Bần không cánh là gì? Các công bố khoa học về Bần không cánh

Bần không cánh (Sonneratia apetala Buch-Ham) là một loài cây ngập mặn thuộc họ Lythraceae, chi Sonneratia. Trong hệ sinh thái rừng ngập mặn tại nhiều quốc gia châu Á, bao gồm Việt Nam, loài cây này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ bờ biển, chống xói mòn và duy trì cân bằng sinh thái vùng ven biển.

Giới thiệu về Bần không cánh (Sonneratia apetala Buch-Ham)

Bần không cánh (tên khoa học: Sonneratia apetala Buch-Ham) là một loài cây ngập mặn thuộc họ Lythraceae, chi Sonneratia. Trong hệ sinh thái rừng ngập mặn tại nhiều quốc gia châu Á, bao gồm Việt Nam, loài cây này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ bờ biển, chống xói mòn và duy trì cân bằng sinh thái vùng ven biển. Với đặc điểm “không cánh”, Bần không cánh có nhiều nét khác biệt so với các loài bần khác trong cùng chi như Bần chua (Sonneratia caseolaris) hay Bần ổi (Sonneratia ovata).

Theo một số tài liệu nghiên cứu, Sonneratia apetala được ghi nhận phân bố rộng tại nhiều quốc gia Nam Á và Đông Nam Á, chẳng hạn Bangladesh, Ấn Độ, Sri Lanka, Thái Lan, Philippines, Trung Quốc và Việt Nam. Môi trường sống chủ yếu của loài là vùng nước lợ và bãi bồi ven biển, nơi thủy triều lên xuống thường xuyên. Bần không cánh không chỉ góp phần quan trọng vào việc ổn định đất, mà còn tạo nơi trú ẩn, sinh sản cho nhiều loài động vật thủy sinh, chim di trú và côn trùng.

Đặc điểm hình thái và phân loại

Bần không cánh là cây gỗ trung bình, chiều cao dao động từ 6 đến 15 mét, đôi khi đạt 20 mét trong điều kiện lý tưởng. Thân cây có thể mọc thẳng hoặc hơi cong, phần gốc thường phình to và đâm rễ trụ, rễ chống hoặc rễ hô hấp đâm lên khỏi mặt bùn để trao đổi khí trong môi trường ngập nước. Vỏ cây có màu xám, hơi nứt nẻ, bề mặt không quá sần sùi.

Lá của Bần không cánh thường có hình bầu dục hoặc hình trứng, cứng, mọc đối, mặt lá nhẵn. Đặc biệt, lá mang màu xanh nhạt và có gân nổi rõ. Điểm đặc trưng khiến loài này được gọi là “không cánh” bắt nguồn từ đặc điểm cấu trúc hoa: hoa Sonneratia apetala thiếu cánh hoa (apetala). Hoa thường nở vào thời kỳ giao mùa, có cuống ngắn, gồm nhiều nhị hoa dài, màu trắng hoặc hồng nhạt, tạo khối hình cầu hay bán cầu rất bắt mắt. Quả của Bần không cánh có dạng gần hình trụ, đài hoa tồn tại bền ở phần đầu quả, kích thước quả trung bình, chứa nhiều hạt nhỏ.

Về phân loại, chi Sonneratia bao gồm một số loài điển hình như Bần chua (S. caseolaris), Bần ổi (S. ovata), Bần trắng (S. alba), Bần không cánh (S. apetala) và một vài loài ít phổ biến khác. Sự phân định giữa các loài thường dựa vào đặc điểm hình thái hoa, quả, lá và môi trường sống đặc trưng.

Môi trường sống và phân bố

Bần không cánh phân bố rải rác khắp khu vực Nam Á và Đông Nam Á, trong đó nổi bật là các châu thổ sông lớn như sông Hằng (Ấn Độ, Bangladesh), sông Mê Kông (Việt Nam, Campuchia), sông Irrawaddy (Myanmar) và nhiều vùng ven biển ven Ấn Độ Dương, Thái Bình Dương. Loài này thường thấy ở nơi có độ mặn vừa phải, độ dốc bãi bồi nhẹ, chất nền bùn hoặc bùn cát và chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của thủy triều. Tại Việt Nam, Bần không cánh được ghi nhận ở vùng rừng ngập mặn thuộc Đồng bằng sông Cửu Long, một số tỉnh ven biển miền Trung và miền Bắc, tuy nhiên độ phủ không đồng đều bằng Bần chua hay Bần ổi.

