Artemia là gì? Các công bố khoa học về Artemia

Artemia là một chi giáp xác nhỏ sống ở các vùng nước mặn có độ mặn cao, thường được gọi là tôm ngâm nước muối. Chúng nổi bật nhờ khả năng sinh tồn khắc nghiệt và được sử dụng rộng rãi làm thức ăn sống trong nuôi trồng thủy sản.

Artemia là gì?

Artemia là một chi động vật giáp xác nhỏ sống trong môi trường nước mặn có độ mặn cao, thường được gọi là tôm ngâm nước muối (brine shrimp). Artemia thuộc lớp Branchiopoda, bộ Anostraca – một nhóm cổ xưa của giáp xác, tồn tại từ thời kỷ Cambri (khoảng 500 triệu năm trước). Đặc điểm nổi bật của Artemia là khả năng sống sót trong môi trường khắc nghiệt và vai trò sinh học, kinh tế trong nuôi trồng thủy sản và nghiên cứu khoa học.

Artemia có khả năng sinh sản bằng nhiều phương thức, sản sinh ra trứng bào tử có thể tồn tại trong điều kiện cực hạn như nhiệt độ cao, khô hạn và môi trường thiếu oxy. Khi gặp điều kiện thuận lợi, trứng sẽ nở thành ấu trùng (nauplius), đóng vai trò là nguồn thức ăn sống giàu dinh dưỡng cho ấu trùng tôm, cá trong các trại giống thủy sản. Vì lý do đó, Artemia là một mắt xích quan trọng trong chuỗi sản xuất giống và ngành công nghiệp nuôi biển.

Phân loại và tên khoa học

Chi Artemia gồm nhiều loài khác nhau, trong đó phổ biến nhất là:

  • Artemia salina – loài được mô tả đầu tiên ở châu Âu
  • Artemia franciscana – phân bố chủ yếu tại châu Mỹ, được nuôi phổ biến trong thương mại
  • Artemia sinica – có tại Trung Quốc

Phân loại học:

  • Giới: Animalia
  • Ngành: Arthropoda
  • Lớp: Branchiopoda
  • Bộ: Anostraca
  • Họ: Artemiidae
  • Chi: Artemia

Hình thái và sinh lý

Artemia trưởng thành có cơ thể thuôn dài, kích thước trung bình từ 8–12 mm, gồm ba phần rõ rệt: đầu, thân và đuôi. Trên đầu có hai mắt kép phát triển và một mắt đơn trung tâm. Chúng có từ 11–17 cặp chân tơ (phyllopodia) giúp di chuyển và hô hấp.

Chúng không có vỏ giáp bảo vệ như cua hay tôm, và cơ thể trong suốt, đôi khi có màu hồng do hấp thu sắc tố từ tảo hoặc vì độ mặn cao. Artemia là loài lọc ăn, tiêu thụ chủ yếu là tảo lục, vi khuẩn, vật chất hữu cơ lơ lửng trong nước mặn.

Môi trường sống tự nhiên

Artemia chỉ tồn tại ở các hồ muối và đầm nước mặn có độ mặn rất cao (từ 25‰ đến hơn 200‰), nơi hầu hết sinh vật khác không thể sinh sống. Điều này giúp chúng tránh khỏi áp lực cạnh tranh và động vật ăn thịt.

Một số vùng phân bố tự nhiên nổi bật:

  • Great Salt Lake (Utah, Mỹ)
  • San Francisco Bay (Mỹ)
  • Biển Chết (Israel, Jordan)
  • Đầm Sa Huỳnh, Trà Ổ, Vĩnh Châu (Việt Nam)

Chi tiết về phân bố toàn cầu có thể tham khảo tại FAO – Artemia Manual.

Chu kỳ sống của Artemia

1. Trứng (cyst)

Artemia có khả năng sinh ra hai dạng trứng:

  • Trứng nghỉ (encysted eggs): Có vỏ bảo vệ dày, chịu được điều kiện khô hạn, có thể bảo quản lâu dài. Khi gặp điều kiện lý tưởng (nước, oxy, ánh sáng, nhiệt độ), trứng sẽ nở trong vòng 24–48 giờ.
  • Trứng trực tiếp: Không có vỏ dày, nở nhanh nhưng không thể bảo quản lâu.

