Hematocrit là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Hematocrit là tỷ lệ phần trăm thể tích hồng cầu trong tổng thể tích máu, phản ánh khả năng vận chuyển oxy và tình trạng cô đặc hay loãng của máu. Đây là chỉ số huyết học quan trọng giúp đánh giá các rối loạn như thiếu máu, đa hồng cầu, mất nước và được đo bằng phương pháp ly tâm hoặc máy tự động.
Định nghĩa Hematocrit
Hematocrit (Hct hoặc HCT) là tỷ lệ phần trăm thể tích của hồng cầu (erythrocyte) trong tổng thể tích máu toàn phần. Đây là một chỉ số quan trọng trong huyết học, phản ánh khả năng chuyên chở oxy của máu và thường được sử dụng trong chẩn đoán các rối loạn về máu như thiếu máu hoặc đa hồng cầu. Chỉ số hematocrit cung cấp thông tin định lượng về sự cân bằng giữa thành phần tế bào và huyết tương trong tuần hoàn.
Hematocrit thường được biểu thị dưới dạng phần trăm. Ví dụ, hematocrit 42% có nghĩa là 42 mL hồng cầu tồn tại trong mỗi 100 mL máu toàn phần. Giá trị bình thường của Hct thay đổi theo độ tuổi, giới tính và yếu tố sinh lý khác. Bảng dưới đây thể hiện mức Hct tham chiếu trong lâm sàng:
Đối tượng | Giá trị Hct tham chiếu (%) |
---|---|
Nam giới trưởng thành | 41 – 50 |
Nữ giới trưởng thành | 36 – 44 |
Trẻ sơ sinh | 55 – 68 |
Trẻ nhỏ | 32 – 42 |
Ngoài việc là chỉ số độc lập, hematocrit thường được đánh giá đồng thời với các thông số khác như hemoglobin (Hb), số lượng hồng cầu (RBC) và chỉ số thể tích hồng cầu trung bình (MCV) để có cái nhìn toàn diện về tình trạng huyết học.
Cách đo Hematocrit
Hematocrit có thể được đo bằng hai phương pháp chính trong xét nghiệm lâm sàng: phương pháp thủ công (microhematocrit) và phương pháp tự động hóa bằng máy đếm tế bào. Mỗi phương pháp có ưu và nhược điểm riêng, phụ thuộc vào mục tiêu xét nghiệm và điều kiện cơ sở y tế.
Phương pháp thủ công sử dụng ống mao quản chứa mẫu máu có chống đông, sau đó được ly tâm ở tốc độ cao trong thời gian nhất định. Các thành phần máu sẽ phân lớp: đáy là hồng cầu, trên là huyết tương, giữa là lớp bạch cầu (buffy coat). Tỷ lệ chiều cao lớp hồng cầu so với chiều cao tổng thể được đo để xác định Hct.
Phương pháp tự động hóa sử dụng công thức tính toán dựa trên thể tích trung bình của hồng cầu (MCV) và tổng số lượng hồng cầu (RBC):
Trong đó:
- MCV: Thể tích trung bình của một hồng cầu (đơn vị: femtoliter – fL)
- RBC: Số lượng hồng cầu (triệu tế bào/µL máu)
Phương pháp tự động hóa có độ chính xác cao, ít phụ thuộc kỹ năng thao tác và giảm nguy cơ sai lệch do chủ quan. Tuy nhiên, trong các trường hợp nghi ngờ tan máu, tăng bạch cầu hoặc đông máu vi mạch, phương pháp thủ công vẫn có giá trị hỗ trợ chẩn đoán.
Ý nghĩa sinh lý của Hematocrit
Hematocrit phản ánh trực tiếp khả năng chuyên chở oxy của máu vì hồng cầu là tế bào chứa hemoglobin – phân tử vận chuyển oxy đến các mô. Khi hematocrit giảm, khả năng vận chuyển oxy cũng suy giảm, gây ra hiện tượng thiếu oxy mô, mệt mỏi, chóng mặt và giảm hiệu suất trao đổi chất.
Ở chiều ngược lại, nếu Hct tăng quá mức, máu sẽ trở nên đặc hơn, làm tăng độ nhớt, gây cản trở dòng chảy và tăng áp lực lên tim. Sự thay đổi nhỏ trong Hct có thể ảnh hưởng đến huyết động học, đặc biệt trong các bệnh lý như suy tim, bệnh động mạch vành, hoặc rối loạn vi tuần hoàn.