Như nhiều loài cây ngập mặn khác, Sonneratia apetala phát triển tốt trong điều kiện luân phiên ngập nước biển hoặc nước lợ. Rễ chuyên biệt giúp cây cố định nền đất và thích nghi với môi trường thiếu oxy. Bên cạnh đó, hạt của Bần không cánh có khả năng nảy mầm trực tiếp trên quả hoặc có thể trôi nổi trên mặt nước thủy triều, di chuyển xa, tạo điều kiện cho phát tán tự nhiên. Chính nhờ đặc tính này, loài đã mở rộng được diện phân bố và duy trì quần thể mới ở vùng bãi bồi.

Vai trò trong hệ sinh thái rừng ngập mặn

Rừng ngập mặn nói chung, trong đó có sự hiện diện của Bần không cánh, đóng vai trò to lớn trong hệ sinh thái ven biển. Thứ nhất, chúng giúp bảo vệ bờ biển khỏi xói mòn, sạt lở bằng cách hấp thụ năng lượng sóng và ổn định nền đất. Thứ hai, hệ rễ dày đặc, đặc trưng của cây ngập mặn, hình thành “tường chắn” tự nhiên, ngăn mặn và nâng cao chất lượng nước, tạo nơi cư trú và sinh sản cho nhiều loài tôm cá, giáp xác, động vật thân mềm và cả các loài chim di cư.

Bên cạnh đó, Bần không cánh cùng những loài bần khác cung cấp nguồn thức ăn, chất mùn bã hữu cơ cho sinh vật phù du, giáp xác, cá con..., giữ vai trò quan trọng trong chuỗi thức ăn. Việc các quần xã rừng ngập mặn khỏe mạnh đồng nghĩa với môi trường thuận lợi cho ngư nghiệp ven biển, cung cấp sinh kế cho người dân. Không thể phủ nhận, rừng ngập mặn còn hấp thụ một lượng lớn CO2 trong khí quyển, góp phần giảm thiểu biến đổi khí hậu toàn cầu.

Giá trị kinh tế và văn hóa

Cây Bần không cánh nói riêng và các loài bần khác nói chung thường được người dân ven biển khai thác để làm củi đun, cải tạo đất, trồng làm hàng rào chắn sóng. Một số nơi còn sử dụng gỗ bần (dù không quá bền) cho các công trình tạm hoặc làm vật liệu xây dựng quy mô nhỏ. Tuy nhiên, giá trị gỗ thương mại của loài này không cao, do thớ gỗ mềm, dễ mục. Nhiều vùng ở Đồng bằng sông Cửu Long của Việt Nam sử dụng quả bần (chủ yếu từ Bần chua và Bần ổi) để chế biến thực phẩm như canh chua, nước chấm, tăng hương vị đặc trưng. Riêng Bần không cánh ít được dùng trực tiếp làm gia vị, nhưng vẫn có tiềm năng khai thác cho mục đích tương tự nếu phát triển quy trình chế biến phù hợp.

Trong văn hóa và đời sống cộng đồng ven biển, hình ảnh cây bần gắn liền với sự vững chãi, kiên cường, thích nghi được với môi trường khắc nghiệt. Bần không cánh còn được xem là minh chứng cho quá trình tiến hóa, phản ánh lịch sử địa lý – sinh học của một vùng đất. Ngoài ra, sự hiện diện của rừng bần đôi khi còn trở thành điểm du lịch sinh thái, thu hút du khách muốn khám phá hệ sinh thái ngập mặn đa dạng, gần gũi thiên nhiên.

Tình trạng bảo tồn và mối đe dọa

Giống như nhiều loài cây ngập mặn khác, Bần không cánh phải đối diện với nguy cơ suy giảm diện tích do áp lực từ con người và biến đổi khí hậu. Các hoạt động phá rừng ngập mặn để làm đầm nuôi tôm, phát triển đô thị, cơ sở hạ tầng ven biển, cũng như ô nhiễm nguồn nước, đều ảnh hưởng đến khả năng sinh trưởng của loài. Biến đổi khí hậu khiến mực nước biển dâng, xâm nhập mặn, thay đổi biên độ thủy triều cũng có thể tác động tiêu cực đến quần thể Bần không cánh.

