Veterinary Clinical Pathology

SCOPUS (1977-2023)SCIE-ISI

  0275-6382

  1939-165X

  Mỹ

Cơ quản chủ quản:  Wiley-Blackwell , WILEY

Lĩnh vực:
Veterinary (miscellaneous)Medicine (miscellaneous)

Các bài báo tiêu biểu

Tham Chiếu Huyết Học và Hóa Học Plasma cho Cá Nuôi Tilapia (Oreochromis lai) Dịch bởi AI
Tập 29 Số 1 - Trang 7-12 - 2000
Terry C. Hrubec, Jenifer L. Cardinale, Stephen A. Smith

Tóm tắt:Cá Tilapia là loài cá thường được nuôi trồng trong ngành thủy sản, tuy nhiên vẫn còn ít thông tin về sinh lý bình thường và phản ứng của chúng đối với bệnh lý. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã xác định kết quả của hồ sơ huyết học hoàn chỉnh (n = 40) và hồ sơ sinh hóa plasma (n = 63) ở cá Tilapia được nuôi trồng (Oreochromis lai). Cá được nuôi trong các hệ thống tuần hoàn với mật độ nuôi cao (120 g/L), và đang ở giữa chu trình sản xuất kéo dài 15 tháng. Máu đã được phân tích bằng các kỹ thuật chuẩn, và các khoảng tham chiếu đã được xác định bằng các phương pháp không tham số. Những cá Tilapia không nuôi sản phẩm (n = 15) từ các bể nuôi có mật độ thấp (4 g/L) cũng đã được lấy mẫu; kết quả hóa sinh lâm sàng được so sánh với các khoảng tham chiếu từ cá nuôi ở bể có mật độ cao. Sự khác biệt đã được ghi nhận ở nồng độ protein plasma, canxi và photpho, do đó các khoảng tham chiếu cho cá Tilapia nuôi sản xuất với mật độ cao không áp dụng đối với cá nuôi trong các điều kiện môi trường và quản lý khác nhau.

#Tilapia #huyết học #hóa học plasma #khoảng tham chiếu #nuôi trồng thủy sản
Mối quan hệ giữa haptoglobin, serum amyloid A và tình trạng lâm sàng trong cuộc khảo sát các đàn bò sữa trong thời gian 6 tháng Dịch bởi AI
Tập 35 Số 2 - Trang 188-193 - 2006
Marie‐France Humblet, Hugues Guyot, Benjamin Boudry, Faustin Mbayahi, Christian Hanzen, Frédéric Rollin, Jean‐Marie Godeau

Tổng quan: Haptoglobin và serum amyloid A là các protein pha cấp chính ở bò. Bò sữa thường phát triển các tình trạng bệnh lý trong giai đoạn quanh sinh; các protein pha cấp có thể hữu ích trong chẩn đoán bệnh của chúng. Mục tiêu: Mục đích của nghiên cứu này là so sánh độ chính xác của nồng độ haptoglobin huyết thanh (Hp) và amyloid A huyết thanh (SAA) với tình trạng sức khỏe lâm sàng để chẩn đoán bệnh trong giai đoạn quanh sinh ở bò sữa. Phương pháp: Bò sữa từ 4 đàn bò đã được đánh giá mỗi 15 ngày trong suốt 6 tháng. Tình trạng sức khỏe được xác định thông qua thăm khám lâm sàng kỹ lưỡng. Nồng độ Haptoglobin và SAA được đo trong huyết thanh bằng các phương pháp đã được kiểm chứng và kết quả được phân loại là dương tính hoặc âm tính dựa trên các ngưỡng cắt đã được xác định. Tỷ lệ mắc bệnh, độ nhạy và độ đặc hiệu đã được so sánh sử dụng thăm khám lâm sàng như tiêu chuẩn vàng. Kết quả: Tổng cộng 1896 mẫu từ 158 con bò được phân tích. Sự gia tăng đáng kể nồng độ trung bình Hp và SAA được quan sát thấy trong tuần sau sinh ở cả bò đẻ lứa đầu và bò đẻ nhiều lứa, mặc dù có sự biến đổi cá nhân cao. Cả Hp và SAA đều có độ nhạy thấp nhưng độ đặc hiệu cao hơn trong xác định bệnh so với thăm khám lâm sàng. Nồng độ Hp và SAA tăng cao được tìm thấy trong <10% mẫu từ các con bò khỏe mạnh về mặt lâm sàng, ngoại trừ trong tuần sau sinh. Kết luận: Haptoglobin và amyloid A huyết thanh nên được sử dụng cẩn thận như các dấu hiệu của viêm trong tuần sau đẻ. Độ nhạy kém trong các giai đoạn hậu sinh sản khác có thể liên quan đến tỷ lệ viêm mãn tính (so với cấp tính) cao hơn. Haptoglobin có thể phù hợp cho sàng lọc định kỳ, nhưng cần thêm nghiên cứu để đánh giá giá trị của nó như một chỉ số về sức khỏe đàn bò. (Vet Clin Pathol. 2006;35:000–000)

