thumbnail

Springer Science and Business Media LLC

SCIE-ISI SCOPUS (2015-2023)

 

  2198-9761

 

Cơ quản chủ quản:  SpringerOpen , SPRINGER

Lĩnh vực:
Physical Therapy, Sports Therapy and RehabilitationOrthopedics and Sports Medicine

Các bài báo tiêu biểu

Độ tin cậy trong việc kiểm tra lại của bài kiểm tra sức mạnh một lần tối đa (1RM): Một đánh giá hệ thống Dịch bởi AI
- 2020
Jozo Grgić, Bruno Lazinica, Brad J. Schöenfeld, Željko Pedišić
Abstract Thông tin nền

Độ tin cậy kiểm tra – kiểm tra lại của bài kiểm tra một lần tối đa (1RM) thay đổi giữa các nghiên cứu khác nhau. Với những phát hiện không nhất quán, chưa rõ độ tin cậy thực sự của bài kiểm tra 1RM là gì, và nó bị ảnh hưởng như thế nào bởi các yếu tố liên quan đến việc đo lường, chẳng hạn như lựa chọn bài tập cho bài kiểm tra, số lượng phiên thử nghiệm làm quen và kinh nghiệm tập luyện sức bền.

Mục tiêu

Mục tiêu của bài viết này là xem xét các nghiên cứu đã điều tra độ tin cậy của bài kiểm tra 1RM về sức mạnh cơ bắp và tóm tắt các phát hiện của họ.

Phương pháp

Các hướng dẫn PRISMA đã được tuân thủ cho cuộc đánh giá hệ thống này. Các tìm kiếm cho các nghiên cứu đã được thực hiện qua tám cơ sở dữ liệu. Những nghiên cứu điều tra độ tin cậy kiểm tra – kiểm tra lại của bài kiểm tra 1RM và trình bày hệ số tương quan nội lớp (ICC) và/hoặc hệ số biến thiên (CV) đã được bao gồm. Danh sách kiểm tra COSMIN đã được sử dụng để đánh giá chất lượng phương pháp của các nghiên cứu đã được bao gồm.

Kết quả

Sau khi xem xét 1024 hồ sơ tìm kiếm, 32 nghiên cứu (tổng hợp n = 1595) về độ tin cậy kiểm tra – kiểm tra lại của đánh giá 1RM đã được tìm thấy. Tất cả các nghiên cứu đều có chất lượng phương pháp từ trung bình đến xuất sắc. ICC kiểm tra – kiểm tra lại dao động từ 0.64 đến 0.99 (ICC trung vị = 0.97), trong đó 92% ICC đạt ≥ 0.90, và 97% ICC đạt ≥ 0.80. CV dao động từ 0.5 đến 12.1% (CV trung vị = 4.2%). ICC nói chung cao (≥ 0.90), và hầu hết CV đều thấp (< 10%) đối với các bài kiểm tra 1RM: (1) giữa những người không và có một chút kinh nghiệm tập luyện sức bền, (2) được thực hiện có hoặc không có các phiên làm quen, (3) với các bài tập khớp đơn hoặc đa khớp, (4) cho việc đánh giá sức mạnh cơ trên và dưới cơ thể, (5) giữa nữ và nam, và (6) giữa thanh niên đến người trung niên và người cao tuổi. Hầu hết các nghiên cứu không tìm thấy sự thay đổi hệ thống trong kết quả kiểm tra giữa các phiên thử nghiệm.

Kết luận

Dựa trên kết quả của cuộc đánh giá này, có thể kết luận rằng bài kiểm tra 1RM nói chung có độ tin cậy kiểm tra – kiểm tra lại tốt đến xuất sắc, không phụ thuộc vào kinh nghiệm tập luyện sức bền, số lượng phiên làm quen, lựa chọn bài tập, phần cơ thể được đánh giá (trên so với dưới cơ thể), và giới tính hoặc độ tuổi của người tham gia. Do đó, các nhà nghiên cứu và thực hành có thể sử dụng bài kiểm tra 1RM như một bài kiểm tra đáng tin cậy về sức mạnh cơ bắp.

