Journal of the American Veterinary Medical Association

SCIE-ISI SCOPUS (1945-2023)

  0003-1488

  1943-569X

  Mỹ

Cơ quản chủ quản:  American Veterinary Medical Association , AMER VETERINARY MEDICAL ASSOC

Lĩnh vực:
Veterinary (miscellaneous)

Các bài báo tiêu biểu

2000 Report of the AVMA Panel on Euthanasia
Tập 218 Số 5 - Trang 669-696 - 2001
Rift Valley fever virus
Tập 234 Số 7 - Trang 883-893 - 2009
Brian H. Bird, Thomas G. Ksiazek, Pierre E. Rollin, N. James MacLachlan
Đặc điểm quần thể và thời gian sống của mèo mắc cardiomyopathy phì đại: 260 trường hợp (1990–1999) Dịch bởi AI
Tập 220 Số 2 - Trang 202-207 - 2002
John E. Rush, Lisa M. Freeman, Nathaniel K Fenollosa, Donald D. Brown
Tóm tắt

Mục tiêu—Để xác định những đặc điểm quần thể hiện tại, các phát hiện lâm sàng và thời gian sống của mèo bị cardiomyopathy phì đại (HCM).

Thiết kế—Nghiên cứu hồi cứu.

Động vật—260 mèo mắc HCM.

Quy trình—Thông tin được thu thập từ hồ sơ y tế. Các mèo được phân loại vào một trong bốn nhóm lâm sàng (nhóm suy tim sung huyết [CHF], nhóm huyết khối động mạch [ATE], nhóm ngất xỉu hoặc mèo không có triệu chứng lâm sàng [nhóm dưới lâm sàng]) dựa trên các triệu chứng lâm sàng chính tại sự khám ban đầu.

Kết quả—120 mèo được phân loại vào nhóm CHF, 43 vào nhóm ATE, 10 vào nhóm ngất xỉu và 87 vào nhóm dưới lâm sàng. Các sự kiện trước đó có thể đã kích thích CHF bao gồm việc truyền dịch tĩnh mạch, gây mê, phẫu thuật và việc sử dụng corticosteroid gần đây. Thời gian sống trung bình là 709 ngày (khoảng, 2 đến 4.418 ngày) cho các mèo sống > 24 giờ. Các mèo trong nhóm dưới lâm sàng sống lâu nhất (thời gian sống trung bình, 1.129 ngày; khoảng, 2 đến 3.778 ngày), tiếp theo là các mèo trong nhóm ngất xỉu (654 ngày; khoảng, 28 đến 1.505 ngày), các mèo trong nhóm CHF (563 ngày; khoảng, 2 đến 4.418 ngày) và các mèo trong nhóm ATE (184 ngày; khoảng, 2 đến 2.278 ngày). Nguyên nhân tử vong bao gồm ATE (n = 56), CHF (49), tử vong đột ngột (13) và các nguyên nhân không tim mạch (27). Trong các phân tích đơn biến, thời gian sống có mối tương quan tiêu cực với kích thước tâm nhĩ trái, tuổi, sự phì đại thất phải và chọc dò ngực. Các mèo với chuyển động trước tâm thu của van hai lá sống lâu hơn các mèo không có phát hiện siêu âm này. Trong các phân tích đa biến, chỉ có tuổi và kích thước tâm nhĩ trái vẫn là những yếu tố tiên đoán có ý nghĩa về thời gian sống.

Kết luận và Ý nghĩa lâm sàng—Mặc dù thời gian sống tổng thể của các mèo mắc HCM tương tự như các báo cáo trước đây, thời gian sống của các mèo mắc CHF hoặc ATE lại dài hơn so với những gì đã được báo cáo trước đây. (J Am Vet Med Assoc2002;220:202–207)

Tỷ lệ bệnh cơ tim ở mèo có vẻ khỏe mạnh Dịch bởi AI
Tập 234 Số 11 - Trang 1398-1403 - 2009
Christopher F. Paige, Jonathan A. Abbott, François Elvinger, R. Lee Pyle
Tóm tắt

Mục tiêu—Xác định tỷ lệ bệnh cơ tim và mối quan hệ giữa bệnh cơ tim và tiếng tim bất thường ở mèo có vẻ khỏe mạnh.