Tuy chưa được xếp vào nhóm loài nguy cấp ở quy mô toàn cầu, nhưng Bần không cánh vẫn cần được theo dõi và bảo vệ dưới góc độ sinh thái. Nhiều dự án trồng rừng ngập mặn phục hồi hiện nay đã thử nghiệm đưa vào trồng các loài Sonneratia, bao gồm Bần không cánh, nhằm gia tăng độ đa dạng sinh học. Quản lý bền vững rừng ngập mặn, hạn chế chất thải xả trực tiếp ra biển, cũng như nâng cao nhận thức cộng đồng về lợi ích của rừng bần là những biện pháp cần thiết để bảo tồn loài cây này.

Hướng nghiên cứu và triển vọng tương lai

Nhiều nhà khoa học hiện quan tâm nghiên cứu khả năng thích nghi sinh thái, phân tử di truyền của Bần không cánh. Bằng cách tìm hiểu cơ chế chống chịu mặn, thiếu oxy, khoa học có thể ứng dụng những đặc tính di truyền này trong việc chọn tạo giống cây chịu mặn, ổn định bờ biển và khôi phục hệ sinh thái ven biển đang suy thoái. Hơn nữa, việc khai thác tiềm năng kinh tế của Bần không cánh cũng được đặt ra, như tận dụng gỗ cho mục đích chế biến, cải tiến quy trình ngâm tẩm, hoặc đánh giá hạt, hoa để làm dược liệu, gia vị.

Bên cạnh đó, các chương trình nghiên cứu về tương tác hệ vi sinh vật rễ, cơ chế cộng sinh với tảo, nấm, vi khuẩn cố định đạm có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về vai trò Bần không cánh trong việc hình thành và duy trì độ phì nhiêu của bùn lầy ven biển. Các nghiên cứu đa ngành (liên quan đến sinh thái học, khoa học môi trường, kinh tế, văn hóa xã hội) sẽ góp phần tìm ra giải pháp hài hòa giữa phát triển và bảo tồn đối với loài cây ngập mặn quan trọng này.

Kết luận

Bần không cánh (Sonneratia apetala Buch-Ham) là một mắt xích quan trọng trong hệ sinh thái rừng ngập mặn của nhiều quốc gia châu Á, bao gồm Việt Nam. Với hình thái khác biệt—nhất là cấu trúc hoa không cánh—và khả năng thích nghi cao với môi trường nước lợ, loài cây này giúp ổn định bờ biển, tạo môi trường cho vô số loài động – thực vật. Từ góc độ kinh tế, văn hóa, và khoa học, Bần không cánh sở hữu tiềm năng phát triển để bảo vệ sinh kế cộng đồng và duy trì sự đa dạng sinh học vùng ven biển. Tuy nhiên, trước sức ép từ phát triển và biến đổi khí hậu, công tác bảo tồn và phục hồi rừng ngập mặn, trong đó có Bần không cánh, đang trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Chỉ khi hiểu rõ giá trị và vai trò của các loài ngập mặn, chúng ta mới có thể tiến hành các giải pháp bền vững, bảo vệ môi trường và giữ gìn di sản thiên nhiên cho thế hệ tương lai.

Nếu bạn quan tâm đến việc trích dẫn tài liệu liên quan đến Bần không cánh hay các chủ đề sinh học, môi trường, hãy tham khảo Scholar Hub. Đây là công cụ trực tuyến hữu ích hỗ trợ tạo trích dẫn tài liệu nhanh chóng và chính xác, phù hợp với nhiều chuẩn trích dẫn quốc tế.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "bần không cánh":

