Anxiety là gì? Các bài báo, nghiên cứu khoa học về Anxiety
Lo âu (anxiety) là phản ứng tâm lý và sinh lý tự nhiên của con người trước tình huống căng thẳng, đặc trưng bởi cảm giác bất an, sợ hãi hoặc căng thẳng kéo dài. Khi mức độ lo âu vượt quá giới hạn bình thường và gây cản trở sinh hoạt, nó có thể trở thành rối loạn lo âu – một tình trạng tâm thần cần được chẩn đoán và điều trị.
Anxiety là gì?
Anxiety (lo âu) là một trạng thái tâm lý phổ biến đặc trưng bởi cảm giác lo lắng, sợ hãi, hoặc căng thẳng. Đây là một phản ứng bình thường của cơ thể trước các tình huống đe dọa, áp lực hoặc không chắc chắn. Tuy nhiên, khi lo âu xảy ra thường xuyên, kéo dài, và làm gián đoạn sinh hoạt hàng ngày, nó có thể trở thành một rối loạn tâm lý nghiêm trọng cần can thiệp chuyên môn.
Theo Viện Sức khỏe Tâm thần Quốc gia Hoa Kỳ (NIMH), rối loạn lo âu là nhóm các tình trạng sức khỏe tâm thần có đặc điểm là nỗi sợ hoặc lo âu quá mức và dai dẳng. Chúng có thể ảnh hưởng tới cảm xúc, hành vi và cả sức khỏe thể chất của người bệnh.
Lo âu sinh lý và rối loạn lo âu
Lo âu ở mức độ sinh lý có thể mang lại lợi ích nhất định — nó cảnh báo con người về nguy hiểm, giúp cải thiện sự tập trung và phản ứng nhanh chóng. Ví dụ, cảm giác lo lắng trước khi thi có thể giúp bạn chuẩn bị kỹ hơn. Tuy nhiên, khi lo âu mất kiểm soát và không còn phù hợp với hoàn cảnh thực tế, nó trở thành rối loạn lo âu (anxiety disorder).
Điểm khác biệt chính nằm ở mức độ nghiêm trọng, tần suất xuất hiện, và tác động tiêu cực đến đời sống cá nhân. Một người mắc rối loạn lo âu có thể cảm thấy lo lắng ngay cả khi không có lý do cụ thể, hoặc phản ứng quá mức với những tình huống thông thường.
Phân loại rối loạn lo âu
Dưới đây là các dạng rối loạn lo âu được công nhận rộng rãi theo DSM-5:
- Rối loạn lo âu lan tỏa (GAD): đặc trưng bởi sự lo lắng quá mức về nhiều vấn đề thường ngày, kéo dài ít nhất 6 tháng. Người bệnh thường cảm thấy khó kiểm soát nỗi lo của mình.
- Rối loạn hoảng sợ (Panic Disorder): xuất hiện các cơn hoảng loạn đột ngột (panic attacks) không rõ lý do, kèm theo triệu chứng thể chất dữ dội như đau ngực, cảm giác nghẹt thở, hoặc sợ chết.
- Ám ảnh xã hội (Social Anxiety Disorder): lo sợ dữ dội khi phải giao tiếp, trình bày hoặc tương tác với người khác, do sợ bị đánh giá hoặc bẽ mặt.
- Ám ảnh cụ thể (Specific Phobia): nỗi sợ không hợp lý về một vật thể hoặc tình huống cụ thể như độ cao, không gian kín, hoặc côn trùng.
- Rối loạn lo âu chia ly: thường xuất hiện ở trẻ em nhưng cũng có thể xảy ra ở người lớn, đặc trưng bởi sự sợ hãi cực đoan khi xa người thân hoặc nơi quen thuộc.
- Rối loạn lo âu do thuốc hoặc bệnh lý: do tác dụng phụ của thuốc, hoặc là biểu hiện của các bệnh như rối loạn tuyến giáp hoặc tim mạch.
Dấu hiệu nhận biết
Triệu chứng của lo âu có thể chia thành ba nhóm chính:
1. Triệu chứng cảm xúc
- Cảm giác bồn chồn, dễ bị kích thích.
- Cảm giác sợ hãi hoặc lo lắng kéo dài, không rõ nguyên nhân.
- Tránh né các tình huống có thể gây lo lắng.
2. Triệu chứng thể chất
- Hồi hộp, tim đập nhanh.
- Khó thở, nghẹt thở, toát mồ hôi, run tay chân.
- Đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi mãn tính.