2. Ấu trùng nauplius

Ấu trùng nở ra từ trứng có dạng nauplius, kích thước ~400 micron. Chúng có mắt đơn và hai cặp râu dùng để bơi. Nauplius sẽ trải qua nhiều lần lột xác để trưởng thành.

3. Trưởng thành

Quá trình phát triển từ nauplius đến Artemia trưởng thành mất 8–14 ngày, tùy thuộc vào điều kiện nhiệt độ, độ mặn và dinh dưỡng.

Sinh sản và cơ chế thích nghi

Artemia có thể sinh sản theo hai hình thức:

  • Hữu tính: Qua giao phối, tạo ra trứng có thụ tinh.
  • Vô tính (Parthenogenesis): Cá thể cái sinh ra con mà không cần con đực, thường xảy ra trong điều kiện cực đoan.

Khả năng thích nghi đáng kinh ngạc của Artemia còn thể hiện qua cryptobiosis – trạng thái sinh học tạm dừng chuyển hóa để tồn tại môi trường bất lợi như:

  • Nhiệt độ cao tới 100°C hoặc thấp tới –20°C
  • Thiếu oxy kéo dài
  • Mức pH, độ mặn hoặc áp suất khắc nghiệt

Ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản

Artemia là nguồn thức ăn sống không thể thay thế trong giai đoạn ấu trùng của nhiều loài thủy sản như:

  • Tôm sú (Penaeus monodon), tôm thẻ chân trắng
  • Cá mú, cá chẽm, cá hồng mỹ
  • Hải sâm, cua giống, nghêu giống...

Lý do Artemia được ưa chuộng:

  • Dễ bảo quản và vận chuyển dưới dạng trứng khô
  • Tỷ lệ nở cao (trên 80% nếu đúng kỹ thuật)
  • Giàu dinh dưỡng: protein, lipid, acid béo không no
  • Không gây đục nước như thức ăn chết

Thành phần dinh dưỡng trung bình:

Thành phầnHàm lượng (trong 100g khô)
Protein55–65%
Lipid10–15%
Carbohydrate8–12%
Khoáng5–10%
DHA + EPA1.5–3%

Hướng dẫn ấp trứng Artemia

Trứng Artemia cần điều kiện lý tưởng để nở hiệu quả:

  • Nhiệt độ: 28–30°C
  • Độ mặn: 25–30‰
  • pH: 7.5–8.5
  • Oxy: Cấp liên tục để tránh yếm khí
  • Ánh sáng: Trên 1000 lux, 24h

Thời gian nở: từ 20–28 giờ. Tỷ lệ nở tối ưu nếu trứng có chất lượng cao và điều kiện ấp được kiểm soát chặt chẽ. Chi tiết hướng dẫn tại Brine Shrimp Hatching Guide.

Artemia trong nghiên cứu và công nghiệp

Artemia được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực nghiên cứu như:

  • Sinh học phát triển: Nghiên cứu phôi, phân bào, phát triển ấu trùng
  • Độc học môi trường: Dùng để kiểm tra độc tính của nước thải, kim loại nặng, thuốc trừ sâu
  • Không gian học: NASA từng thử nghiệm trứng Artemia trong môi trường vũ trụ để nghiên cứu khả năng sống sót sinh vật ngoài Trái Đất

Xem thêm tại NASA – Artemia trong nghiên cứu không gian.

Artemia tại Việt Nam

Việt Nam đã nuôi Artemia thành công từ những năm 1990. Các vùng sản xuất chính gồm:

  • Vĩnh Châu (Sóc Trăng)
  • Sa Huỳnh (Quảng Ngãi)
  • Đầm Trà Ổ (Bình Định)

Các viện nghiên cứu như Viện Nghiên cứu Nuôi trồng Thủy sản II đã triển khai nhân giống, nghiên cứu năng suất và chất lượng Artemia, góp phần giảm phụ thuộc nhập khẩu trứng từ Mỹ, Trung Quốc.

