Brca2 là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
BRCA2 là gen ức chế khối u đóng vai trò then chốt trong cơ chế sửa chữa đứt gãy đôi chuỗi DNA qua homologous recombination để duy trì ổn định genome. Protein BRCA2 dài 3418 amino acid có các vùng BRC repeats liên kết với RAD51, hỗ trợ quá trình tái tổ hợp chính xác và ngăn ngừa đột biến di truyền.
Định nghĩa và cấu trúc gen BRCA2
BRCA2 (Breast Cancer 2) là gen ức chế khối u quan trọng, nằm trên vị trí nhiễm sắc thể 13q12.3 ở người. Kích thước gen khoảng 84 kilobase, bao gồm 27 exon mã hóa cho một protein có độ dài 3.418 amino acid. Hệ gen này đóng vai trò trung tâm trong việc duy trì tính ổn định của bộ mã di truyền bằng cách tham gia sửa chữa các tổn thương DNA nghiêm trọng.
Protein BRCA2 chứa tám vùng BRC repeats đặc trưng, mỗi vùng dài khoảng 35 amino acid, có nhiệm vụ liên kết trực tiếp với RAD51 – một enzyme then chốt trong cơ chế sửa chữa homologous recombination. Ngoài ra, BRCA2 còn có các domain PALB2-binding ở đầu N và C-terminal cầm nắm DNA đơn sợi (ssDNA-binding), tạo nên khả năng phối hợp nhiều đồng phân tử trong quá trình sửa chữa.
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Vị trí | 13q12.3 |
Độ dài gen | ~84 kb |
Số exon | 27 |
Protein | 3.418 aa |
Số BRC repeats | 8 |
Thông tin chi tiết về gen BRCA2 có thể tham khảo tại NCBI Gene (Gene ID: 675) NCBI Gene hoặc trong cơ sở dữ liệu OMIM (OMIM 600185).
Vai trò trong sửa chữa đứt gãy đôi chuỗi DNA (DSB)
Đứt gãy đôi chuỗi DNA (Double-Strand Break, DSB) là dạng tổn thương nghiêm trọng nhất, có thể dẫn đến đột biến hoặc chết tế bào nếu không được sửa chữa chính xác. BRCA2 đóng vai trò trung tâm trong cơ chế homologous recombination (HR), bằng cách dẫn dắt RAD51 tới vị trí đứt gãy và hỗ trợ quá trình tìm kiếm template đối chiếu.
Quá trình HR bao gồm: nhận diện DSB, xử lý đầu DNA để tạo ssDNA dài, tải RAD51 lên ssDNA, sau đó hình thành nucleofilament RAD51 cho phép bắt cặp với chuỗi DNA lành mạnh để tái tạo đoạn đứt. BRCA2 điều hòa bước “tải RAD51” bằng cách sử dụng các BRC repeats để gắn và phóng thích RAD51 một cách có kiểm soát.
- Gia tăng độ chính xác sửa chữa: giảm tỷ lệ sửa lỗi
- Ngăn chặn sử dụng cơ chế NHEJ kém chính xác
- Giữ ổn định genome: ngăn ngừa đột biến và mất đoạn
Thiếu hoặc đột biến BRCA2 làm suy giảm khả năng HR, buộc tế bào phụ thuộc vào cơ chế non-homologous end joining (NHEJ) kém chính xác, dẫn đến hiện tượng mất đoạn, tái sắp xếp nhiễm sắc thể và dễ hình thành u bướu.
Cơ chế hoạt động với RAD51 và các đồng phân tử
Các BRC repeats trong BRCA2 có ái lực cao với RAD51, giúp tế bào điều chỉnh lượng RAD51 gắn vào ssDNA tại vị trí tổn thương. Mỗi BRC motif gắn một phân tử RAD51, ổn định nucleofilament và ngăn ngừa sự hình thành sai lệch cấu trúc sợi protein.
Ở vị trí C-terminal, BRCA2 có domain ssDNA-binding giúp kẹp đầu ssDNA sau khi exonuclease tạo ssDNA nhô ra. Đồng thời, protein DSS1 liên kết với BRCA2 để duy trì cấu hình chuẩn, hỗ trợ trao đổi RAD51 với RPA (Replication Protein A) qua cơ chế displacement.
- BRCA2–RAD51: gắn RAD51 vào ssDNA
- BRCA2–DSS1: ổn định cấu trúc protein
- BRCA2–PALB2: định vị phức hệ tại nhân bào
Sự phối hợp của BRCA2 với các đồng phân tử như PALB2, DSS1 và RAD52 tạo nên “hệ sửa chữa phối hợp” chịu trách nhiệm phát hiện, xử lý và hoàn thiện nối lại chuỗi DNA theo hướng chính xác.