Thiết kế—Nghiên cứu cắt ngang.

Động vật—103 chú mèo nhà, có vẻ khỏe mạnh, thuộc sở hữu tư nhân.

Quy trình—Mèo được kiểm tra thể chất và siêu âm tim bởi 2 nhà nghiên cứu độc lập. Độ dày thành thất trái được xác định thông qua siêu âm 2 chiều trong các mặt phẳng ngắn và dài. Tăng huyết áp thất trái được xác định khi các phép đo vào cuối tâm trương của vách ngăn liên thất hoặc thành sau lớn hơn hoặc bằng 6 mm. Những chú mèo có tăng huyết áp thất trái nhưng không có giãn thất trái được coi là có bệnh cơ tim phì đại (HCM). Các mối liên quan giữa tiếng tim bất thường và các tốc độ siêu âm Doppler chỉ ra tình trạng tắc nghẽn động mạch thoát tĩnh mạch thất động đã được đánh giá.

Kết quả—Tiếng tim bất thường được phát hiện ở 16 (15,5%; khoảng tin cậy 95%, 9,2% đến 24,0%) mèo; trong số đó, 5 mèo có bệnh cơ tim. Bệnh cơ tim cũng được xác định ở 16 (15,5%; khoảng tin cậy 95%, 9,2% đến 24,0%) mèo; 15 có HCM, và 1 có bệnh cơ tim phải do rối loạn nhịp. Trong số những con mèo có HCM, 11 có tăng huyết áp thất trái từng phần, 3 có tăng huyết áp thất trái lan rộng, và 1 có tăng huyết áp thất trái trên mức chấp nhận với chuyển động trước tâm thu rõ ràng của van 2 lá. Độ nhạy và độ đặc hiệu của việc phát hiện tiếng tim bất thường qua thính chẩn trong chẩn đoán bệnh cơ tim lần lượt là 31% và 87%. Bằng chứng siêu âm về sự gia tăng tốc độ tâm thu muộn trong các động mạch thoát tĩnh mạch thất có liên quan đến sự tồn tại của tiếng tim bất thường.

Kết luận và Ý nghĩa lâm sàng—Bệnh cơ tim phổ biến trong những chú mèo khỏe mạnh được đánh giá trong nghiên cứu này. Ở những chú mèo có vẻ khỏe mạnh, việc phát hiện tiếng tim bất thường không phải là một chỉ thị đáng tin cậy cho bệnh cơ tim.

Các đặc điểm lâm sàng và kết quả ở chó và mèo mắc chứng rối loạn ám ảnh cưỡng chế: 126 trường hợp (1989–2000) Dịch bởi AI
Tập 221 Số 10 - Trang 1445-1452 - 2002
Karen L. Overall, Arthur E. Dunham
Tóm tắt

Mục tiêu—Xác định các đặc điểm lâm sàng và kết quả ở chó và mèo mắc chứng rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD).

Thiết kế—Nghiên cứu hồi cứu.

Động vật—103 con chó và 23 con mèo.

Các thủ tục—Các hồ sơ của bệnh nhân mắc OCD đã được phân tích để đánh giá các đặc điểm lâm sàng, thuốc đã sử dụng, mức độ thay đổi hành vi và kết quả.

Kết quả—Hầu hết chó mắc OCD đều được lấy từ các nhà gây giống. Số lượng chó đực vượt trội rõ ràng so với chó cái (2:1). Ở một mẫu nhỏ, số mèo cái nhiều hơn mèo đực 2:1. Hầu hết chó bị ảnh hưởng sống trong các hộ gia đình có 2 hoặc nhiều người và có chó hoặc mèo khác, và có một số đào tạo chính thức. Sự tuân thủ của khách hàng đối với việc thay đổi hành vi là cao. Sự kết hợp giữa thay đổi hành vi và thuốc đã dẫn đến sự giảm lớn về cường độ và tần suất OCD ở hầu hết động vật. Clomipramine có hiệu quả điều trị ở chó vượt trội hơn so với amitriptyline. Chỉ có 1 con chó và 1 con mèo bị euthanized do OCD trong suốt nghiên cứu.

