Tacrolimus là gì? Các công bố khoa học về Tacrolimus
Tacrolimus là một loại thuốc chủ yếu được sử dụng để ngăn ngừa tổn thương và phản ứng tự miễn của cơ thể sau khi cấy ghép nội tạng, đặc biệt là cấy ghép tim, th...
Tacrolimus là một loại thuốc chủ yếu được sử dụng để ngăn ngừa tổn thương và phản ứng tự miễn của cơ thể sau khi cấy ghép nội tạng, đặc biệt là cấy ghép tim, thận và gan. Nó thuộc nhóm thuốc gọi là immunosuppressants, có tác dụng làm giảm hoạt động của hệ thống miễn dịch của cơ thể để tránh phản ứng phản hoạt động gây tổn thương cơ thể như tổn thương ghép tạm thời hoặc hủy hoại khối bảo vệ. Tacrolimus cũng được sử dụng để điều trị bệnh vẩy nến và eczema.
Tacrolimus là một loại thuốc immuno-suppressant, có tác dụng làm giảm hoạt động của hệ thống miễn dịch bằng cách ức chế sản xuất và hoạt động của tế bào miễn dịch. Điều này nhằm ngăn chặn các phản ứng tự miễn của cơ thể và giảm nguy cơ tổn thương cho các cơ quan đã được cấy ghép.
Tacrolimus thường được sử dụng sau cấy ghép nội tạng (như ghép thận, tim, gan) để ngăn chặn cơ thể từ việc nhận biết và tấn công cơ quan ghép nhập mới. Nó có thể ức chế một số loại tế bào miễn dịch, như tế bào T (tế bào trung gian) và tế bào B (tế bào Bazo), từ việc tạo ra các chất gây viêm và các phản ứng tự miễn.
Tacrolimus cũng được sử dụng để điều trị bệnh vẩy nến hoặc eczema trên da. Trong trường hợp này, nó thường được sử dụng dưới dạng một loại kem hoặc mỡ bôi trực tiếp lên da để giảm viêm và ngứa.
Tuy nhiên, tacrolimus cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ như tăng nguy cơ nhiễm trùng, tăng huyết áp, rối loạn thận, tăng cholesterol và đường huyết, và tăng nguy cơ ung thư da. Do đó, việc sử dụng tacrolimus cần được theo dõi chặt chẽ và chỉ được sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ.
Tacrolimus là một thành phần hoạt động chính trong thuốc Prograf và Advagraf. Nó thuộc về nhóm calcineurin inhibitors, được sử dụng rộng rãi để ngăn chặn miễn dịch cơ thể tấn công và tổn thương các cơ quan ghép nhập từ các quy trình cấy ghép nội tạng.
Tacrolimus hoạt động bằng cách kết hợp với một protein mang tên FK-Binding Protein 12 (FKBP12). Khi kết hợp này xảy ra, tacrolimus ngăn chặn một enzyme quan trọng gọi là calcineurin. Enzyme này có trách nhiệm giúp tế bào miễn dịch sản xuất một loạt các tạp chất dẫn đến phản ứng viêm nhiễm và tổn thương.
Bằng cách ức chế calcineurin, tacrolimus giảm khả năng tế bào miễn dịch phát triển và phát huy tác động của các chất gây viêm. Điều này làm giảm nguy cơ bị cơ quan ghép bị tấn công và phản ứng phản hoạt động từ hệ thống miễn dịch.
Tacrolimus được dùng bằng đường uống (dạng viên nén) hoặc dưới dạng tiêm trong trường hợp cần thiết. Các liều lượng và phương pháp sử dụng cụ thể của thuốc sẽ được quyết định bởi bác sĩ dựa trên tình trạng sức khỏe cụ thể của bệnh nhân.
Tuy nhiên, việc sử dụng tacrolimus có thể gây ra một số tác dụng phụ như tăng nguy cơ nhiễm trùng, tăng huyết áp, rối loạn thận, tăng cholesterol và đường huyết, và tăng nguy cơ ung thư da. Ngoài ra, tacrolimus cũng có thể tương tác với một số loại thuốc khác. Do đó, việc sử dụng thuốc này cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên gia và tuân thủ các chỉ định và hướng dẫn của họ.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "tacrolimus":
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10