Ống khói nhiệt là gì? Các công bố khoa học về Ống khói nhiệt

Ống khói nhiệt là một loại ống được sử dụng trong hệ thống sưởi bằng nhiệt độ cao hoặc trong các hệ thống thông gió. Ống này được làm từ một chất liệu có khả năng chịu nhiệt cao và chịu được sự co dãn do thay đổi nhiệt độ. Ống khói nhiệt thường được sử dụng để dẫn khí nóng hoặc khí thải ra khỏi nguồn nhiệt, đồng thời giúp bảo vệ các vật liệu xung quanh khỏi sự tác động của nhiệt độ cao.
Ống khói nhiệt thường được sản xuất từ các loại chất liệu chịu nhiệt cao như thép không gỉ, thép cacbon, thép không gỉ chịu nhiệt, nhôm hay titan.

Ống khói nhiệt có khả năng chịu được nhiệt độ cao, thường từ 500 đến 1000 độ C, tùy thuộc vào chất liệu và thiết kế của ống. Chúng có khả năng chịu được sự mở rộng và co dãn do thay đổi nhiệt độ mà không gây ra sự hư hại hoặc suy yếu kết cấu của ống.

Ống khói nhiệt thường có một lớp cách nhiệt bên trong để giữ cho nhiệt không bị thoát ra khỏi ống và truyền nhiệt hiệu quả hơn. Thiết kế của ống cũng có thể bao gồm các lớp xoắn, các lỗ thông khí hoặc cách nhiệt bên ngoài để tăng khả năng cách nhiệt và cải thiện hiệu suất của hệ thống.

Ống khói nhiệt được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống sưởi như lò hơi, lò nung hay lò sưởi, trong các hệ thống thông gió công nghiệp, và cũng được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi chịu nhiệt độ ngoài trời cao như ống dẫn hơi nước nóng từ các nhà máy điện hat nhan.

Tổng quan, ống khói nhiệt là một thành phần quan trọng trong các hệ thống sưởi và thông gió, giúp truyền và loại bỏ khí nóng hoặc khí thải một cách an toàn và hiệu quả.
Ống khói nhiệt có một số đặc điểm chi tiết như sau:

1. Chất liệu: Ống khói nhiệt thường được làm từ thép không gỉ chịu nhiệt (inox), thép cacbon, hay nhôm. Chất liệu này có khả năng chịu nhiệt cao và tăng độ bền của ống.

2. Cách nhiệt: Ống khói nhiệt thường có một lớp vật liệu cách nhiệt bên trong hoặc bên ngoài để giữ cho nhiệt không bị thoát ra hay truyền vào từ môi trường xung quanh. Vật liệu cách nhiệt thường là từ sợi khoáng (như sợi thủy tinh), sợi amiăng hoặc các vật liệu cách nhiệt khác.

3. Thiết kế: Ống khói nhiệt có thể có nhiều thiết kế khác nhau để đáp ứng yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng. Có thể có các lớp xoắn hoặc các lỗ thông khí để gia tăng diện tích tiếp xúc và cải thiện khả năng trao đổi nhiệt. Có thể có các bộ phận nối và kẹp để giữ cho ống liên kết với nhau và đảm bảo tính kín.

4. Kích thước: Ống khói nhiệt có kích thước và đường kính khác nhau, tuỳ thuộc vào yêu cầu của hệ thống sưởi hoặc thông gió. Kích thước và đường kính ống cũng có thể được thiết kế theo các tiêu chuẩn quy định của ngành công nghiệp.