A Systematic Review of the Acute Effects of Exercise on Immune and Inflammatory Indices in Untrained Adults
Tập 1 Số 1 - 2015
Malcolm Brown, Gareth W. Davison, Conor McClean, Marie Murphy
The effects of time of day and chronotype on cognitive and physical performance in healthy volunteers
Tập 4 Số 1 - 2018
Elise R. Facer‐Childs, Sophie Boiling, George M. Balanos
Response of oxidative stress and inflammatory biomarkers to a 12-week aerobic exercise training in women with metabolic syndrome
- 2015
Juliano Boufleur Farinha, Flávia Mariel Steckling, Sílvio Terra Stefanello, Manuela Sangoi Cardoso, Larissa Santos Nunes, Raquel Cristine Silva Barcelos, Thiago Duarte, Nélson Alexandre Kretzmann Filho, Carlos Bolli Mota, Guilherme Bresciani, Rafael Noal Moresco, Marta Maria Medeiros Frescura Duarte, Daniela Lopes dos Santos, Félix Alexandre Antunes Soares
Đánh giá lại một cách đa văn hóa về Bộ công cụ đánh giá sự nghiện tập thể dục (EAI) tại năm quốc gia Dịch bởi AI
- 2015
Mark D. Griffiths, Róbert Urbán, Zsolt Demetrovics, Mia Beck Lichtenstein, Ricardo de la Vega, Bernadette Kun, Roberto Ruiz-Barquín, Jason Youngman, Attila Szabó
Tóm tắt

Nghiên cứu những tác động tiêu cực của việc tập thể dục quá mức đã được khái niệm hóa theo nhiều cách tương tự, bao gồm 'nghiện tập thể dục', 'phụ thuộc tập thể dục', 'tập thể dục bắt buộc', 'lạm dụng tập thể dục' và 'tập thể dục cưỡng bức'. Trong số những công cụ hiện đang được sử dụng (và có độ tin cậy và tính hợp lệ tâm lý học) là Bộ công cụ đánh giá sự nghiện tập thể dục (EAI). Nghiên cứu hiện tại nhằm khám phá thêm các đặc tính tâm lý học của EAI bằng cách kết hợp dữ liệu từ một số khảo sát được thực hiện tại năm quốc gia khác nhau (Đan Mạch, Hungary, Tây Ban Nha, Vương quốc Anh và Hoa Kỳ) đã sử dụng EAI với tổng kích thước mẫu là 6,031 người tham gia. Một loạt các phân tích nhân tố khẳng định đa nhóm (CFA) đã được thực hiện để xem xét tính invariant cấu hình, invariance metric và invariance scalar. Các CFA sử dụng dữ liệu kết hợp đã hỗ trợ tính invariant cấu hình và invariance metric nhưng không hỗ trợ invariance scalar. Do đó, các điểm số nhân tố EAI từ năm quốc gia không thể so sánh được vì việc sử dụng hoặc diễn giải thang đo đã khác nhau ở năm quốc gia. Tuy nhiên, các yếu tố đồng biến của nghiện tập thể dục có thể được nghiên cứu từ góc độ văn hóa đa dạng vì tính invariant metric của thang đo. Sự khác biệt giữa giới tính trong việc diễn giải thang đo cũng đã xuất hiện trong nhóm người tập thể dục. Các hàm ý của kết quả được thảo luận, và kết luận rằng những phát hiện của nghiên cứu sẽ tạo điều kiện cho việc sử dụng EAI một cách chắc chắn và đáng tin cậy hơn trong các nghiên cứu tương lai.

Spontaneous Entrainment of Running Cadence to Music Tempo
- 2015
Edith Van Dyck, Bart Moens, Jeska Buhmann, Michiel Demey, Esther Coorevits, Simone Dalla Bella, Marc Leman
Đánh giá Liên quan đến các miền Vật lý, Tình cảm và Nhận thức của Tính Vật lý ở Trẻ em từ 7–11.9 Tuổi: Một Tổng quan Hệ thống Dịch bởi AI
Tập 7 Số 1 - 2021
Cara Shearer, Hannah Goss, Lynne M. Boddy, Zöe Knowles, Elizabeth J. Durden-Myers, Lawrence Foweather
Tóm tắt Thông tin nền

Trong thập kỷ qua, có sự gia tăng quan tâm giữa các nhà nghiên cứu, thực hành viên và nhà hoạch định chính sách về tính vật lý cho trẻ em và thanh thiếu niên cũng như việc đánh giá khái niệm này trong giáo dục thể chất (GDTC). Tổng quan hệ thống này nhằm xác định các công cụ đánh giá tính vật lý và các miền thể chất, nhận thức và cảm xúc của nó trong trẻ em từ 7 đến 11.9 tuổi, và xem xét các thuộc tính đo lường, tính khả thi và các yếu tố của tính vật lý được đánh giá trong mỗi công cụ.

#tính vật lý #trẻ em #giáo dục thể chất #đánh giá #miền cảm xúc #miền thể chất #miền nhận thức
Resistance Training Using Different Hypoxic Training Strategies: a Basis for Hypertrophy and Muscle Power Development
Tập 3 Số 1 - 2017
Belén Feriche, Amador García‐Ramos, Antonio J. Morales-Artacho, Paulino Padial