THỰC TRẠNG GÂY TRỒNG VÀ ĐẶC ĐIỂM SINH TRƯỞNG, TÁI SINH CỦA CÂY BẦN KHÔNG CÁNH (Sonneratia Apetala Buch.Ham) TẠI KHU VỰC CỬA SÔNG HỒNG
TẠP CHÍ KHOA HỌC LÂM NGHIỆP - Số 4 - Trang - 2024
Bần không cánh (Sonneratia apetala) là loài cây có nguồn gốc từ Ấn Độ, Bangladesh và Myanmar. Cây có đặc điểm phát triển nhanh, sinh khối lớn, có khả năng chịu được thời tiết lạnh và được xem như loài cây ưu tiên trong phục hồi rừng ngập mặn ven biển. Tại Việt Nam, Bần không cánh được các nhà khoa học mang về và trồng thử nghiệm tại khu vực Vườn Quốc gia (VQG) Xuân Thủy từ những năm 2003. Kết quả ban đầu cho thấy cây phát triển tốt, sinh trưởng nhanh, chịu được lạnh có tiềm năng phát triển để thay thế một số loài cây ngập mặn đang bị suy thoái. Kết quả điều tra, khảo sát tại khu vực nghiên cứu cho thấy Bần không cánh bắt đầu được gây trồng tại khu vực VQG Xuân Thủy và cửa sông Hồng từ năm 2003 đến nay thông qua 06 chương trình (đề tài, dự án) trồng rừng ở 10 khu vực bãi bồi cửa Sông Hồng với tổng diện tích là 32,55ha và 69 cây trồng phân tán. Về mặt sinh trưởng, cây Bần không cánh trưởng thành cao từ 10m đến 15m, cây sau khi trồng sinh trưởng nhanh và chịu được nhiệt độ thấp, đặc biệt là không bị rụng lá, chết cành khi có rét đậm, rét hại. Tại khu vực nghiên cứu cũng xác định được 87 cây Bần không cánh tái sinh tự nhiên. Số lượng cây tái sinh nằm ở cấp tuổi 4 - 6 tuổi chiếm số lượng lớn với 49 cây và tập trung chủ yếu ở khu vực bãi bồi của VQG Xuân Thủy. Hầu hết các cây Bần không cánh tái sinh tại khu vực đều sinh trưởng phát triển tốt, số cây có phẩm chất tốt chiếm tới 86%
#Bần không cánh # #cửa sông Hồng #gây trồng #rừng ngập mặn # #tái sinh # #VQG Xuân Thủy
ĐÁNH GIÁ ĐA DẠNG DI TRUYỀN QUẦN THỂ BẦN KHÔNG CÁNH (Sonneratia apetala Buch - Ham) Ở VIỆT NAM BẰNG CHỈ THỊ ISSR
TẠP CHÍ KHOA HỌC LÂM NGHIỆP - Số 5 - Trang - 2024
Bần không cánh (Sonneratia apetela Buch - Ham) là loài cây nhập nội được trồng ở một số hệ sinh thái rừng ngập mặn ở Nam Định và Thái Bình và đã chứng tỏ khả năng thích nghi tốt với điều kiện Việt Nam. Các rừng trồng Bần không cánh ở các tỉnh này đang là nguồn cung cấp hạt duy nhất cho các chương trình trồng rừng ven biển. Tuy nhiên, việc đánh giá đa dạng di truyền cũng như quan hệ di truyền giữa các nguồn vật liệu giống chưa được thực hiện. Trong nghiên cứu này, 8 chỉ thị ISSR đã được sử dụng để đánh giá tính đa dạng cũng như mối quan hệ di truyền giữa các xuất xứ (nguồn giống) và giữa các mẫu trong cùng xuất xứ Bần không cánh hiện đang có tại Việt Nam. Kết quả phân tích 90 mẫu Bần không cánh từ 6 xuất xứ đã thu được tổng số 87 phân đoạn ISSR-PCR, trong đó có 63 phân đoạn đa hình (chiếm 72,61%). Các chỉ tiêu đa dạng di truyền của các xuất xứ tương đối cao (h = 0,257, I = 0,385). Phân tích quan hệ di truyền giữa các xuất xứ cho thấy các xuất xứ có sự tương đồng khá cao về mặt di truyền, biến động từ 0,892 tới 0,966. Các xuất xứ Bần không cánh được chia làm 2 nhánh lớn, nhánh 1 chỉ có xuất xứ nhập từMyanmar năm 2003, trong khi nhánh 2 bao gồm 5 xuất xứ còn lại (Hải Nam, Quảng Đông, Myanmar năm 1995, Tanintharyi - Myanmar, Ayeyarwady -Myanmar) được chia làm các nhóm nhỏ có quan hệ di truyền gần gũi với nhau. Từ các kết quả thu được, một số định hướng cho nghiên cứu chọn giống và phát triển giống Bần không cánh trong tương lai cũng đã được đề cập