Kết luận và Ý nghĩa lâm sàng—OCD ở chó không có vẻ liên quan đến việc thiếu đào tạo, thiếu kích thích trong hộ gia đình, hoặc sự giam cầm xã hội. Ở mèo, OCD có thể liên quan đến căng thẳng về môi trường và xã hội. Chứng rối loạn ám ảnh cưỡng chế xuất hiện vào thời điểm trưởng thành xã hội và có thể có các dạng sporadic và di truyền. Với điều trị thích hợp (thay đổi hành vi kiên định và điều trị bằng clomipramine), tần suất và cường độ của các dấu hiệu lâm sàng ở hầu hết chó và mèo có thể giảm xuống trên 50%. Sự thành công dường như phụ thuộc vào sự hiểu biết và tuân thủ của khách hàng cũng như kỳ vọng hợp lý rằng OCD không thể được chữa khỏi, nhưng có thể được kiểm soát tốt.

Sử dụng liều thấp ketamine được tiêm truyền liên tục như một hỗ trợ cho giảm đau hậu phẫu ở chó Dịch bởi AI
Tập 221 Số 1 - Trang 72-75 - 2002
Ann E. Wagner, Judy A. Walton, Peter W. Hellyer, James S. Gaynor, Khursheed R. Mama
Resumen

Mục tiêu—So sánh các chỉ số đau sau phẫu thuật và hành vi ở chó có và không có sự bổ sung truyền ketamine liều thấp vào quản lý perioperative thông thường.

Thiết kế—Nghiên cứu lâm sàng ngẫu nhiên, mù, tiến cứu.

Động vật—27 chú chó thực hiện phẫu thuật cắt cụt chi trước.

Thủ thuật—Các chú chó được gây mê bằng glycopyrrolate, morphine, propofol, và isoflurane. Mười ba chú chó được điều trị bằng ketamine IV, cụ thể như sau: 0,5 mg/kg (0,23 mg/lb) tiêm bolus trước phẫu thuật, 10 µg/kg/phút (4,5 µg/lb/phút) trong suốt quá trình phẫu thuật, và 2 µg/kg/phút (0,9 µg/lb/phút) trong 18 giờ sau phẫu thuật. Mười bốn chú chó nhận cùng một thể tích dung dịch muối sinh lý (0,9% NaCl). Tất cả các chú chó nhận một liệu trình fentanyl (1 đến 5 µg/kg/giờ [0,45 đến 2,27 µg/lb/giờ]) trong 18 giờ sau phẫu thuật. Các chú chó được đánh giá về các dấu hiệu đau trước phẫu thuật, vào thời điểm extubation, và 1, 2, 3, 4, 12, và 18 giờ sau extubation. Chủ sở hữu đánh giá sự thèm ăn, hoạt động, và độ đau ở vết thương của chó vào các ngày hậu phẫu 2, 3, và 4.

Kết quả—Những chú chó nhận truyền ketamine có điểm đau thấp hơn đáng kể trong 12 và 18 giờ sau phẫu thuật và hoạt động nhiều hơn đáng kể vào ngày hậu phẫu thứ 3 so với những chú chó nhận dung dịch muối sinh lý.

Kết luận và Ý nghĩa lâm sàng—Kết quả cho thấy việc truyền ketamine liều thấp trong thời gian phẫu thuật có thể tăng cường khả năng giảm đau và sự thoải mái trong giai đoạn hậu phẫu ở chó. (J Am Vet Med Assoc2002;221:72–75)

Pet feeding practices of dog and cat owners in the United States and Australia
Tập 232 Số 5 - Trang 687-694 - 2008
Dorothy P. Laflamme, Sarah K. Abood, Andrea J. Fascetti, L. M. Fleeman, Lisa M. Freeman, Kathryn E. Michel, Cassondra Bauer, B. Kemp, Janine R. Van Doren, Kristina N. Willoughby
Current knowledge about the risks and benefits of raw meat–based diets for dogs and cats
Tập 243 Số 11 - Trang 1549-1558 - 2013
Lisa M. Freeman, Marjorie L. Chandler, Beth Hamper, Lisa P. Weeth
Các giống chó liên quan đến các cuộc tấn công gây tử vong cho con người ở Hoa Kỳ từ năm 1979 đến 1998 Dịch bởi AI
Tập 217 Số 6 - Trang 836-840 - 2000
Jeffrey J. Sacks, Leslie Sinclair, J Gilchrist, Gail Golab, R. Lockwood
Tóm tắt

Mục tiêu—Tóm tắt các giống chó liên quan đến các cuộc tấn công gây tử vong cho con người trong 20 năm và đánh giá các vấn đề chính sách.

