Libya là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Libya là một quốc gia Bắc Phi nằm bên bờ phía nam Địa Trung Hải, có diện tích rộng lớn và vị trí chiến lược giữa châu Phi và châu Âu, với bờ biển dài. Với lịch sử phong phú từ thời La Mã đến Ottoman, Libya hiện chủ yếu dựa vào dầu khí, đồng thời đối mặt với thách thức về ổn định chính trị và hạ tầng.

Giới thiệu

Libya là một quốc gia nằm ở bờ biển phía nam Địa Trung Hải, thuộc vùng Bắc Phi. Với diện tích 1.759.541 km², Libya chiếm vị thế địa chiến lược quan trọng, nằm giữa châu Âu và châu Phi, đồng thời giáp ranh với khu vực Sa mạc Sahara rộng lớn.

Mục tiêu của bài báo này là phân tích tổng quan về địa lý, lịch sử, chính trị, hành chính và những yếu tố tạo nên bản sắc của Libya. Các số liệu và phân tích dựa trên nguồn dữ liệu từ CIA World Factbook, World Bank, Liên Hợp Quốc và các nghiên cứu học thuật uy tín.

Phương pháp luận được áp dụng bao gồm thu thập số liệu thứ cấp từ các báo cáo quốc tế, phân tích định tính qua nghiên cứu văn bản, và so sánh lịch sử chính trị trong giai đoạn trước và sau 2011. Bài báo không bao gồm phần tóm tắt đầu bài viết để tập trung trực tiếp vào nội dung chuyên sâu.

Địa lý và Đặc điểm tự nhiên

Libya tọa lạc ở tọa độ từ 19° đến 34° vĩ độ Bắc và từ 9° đến 25° kinh độ Đông. Với diện tích 1.759.541 km², đây là quốc gia rộng thứ mười chín trên thế giới. Bờ biển dài khoảng 1.770 km mở ra Biển Địa Trung Hải, tạo điều kiện cho các cảng biển và giao thương quốc tế.

Libya có biên giới chung với sáu quốc gia: Ai Cập, Sudan, Chad, Niger, Algeria và Tunisia. Chiều dài biên giới với từng nước được liệt kê trong bảng sau:

Quốc giaChiều dài biên giới (km)
Ai Cập1.115
Sudan383
Chad1.055
Niger342
Algeria982
Tunisia459

Địa hình Libya chủ yếu là sa mạc, với vùng Sahara chiếm khoảng 90% diện tích. Khu vực duyên hải phía bắc bao gồm đồng bằng ven biển và cao nguyên Jebel Akhdar — nơi có địa hình đồi núi thấp, đất đai màu mỡ hơn và khí hậu ôn hòa so với phần còn lại của đất nước.

  • Đồng bằng ven biển: chủ yếu là bãi cát và vịnh biển, phù hợp cho hoạt động đánh cá và thương mại cảng.
  • Sa mạc Sahara: cồn cát, đá sa thạch và cao nguyên đá, nhiệt độ ban ngày thường vượt 40°C.
  • Cao nguyên Jebel Akhdar: độ cao trung bình 600–900 m, lượng mưa hàng năm khoảng 400 mm.

Lịch sử hình thành và phát triển

Thời kỳ cổ đại, khu vực Libya ngày nay từng là nơi sinh sống của người Berber, tiếp đó nằm dưới sự ảnh hưởng của nền văn minh Carthage và Đế quốc La Mã. Các di tích La Mã ở Leptis Magna và Sabratha là minh chứng cho thời kỳ hưng thịnh về thương mại và kiến trúc từ thế kỷ thứ nhất trước Công nguyên đến thế kỷ thứ sáu.

Trong giai đoạn Trung Cổ, khu vực này bị Đế quốc Byzantine kiểm soát cho đến khi người Arab mở rộng lãnh thổ vào thế kỷ thứ 7. Vào thế kỷ 16, vùng đất trở thành một phần của Đế quốc Ottoman với quyền tự trị tương đối, được cai quản bởi các bey tại thành phố Tripoli.

Thời kỳ thuộc địa Ý kéo dài từ 1911 đến 1943. Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, Libya được Hội Quốc Liên quản lý cho đến khi giành độc lập vào ngày 1 tháng 1 năm 1951, trở thành Vương quốc Libya dưới triều đại Vua Idris I.

  • Cách mạng 1 tháng 9 năm 1969 do Đại tá Muammar al-Gaddafi lãnh đạo, lật đổ Vua Idris I.
  • Chính sách Đại tương lai tập trung vào chủ nghĩa xã hội Trung Đông và quốc hữu hóa ngành dầu khí.
  • Sự kiện 2011: cuộc nổi dậy chống Gaddafi dẫn đến can thiệp quốc tế và kết thúc chế độ kéo dài 42 năm.

Sau năm 2011, Libya rơi vào giai đoạn bất ổn chính trị kéo dài với sự xuất hiện của nhiều chính phủ song song và lực lượng vũ trang phân tán, đặt nền tảng cho tình trạng chia rẽ quyền lực kéo dài cho đến hiện nay.

