Scholar Hub/Chủ đề/#apexification/
Apexification là một phương pháp nha khoa giúp kích thích hình thành hàng rào calci tại chóp chân răng chưa hoàn thiện do chết tủy, thường được áp dụng cho trẻ em và thanh thiếu niên. Mục tiêu chính là tạo hàng rào mô cứng, ngăn vi khuẩn xâm nhập và đảm bảo chức năng của răng. Quy trình bao gồm chẩn đoán, điều trị nội nha, sử dụng vật liệu tạo hàng rào như Hydroxide canxi hoặc MTA, và theo dõi tiến triển. Apexification giúp bảo tồn răng tự nhiên nhưng có thể kéo dài và cần tái khám nhiều lần, đặc biệt khi dùng hydroxide canxi.
Apexification: Khái Niệm và Ý Nghĩa
Apexification là một quá trình y khoa trong ngành nha khoa, liên quan đến việc kích thích hình thành một hàng rào calci xung quanh phần chóp của chân răng chưa phát triển hoàn thiện do chết tủy. Đây là một phương pháp điều trị phổ biến để duy trì các răng chết tủy mà phần chóp chân răng chưa đóng kín, thường gặp ở trẻ em và thanh thiếu niên.
Mục Đích của Apexification
Phương pháp apexification nhằm đạt được một số mục tiêu chính sau:
- Khuyến khích hình thành hàng rào mô cứng tại chóp chân răng.
- Ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn hoặc chất dịch từ mô xung quanh vào trong ống tủy.
- Duy trì chiều dài và cấu trúc của răng để đảm bảo chức năng ăn nhai và thẩm mỹ.
Quy Trình Thực Hiện
Quá trình apexification bao gồm các bước cơ bản như sau:
- Chẩn đoán và chuẩn bị: Khám lâm sàng và chụp X-quang để đánh giá mức độ phát triển của răng và xác định điều kiện của phần chóp chân răng.
- Điều trị nội nha: Loại bỏ mô tủy hoại tử và làm sạch ống tủy để chuẩn bị cho quá trình tạo hàng rào calci.
- Sử dụng vật liệu tạo hàng rào: Bơm các chất liệu như Hydroxide canxi (Ca(OH)2) hoặc Mineral Trioxide Aggregate (MTA) vào trong ống tủy để kích thích sự hình thành mô cứng.
- Theo dõi: Định kỳ kiểm tra tiến triển qua X-quang để đảm bảo sự phát triển của hàng rào cứng tại chóp chân răng.
Vật Liệu Thường Dùng
Trong apexification, lựa chọn vật liệu ảnh hưởng lớn đến hiệu quả điều trị. Hai loại vật liệu phổ biến nhất là:
- Hydroxide canxi (Ca(OH)2): Vật liệu truyền thống tạo hàng rào tạm thời, thường cần nhiều lần thay thế để đạt được kết quả mong muốn.
- Mineral Trioxide Aggregate (MTA): Một trong những vật liệu mới hơn với nhiều ưu điểm như ít gây kích ứng mô và có khả năng tạo hàng rào vững chắc hơn.
Ưu Điểm và Hạn Chế
Apexification mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng có một số hạn chế cần cân nhắc:
- Ưu điểm: Giúp bảo tồn răng tự nhiên, ngăn ngừa sự tiến triển của nhiễm trùng tủy và tránh phải nhổ răng không cần thiết.
- Hạn chế: Quy trình có thể kéo dài và đòi hỏi bệnh nhân phải đến kiểm tra nhiều lần, đặc biệt khi sử dụng hydroxide canxi.
Những Điểm Cần Lưu Ý
Việc thành công của apexification phụ thuộc rất lớn vào cơ sở chẩn đoán ban đầu và kỹ năng của bác sĩ nha khoa thực hiện. Kiểm soát nhiễm khuẩn và đảm bảo điều trị đạt tiêu chuẩn là yêu cầu tất yếu để đạt kết quả tối ưu.
