thumbnail

Emerald

SCOPUS (1990-2023)SSCI-ISI

  0959-0552

 

 

Cơ quản chủ quản:  Emerald Group Publishing Ltd.

Lĩnh vực:
Tourism, Leisure and Hospitality ManagementMarketingBusiness and International Management

Các bài báo tiêu biểu

Những hiểu biết của người tiêu dùng trẻ về giá trị thương hiệu Dịch bởi AI
Tập 43 Số 3 - Trang 276-292 - 2015
Jumiati Sasmita, Norazah Mohd Suki
Mục đích

– Mục đích của bài báo này là khảo sát ảnh hưởng của sự liên kết thương hiệu, lòng trung thành với thương hiệu, nhận thức về thương hiệu và hình ảnh thương hiệu đối với giá trị thương hiệu trong số những người tiêu dùng trẻ.

Thiết kế/phương pháp/tiếp cận

– Dữ liệu từ 200 người tiêu dùng trẻ đã được phân tích bằng cách sử dụng phân tích mô tả, tương quan và hồi quy đa biến thông qua chương trình máy tính gói phần mềm thống kê cho khoa học xã hội phiên bản 21.

Kết quả

– Kết quả thực nghiệm từ hồi quy đa biến xác nhận rằng nhận thức về thương hiệu ảnh hưởng chủ yếu đến giá trị thương hiệu trong số những người tiêu dùng trẻ. Những người tiêu dùng trẻ này nhận được thông tin và nhận thức về sản phẩm hoặc thương hiệu cụ thể từ mạng xã hội. Họ có thể nhận diện rõ ràng sản phẩm hoặc thương hiệu cụ thể so với các sản phẩm hoặc thương hiệu cạnh tranh và biết hình dáng cũng như đặc điểm của nó từ mạng xã hội.

Giới hạn/những hàm ý nghiên cứu

– Các đáp viên được chọn ngẫu nhiên từ nhóm sinh viên toàn thời gian tại một trường đại học công lập tại Malaysia. Do đó, họ có thể không đại diện cho toàn bộ dân số Malaysia.

Những hàm ý thực tiễn

– Thông tin về ảnh hưởng của sự liên kết thương hiệu, lòng trung thành thương hiệu, nhận thức về thương hiệu và hình ảnh thương hiệu tới giá trị thương hiệu trong số những người tiêu dùng trẻ có thể giúp các nhà tiếp thị và thực hành xây dựng các chiến lược nhằm nâng cao giá trị thương hiệu của họ để đạt được lợi thế cạnh tranh và sự bền vững trong kinh doanh, đặc biệt là trong các thị trường tiêu dùng trẻ.

Tính mới/gía trị

– Các phát hiện thực nghiệm đóng góp vào cơ sở dữ liệu hiện có về hành vi người tiêu dùng, vì các phân tích dữ liệu định lượng tinh vi được sử dụng sẽ cuối cùng cho phép các nhà nghiên cứu trong tương lai làm rõ đóng góp của nghiên cứu hiện tại để hiểu được tầm quan trọng của giá trị thương hiệu trong số những người tiêu dùng trẻ tại Malaysia.

The role of the technology acceptance model in explaining effects of image interactivity technology on consumer responses
Tập 34 Số 8 - Trang 621-644 - 2006
Hyun‐Hwa Lee, Ann Marie Fiore, Jihyun Kim
Sự chấp nhận thanh toán di động của người tiêu dùng Mỹ: một mô hình TAM mở rộng Dịch bởi AI
Tập 45 Số 6 - Trang 626-640 - 2017
Ainsworth Anthony Bailey, Iryna Pentina, Aditya Shankar Mishra, Mohamed Slim Ben Mimoun
Mục đích

Mục đích của bài báo này là tích hợp hiệu quả tự tin về thanh toán di động (MP), lo âu về công nghệ mới, và mối quan tâm về quyền riêng tư liên quan đến MP vào mô hình TAM cơ bản để khám phá sự chấp nhận MP, đặc biệt là thanh toán kiểu chạm và đi, trong số người tiêu dùng ở Mỹ.

Thiết kế/phương pháp tiếp cận

Dữ liệu được thu thập thông qua một khảo sát trực tuyến thực hiện trên sinh viên tại một trường đại học miền Trung Tây của Mỹ. Tổng cộng có 254 người tham gia đã cung cấp 240 phản hồi có thể sử dụng.

Kết quả

Hiệu quả tự tin về MP có tác động đáng kể đến sự dễ dàng sử dụng có cảm nhận (PEOUMP) và tính hữu ích có cảm nhận của MP (PUMP). Những yếu tố này lần lượt tác động đến thái độ đối với MP, ảnh hưởng đến ý định sử dụng MP. Các mối quan tâm về quyền riêng tư cũng tác động đến thái độ đối với MP và ý định sử dụng MP. Lo âu về công nghệ mới có tác động đến PEOUMP, nhưng không tác động đến PUMP.

Giới hạn/ngụ ý nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng một mẫu thuận tiện từ những người tiêu dùng trẻ tuổi ở Mỹ, điều này có thể hạn chế khả năng tổng quát của kết quả. Nghiên cứu cũng chỉ giới hạn trong thanh toán kiểu chạm và đi.