Sự ổn định của chỉ số Hct đóng vai trò quan trọng trong duy trì cân bằng sinh lý. Ví dụ, cơ thể phản ứng với tình trạng thiếu oxy mạn tính bằng cách kích thích tủy xương tăng sinh hồng cầu thông qua hormone erythropoietin, làm tăng Hct để bù đắp nhu cầu oxy.
Hematocrit và các rối loạn huyết học
Sự thay đổi bất thường của hematocrit có thể là dấu hiệu sớm của nhiều rối loạn huyết học. Giảm Hct thường gắn liền với thiếu máu (anemia), trong khi tăng Hct liên quan đến đa hồng cầu (polycythemia). Mỗi loại bất thường có các nguyên nhân bệnh lý riêng biệt.
Các nguyên nhân chính gây giảm Hct bao gồm:
- Thiếu sắt, vitamin B12 hoặc folate
- Mất máu do chấn thương, rong kinh, loét tiêu hóa
- Bệnh mạn tính gây ức chế tạo máu: viêm khớp, ung thư, suy thận
- Bệnh lý tủy xương: suy tủy, loạn sản tủy
Trong khi đó, tăng Hct có thể bắt nguồn từ:
- Đa hồng cầu nguyên phát (polycythemia vera): rối loạn tăng sinh dòng hồng cầu
- Đa hồng cầu thứ phát: do thiếu oxy kéo dài, hút thuốc, COPD, sống ở độ cao
- Mất nước làm cô đặc máu: tiêu chảy, nôn ói, bỏng
Việc phát hiện và phân tích thay đổi Hct giúp bác sĩ định hướng nguyên nhân, đánh giá mức độ trầm trọng và quyết định hướng điều trị hợp lý. Chỉ số này cũng thường xuyên được theo dõi trong bệnh viện, đặc biệt ở bệnh nhân cấp cứu, phẫu thuật hoặc truyền máu.
Ảnh hưởng của các yếu tố sinh lý và môi trường
Chỉ số hematocrit không chỉ phản ánh bệnh lý mà còn chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố sinh lý và môi trường. Những thay đổi này có thể gây biến động tạm thời hoặc dài hạn mà không nhất thiết phản ánh tình trạng bất thường về mặt y học. Do đó, việc phân tích Hct cần đặt trong ngữ cảnh lâm sàng cụ thể để tránh chẩn đoán sai lệch.
Các yếu tố sinh lý ảnh hưởng đến Hct bao gồm:
- Giới tính: Nam giới thường có Hct cao hơn nữ do tác động kích thích của testosterone lên quá trình tạo hồng cầu.
- Tuổi: Trẻ sơ sinh có Hct cao do nhu cầu oxy hóa cao trong bào thai; sau sinh, Hct giảm dần trong vài tuần đầu.
- Thai kỳ: Phụ nữ mang thai có thể có Hct giảm do sự pha loãng máu sinh lý từ tăng thể tích huyết tương.
Môi trường sống cũng có thể làm thay đổi Hct một cách thích nghi. Người sống ở vùng núi cao thường có chỉ số Hct cao hơn người sống ở đồng bằng do cơ thể tăng sinh hồng cầu để bù đắp cho áp suất oxy thấp.
Hematocrit và độ nhớt máu
Hematocrit là yếu tố sinh lý quyết định chính đến độ nhớt của máu – đại lượng ảnh hưởng đến sức cản dòng chảy và áp lực máu. Độ nhớt máu tăng theo cấp số nhân khi Hct tăng, đặc biệt khi vượt ngưỡng 50%–55%, từ đó làm tăng nguy cơ huyết khối và rối loạn tuần hoàn.
Mối quan hệ giữa Hct và độ nhớt máu có thể được biểu diễn bằng công thức thực nghiệm đơn giản:
Trong đó:
- : độ nhớt máu toàn phần
- : độ nhớt của huyết tương
- : hệ số thực nghiệm phụ thuộc vào điều kiện sinh lý
Ở bệnh nhân tim mạch, Hct cao có thể làm tăng tải cho tim và giảm tưới máu vi tuần hoàn. Do đó, việc theo dõi Hct đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát huyết động học.