Kết Luận
Apexification là một phương pháp quan trọng trong nha khoa giúp bảo tồn và bảo vệ các răng chóc chưa hoàn thiện. Với sự phát triển của các vật liệu mới và kỹ thuật tiên tiến, quy trình này ngày càng trở nên hiệu quả và ít gây khó chịu cho bệnh nhân.
Sự di chuyển tế bào và kích thích osteo/odontogenesis của vật liệu iRoot FS tiềm năng như một vật cản đáy chóp trong apegification Dịch bởi AI International Endodontic Journal - Tập 53 Số 4 - Trang 467-477 - 2020
Tóm tắtMục tiêuNghiên cứu các tác động sinh học trong ống nghiệm của một vật liệu bioceramic dạng nano, vật liệu iRoot Fast Set dùng để phục hồi gốc răng (iRoot FS), lên sự gia tăng số lượng, di chuyển và phân biệt osteo/odontogenic của tế bào gốc từ mô nhú chân răng ngoại vi người (hSCAP), và hơn nữa khám phá cơ chế liên quan đến sự kích thích osteo/odontogenic của iRoot FS.
Phương pháphSCAP đã được cô lập và đặc trưng hóa trong ống nghiệm. Đã chuẩn bị môi trường điều kiện iRoot FS và sử dụng để điều trị hSCAP, trong khi sử dụng môi trường điều kiện hợp chất khoáng trioxide (MTA) làm đối chứng dương và môi trường thường làm đối chứng âm. Thực hiện thử nghiệm MTT và dán nhãn BrdU để xác định sự gia tăng tế bào. Thử nghiệm chữa lành vết thương và thử nghiệm đi xuyên được tiến hành để đánh giá sự di chuyển tế bào. Phân biệt osteo/odontogenic của hSCAP được đánh giá bằng qPCR, Western blot và nhuộm đỏ Alizarin S. Chất ức chế Wnt được sử dụng để giảm sự biểu hiện mức độ β-catenin của hSCAP.
Kết quảSự tăng sinh của tế bào hSCAP trong nhóm iRoot FS không khác biệt đáng kể so với các nhóm đối chứng. Sự di chuyển tế bào hSCAP trong nhóm iRoot FS tăng đáng kể hơn so với nhóm đối chứng MTA và nhóm đối chứng âm (P<0,01). Mức độ biểu hiện của các dấu hiệu osteo/odontogenic và sự hình thành nốt khoáng hóa của hSCAP trong nhóm iRoot FS tăng lên đáng kể (P<0,01). Hơn nữa, iRoot FS đã cải thiện phân biệt osteo/odontogenic của hSCAP bằng cách kích hoạt tín hiệu Wnt/β-catenin.
Kết luậniRoot FS đã thúc đẩy sự di chuyển của tế bào hSCAP và cải thiện khả năng phát triển osteo/ondogenesis qua con đường Wnt/β-catenin mà không gây độc tế bào. iRoot FS có các đặc tính sinh học tốt và có tiềm năng được sử dụng như một rào cản ở đỉnh cầu trong apegification hoặc như một vật liệu làm kín quang nhãn khoa trong điều trị endodontic tái sinh.
