Atenolol là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Atenolol là thuốc chẹn beta-1 chọn lọc, thường dùng để điều trị tăng huyết áp, đau thắt ngực và rối loạn nhịp tim nhờ tác dụng làm giảm hoạt động tim. Với cấu trúc ưa nước và ít qua hàng rào máu não, atenolol hạn chế tác dụng phụ thần kinh và phù hợp cho bệnh nhân cao tuổi hoặc mắc bệnh phổi mạn tính.
Giới thiệu
Atenolol là một thuốc thuộc nhóm chẹn beta chọn lọc (beta-1 selective beta-blockers), được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý tim mạch như tăng huyết áp, đau thắt ngực và nhồi máu cơ tim. Thuốc được phát triển như một giải pháp thay thế an toàn hơn so với các thuốc chẹn beta không chọn lọc, điển hình là propranolol. Với khả năng tác động chủ yếu lên thụ thể beta-1 ở tim, atenolol giúp làm giảm hoạt động của hệ giao cảm lên tim mà ít ảnh hưởng đến hệ hô hấp.
Khác với các thuốc thế hệ trước, atenolol không dễ dàng vượt qua hàng rào máu não, nhờ đó giảm đáng kể các tác dụng phụ lên hệ thần kinh trung ương như mệt mỏi, trầm cảm hoặc ác mộng – những phản ứng thường gặp với propranolol. Điều này giúp atenolol trở thành lựa chọn ưu tiên cho người cao tuổi, bệnh nhân hen suyễn hoặc bệnh nhân có yếu tố nguy cơ thần kinh.
Với cơ chế hoạt động rõ ràng, độ an toàn được chứng minh qua nhiều thử nghiệm lâm sàng và sự phổ biến trong thực hành lâm sàng toàn cầu, atenolol là một trong những thuốc chẹn beta được kê đơn nhiều nhất trong điều trị tim mạch, đặc biệt là tăng huyết áp ổn định và dự phòng nhồi máu cơ tim.
Cơ chế tác dụng
Atenolol hoạt động bằng cách ức chế chọn lọc các thụ thể beta-1 adrenergic nằm chủ yếu tại cơ tim. Việc chẹn các thụ thể này làm giảm tác động của catecholamines (epinephrine, norepinephrine), dẫn đến các hiệu ứng sinh lý như giảm nhịp tim (chronotropic effect), giảm sức co bóp tim (inotropic effect), và giảm dẫn truyền nhĩ thất (dromotropic effect). Kết quả là giảm cung lượng tim và hạ huyết áp.
Vì tính chọn lọc beta-1 cao, atenolol hầu như không ảnh hưởng đến các thụ thể beta-2 ở phổi và mạch máu, do đó ít gây co thắt phế quản hoặc rối loạn chuyển hóa glucose – những tác dụng không mong muốn của các thuốc chẹn beta không chọn lọc. Điều này giúp thuốc phù hợp với bệnh nhân mắc đồng thời các bệnh như hen phế quản, đái tháo đường hoặc bệnh mạch ngoại biên.
Công thức hóa học của atenolol là với khối lượng phân tử 266.34 g/mol. Dưới đây là một số thông số dược lý cơ bản của thuốc:
Đặc điểm | Giá trị |
---|---|
Tên hóa học | 4-[2-hydroxy-3-(isopropylamino)propoxy]benzeneacetamide |
Cấu trúc phân tử | Có nhóm hydroxyl và amine thứ cấp |
Chọn lọc thụ thể | Beta-1 adrenergic |
Khả năng tan | Tan trong nước, ít tan trong ethanol |
Dược động học
Sau khi uống, khoảng 50% liều atenolol được hấp thu qua đường tiêu hóa. Tuy sinh khả dụng (bioavailability) không cao so với một số thuốc khác trong nhóm, nhưng thuốc vẫn đủ để đạt hiệu lực điều trị vì phần lớn lượng thuốc không bị chuyển hóa khi qua gan lần đầu (first-pass effect). Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 2–4 giờ.
Atenolol có tính ưa nước cao (hydrophilic), dẫn đến khả năng thấm kém qua hàng rào máu não, do đó ít gây tác dụng phụ thần kinh trung ương. Thể tích phân bố tương đối nhỏ (~0.7 L/kg), phản ánh sự giới hạn trong phân bố mô. Thời gian bán thải của atenolol trung bình khoảng 6–9 giờ, cho phép dùng 1 lần mỗi ngày trong điều trị duy trì.