Kết luận

Artemia là loài giáp xác có giá trị sinh học và kinh tế cao. Nhờ khả năng sống sót cực tốt và hàm lượng dinh dưỡng phong phú, Artemia đã trở thành trụ cột trong ngành sản xuất giống thủy sản toàn cầu. Sự phát triển bền vững của nghề nuôi Artemia tại Việt Nam cũng mang lại cơ hội nâng cao giá trị xuất khẩu và chủ động nguồn nguyên liệu cho ngành tôm cá nước ta.

Tham khảo thêm:

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề artemia:

Điều Hoà Áp Suất Thẩm Thấu và Ion của Artemia Salina (L.) Dịch bởi AI
Journal of Experimental Biology - Tập 35 Số 1 - Trang 219-233 - 1958
TÓM TẮT Đã có khả năng thích nghi Artemia với môi trường nước biển biến đổi từ 0,26% NaCl đến nước muối kết tinh. Trong nước ngọt hoặc nước cất, sự sống sót tương đối ngắn. Áp suất thẩm thấu của dịch máu khá độc lập với môi trường và chỉ tăng nhẹ khi môi trường được làm đậm đặc hơn. Trong môi trường có nồng độ cao hơn, dịch máu rất nhược trương. Tro...... hiện toàn bộ
#Artemia #áp suất thẩm thấu #điều hòa ion #nước biển #NaCl #dịch máu #thẩm thấu #clorua
The Brine Shrimp Artemia: Adapted to Critical Life Conditions
Frontiers in Physiology - Tập 3
Artemia salina as test organism for assessment of acute toxicity of leachate water from landfills
Springer Science and Business Media LLC - Tập 102 Số 1-3 - Trang 309-321 - 2005
Cơ chế điều chỉnh thẩm thấu trong Artemia Salina (L.): Sinh lý học của các nhánh Dịch bởi AI
Journal of Experimental Biology - Tập 35 Số 1 - Trang 234-242 - 1958
TÓM TẮT Nghiên cứu quá trình hấp thụ các ion bạc của Artemia đã được tiến hành. Sự nhuộm màu được khu biệt ở mười cặp nhánh đầu tiên. Không có sự nhuộm màu ở cặp nhánh thứ mười một hay bất kỳ phần nào khác của động vật. Sự hấp thụ bạc là do sự kết tủa thụ động hoàn toàn của AgCl trong lớp cắt nhánh. Các tác động của dung dịch KMnO4 và methylene xanh...... hiện toàn bộ
#Artemia #ion bạc #điều tiết thẩm thấu #biểu mô nhánh #KMnO4 #methylene xanh #tính thấm #trạng thái đẳng trương #bài tiết NaCl #phát triển sinh học
The structure of the shell and outer membranes in encysted Artemia salina embryos during cryptobiosis and development
Journal of Ultrastructure Research - Tập 20 Số 3-4 - Trang 244-259 - 1967
The primary structure of elongation factor EF-1 alpha from the brine shrimp Artemia.
EMBO Journal - Tập 3 Số 5 - Trang 1109-1113 - 1984
Speciation in the Artemia genus: Mitochondrial DNA analysis of bisexual and parthenogenetic brine shrimps
Journal of Molecular Evolution - Tập 38 Số 2 - Trang 156-168 - 1994
A study of salt secreting cells in the brine shrimp (Artemia salina)
Protoplasma - Tập 63 Số 4 - Trang 363-384 - 1967
Cơ Chế Điều Chỉnh Áp Suất Thẩm Thấu ở Artemia Salina (L.): Sinh Lý của Ruột Dịch bởi AI
Journal of Experimental Biology - Tập 35 Số 1 - Trang 243-249 - 1958
TÓM TẮT Artemia liên tục nuốt trung gian của nó, dù là siêu trương, đồng trương hay nhược trương so với dịch máu, và hấp thu nước từ lòng ruột. Áp suất thẩm thấu của dịch trong lòng ruột lớn hơn đáng kể so với dịch máu, nhưng trong các môi trường có nồng độ cao hơn lại thấp hơn nhiều so với môi trường. Điều này cho thấy một lượng lớn NaCl phải đi qua...... hiện toàn bộ
#Artemia salina #điều chỉnh áp suất thẩm thấu #siêu trương #dịch máu #hấp thu nước #sự thích nghi
Tổng số: 894   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10