Điều hòa biểu hiện và phiên mã BRCA2
Biểu hiện BRCA2 được điều hòa chủ yếu qua yếu tố phiên mã E2F1, hoạt hóa trong giai đoạn S/G2 của chu kỳ tế bào, khi HR hoạt động mạnh để sửa chữa DNA sau nhân đôi. E2F1 gắn promoter BRCA2, tăng tổng hợp ARN thông tin (mRNA) và thúc đẩy dịch mã.
Hậu phiên mã BRCA2 chịu ảnh hưởng bởi ubiquitination thông qua E3 ubiquitin ligase DSS1 và deubiquitinase USP11. Sự cân bằng giữa gắn và tháo ubiquitin quyết định độ bền protein BRCA2 trong tế bào và thời gian hoạt động tại vị trí tổn thương.
- miR-125a/b: ức chế dịch mã bằng cách gắn vào vùng 3' UTR mRNA BRCA2
- Phosphorylation: ATM/ATR kinase điều chỉnh hoạt tính qua phosphorylation
- Acetylation: CBP/p300 điều hòa khả năng tương tác với RAD51
Điều hòa phiên mã và hậu phiên mã giúp tế bào linh hoạt đáp ứng tổn thương DNA, đồng thời tránh biểu hiện quá mức có thể gây bất ổn định genome do hoạt động sửa chữa không kiểm soát.
Đột biến BRCA2 và nguy cơ ung thư
Đột biến bất hoạt (inactivating) ở gen BRCA2, bao gồm các đột biến nonsense, frameshift hoặc splice-site, làm mất khả năng biểu hiện protein đầy đủ, dẫn đến suy giảm cơ chế homologous recombination. Hậu quả là tế bào gia tăng phụ thuộc vào cơ chế sửa chữa NHEJ kém chính xác, dễ phát sinh đột biến, mất đoạn và tái sắp xếp nhiễm sắc thể.
Nguy cơ ung thư vú ở người mang đột biến BRCA2 lên tới 45–70% trước tuổi 70, trong khi nguy cơ ung thư buồng trứng ước tính 10–30%. Đối với nam giới mang đột biến, nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt và tuyến tụy cũng tăng đáng kể so với dân số chung.
- Ung thư vú (nữ): 45–70% đến 70 tuổi
- Ung thư buồng trứng: 10–30%
- Ung thư tuyến tiền liệt (nam): 15–25%
- Ung thư tuyến tụy: 3–5%
Thông tin đột biến BRCA2 được tổng hợp tại ClinVar và COSMIC, với hàng nghìn biến thể được phân loại theo mức độ pathogenicity, giúp lâm sàng đánh giá nguy cơ và tư vấn di truyền cho gia đình có tiền sử ung thư ClinVar, COSMIC.
Phương pháp phát hiện và xét nghiệm di truyền
Xét nghiệm phát hiện đột biến BRCA2 hiện đại dựa trên kỹ thuật sequencing thế hệ mới (NGS), cho phép quét toàn bộ exon và vùng lân cận intron để phát hiện cả biến thể điểm và biến thể nhỏ indel. Độ nhạy và độ đặc hiệu của NGS thường trên 99%, thích hợp cho cả sàng lọc quần thể và chẩn đoán cá thể.
Đối với biến thể lớn (large rearrangements), MLPA (Multiplex Ligation-dependent Probe Amplification) được sử dụng để phát hiện xóa/mở rộng exon. MLPA có thể phát hiện các biến thể mất đoạn hoặc chèn đoạn có kích thước từ vài chục đến hàng ngàn base.
- NGS panels: BRCA1/2 và các gen sửa chữa DNA phối hợp
- MLPA: phát hiện xóa/duplication exon
- Sanger sequencing: xác nhận biến thể hiếm và kiểm chứng kết quả NGS
Tiêu chuẩn phân loại biến thể theo hướng dẫn của Hiệp hội Di truyền Y học Hoa Kỳ (ACMG/AMP) gồm 5 mức độ: pathogenic, likely pathogenic, VUS (variant of uncertain significance), likely benign, benign. Kết quả xét nghiệm phải được thẩm định bởi chuyên gia di truyền và tư vấn viên di truyền trước khi áp dụng lâm sàng.
Ý nghĩa lâm sàng và điều trị
Bệnh nhân mang đột biến BRCA2-mutant đáp ứng tốt với liệu pháp ức chế PARP (PARP inhibitors) như olaparib, niraparib và rucaparib. Cơ chế synthetic lethality: tế bào thiếu BRCA2 đã suy giảm HR, khi tiếp tục bị ức chế PARP qua ức chế sửa chữa single-strand breaks, gây tích tụ đứt gãy và chết tế bào.
Liệu pháp ức chế PARP đã được Cơ quan Dược phẩm châu Âu (EMA) và FDA phê duyệt cho ung thư vú, buồng trứng và tuyến tiền liệt có đột biến BRCA2. Liệu pháp này cải thiện đáng kể tỷ lệ đáp ứng và thời gian sống không tiến triển bệnh (PFS) so với hóa trị truyền thống.