Hematocrit và sức khỏe tim mạch
Nhiều nghiên cứu cho thấy mối liên hệ giữa hematocrit bất thường và nguy cơ bệnh lý tim mạch. Cả Hct quá cao và quá thấp đều liên quan đến tăng tỷ lệ tử vong do tim mạch, nhưng theo cơ chế khác nhau.
Hematocrit cao (>52% ở nam, >47% ở nữ) làm tăng độ nhớt máu, tăng lực cản ngoại biên và giảm lưu lượng dòng máu vi tuần hoàn. Tình trạng này góp phần thúc đẩy hình thành mảng xơ vữa, rối loạn chức năng nội mô và huyết khối.
Hematocrit thấp (<35%) có thể gây giảm tưới máu mô, thiếu oxy mô và làm trầm trọng thêm tình trạng suy tim, đặc biệt ở người già hoặc bệnh nhân mạn tính. Do đó, nhiều phác đồ điều trị tim mạch (như lọc máu, truyền máu, hoặc erythropoietin) đều dựa trên ngưỡng Hct nhất định.
Dữ liệu từ Framingham Heart Study và các nghiên cứu lớn khác đã xác nhận Hct như một yếu tố sinh học độc lập dự báo nguy cơ nhồi máu cơ tim và đột quỵ.
Hematocrit trong lâm sàng và điều trị
Hematocrit là một phần không thể thiếu trong công thức máu toàn phần (CBC – Complete Blood Count). Việc theo dõi chỉ số này có ý nghĩa lớn trong chẩn đoán và điều trị nhiều bệnh lý nội khoa, huyết học, hồi sức và ngoại khoa.
Ứng dụng lâm sàng của hematocrit bao gồm:
- Chẩn đoán các dạng thiếu máu, đặc biệt khi phối hợp với Hb, MCV và chỉ số RDW
- Đánh giá mức độ mất máu trong chấn thương, phẫu thuật, xuất huyết tiêu hóa
- Theo dõi đáp ứng với điều trị truyền máu, tiêm sắt, hoặc erythropoietin
- Ước lượng thể tích tuần hoàn và tình trạng mất nước (Hct tăng khi cô đặc máu)
Trong một số phẫu thuật lớn hoặc điều trị lọc máu, bác sĩ sẽ điều chỉnh khối lượng dịch truyền hoặc huyết khối dựa vào chỉ số Hct mục tiêu để duy trì huyết động ổn định.
So sánh Hematocrit và Hemoglobin
Hematocrit và hemoglobin đều là chỉ số đánh giá tình trạng hồng cầu, nhưng bản chất đo lường khác nhau. Hemoglobin (Hb) đo nồng độ phân tử vận chuyển oxy trong máu, còn hematocrit đo tỷ lệ thể tích tế bào hồng cầu so với toàn thể tích máu.
Trong lâm sàng, hai chỉ số này thường có mối tương quan tuyến tính. Một công thức ước tính đơn giản là:
Ví dụ, nếu Hb = 13 g/dL thì Hct xấp xỉ 39%. Tuy nhiên, các điều kiện như tan máu, tăng thể tích huyết tương hoặc bệnh lý tủy xương có thể làm mất tương quan này. Khi thấy lệch giữa Hct và Hb, cần xem xét yếu tố ảnh hưởng kỹ thuật hoặc bệnh lý nền như tăng hồng cầu giả hoặc thiếu máu giả.
Tài liệu tham khảo
- Pagana, K. D., & Pagana, T. J. (2021). Mosby’s Manual of Diagnostic and Laboratory Tests. Elsevier.
- Gibson, J. B., & Lantz, P. E. (2017). Hematocrit. StatPearls. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK493216/
- Mayo Clinic Staff. (2022). Hematocrit test. https://www.mayoclinic.org/tests-procedures/hematocrit/about/pac-20384728
- Yip, R. (1998). Hematocrit: Physiologic and Clinical Considerations. Nutrition Reviews, 56(1), 5–9. https://doi.org/10.1111/j.1753-4887.1998.tb01606.x
- Spence, J. D. (2016). Blood viscosity and cardiovascular risk. Journal of Hypertension, 34(4), 685–687. https://doi.org/10.1097/HJH.0000000000000843
- Framingham Heart Study. https://framinghamheartstudy.org/
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề hematocrit:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10