#Bần không cánh #chỉ thị phân tử # #đa dạng di truyền #ISSR
Giải quyết vấn đề cho việc học STEM: điều hướng trò chơi như không gian vấn đề được xây dựng trong bối cảnh kể chuyện cho các năng lực thế kỷ 21 Dịch bởi AI
Research and Practice in Technology Enhanced Learning - Tập 12 - Trang 1-14 - 2016
Xác định các năng lực giáo dục cho nơi làm việc thế kỷ 21 là nhằm giảm thiểu sự chênh lệch giữa việc học trong lớp học và yêu cầu của môi trường làm việc. Nhiều chỉ số về bộ kỹ năng thế kỷ 21 mong muốn đã được xác định thông qua các nghiên cứu quy mô lớn khác nhau (ví dụ: Ủy ban Quốc tế về Giáo dục cho Thế kỷ 21) và đồng nhất trong bối cảnh học tập khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học (STEM), khả năng giải quyết vấn đề, đặc biệt là giải quyết vấn đề phức tạp, vẫn là một năng lực quan trọng. Trong bài báo này, chúng tôi xem xét cách các không gian hiện đại hiện nay, chẳng hạn như trò chơi nhập vai trực tuyến nhiều người chơi (MMORPG) cực kỳ phổ biến, World of Warcraft (WoW), giúp thu thập các kỹ năng giải quyết vấn đề trong bối cảnh người học trẻ tại Singapore. Vì WoW tồn tại như một không gian bối cảnh với một vấn đề được ghi lại tổng thể để giải quyết, cuộc điều tra của chúng tôi tập trung vào hai cấu trúc liên quan quan trọng hỗ trợ quá trình giải quyết vấn đề của người học—học tập và sự hình thành bản sắc trong các lĩnh vực học công nghệ hiện đại. Chúng tôi trình bày các phát hiện từ một cuộc điều tra khảo sát dân tộc học về một game thủ trẻ trong các không gian liên kết của WoW. Rời xa các cách hiểu mang tính chất tâm lý truyền thống về giải quyết vấn đề, các phát hiện của chúng tôi chỉ ra rằng giải quyết vấn đề trong WoW có thể được đặc trưng bởi mô hình triadic-D của lĩnh vực, các thực hành thảo luận và diễn ngôn trong chính bản thân, xã hội và cấu trúc đối thoại. Các cân nhắc lý thuyết nhằm mở rộng hiểu biết về khái niệm tình huống và thân thể của giải quyết vấn đề và sự hình thành bản sắc trong học tập STEM được đề xuất.
#giải quyết vấn đề #học tập STEM #bản sắc #không gian trò chơi #thế kỷ 21
Nguy cơ cao về tỷ lệ tử vong không do ung thư ở bệnh nhân ung thư bàng quang: bằng chứng từ SEER-Medicaid Dịch bởi AI
Journal of Cancer Research and Clinical Oncology - Tập 149 - Trang 10203-10215 - 2023
Mục tiêu của nghiên cứu này là điều tra các nguyên nhân tử vong không phải ung thư và các yếu tố nguy cơ liên quan sau khi chẩn đoán ung thư bàng quang (BC). Các bệnh nhân BC đủ điều kiện được lấy từ cơ sở dữ liệu SEER. Phần mềm SEER*Stat 8.3.9.2 được sử dụng để tính toán tỷ lệ tử vong chuẩn hóa (SMRs). Tỷ lệ các nguyên nhân tử vong không phải ung thư khác nhau được tính toán và phân tích trong các thời kỳ theo dõi khác nhau. Mô hình rủi ro cạnh tranh đa biến được sử dụng để phân tích các yếu tố nguy cơ đối với tử vong của BC và các bệnh không phải ung thư. Tổng cộng có 240.954 bệnh nhân BC được đưa vào nghiên cứu và 106.092 bệnh nhân đã trải qua tử vong, trong đó 37.205 (35,07%), 13.208 (12,45%) và 55.679 (52,48%) bệnh nhân đã trải qua tử vong liên quan đến BC, ung thư khác và bệnh không phải ung thư. SMR tổng thể cho các bệnh nhân BC chết do bệnh không phải ung thư là 2,42 (95% CI [2,40–2,44]). Bệnh tim mạch là nguyên nhân tử vong không phải ung thư phổ biến nhất, tiếp theo là bệnh đường hô