- Rối loạn tiêu hóa, đau bụng hoặc buồn nôn.
3. Triệu chứng nhận thức
- Suy nghĩ tiêu cực, lo sợ điều xấu sẽ xảy ra.
- Khó tập trung hoặc ghi nhớ.
- Hay giật mình, luôn trong trạng thái "cảnh giác".
Cơ chế sinh học và nguyên nhân
Nhiều nghiên cứu cho thấy lo âu liên quan đến các bất thường trong hệ thần kinh trung ương. Cụ thể, các vùng não như amygdala và vỏ não trước trán (prefrontal cortex) có vai trò điều tiết cảm xúc lo lắng. Các chất dẫn truyền thần kinh như serotonin, norepinephrine và GABA cũng đóng vai trò quan trọng.
Một công thức toán học mô phỏng lo âu dưới góc nhìn nhận thức:
Trong đó:
- A: Mức độ lo âu.
- P(T): Xác suất xảy ra mối đe dọa.
- S(T): Mức độ nghiêm trọng được cảm nhận của mối đe dọa.
- C: Niềm tin cá nhân vào khả năng kiểm soát.
- R: Nguồn lực hỗ trợ thực tế (bạn bè, tài chính, sức khỏe...).
Đối tượng nguy cơ cao
- Người có tiền sử gia đình mắc rối loạn lo âu hoặc trầm cảm.
- Người từng trải qua chấn thương tâm lý (bị lạm dụng, tai nạn, thiên tai...).
- Người có tính cách hướng nội, cầu toàn, hoặc hay tự phê phán.
- Người nghiện chất kích thích hoặc thiếu ngủ kinh niên.
Phương pháp chẩn đoán
Chẩn đoán được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa tâm thần thông qua thăm khám lâm sàng, phỏng vấn tâm lý và đánh giá theo tiêu chí DSM-5 hoặc ICD-11. Các công cụ hỗ trợ như GAD-7 hay Beck Anxiety Inventory cũng thường được sử dụng để định lượng mức độ lo âu.
Hướng điều trị
1. Liệu pháp tâm lý
- CBT (Cognitive Behavioral Therapy): giúp bệnh nhân nhận diện và điều chỉnh suy nghĩ lệch lạc dẫn đến lo âu.
- ACT (Acceptance and Commitment Therapy): giúp người bệnh học cách chấp nhận cảm xúc tiêu cực và sống theo giá trị cá nhân.
- Phơi nhiễm (Exposure Therapy): dần dần tiếp xúc với đối tượng gây lo âu để giảm nhạy cảm.
2. Thuốc
- SSRIs (như sertraline, escitalopram): thường được chỉ định đầu tay, có hiệu quả trong cả GAD và ám ảnh xã hội.
- Benzodiazepines: như diazepam, lorazepam – tác dụng nhanh nhưng dễ gây phụ thuộc, chỉ dùng ngắn hạn.
- Beta-blockers: như propranolol – giảm triệu chứng tim đập nhanh trong lo âu biểu hiện thể chất.
3. Hỗ trợ và lối sống
- Thiền định, hít thở sâu, và các kỹ thuật thư giãn.
- Vận động thể chất đều đặn (30 phút/ngày), cải thiện chất lượng giấc ngủ.
- Giảm hoặc tránh caffeine, rượu, và nicotine.
Kết luận
Lo âu là một phần bình thường của cuộc sống, nhưng khi vượt quá mức kiểm soát và làm suy giảm chất lượng sống, nó có thể là dấu hiệu của rối loạn lo âu. Việc chẩn đoán và điều trị sớm sẽ giúp người bệnh phục hồi nhanh chóng và duy trì sức khỏe tâm thần lâu dài. Nếu bạn hoặc người thân gặp các dấu hiệu nêu trên, hãy tìm đến chuyên gia để được hỗ trợ.
Tham khảo thêm thông tin đáng tin cậy tại: Mayo Clinic và Mental Health Foundation.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề anxiety:
Mục tiêu. Kiểm tra tính giá trị cấu trúc của phiên bản rút gọn của thang đánh giá trầm cảm, lo âu và căng thẳng (DASS-21), đặc biệt đánh giá xem căng thẳng theo chỉ số này có đồng nghĩa với tính cảm xúc tiêu cực (NA) hay không hay nó đại diện cho một cấu trúc liên quan nhưng khác biệt. Cung cấp dữ liệu chuẩn hóa cho dân số trưởng thành nói chung.
Thiết kế. Phân tích cắt ngang, tương quan và phân ...
... hiện toàn bộ- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10