Thuốc được thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng không chuyển hóa. Khoảng 85–100% atenolol được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng nguyên vẹn. Do đó, chức năng thận đóng vai trò quyết định trong việc đào thải thuốc, và liều dùng cần được hiệu chỉnh ở bệnh nhân suy thận. Dưới đây là bảng tóm tắt một số chỉ số dược động học chính:
Chỉ số | Giá trị |
---|---|
Sinh khả dụng (uống) | 40–50% |
Thời gian bán thải | 6–9 giờ |
Gắn kết protein huyết tương | Dưới 10% |
Thải trừ | Thận (85–100%) |
Khả năng vượt hàng rào máu não | Rất thấp |
Chỉ định lâm sàng
Atenolol là một thuốc chủ lực trong điều trị các rối loạn tim mạch nhờ khả năng giảm nhịp tim và hạ huyết áp ổn định. Thuốc thường được chỉ định đơn trị hoặc phối hợp với các thuốc khác trong điều trị:
- Tăng huyết áp nguyên phát và thứ phát
- Đau thắt ngực ổn định mạn tính
- Nhồi máu cơ tim (dự phòng tái phát)
- Rối loạn nhịp nhanh trên thất (như rung nhĩ, cuồng nhĩ)
- Hội chứng tăng hoạt giao cảm (như lo âu tim nhanh)
Ngoài ra, atenolol cũng được sử dụng off-label (ngoài chỉ định chính thức) trong điều trị dự phòng đau nửa đầu (migraine), kiểm soát cường giáp, và giảm run cơ sinh lý. Lưu ý rằng việc sử dụng ngoài chỉ định cần có đánh giá kỹ từ bác sĩ chuyên khoa để cân nhắc lợi ích – nguy cơ.
Thông tin thêm về các chỉ định của atenolol có thể tham khảo từ Mayo Clinic.
Chống chỉ định và thận trọng
Atenolol không phù hợp cho mọi đối tượng, đặc biệt trong các tình huống lâm sàng đòi hỏi hệ tim mạch hoạt động tối ưu hoặc bệnh nhân có nguy cơ cao về rối loạn dẫn truyền. Các chống chỉ định tuyệt đối bao gồm:
- Nhịp tim chậm nghiêm trọng (bradycardia < 50 bpm)
- Bloc nhĩ thất độ II hoặc III mà chưa có máy tạo nhịp
- Suy tim mất bù cấp
- Choáng tim (cardiogenic shock)
- Hen phế quản nặng hoặc tiền sử co thắt phế quản
Cần thận trọng đặc biệt ở các nhóm sau:
- Bệnh nhân tiểu đường: Atenolol có thể che khuất các dấu hiệu hạ đường huyết như nhịp tim nhanh hoặc run.
- Bệnh nhân COPD: Dù có chọn lọc beta-1, nguy cơ co thắt phế quản vẫn tồn tại ở liều cao.
- Người cao tuổi: Dễ tích lũy thuốc do giảm chức năng thận.
- Bệnh nhân có bệnh mạch ngoại biên: Có thể làm nặng thêm triệu chứng do giảm lưu lượng máu ngoại vi.
Trước khi bắt đầu điều trị, cần đánh giá điện tâm đồ (ECG), đo nhịp tim lúc nghỉ và xét nghiệm chức năng thận để hiệu chỉnh liều nếu cần thiết.
Tác dụng phụ
Atenolol nhìn chung được dung nạp tốt, tuy nhiên vẫn có thể gây ra nhiều tác dụng không mong muốn, đặc biệt khi dùng liều cao hoặc kéo dài. Dưới đây là bảng tổng hợp một số tác dụng phụ phân loại theo tần suất:
Phân loại | Tác dụng phụ |
---|---|
Thường gặp (>10%) | Mệt mỏi, lạnh tay chân, chậm nhịp tim, chóng mặt |
Ít gặp (1–10%) | Rối loạn giấc ngủ, tiêu chảy, trầm cảm nhẹ, giảm ham muốn tình dục |
Hiếm gặp (<1%) | Rối loạn dẫn truyền tim, hạ huyết áp tư thế, nổi mề đay, mệt mỏi kéo dài |
Tác dụng phụ nghiêm trọng nhất là bloc tim hoàn toàn và choáng tim, thường xảy ra khi dùng cho bệnh nhân có nền bệnh lý dẫn truyền hoặc không hiệu chỉnh liều ở người suy thận. Ngưng thuốc đột ngột cũng có thể gây hiện tượng phản hồi giao cảm, dẫn đến cơn tăng huyết áp hoặc tái phát đau thắt ngực.