5. Ứng dụng: Ống khói nhiệt được sử dụng trong các hệ thống sưởi công nghiệp như lò hơi, lò nung, lò sưởi hoặc trong các hệ thống thông gió công nghiệp, như hút khí thải, thông gió và điều hòa không khí. Ống khói nhiệt cũng được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau như trong ngành hóa dầu, ngành công nghiệp luyện kim và trong các nhà máy điện.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "ống khói nhiệt":

The gauche interaction in trans-1,2-dimethylcyclohexane
Tetrahedron Letters - Tập 24 - Trang 453-456 - 1983
Muthiah Manoharan, Ernest L. Eliel
Production of Pacific White Shrimp Polycultured with Swimming Crab at Different Densities, and Nutrient Budget in the Enclosure System
Journal of Ocean University of China - Tập 21 - Trang 171-178 - 2022
Yangen Zhou, Weiyang Bao, Yuepeng Su, Ming Huang, Xingqiang Wang, Binlun Yan, Shen Ma
This study was to evaluate the effect of stocking densities on the nitrogen and phosphorus budgets for a polyculture of the crab Portunus trituberculatus and the Pacific white shrimp Litopenaeus vannamei. The shrimps (initial weight, 0.012 g) were cultured at a density of 45 shrimpm−2, and juvenile crabs (initial weight, 0.024g) were cultured at five densities of 0, 3, 6, 9, and 12 crabs m−2. The treatments were grouped as C0S45, C3S45, C6S45, C9S45, and C12S45, respectively. Water quality parameters, growth of shrimp and crabs, and nitrogen and phosphorus budget were measured. The results indicated that the shrimp performances in polyculture treatments C3S45 and C6S45 were superior to those in the crab-free treatment (C0S45). The crab in treatments C3S45 and C6S45 exhibited a significantly higher final mean weight and carapace width/length than those in treatments C9S45 and C12S45. The final size and survival of crabs had a negative correlation with the increasing crab stocking density. The contents of total phosphorus and total nitrogen and the comprehensive contamination index values were higher in the C9S45 and C12S45 treatments than in the other treatments. The conversion ratios of nitrogen for crab and shrimp growth in treatment C3S45 were significantly higher than those in the crab-free treatment. These findings indicate that polyculturing shrimp with crabs at suitable densities can improve productivity, profitability, nutrient utilization, and the environmental quality. From the 60-day treatments, the optimal culture densities were 3–6 crabs m−2 and 45 shrimps m−2.
Gabapentin/unspecified analgesics/unspecified antidepressants
Reactions - Tập 1939 - Trang 224-224 - 2023
Die Schweizerische Krebsliga
Sozial- und Präventivmedizin/Social and Preventive Medicine - Tập 29 Số 3 - Trang 127-127 - 1984
Biochemical and genotoxic biomarkers and cell cycle assessment in the zebrafish liver (ZF-L) cell line exposed to the novel metal-insecticide magnesium-hespiridin complex
Chemosphere - Tập 250 - Trang 126416 - 2020
Marina Marques Bonomo, João Batista Fernandes, Rose Maria Carlos, Marisa Narciso Fernandes
The GENIUS-test-facility—first results on background from 222Rn daughters
Nuclear Instruments and Methods in Physics Research, Section A: Accelerators, Spectrometers, Detectors and Associated Equipment - Tập 530 - Trang 410-418 - 2004
H.V. Klapdor-Kleingrothaus, C. Tomei, I.V. Krivosheina, O. Chkvorets
The activity of membrane enzymes in homogenate fractions of rat kidney following the adminstration of cadmium
Toxicology and Applied Pharmacology - Tập 61 - Trang 441-450 - 1981
D.McEwen Nicholls, K. Teich≐rt-Kuliszewska, Maciej J. Kuliszewski
Effects of radiofrequency catheter ablation on quality of life in patients with atrial flutter
American Journal of Cardiology - Tập 84 - Trang 278-283 - 1999
Shih-Huang Lee, Ching-Tai Tai, Wen-Chung Yu, Yi-Jen Chen, Ming-Hsiung Hsieh, Chin-Feng Tsai, Mau-Song Chang, Shih-Ann Chen
Comparing loose-fill with bonded carbon filters
Mark Allen Group - Tập 32 Số 5 - Trang 385-387 - 1995
Intervención en un caso de dificultades fonológicas
Revista de Logopedia, Foniatria y Audiologia - Tập 25 - Trang 128-139 - 2005
F. Villegas Lirola
Tổng số: 3,959,394   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 395940