Độ chính xác của định vị động so với hướng dẫn phẫu thuật tĩnh trong cấy ghép răng Dịch bởi AI - 2020
Dong Wu, Lin Zhou, Jin Hyuk Yang, Zhenmin Bao, Yanjun Lin, Jiang Chen, Wenxiu Huang, Yonghui Chen
Tóm tắtMục tiêuSo sánh độ chính xác của định vị động (DN) với hướng dẫn phẫu
thuật tĩnh (SSG) trong việc cấy ghép răng và các yếu tố ảnh hưởng như kinh
nghiệm của bác sĩ phẫu thuật và vị trí cấy ghép.Phương pháp và tài liệuTổng cộng
có 38 implant được thực hiện bằng định vị động, và 57 implant được thực hiện
theo hướng dẫn phẫu thuật tĩnh được đưa vào nghiên cứu hồi cứu. Độ lệch phía
coron và độ l... hiện toàn bộ
Implant success and survival rates in daily dental practice: 5-year results of a non-interventional study using CAMLOG SCREW-LINE implants with or without platform-switching abutments - 2018
Sven Marcus Beschnidt, Claudio Cacaci, Kerem Dedeoglu, Detlef Hildebrand, H. Hulla, Gerhard Iglhaut, Gerald Krennmair, Markus Schlee, Paul Sipos, Andres Stricker, K Ackermann
Cấy ghép răng trong bệnh nhân suy giảm miễn dịch: đánh giá hệ thống và phân tích tổng hợp Dịch bởi AI - 2019
Fabian Duttenhoefer, Marc Anton Fuessinger, Yasmin Beckmann, Rainer Schmelzeisen, Knut A. Groetz, Martin Boeker
Tóm tắt Mục tiêu Các tình trạng sức khỏe suy giảm và sự thiếu hụt khả năng hồi
phục của cơ thể là những yếu tố quan trọng nhất dẫn đến thất bại trong cấy ghép
răng. Hiện nay, các bác sĩ lâm sàng đang phải đối mặt với số lượng ngày càng
tăng bệnh nhân suy giảm miễn dịch yêu cầu phục hồi chức năng dựa trên cấy ghép.
Để cung cấp bằng chứng lâm sàng cho việc ra quyết định trong tương lai, mục tiêu
của... hiện toàn bộ
Comparative evaluation of the stability of two different dental implant designs and surgical protocols—a pilot study Tập 3 - Trang 1-6 - 2017
David E. Simmons, Pooja Maney, Austin G. Teitelbaum, Susan Billiot, Lomesh J. Popat, A. Archontia Palaiologou
The purpose of this study was to compare a parallel wall design implant to a
tapered apex design implant when placed in the posterior maxilla using two
different surgical protocols. Twenty-seven patients (30 implants) were divided
into three groups. All implants were 4 mm wide in diameter and 8 mm long. Group
A received 10 tapered implants (OSPTX) (Astra Tech OsseoSpeed TX™) using the
soft bone su... hiện toàn bộ
Độ chính xác và khả năng tái sản xuất kích thước qua quét mẫu, quét trong miệng và hình ảnh CBCT trong nha khoa cấy ghép kỹ thuật số Dịch bởi AI Tập 7 Số 1 - 2021
Akira Komuro, Yoichi Yamada, Shiro Uesugi, Hiroaki Terashima, Masaaki Kimura, Hiroto Kishimoto, Tsutomu Iida, K. Sakamoto, Kenichi Okuda, Kaoru Kusano, Shigeaki Baba, Takashi Sakamoto
Tóm tắt Đặt vấn đề Gần đây, việc phân tích vị trí đặt implant đã trở nên khả thi
thông qua việc sử dụng dữ liệu khớp số từ các dữ liệu ấn tượng quang học của
khoang miệng hoặc mô hình thạch cao cùng với dữ liệu chụp cắt lớp vi tính chùm
tia nón (CBCT), và tạo ra hướng dẫn phẫu thuật có độ chính xác cao. Đã có báo
cáo rằng các phép đo CBCT nhỏ hơn các giá trị thực tế, được gọi là sự co rút.
Việc kh... hiện toàn bộ
Đánh giá sự thay đổi vi cấu trúc xương hốc xương quanh implant ở các implant ngắn bằng phân tích fractal Dịch bởi AI - 2020
Hatice Cansu Kış, Ayşegül Güleryüz Gürbulak
Tóm tắt Nền tảng Nghiên cứu này nhằm đánh giá sự thay đổi vi cấu trúc trong
xương peri-implant ở những bệnh nhân cấy ghép implant ngắn dựa trên tình trạng
sống còn của implant bằng cách sử dụng các phép đo phân tích fractal. Kết quả
Các phim phim toàn cảnh răng (DPRs) của 67 bệnh nhân đã được kiểm tra và đưa vào
nghiên cứu này. Phân tích fractal và đo tỷ lệ crown-implant đã được thực hiện
bằng Ima... hiện toàn bộ