Italian Journal of Pediatrics
1824-7288
Cơ quản chủ quản: BioMed Central Ltd. , BMC
Các bài báo tiêu biểu
Đại dịch COVID-19 đã gây bất ngờ cho toàn bộ dân số. Thế giới đã phải đối mặt với một đại dịch chưa từng có tiền lệ. Chỉ có cúm Tây Ban Nha mới có những hậu quả thảm khốc tương tự. Do đó, các biện pháp quyết liệt (phong tỏa) đã được áp dụng trên toàn cầu. Dịch vụ chăm sóc sức khỏe đã bị quá tải bởi lượng bệnh nhân đổ dồn đến, thường cần sự chăm sóc với cường độ cao. Tử vong đã có liên quan đến các bệnh lý nền nặng nề, bao gồm các bệnh mãn tính. Do đó, những bệnh nhân có tình trạng yếu ớt đã trở thành nạn nhân của nhiễm SARS-COV-2. Dị ứng và hen suyễn là những rối loạn mãn tính phổ biến nhất ở trẻ em và thanh thiếu niên, vì vậy chúng cần được chú ý cẩn thận và, nếu cần thiết, điều chỉnh kế hoạch điều trị thường xuyên của họ. May mắn thay, hiện tại, tuổi trẻ ít bị ảnh hưởng bởi COVID-19 hơn, cả về tỷ lệ mắc và mức độ nghiêm trọng. Tuy nhiên, bất kỳ lứa tuổi nào, bao gồm cả trẻ nhỏ, cũng có thể bị ảnh hưởng bởi đại dịch.
Dựa trên nền tảng này, Hiệp hội Dị ứng và Miễn dịch Nhi khoa Ý cảm thấy cần thiết phải cung cấp một Tuyên bố Đồng thuận. Tài liệu đồng thuận của nhóm chuyên gia này đưa ra lý do để hỗ trợ việc ra quyết định trong quản lý trẻ em và thanh thiếu niên mắc bệnh dị ứng hoặc miễn dịch.
Mục tiêu của bài tổng quan tài liệu này là so sánh các nghiên cứu hiện tại về độ chính xác của các dấu hiệu sinh học trong máu khác nhau trong việc phân biệt viêm phổi do virus và viêm phổi do vi khuẩn ở trẻ em với những gì đang được áp dụng trong các cơ sở y tế hiện tại. Hiện nay, vẫn còn thiếu những nghiên cứu đáng kể để đánh giá về lợi ích của các dấu hiệu sinh học để đưa ra chẩn đoán chính xác về viêm phổi. Việc xác định tiềm năng của các dấu hiệu sinh học trong việc phân biệt giữa viêm phổi do virus và viêm phổi do vi khuẩn cũng rất quan trọng vì biết được tác nhân gây bệnh chính xác sẽ ngăn ngừa việc sử dụng kháng sinh một cách không hợp lý. Hiện nay, việc sử dụng kháng sinh không hợp lý, phổ rộng và sự gia tăng kháng kháng sinh trong các sinh vật gây bệnh vẫn là một trong những thách thức lớn nhất trong các cơ sở y tế lâm sàng. Việc sử dụng các dấu hiệu sinh học trong thực hành lâm sàng sẽ không chỉ giúp chẩn đoán chính xác mà còn giúp giảm lượng kháng sinh được sử dụng không cần thiết.
Tìm kiếm tài liệu được thực hiện trên Medline và Google Scholar bằng cách sử dụng sự kết hợp của các thuật ngữ. Các bài báo bằng tiếng Anh và trong khoảng thời gian mười năm từ ngày tìm kiếm sẽ được sàng lọc thủ công theo tiêu chí bao gồm và loại trừ. Kết quả: Tìm kiếm ban đầu trả về
Sự gia tăng hoặc giảm nồng độ của một dấu hiệu sinh học đơn lẻ không đủ độ chính xác để dự đoán viêm phổi cộng đồng do virus/vi khuẩn. Điều này là do có sự chồng chéo ở mức độ khác nhau tùy thuộc vào các giá trị ngưỡng dấu hiệu, phương pháp phát hiện, phân tích, độ đặc hiệu và độ nhạy mong muốn. Hơn nữa, sự xuất hiện của nhiễm trùng hỗn hợp khiến gần như tất cả các dấu hiệu sinh học không tối ưu để sử dụng phổ biến. Các dấu hiệu sinh học mới như MxA1 và HMGB1 đã cho kết quả đầy hứa hẹn. Tuy nhiên, việc tái tạo các điều kiện kiểm tra tương tự trong môi trường lâm sàng có thể không thực tế. Một cách tiếp cận khác là sử dụng nhiều hơn một dấu hiệu sinh học và kết hợp với các triệu chứng lâm sàng. Mặc dù điều này có thể không hiệu quả về mặt chi phí ở nhiều cơ sở lâm sàng, nhưng trong nhiều nghiên cứu, sự kết hợp các dấu hiệu sinh học đã cải thiện đáng kể khả năng dự đoán.
Tần suất tiêu chảy và nôn mửa ở trẻ em là rất cao. Do đó, trọng tâm của bài tổng quan hiện tại là nhận biết các khoang chất lỏng trong cơ thể khác nhau, đánh giá lâm sàng mức độ mất nước, hiểu cách duy trì sự cân bằng giữa dịch ngoại bào và dịch nội bào, tính toán độ thẩm thấu hiệu quả của máu và thảo luận về cả việc duy trì và thay thế dịch truyền tĩnh mạch.