Hệ thống chính trị – hành chính

Hiện nay, Libya được quản lý bởi Hội đồng Tổng thống và Hội đồng Nhà nước (quốc hội lưỡng viện) theo Thỏa thuận Chính trị Libya được Liên Hợp Quốc bảo trợ. Hệ thống chính trị vẫn đang trong giai đoạn chuyển tiếp với mục tiêu tổ chức bầu cử toàn quốc và xây dựng hiến pháp chung.

Về hành chính, Libya được chia thành 22 bang (muhafazat), mỗi bang do một thống đốc lãnh đạo. Các bang này tiếp tục được chia nhỏ thành các quận (baladiyat) để quản lý địa phương.

  1. Hội đồng Tổng thống: cơ quan hành pháp cao nhất, gồm Chủ tịch và Phó Chủ tịch.
  2. Hội đồng Nhà nước: cơ quan cố vấn, xem xét và đề xuất luật.
  3. Lực lượng vũ trang: gồm Quân đội Quốc gia Libya và các nhóm bán quân sự địa phương.

Sự tồn tại của các chính phủ song song tại Tobruk và Tripoli phản ánh tình trạng phân mảnh quyền lực kéo dài, ảnh hưởng đến tiến trình ổn định và phát triển hành chính trong nước.

Dân số và Văn hóa

Theo số liệu UN Data năm 2024, dân số Libya đạt khoảng 7,2 triệu người, trong đó khoảng 60% cư dân tập trung tại các đô thị lớn như Tripoli, Benghazi và Misrata. Cơ cấu dân số có tỷ lệ người trẻ (dưới 30 tuổi) chiếm gần 65%, dẫn đến áp lực cao lên hệ thống giáo dục và thị trường lao động.

Thành phần dân tộc chính gồm người Ả Rập chiếm khoảng 90%, người Berber và Tuareg chiếm khoảng 10%. Các cộng đồng Berber tập trung nhiều ở miền tây bắc (Jebel Nafusa) và miền đông bắc (Jebel Akhdar), trong khi người Tuareg sinh sống rải rác ở vùng Fezzan phía nam.

  • Tôn giáo chính: Hồi giáo Sunni (>97%) với hệ phái Maliki chiếm ưu thế.
  • Ngôn ngữ chính thức: tiếng Ả Rập; các ngôn ngữ dân tộc như Tamazight (Berber) và Tamahaq (Tuareg) được bảo tồn tại cộng đồng.
  • Văn hóa: kết hợp yếu tố Hồi giáo, Bắc Phi và ảnh hưởng Ý thời thuộc địa.

Di sản kiến trúc La Mã tại Leptis Magna và Sabratha, di tích Carthage cổ đại, cùng các pháo đài Ottoman tại Tripoli và Benghazi trở thành nguồn lực du lịch văn hóa quan trọng. Âm nhạc dân gian truyền thống (như điệu Ahellil của Berber) và ẩm thực (couscous, bazeen) phản ánh sự đa dạng văn hóa của quốc gia.

Kinh tế

Ngành dầu khí chiếm khoảng 60–70% GDP và trên 90% doanh thu xuất khẩu của Libya theo báo cáo OPEC 2024. Dự trữ dầu mỏ ước tính 48 tỷ thùng, đứng thứ 9 thế giới, tập trung chủ yếu tại các mỏ ở miền đông và miền trung.

Chỉ tiêuNăm 2023
GDP (tỷ USD)55,2
Tốc độ tăng trưởng GDP2,8%
Tỷ lệ thất nghiệp19,4%
Cơ cấu xuất khẩuDầu khí 92%, nông sản và hàng thủ công 8%

Song song với dầu khí, ngành nông nghiệp chỉ đóng góp khoảng 5% GDP, với lúa mì, ô liu và chăn nuôi gia súc. Sự thiếu đa dạng kinh tế khiến Libya dễ bị tổn thương trước biến động giá dầu và gián đoạn sản xuất do bất ổn chính trị.

  1. Thách thức: hạ tầng đường ống và cảng biển xuống cấp, đầu tư nước ngoài hạn chế.
  2. Chiến lược phát triển: kêu gọi đầu tư vào năng lượng tái tạo (điện mặt trời, gió) và du lịch khảo cổ.
  3. Chính sách điều tiết: cải cách luật doanh nghiệp, ưu đãi thuế cho các ngành phi dầu khí.

Tài nguyên thiên nhiên

Libya sở hữu trữ lượng dầu mỏ đáng kể và khí tự nhiên chiếm khoảng 1,5% trữ lượng toàn cầu. Ngoài ra, nước này có khoáng sản phosphat, sắt và quặng uranium ở vùng tây nam.

Tài nguyênƯớc tính trữ lượng
Dầu mỏ48 tỷ thùng
Khí tự nhiên1,4 nghìn tỷ m³
Phosphat100 triệu tấn
Uranium2.500 tấn

Ngoài ra, hệ thống tầng ngậm nước Nubian (Nubian Sandstone Aquifer System) cung cấp nước ngọt cho khu vực sa mạc nhưng đang bị khai thác quá mức, dẫn đến nguy cơ cạn kiệt trong vòng 50–60 năm nếu không có biện pháp bảo vệ.