Tương tác thuốc
Atenolol có thể gây ra hoặc bị ảnh hưởng bởi các tương tác thuốc, đặc biệt với những thuốc ảnh hưởng đến hệ tim mạch hoặc chuyển hóa qua gan/thận. Một số tương tác quan trọng gồm:
- Thuốc chẹn kênh canxi không dihydropyridine (verapamil, diltiazem): Tăng nguy cơ nhịp chậm, bloc tim và suy tim.
- Thuốc hạ huyết áp khác (ACEi, ARBs, lợi tiểu): Tăng nguy cơ hạ huyết áp quá mức.
- Insulin và thuốc hạ đường huyết: Atenolol có thể che giấu các triệu chứng hạ đường huyết.
- NSAIDs: Có thể làm giảm hiệu quả hạ huyết áp của atenolol.
Không nên dừng atenolol đột ngột sau khi dùng kéo dài, đặc biệt ở bệnh nhân bệnh tim thiếu máu cục bộ, do nguy cơ "rebound effect". Việc giảm liều nên thực hiện dần dần trong vài ngày dưới sự giám sát y tế.
Sử dụng trong các đối tượng đặc biệt
Phụ nữ mang thai: Atenolol thuộc nhóm D theo phân loại của FDA. Sử dụng trong 3 tháng cuối thai kỳ có thể gây chậm phát triển thai nhi, hạ đường huyết và nhịp tim chậm ở trẻ sơ sinh. Do đó, chỉ nên sử dụng khi thật sự cần thiết và không có lựa chọn thay thế an toàn hơn.
Phụ nữ cho con bú: Atenolol bài tiết qua sữa mẹ với nồng độ đáng kể. Trẻ bú mẹ có thể bị ảnh hưởng như nhịp tim chậm, ngủ lịm. Nếu cần dùng, nên theo dõi sát trẻ sơ sinh hoặc cân nhắc thay thế bằng thuốc khác.
Người cao tuổi: Do chức năng thận suy giảm theo tuổi, atenolol có thể tích lũy gây độc tính. Liều khởi đầu nên thấp hơn và cần hiệu chỉnh theo độ thanh thải creatinin.
Bệnh nhân suy thận: Atenolol được bài tiết chủ yếu qua thận, do đó thời gian bán thải kéo dài rõ rệt ở bệnh nhân có GFR < 30 mL/phút. Cần hiệu chỉnh liều hoặc tăng khoảng cách giữa các lần dùng. Chi tiết hiệu chỉnh liều có thể tham khảo từ NCBI.
So sánh atenolol với các thuốc chẹn beta khác
Chẹn beta là nhóm thuốc đa dạng về tính chất dược lý. Atenolol khác biệt rõ so với các thuốc như metoprolol hay propranolol ở nhiều điểm:
Thuốc | Chọn lọc beta-1 | Khả năng qua hàng rào máu não | Chuyển hóa qua gan | Đào thải |
---|---|---|---|---|
Atenolol | Có | Rất thấp | Không | Thận |
Metoprolol | Có | Cao | Có (CYP2D6) | Gan |
Propranolol | Không | Cao | Có | Gan |
So với metoprolol và propranolol, atenolol có lợi thế về độ an toàn thần kinh và ít tương tác thuốc do không chuyển hóa qua gan. Tuy nhiên, khả năng kiểm soát huyết áp đôi khi kém hiệu quả hơn ở một số nhóm dân số, đặc biệt người gốc Phi có renin thấp.
Tài liệu tham khảo
- Mayo Clinic – Atenolol
- PubChem – Atenolol
- NCBI – Atenolol Clinical Overview
- Drugs.com – Atenolol Prescribing Information
- FDA Label – Atenolol
- Brunton L., Hilal-Dandan R., Knollmann B., Goodman & Gilman's The Pharmacological Basis of Therapeutics, 13th Edition, McGraw-Hill Education, 2017.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề atenolol:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10