#haptoglobin #amyloid A huyết thanh #bò sữa #pha cấp #quanh sinh #sức khỏe lâm sàng #viêm #chuẩn đoán bệnh
Khoảng tham chiếu huyết học và hóa sinh cho lợn giống lai Norwegian Dịch bởi AI
Tập 39 Số 2 - Trang 221-226 - 2010
Thea Blystad Klem, Elisabeth Bleken, Hanne Morberg, S. I. Thoresen, Tore Framstad

Nền tảng: Các khoảng tham chiếu huyết học và hóa sinh phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm môi trường và độ tuổi. Các khoảng tham chiếu cho lợn giống lai Norwegian còn thiếu, và các khoảng tham chiếu đã công bố trước đây cho lợn tương tự từ các quốc gia khác hiện đã lỗi thời do những thay đổi đáng kể trong quản lý và chăn nuôi trên các trang trại lợn.

Mục tiêu: Mục đích của nghiên cứu này là xác định các khoảng tham chiếu cập nhật cho các chất phân tích huyết học và hóa sinh ở lợn giống lai khỏe mạnh và so sánh kết quả ở 3 trang trại khác nhau.

Phương pháp: Mẫu máu được thu thập từ 104 con lợn khỏe mạnh về lâm sàng thuộc giống lai phổ biến nhất của Norway (Lợn cái Landrace Yorkshire × Lợn đực Landrace Duroc). Các con lợn có độ tuổi từ 12–16 tuần, trọng lượng từ 30–50 kg, thuộc cả hai giới tính và sống ở 3 trang trại tại miền đông Norway. Phân tích huyết học và hóa sinh tự động được thực hiện bằng cách sử dụng các thiết bị phân tích ADVIA 2120 và ADVIA 1650.

Kết quả: Năm mẫu đã bị loại trừ do hiện tượng tan máu (1) hoặc ngoại lệ (4). Các khoảng tham chiếu được tính toán sử dụng phương pháp tham số hoặc phi tham số, tùy thuộc vào phân phối dữ liệu. Giá trị trung bình, trung vị, giá trị tối thiểu và tối đa đã được lập bảng.

Kết luận: Các khoảng tham chiếu được tính toán trong nghiên cứu này sẽ hữu ích cho việc chẩn đoán và theo dõi bệnh ở giống lợn lai phổ biến này. So với các giá trị tham khảo đã công bố trước đây, các khoảng tham chiếu cho tổng số bạch cầu, hoạt động của creatine kinase và alanine aminotransferase, cùng nồng độ albumin, bilirubin và ure trong nghiên cứu này khác biệt đáng kể.

Evaluation of platelet count and its association with plateletcrit, mean platelet volume, and platelet size distribution width in a canine model of endotoxemia
Tập 37 Số 2 - Trang 159-163 - 2008
Zeki Yılmaz, Oya Eralp, Yeşim Özarda İlçöl

Background: Platelets are of great importance in the pathogenesis of endotoxemia. Although thrombocytopenia is used as a diagnostic sign of endotoxemia, changes in values for platelet indices (plateletcrit [PCT], mean platelet volume [MPV], and platelet size distribution width [PDW]) in response to endotoxin are still unknown.

Objective: The aim of this study was to evaluate platelet count and its relations with platelet indices in a canine model of endotoxemia.

Methods: Twenty dogs were divided into 2 groups of 10 each, and treated intravenously with Escherichia coli endotoxin (1 mg/kg) or vehicle. Venous blood samples were collected before treatment (0 hour) and 0.5, 1, 2, 4, 6, 8, 12, and 24 hours after treatment. Platelet counts and indices were determined on a CELL‐DYN hematology analyzer.

Results: The platelet count and PCT decreased by a mean of 73% and 93%, respectively (P<.001), at 0.5 hour, and remained 70% and 85% lower than baseline values (P<.001) for 24 hours after endotoxin injection. MPV and PDW increased by a mean of 28% and 45%, respectively (P<.01), at 0.5 hour, and remained increased by 7% and 16% over baseline values for 24 hours (P<.01–.001). Platelet count correlated positively with PCT (P<.001), but correlated negatively with MPV (P<.001) and PDW (P<.01).

Conclusions: Changes in platelet count and its association with platelet indices may reflect changes in platelet production and reactivity. Platelet indices have potential value in the diagnosis and monitoring of dogs and humans with endotoxemia.