Khí hậu và Môi trường

Libya nằm trong vùng khí hậu sa mạc với nhiệt độ ban ngày mùa hè thường trên 45 °C và chênh lệch nhiệt độ ngày–đêm có thể lên đến 20 °C. Lượng mưa trung bình dưới 100 mm/năm ở vùng ven biển và giảm dần về phía nam đến dưới 25 mm/năm.

  • Xói mòn và sa mạc hóa: ước tính 90% diện tích đất chịu tác động mạnh của sa mạc hóa.
  • Ô nhiễm: khói dầu và khí thải từ quá trình khai thác dầu mỏ ảnh hưởng đến chất lượng không khí tại các thành phố công nghiệp.
  • Bảo tồn: thành lập khu bảo tồn El-Kouf (1.000 km²) và Jebel Al-Akhdar Heritage Park để bảo vệ đa dạng sinh học.

Chính phủ Libya đang phối hợp với Cơ quan Môi trường Liên Hợp Quốc thực hiện dự án trồng cây chắn gió (green barrier) dọc bờ biển và kiểm soát khai thác nước ngầm nhằm giảm thiểu sa mạc hóa và bảo vệ nguồn nước.

Quan hệ quốc tế

Libya là thành viên Liên Hợp Quốc từ năm 1955 và gia nhập OPEC năm 1962. Quốc gia này cũng tham gia Liên minh châu Phi, Liên đoàn Ả Rập và Diễn đàn Kinh tế Địa Trung Hải.

Quan hệ với Liên minh châu Âu tập trung vào kiểm soát di cư qua Địa Trung Hải; Libya ký thỏa thuận "Nhân đạo và An ninh" năm 2023 để nhận viện trợ kỹ thuật từ EU trong giám sát biên giới.

Theo báo cáo IISS 2024, Libya duy trì quan hệ quân sự – an ninh với Thổ Nhĩ Kỳ (hợp đồng cung cấp drone), Nga (hỗ trợ huấn luyện) và Ai Cập (đàm phán giải quyết xung đột nội bộ).

Thách thức và Triển vọng

Chính trị: tiến trình hòa giải giữa Chính phủ Đoàn kết Dân tộc tại Tripoli và Quốc hội ở Tobruk vẫn bế tắc dù có sự trung gian của Liên Hợp Quốc.

Kinh tế: nhu cầu tái thiết hạ tầng sau xung đột, thu hút đầu tư nước ngoài vào các khu kinh tế đặc biệt và khu tự do thương mại dọc ven biển.

  • Giảm phụ thuộc dầu khí: phát triển năng lượng mặt trời, gió; khôi phục ngành du lịch văn hóa và khảo cổ.
  • An ninh lương thực: mở rộng hệ thống tưới tiêu và nông nghiệp bền vững tại các oases như Kufra.
  • Giáo dục và lao động: nâng cao chất lượng giáo dục kỹ thuật, phát triển nguồn nhân lực trẻ.

Nếu các nỗ lực tái cấu trúc chính trị, đa dạng hóa kinh tế và bảo tồn môi trường được thực hiện đồng bộ, Libya có thể tận dụng vị trí chiến lược và tài nguyên thiên nhiên để phát triển bền vững trong thập kỷ tới.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề libya:

Urban Sprawl Analysis of Tripoli Metropolitan City (Libya) Using Remote Sensing Data and Multivariate Logistic Regression Model
Journal of the Indian Society of Remote Sensing - Tập 42 Số 1 - Trang 149-163 - 2014
Motion of Africa and Adria since the Permian: paleomagnetic and paleoclimatic constraints from northern Libya
Earth and Planetary Science Letters - Tập 192 Số 2 - Trang 159-174 - 2001
A Novel Approach for the Selection of Power-Generation Technology Using a Linguistic Neutrosophic CODAS Method: A Case Study in Libya
Energies - Tập 11 Số 9 - Trang 2489
Rapid increases in energy demand and international drive to reduce carbon emissions from fossil fuels have led many oil-rich countries to diversify their energy portfolio and resources. Libya is one of these countries, and it has recently become interested in utilizing its renewable-energy resources in order to reduce financial and energy dependency on oil reserves. This paper introduces a...... hiện toàn bộ
Prevalence of Overweight and Obesity among Libyan Men and Women
BioMed Research International - Tập 2019 - Trang 1-16 - 2019
Libya is following the trend observed in developing countries of steadily becoming more obese, such that obesity in Libya has reached epidemic proportions in the twenty-first century. The prevalence of obesity in Libya has more than doubled in the last three decades, with the numbers of overweight and obese adults being continuing to grow. Therefore, this study aimed to estimate and descri...... hiện toàn bộ
Migrants, weapons and oil: Europe and Libya after the sanctions
Journal of North African Studies - Tập 14 Số 2 - Trang 169-184 - 2009
Distribution and enrichment of heavy metals in Sabratha coastal sediments, Mediterranean Sea, Libya
Journal of African Earth Sciences - Tập 134 - Trang 222-229 - 2017
Tổng số: 540   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10