- Olaparib: ung thư buồng trứng và vú di căn BRCA-mutant
- Niraparib: duy trì sau đáp ứng hóa trị đầu
- Rucaparib: điều trị đột biến BRCA tái phát
Phòng ngừa chủ động thông qua cắt bỏ vú và/hoặc buồng trứng dự phòng (risk-reducing surgery) được khuyến nghị cho người mang đột biến BRCA2 cao nguy cơ. Giám sát định kỳ bao gồm MRI vú, siêu âm buồng trứng và xét nghiệm CA-125 giúp phát hiện ung thư giai đoạn sớm.
Mô hình động vật và nghiên cứu tiền lâm sàng
Chuột BRCA2 homozygous knockout thường chết phôi ở giai đoạn sớm, do không thể sửa chữa DSB trong giai đoạn phân bào. Do đó, mô hình conditional knockout (Cre-loxP) là lựa chọn để nghiên cứu vai trò BRCA2 tại mô cụ thể như biểu mô vú hoặc buồng trứng.
Cell line BRCA2-deficient như CAPAN-1 (tế bào ung thư tụy) và PEO1 (ung thư buồng trứng) được sử dụng trong thử nghiệm đáp ứng PARP inhibitors và phối hợp với các thuốc ức chế checkpoint (ATR, CHK1 inhibitors).
Mô hình | Đặc điểm | Ứng dụng |
---|---|---|
Conditional KO mouse | BRCA2 floxed, Cre under tissue-specific promoter | Nghiên cứu sinh ung thư vú/buồng trứng |
CAPAN-1 cell line | BRCA2-truncated protein | Thử PARP inhibitors, drug screening |
Organoid bệnh nhân | Giữ nguyên đột biến gen và microenvironment | Cá thể hóa điều trị, thử nghiệm thuốc mới |
Organoid từ bệnh nhân mang đột biến BRCA2 tái lập cấu trúc mô u nguyên vẹn, cho phép đánh giá đáp ứng thuốc cá thể hóa và nghiên cứu cơ chế kháng thuốc trong in vitro và in vivo.
Xu hướng nghiên cứu và ứng dụng tương lai
Công nghệ chỉnh sửa gen CRISPR/Cas9 mở ra khả năng sửa đột biến BRCA2 trực tiếp trong tế bào gốc tạo máu hoặc biểu mô vú, hướng tới liệu pháp gen điều trị căn nguyên. Nghiên cứu đang tập trung vào delivery vectors an toàn như AAV và lipid nanoparticles để đưa hệ thống CRISPR đến đích.
Phát triển peptide BRC repeats tổng hợp hoặc nhỏ gọn (miniprotein) có khả năng ức chế tương tác BRCA2–RAD51 đang là hướng mới nhằm ngăn chặn HR ở tế bào ung thư, tăng hiệu quả điều trị kết hợp PARP inhibitors.
- Gene editing: sửa đổi BRCA2 trong tế bào gốc
- Peptidomimetics: BRC repeat analogs điều chế in vitro
- Multi-omics integration: phân tích genomics, transcriptomics, proteomics đánh giá HR-deficiency
Cảm biến sinh học phân tích protein BRCA2 và RAD51 trong mẫu bệnh phẩm qua công nghệ ELISA và mass spectrometry hỗ trợ chẩn đoán sớm HR-deficiency và theo dõi liệu pháp ức chế PARP.
Danh mục tài liệu tham khảo
- Boulton, S.J. (2006). “Cell cycle checkpoint signalling: RPA phosphorylation in DNA damage response.” _Nature Reviews Molecular Cell Biology_, 7, 529–540. https://doi.org/10.1038/nrm1969
- Lomonosov, M. et al. (2003). “Stability of mammalian replication fork require BRCA2.” _Nature_, 421, 533–537. https://doi.org/10.1038/nature01314
- National Center for Biotechnology Information. “BRCA2 DNA repair associated [Homo sapiens]”. NCBI Gene ID:675. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/gene/675
- National Cancer Institute. “BRCA2 Gene & Breast Cancer.” NCI Fact Sheet. https://www.cancer.gov/about-cancer/causes-prevention/genetics/brca-fact-sheet
- Cancer Genome Atlas Research Network. (2015). “Integrated genomic analyses of ovarian carcinoma.” _Nature_, 474, 609–615. https://doi.org/10.1038/nature10166
- Robson, M.E. et al. (2017). “FDA Approval Summary: Olaparib Maintenance Monotherapy in Patients with BRCA‐Mutated Ovarian Cancer.” _Clinical Cancer Research_, 23(21), 5471–5475. https://doi.org/10.1158/1078-0432.CCR-17-0440
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề brca2:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10