hấp, đái tháo đường, và bệnh truyền nhiễm. Phân tích rủi ro cạnh tranh đa biến xác định các yếu tố nguy cơ cao về tử vong không phải ung thư như sau: tuổi > 60 tuổi, nam giới, người da trắng, giai đoạn in situ, loại mô bệnh học của ung thư tế bào chuyển tiếp, không nhận được điều trị (bao gồm phẫu thuật, hóa trị hoặc xạ trị), và đã góa vợ. Bệnh tim mạch là nguyên nhân tử vong không phải ung thư hàng đầu ở bệnh nhân BC, tiếp theo là bệnh đường hô hấp, đái tháo đường và bệnh truyền nhiễm. Các bác sĩ nên chú ý đến nguy cơ tử vong từ những bệnh không phải ung thư này. Ngoài ra, các bác sĩ nên khuyến khích bệnh nhân tham gia vào việc tự giám sát và theo dõi một cách chủ động hơn.
#ung thư bàng quang #tử vong không do ung thư #yếu tố nguy cơ #SEER #bệnh lý cạnh tranh
Có quá nhiều bộ lọc tĩnh mạch chủ dưới được sử dụng không? Những bằng chứng gây tranh cãi trong các bối cảnh lâm sàng khác nhau: một bài tổng quan narrative Dịch bởi AI
Internal and Emergency Medicine - - 2016
Việc sử dụng bộ lọc tĩnh mạch chủ dưới để ngăn ngừa thuyên tắc phổi đang gia tăng chủ yếu do các chỉ định dường như chưa được quy định và khuyến nghị rõ ràng. Bằng chứng hỗ trợ cho phương pháp này thường không đồng nhất và chủ yếu dựa vào các nghiên cứu quan sát và ý kiến đồng thuận, trong khi việc đặt bộ lọc IVC khiến bệnh nhân phải đối mặt với nguy cơ biến chứng và gia tăng chi phí chăm sóc sức khỏe. Do đó, một số chỉ định được đề xuất cho việc đặt bộ lọc IVC vẫn còn gây tranh cãi. Chúng tôi cố gắng xem xét các bằng chứng về hiệu quả và độ an toàn của bộ lọc IVC trong một số tình huống lâm sàng "đặc biệt", và đánh giá độ vững chắc của bằng chứng có sẵn cho bất kỳ chỉ định cụ thể nào để đặt bộ lọc IVC.
#bộ lọc tĩnh mạch chủ dưới #thuyên tắc phổi #biến chứng y tế #hiệu quả lâm sàng #bằng chứng quan sát #tổng quan narrative
Một số đặc điểm của quá trình tái sinh cánh tuabin đơn tinh thể sau khi điều trị ở nhiệt độ cao Dịch bởi AI
Russian Aeronautics - Tập 55 - Trang 83-90 - 2012
Trong bài báo này, một số dữ liệu về các mẫu đơn tinh thể và cánh tuabin được sản xuất từ các hợp kim gốc niken có khả năng chống nhiệt (ZhS6U-VI, ZhS30-VI, và ZhS32-VI) sẽ được xem xét bằng các phương pháp kim loại học và phân tích nhiễu xạ X-quang sau khi thực hiện quá trình nén đồng thể bằng khí và điều trị chân không ở nhiệt độ cao.
#hợp kim gốc niken #cánh tuabin #phân tích nhiễu xạ X-quang #kim loại học #nén đồng thể bằng khí #điều trị chân không #nhiệt độ cao
Thực tiễn áp dụng chế định bất khả kháng và hoàn cảnh thay đổi cơ bản từ một số bản án
Tạp chí Khoa học Kiểm sát - Tập 1 Số 55 - 2022
Bất khả kháng và hoàn cảnh thay đổi cơ bản là hai chế định pháp lý cho phép miễn trừ hoặc thay đổi các cam kết trong hợp đồng khi có sự kiện bất ngờ xảy ra. Mặc dù là hai chế định độc lập nhưng khi áp dụng đều cần thoả mãn một số điều kiện giống nhau, bao gồm tính khách quan và không lường trước được. Từ việc phân tích một số bản án liên quan, bài viết chỉ ra rằng toà án còn nhầm lẫn khi áp dụng các chế định này và chưa đánh giá đầy đủ tính không lường trước được của sự kiện bất ngờ. Từ đó, đề xuất cách thức đánh giá tính không lường trước được và viện dẫn hai chế định nêu trên cho phù hợp với quy định pháp luật.
#Bất khả kháng #Hoàn cảnh thay đổi cơ bản #Không lường trước được
Tổng số: 7   
  • 1