Động vật—Các chó mà giống được báo cáo đã tham gia vào các cuộc tấn công con người giữa năm 1979 và 1998 dẫn đến tử vong liên quan đến cắn chó của con người (DBRF).

Thủ tục—Dữ liệu về DBRF của con người đã được xác định trước đó cho giai đoạn từ 1979 đến 1996 được kết hợp với DBRF của con người được xác định mới cho năm 1997 và 1998. DBRF của con người được xác định bằng cách tìm kiếm thông tin từ các tài khoản tin tức và sử dụng ngân hàng dữ liệu đăng ký của Hiệp hội Nhân đạo Hoa Kỳ.

Kết quả—Trong năm 1997 và 1998, ít nhất 27 người đã chết do các cuộc tấn công từ cắn chó (18 trong năm 1997 và 9 trong năm 1998). Ít nhất 25 giống chó đã tham gia vào 238 trường hợp DBRF của con người trong 20 năm qua. Các chó loại pit bull và Rottweiler đã liên quan đến hơn một nửa số trường hợp tử vong này. Trong số 227 báo cáo với dữ liệu liên quan, 55 (24%) trường hợp tử vong của con người liên quan đến chó không bị kiểm soát ở ngoài tài sản của chủ, 133 (58%) liên quan đến chó không bị kiểm soát trên tài sản của chủ, 38 (17%) liên quan đến chó bị giữ lại trên tài sản của chủ, và 1 (< 1%) liên quan đến chó bị giữ lại bên ngoài tài sản của chủ.

Kết luận—Mặc dù các cuộc tấn công gây tử vong cho con người có vẻ là một vấn đề liên quan đến giống chó (các chó loại pit bull và Rottweiler), nhưng các giống khác có thể cắn và gây tử vong ở tỷ lệ cao hơn. Do những khó khăn vốn có trong việc xác định giống chó một cách chắc chắn, việc thực thi các quy định cụ thể về giống chó đặt ra các vấn đề về hiến pháp và thực tiễn. Các cuộc tấn công gây tử vong chỉ đại diện cho một tỷ lệ nhỏ trong tổng số các chấn thương do cắn chó đối với con người và do đó, không nên là yếu tố chính dẫn dắt chính sách công liên quan đến chó nguy hiểm. Nhiều lựa chọn thực tiễn khác cho các quy định cụ thể về giống chó tồn tại và có tiềm năng trong việc ngăn ngừa các vụ cắn chó. (J Am Vet Med Assoc2000;217:836–840)

Detection of Toxoplasma gondii-like oocysts in cat feces and estimates of the environmental oocyst burden
Tập 231 Số 11 - Trang 1676-1684 - 2007
Haydee A. Dabritz, Melissa A. Miller, Edward R. Atwill, Ian A. Gardner, Christian M. Leutenegger, Ann C. Melli, Patricia A. Conrad
Abstract

Objective—To estimate the analytic sensitivity of microscopic detection of Toxoplasma gondii oocysts and the environmental loading of T gondii oocysts on the basis of prevalence of shedding by owned and unowned cats.

Design—Cross-sectional survey.

Sample Population—326 fecal samples from cats.

Procedures—Fecal samples were collected from cat shelters, veterinary clinics, cat-owning households, and outdoor locations and tested via ZnSO4 fecal flotation.

Results—Only 3 (0.9%) samples of feces from 326 cats in the Morro Bay area of California contained T gondii–like oocysts. On the basis of the estimated tonnage of cat feces deposited outdoors in this area, the annual burden in the environment was estimated to be 94 to 4,671 oocysts/m2 (9 to 434 oocysts/ft2).

Conclusions and Clinical Relevance—Despite the low prevalence and short duration of T gondii oocyst shedding by cats detected in the present and former surveys, the sheer numbers of oocysts shed by cats during initial infection could lead to substantial environmental contamination. Veterinarians may wish to make cat owners aware of the potential threats to human and wildlife health posed by cats permitted to defecate outdoors.