#Nanoparticle bioceramic #iRoot Fast Set #Human stem cells #Apical papilla #Osteo/odontogenic differentiation #Cell migration #Wnt/β-catenin signalling
TỔNG QUAN VỀ HIỆU QUẢ ĐÓNG CHÓP RĂNG VĨNH VIỄN BẰNG MINERAL TRIOXYDE AGGREGATEMục tiêu: Tổng kết hiệu quả điều trị đóng chóp răng vĩnh viễn bằng Mineral Trioxyde Aggregate (MTA) theo phương pháp tổng quan có hệ thống. Phương pháp: Tổng quan nghiên cứu có hệ thống với nhóm can thiệp sử dụng MTA, nhóm đối chứng sử dụng calcium hydroxide (Ca(OH)2). Trên đối tượng có răng vĩnh viễn chưa đóng chóp vì bệnh lý tủy hoại tử hoặc viêm quanh chóp mạn tính. Kết quả: Thời gian đóng chóp trung bình của nhóm chứng dao động trong khoảng từ 1,35 ± 0,275 tháng đến 3,0 ± 2,9 tháng, trong khi thời gian đóng chóp của nhóm đối chứng dao động từ 1,95 ± 0,45 tháng đến 7,93 ± 2,53 tháng. Số răng hình thành hàng rào tổ chức cứng quanh chóp ở nhóm chứng từ 7 - 29 răng, ở nhóm đối chứng từ 9 - 27 răng. Tỷ lệ đóng chóp thành công trên lâm sàng của các răng ở nhóm MTA dao động trong khoảng từ 90% đến 100%. Tỷ lệ đóng chóp thành công trên lâm sàng của các răng ở các nhóm đối chứng dao động trong khoảng từ 73,30% đến 93,33%. Tỷ lệ đóng chóp thành công trên X-quang của các răng ở nhóm MTA dao động trong khoảng từ 82,4% đến 100%. Tỷ lệ đóng chóp thành công trên X-quang của các răng ở các nhóm đối chứng dao động trong khoảng từ 75% đến 93,33%. Kết luận: Cả hai vật liệu MTA và Ca(OH)2 đều có tỷ lệ đóng chóp thành công trên lâm sàng, tỷ lệ thành công trên X-quang tương tự nhau. Tuy nhiên, về thời gian hình thành hàng rào tổ chức cứng (HRTCC) quanh chóp ở nghiên cứu này của MTA ngắn hơn rõ rệt so với Ca(OH)2.
#Răng vĩnh viễn chưa đóng chóp #MTA #Apexification
So sánh ba loại vật liệu sinh học khác nhau được sử dụng trong các mô hình thiết lập điểm bịt răng tiền hàm lớn in vitro Dịch bởi AI BMC Oral Health - Tập 23 - Trang 1-8 - 2023
Các vật liệu sinh học mới có những ưu điểm như khả năng trộn lẫn và dễ áp dụng hơn so với MTA truyền thống trong phương pháp thiết lập điểm bịt một bước. Nghiên cứu này nhằm so sánh ba loại vật liệu sinh học được sử dụng trong điều trị thiết lập điểm bịt của răng hàm lớn chưa trưởng thành về thời gian thực hiện, chất lượng của lớp chất trám bít ống tủy và số lần chụp x-quang cần thiết để hoàn thành quá trình này. Các ống tủy của ba mươi răng hàm lớn đã nhổ được tạo hình bằng các dụng cụ quay. Để tạo ra mô hình thiết lập điểm bịt, ProTaper F3 đã được sử dụng theo hướng ngược chiều. Các răng được chia ngẫu nhiên thành ba nhóm dựa trên vật liệu sử dụng để niêm phong điểm bịt; Nhóm 1: Pro Root MTA, Nhóm 2: MTA Flow, Nhóm 3: Biodentine. Lượng chất trám bít, số lần chụp x-quang cho đến khi hoàn tất điều trị và thời gian điều trị được ghi nhận. Sau đó, các răng được cố định để chụp ảnh chụp cắt lớp vi tính nhằm đánh giá chất lượng của lớp chất trám bít ống tủy. Biodentine nổi trội hơn so với các vật liệu trám bít khác về thời gian. MTA Flow cung cấp lượng chất trám bít lớn hơn so với các vật liệu trám bít khác trong so sánh thứ hạng đối với các ống tủy vòm. MTA Flow có lượng chất trám bít lớn hơn ProRoot MTA trong các ống tủy vòm/cánh (p = 0,039). Biodentine có lượng chất trám bít lớn hơn MTA Flow trong các ống tủy vòm chéo/lỗ tám nghìn (p = 0,049). MTA Flow được đánh giá là vật liệu sinh học phù hợp theo thời gian điều trị và chất lượng của lớp trám bít ống tủy.
#Thiết lập điểm bịt một bước #vật liệu sinh học #răng tiền hàm lớn chưa trưởng thành #Pro Root MTA #MTA Flow #Biodentine #ống tủy #chất trám bít ống tủy #vi tính chụp cắt lớp