Reliability of 400‐cell and 5‐field leukocyte differential counts for equine bronchoalveolar lavage fluid
Tập 42 Số 1 - Trang 92-98 - 2013
Nicole Fernandez, Kent G. Hecker, Cornelia Gilroy, Amy L. Warren, Renaud Léguillette
Background

Reliable enumeration of mast cells and eosinophils in equine bronchoalveolar lavage (BAL) fluid is important because small increases in the percentages of these cells support the clinical diagnosis of inflammatory airway disease (IAD). Increases in BAL neutrophils also occur with IAD but are not specific due to overlap between IAD and recurrent airway obstruction (RAO).

Objectives

The objectives of this study were to evaluate the reliability of a standard 400‐cell leukocyte differential count and an alternate method evaluating 5 microscopic fields at 500× magnification in equine BAL fluid cytocentrifuged preparations.

Methods

BAL samples from 60 horses with and without pulmonary inflammation were evaluated using 400‐cell and 5‐field leukocyte differential counting methods. Reliability of enumeration of each leukocyte type was assessed by calculating and comparing intraclass correlation coefficients (ICC). Reliability of mast cell enumeration was further evaluated by comparing ICCs of slides with different cell densities.

Results

Reliability was higher for all cell types with the 5‐field method; however, overall the difference between methods was not statistically significant. Neutrophil reliability was high (ICC > 0.90) with both methods. Adequate reliability (ICC > 0.85) for mast cells was achieved only with the 5‐field method on slides with higher cell density.

Conclusion

Enumeration of mast cells is unreliable when the standard 400‐cell differential counting method is used, whereas the 5‐field method on slides with higher cell density reached acceptable reproducibility. Neutrophil percentages were highly reliable with both methods.

Lỗi trong việc đếm số lượng bạch cầu basophil với 3 hệ thống huyết học thú y và quan sát về sự xuất hiện của bạch cầu basophil ở chó Dịch bởi AI
Tập 40 Số 4 - Trang 450-458 - 2011
Inger Lilliehöök, Harold Tvedten
Nền tảng

Hầu hết các máy phân tích huyết học tự động không thể phát hiện bạch cầu basophil ở chó hoặc mèo. Tuy nhiên, nhiều phòng thí nghiệm thú y vẫn báo cáo bạch cầu basophil như một phần của tổng số bạch cầu phân loại tự động 5 phần cho chó và mèo.

Mục tiêu

Mục tiêu của nghiên cứu là đánh giá hiệu suất của máy phân tích huyết học Sysmex XT‐2000iV, Advia 2120, và CELLDYN 3500 trong việc phát hiện bạch cầu basophil sử dụng máu từ chó, mèo và thỏ có basophilia, và điều tra sự đồng thời của basophilia và các thay đổi huyết học khác, giới tính cũng như giống loài ở chó.

Đếm bạch cầu phân biệt tự động ở ngựa, gia súc và mèo sử dụng Hệ thống huyết học Technicon H‐1E Dịch bởi AI
Tập 25 Số 1 - Trang 14-22 - 1996
Harold Tvedten, David Korcal

Các thông số bạch cầu phân biệt được thực hiện bằng máy phân tích huyết học tự động, Hệ thống huyết học Technicon H‐1E, và phương pháp kính hiển vi truyền thống (M‐Diff) từ mẫu máu của 129 con ngựa, 40 con gia súc và 140 con mèo đã được so sánh. Sự so sánh đã được thực hiện lại sau khi tạo ra các tập dữ liệu chọn lọc bằng cách xóa các mẫu có những biểu hiện cho thấy có lỗi trong việc đếm tế bào phân biệt tự động (A‐Diff). Hai phương pháp có sự so sánh tốt về kết quả đối với bạch cầu trung tính và lymphocyte ở cả ba loài. Kết quả cho bạch cầu đơn nhân ngựa có sự tương quan vừa đủ giữa hai phương pháp và sự tương quan được cải thiện trong tập dữ liệu chọn lọc. Kết quả của bạch cầu đơn nhân không có sự so sánh tốt đối với mẫu gia súc và mèo. Kết quả A‐Diff đối với bạch cầu ái toan mèo là không chính xác. A‐Diff có thể chính xác đối với bạch cầu ái toan ở gia súc và ngựa nhưng có quá ít mẫu bạch cầu ái toan trong tập mẫu để chứng minh điều này. Bạch cầu bazophil hiếm khi được thấy ở gia súc và ngựa đủ để xác minh độ chính xác của A‐Diff, nhưng bạch cầu bazophil được xác định bởi M‐Diff trong một con mèo đã không được A‐Diff phát hiện.

