Rift Valley fever virus Tập 234 Số 7 - Trang 883-893 - 2009
Brian H. Bird, Thomas G. Ksiazek, Pierre E. Rollin, N. James MacLachlan
Đặc điểm quần thể và thời gian sống của mèo mắc cardiomyopathy phì đại: 260 trường hợp (1990–1999) Dịch bởi AI Tập 220 Số 2 - Trang 202-207 - 2002
John E. Rush, Lisa M. Freeman, Nathaniel K Fenollosa, Donald D. Brown
Tóm tắtMục tiêu—Để xác định những đặc điểm quần thể hiện tại, các phát hiện lâm
sàng và thời gian sống của mèo bị cardiomyopathy phì đại (HCM).Thiết kế—Nghiên
cứu hồi cứu.Động vật—260 mèo mắc HCM.Quy trình—Thông tin được thu thập từ hồ sơ
y tế. Các mèo được phân loại vào một trong bốn nhóm lâm sàng (nhóm suy tim sung
huyết [CHF], nhóm huyết khối động mạch [ATE], nhóm ngất xỉu hoặc mèo không có
tri... hiện toàn bộ
Tỷ lệ bệnh cơ tim ở mèo có vẻ khỏe mạnh Dịch bởi AI Tập 234 Số 11 - Trang 1398-1403 - 2009
Christopher F. Paige, Jonathan A. Abbott, François Elvinger, R. Lee Pyle
Tóm tắt Mục tiêu—Xác định tỷ lệ bệnh cơ tim và mối quan hệ giữa bệnh cơ tim và
tiếng tim bất thường ở mèo có vẻ khỏe mạnh. Thiết kế—Nghiên cứu cắt ngang. Động
vật—103 chú mèo nhà, có vẻ khỏe mạnh, thuộc sở hữu tư nhân. Quy trình—Mèo được
kiểm tra thể chất và siêu âm tim bởi 2 nhà nghiên cứu độc lập. Độ dày thành thất
trái được xác định thông qua siêu âm 2 chiều trong các mặt phẳng ngắn và dài.
Tăn... hiện toàn bộ
Các đặc điểm lâm sàng và kết quả ở chó và mèo mắc chứng rối loạn ám ảnh cưỡng chế: 126 trường hợp (1989–2000) Dịch bởi AI Tập 221 Số 10 - Trang 1445-1452 - 2002
Karen L. Overall, Arthur E. Dunham
Tóm tắtMục tiêu—Xác định các đặc điểm lâm sàng và kết quả ở chó và mèo mắc chứng
rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD).Thiết kế—Nghiên cứu hồi cứu.Động vật—103 con chó
và 23 con mèo.Các thủ tục—Các hồ sơ của bệnh nhân mắc OCD đã được phân tích để
đánh giá các đặc điểm lâm sàng, thuốc đã sử dụng, mức độ thay đổi hành vi và kết
quả.Kết quả—Hầu hết chó mắc OCD đều được lấy từ các nhà gây giống. Số lượng ch... hiện toàn bộ
Sử dụng liều thấp ketamine được tiêm truyền liên tục như một hỗ trợ cho giảm đau hậu phẫu ở chó Dịch bởi AI Tập 221 Số 1 - Trang 72-75 - 2002
Ann E. Wagner, Judy A. Walton, Peter W. Hellyer, James S. Gaynor, Khursheed R. Mama
ResumenMục tiêu—So sánh các chỉ số đau sau phẫu thuật và hành vi ở chó có và
không có sự bổ sung truyền ketamine liều thấp vào quản lý perioperative thông
thường.Thiết kế—Nghiên cứu lâm sàng ngẫu nhiên, mù, tiến cứu.Động vật—27 chú chó
thực hiện phẫu thuật cắt cụt chi trước.Thủ thuật—Các chú chó được gây mê bằng
glycopyrrolate, morphine, propofol, và isoflurane. Mười ba chú chó được điều trị
bằng ... hiện toàn bộ
Các giống chó liên quan đến các cuộc tấn công gây tử vong cho con người ở Hoa Kỳ từ năm 1979 đến 1998 Dịch bởi AI Tập 217 Số 6 - Trang 836-840 - 2000
Jeffrey J. Sacks, Leslie Sinclair, J Gilchrist, Gail Golab, R. Lockwood
Tóm tắtMục tiêu—Tóm tắt các giống chó liên quan đến các cuộc tấn công gây tử
vong cho con người trong 20 năm và đánh giá các vấn đề chính sách.Động vật—Các
chó mà giống được báo cáo đã tham gia vào các cuộc tấn công con người giữa năm
1979 và 1998 dẫn đến tử vong liên quan đến cắn chó của con người (DBRF).Thủ
tục—Dữ liệu về DBRF của con người đã được xác định trước đó cho giai đoạn từ
1979 đến 199... hiện toàn bộ
Detection of Toxoplasma gondii-like oocysts in cat feces and estimates of the environmental oocyst burden Tập 231 Số 11 - Trang 1676-1684 - 2007
Haydee A. Dabritz, Melissa A. Miller, Edward R. Atwill, Ian A. Gardner, Christian M. Leutenegger, Ann C. Melli, Patricia A. Conrad
Abstract Objective—To estimate the analytic sensitivity of microscopic detection
of Toxoplasma gondii oocysts and the environmental loading of T gondii oocysts
on the basis of prevalence of shedding by owned and unowned cats.
Design—Cross-sectional survey. Sample Population—326 fecal samples from cats.
Procedures—Fecal samples were collected from cat shelters, veterinary clinics,
cat-owning househ... hiện toàn bộ