U lymphôm tế bào γδ ngoại hạch ở một con chó mắc bệnh leishmaniasis Dịch bởi AI
Tập 37 Số 3 - Trang 298-301 - 2008
Valentina Foglia Manzillo, A. Pagano, Roberta Guglielmino, Luigi Gradoni, Brunella Restucci, Gætano Oliva

Tóm tắt: Một con chó đực hỗn hợp 8 tuổi không bị thiến, mắc chứng rụng lông và giảm cân đã được giới thiệu đến Khoa Thú y của Naples. Con chó có niêm mạc nhợt nhạt, hạch bạch huyết trước vai to lên và lách phì đại. Các bất thường trong xét nghiệm máu bao gồm thiếu máu, giảm tiểu cầu và tăng globulin huyết. Mẫu tủy xương cho thấy có nhiều thể amastigote của Leishmania và mức kháng thể huỳnh quang miễn dịch rất cao (1:1280) đối với bệnh leishmaniasis. Con chó đã được điều trị bằng sự kết hợp của meglumine antimoniate và allopurinol trong 60 ngày và đã cho thấy sự cải thiện lâm sàng. Hai tháng sau khi kết thúc điều trị, con chó lại được giới thiệu do tái phát bệnh leishmaniasis và sự hiện diện của một khối u dưới da chắc chắn ở đùi trong bên phải. Dựa trên kiểm tra tế bào học của các mẫu tế bào hút bằng kim nhỏ của khối u, một chẩn đoán về lymphôm tế bào lớn đã được đưa ra. Phân tích dòng tế bào khối u cho thấy lymphôm tế bào γδ với kiểu hình miễn dịch CD5+, CD3+, TCRγδ+, CD4−, CD8−, CD45RA+. Sử dụng PCR tổ hợp, không phát hiện được amastigote trong mô khối u. Mối liên hệ giữa bệnh leishmaniasis và các khối u huyết học đã được mô tả hiếm khi. Tế bào γδ có thể tham gia vào phản ứng của cơ thể đối với ký sinh trùng này, và sự kích thích kháng nguyên kéo dài và tình trạng ức chế miễn dịch mãn tính (đặc trưng của bệnh leishmaniasis) đóng vai trò quyết định trong sinh học bệnh của lymphôm tế bào T.

Advanced Hematology Analyzers Interpretation of Results
Tập 22 Số 3 - Trang 72-80 - 1993
Harold Tvedten
So sánh Hai Hệ Thống Đếm Tế Bào Máu Tự Động Đa Kênh Trong Phân Tích Máu của Những Động Vật Nuôi Thông Thường Dịch bởi AI
Tập 12 Số 2 - Trang 25-32 - 1983
M. G. Weiser
Tóm tắt

Hệ thống đếm tế bào máu tự động đa kênh (S‐Plus) đã được so sánh với một hệ thống đếm tham chiếu sử dụng mẫu máu từ 187 động vật thuộc bốn loài. Dòng điện của bể tế bào đỏ tiêu chuẩn là 150 volt (V) đã được sử dụng trong quá trình phân tích 75% số mẫu. Tại chế độ này, tất cả các mẫu có Thể tích Hồng cầu Trung bình (MCV) lớn hơn 50 fl đều cho kết quả đếm hồng cầu chính xác. Khi MCV giảm xuống dưới 50 fl, độ nghiêm trọng của các kết quả đếm hồng cầu giả thấp và giá trị MCV giả cao tăng lên. 25% mẫu còn lại được phân tích với dòng điện bể tế bào đỏ tăng lên 200 V. Tại chế độ này, chỉ có 5% hoặc ít hơn số hồng cầu từ động vật có giá trị MCV bình thường (>36 fl) nằm dưới ngưỡng hồng cầu. Giá trị chiều rộng phân bố tế bào đỏ do S‐Plus cung cấp cho thấy hồng cầu của ngựa và bò có độ biệt lập tế bào cao hơn so với hồng cầu của chó và mèo. Kết quả đếm bạch cầu trên S‐Plus thấp hơn đáng kể (p < 0.01). Mẫu của chó và ngựa thường xuyên có sự phân bố kích thước tiểu cầu nằm trong ngưỡng đếm tiểu cầu của S‐Plus. Việc đếm tiểu cầu toàn bộ máu điện tử dường như không hiệu quả ở mèo do kích thước tiểu cầu lớn và sự chồng lấn về kích thước giữa hồng cầu và tiểu cầu. Kích thước tiểu cầu nhỏ ở bò cho thấy cần có những điều chỉnh thêm về dòng điện bể tế bào đỏ để đếm và xác định kích thước tiểu cầu ở loài này. Sau những điều chỉnh điện tử, hệ thống tiên tiến này dường như có thể thích ứng với phân tích huyết học ở hầu hết các loài.