Ngụ ý thực tiễn

Các nhà bán lẻ Mỹ có thông tin về một số yếu tố khuyến khích sự chấp nhận MP. Các nhà bán lẻ cần giải quyết các mối quan tâm về hiệu quả tự tin, các mối quan tâm về quyền riêng tư liên quan đến MP, và nhận thức của người tiêu dùng về tính hữu ích của công nghệ.

Giá trị/độ mới

Chưa có nhiều nghiên cứu về các yếu tố tác động đến việc chấp nhận thanh toán kiểu chạm và đi tại Mỹ. Nghiên cứu này làm nổi bật vai trò của hiệu quả tự tin và các mối quan tâm về quyền riêng tư. Nó tập trung vào thanh toán kiểu chạm và đi, vì công nghệ này có thể nâng cao trải nghiệm mua sắm của người tiêu dùng.

Đo lường trải nghiệm khách hàng trong bán lẻ Dịch bởi AI
Tập 41 Số 10 - Trang 790-804 - 2013
Shilpa Bagdare, Rajnish Jain
Mục đích

– Nghiên cứu này nhằm phát triển một thang đo đáng tin cậy và hợp lệ về trải nghiệm khách hàng trong bán lẻ.

Thiết kế/phương pháp/tiếp cận

– Quá trình phát triển thang đo khoa học đã được thực hiện. Phương pháp khảo sát được sử dụng để thu thập dữ liệu. Kết quả được kiểm tra độ tin cậy và tính hợp lệ bằng Phân tích nhân tố xác nhận.

Kết quả

– Nghiên cứu khái niệm hóa trải nghiệm khách hàng trong bán lẻ như một cấu trúc đa chiều đáng tin cậy và hợp lệ, với bốn chiều được giải thích: giải trí, niềm vui, đặc trưng và tâm trạng.

Giới hạn/ý nghĩa nghiên cứu

– Nghiên cứu này chỉ giới hạn trong những cửa hàng bán lẻ cá nhân “có thật”. Các tác động trung gian và điều chỉnh của các biến ngữ cảnh và ảnh hưởng của các yếu tố trước đó chưa được nghiên cứu. Nghiên cứu cung cấp cái nhìn về trải nghiệm khách hàng trong bán lẻ “được cung cấp” như mà người mua sắm nhận thức cho các nghiên cứu trong tương lai.

Ý nghĩa thực tiễn

– Thang đo này có thể được sử dụng để đo lường phản ứng trải nghiệm của khách hàng bán lẻ và cung cấp hướng dẫn cho các chiến lược bán lẻ.

Giá trị/điểm độc đáo

– Nghiên cứu này trình bày một thang đo có giá trị tâm lý học để đo lường trải nghiệm khách hàng trong bán lẻ.

Mobile shopping behaviour: insights into attitudes, shopping process involvement and location
Tập 42 Số 1 - Trang 25-39 - 2013
Alastair Holmes, Angela Byrne, Jennifer Rowley
Ảnh hưởng của cộng đồng ảo đến các chiến lược phân phối trên internet Dịch bởi AI
Tập 33 Số 6 - Trang 405-425 - 2005
Carlos Flavián, Miguel Guinalíu
Mục đích

Bài báo này nhằm trình bày cộng đồng ảo như một chiến lược có thể gia tăng khả năng thành công trong việc phân phối sản phẩm qua internet.

Thiết kế/phương pháp tiếp cận

Đầu tiên, bài báo mô tả khái niệm về cộng đồng ảo. Thứ hai, nó phân tích cách mà năm công ty nổi tiếng đang sử dụng cộng đồng ảo để hỗ trợ phân phối sản phẩm của họ qua internet. Sau khi nghiên cứu các công ty khác nhau, những lợi ích bổ sung từ việc sử dụng cộng đồng ảo được giải thích cùng với một loạt các khuyến nghị cho việc quản lý chúng.

Kết quả

Thông qua phân tích khái niệm về cộng đồng ảo và nghiên cứu mô tả về năm trường hợp thực tế của các công ty sử dụng cộng đồng ảo trong các chiến lược tiếp thị trực tuyến của họ, bài báo cho thấy, giữa những điều khác, cách đạt được nhận thức thương hiệu lớn hơn, phân đoạn thị trường chính xác hơn và mức độ phân biệt cung cấp cao nhất.

Giới hạn/ngụ ý nghiên cứu

Cộng đồng ảo là một công cụ có thể gia tăng khả năng thành công trong tiếp thị và phân phối sản phẩm qua internet. Do đó, có nhiều hướng nghiên cứu có thể được thực hiện trong tương lai. Một trong những nghiên cứu quan trọng nhất có thể là một nghiên cứu mang lại đánh giá định lượng về tác động của cộng đồng ảo. Một đánh giá kỹ lưỡng về hiệu ứng của cộng đồng ảo đối với các lĩnh vực khác nhau cũng sẽ cần thiết. Do vậy, nghiên cứu về cộng đồng ảo như một hệ thống quản lý tri thức trong lĩnh vực doanh nghiệp hoặc giáo dục sẽ đặc biệt hữu ích.

Chấp nhận công nghệ ngân hàng bán lẻ tự phục vụ qua di động Dịch bởi AI
Tập 47 Số 9 - Trang 894-914 - 2019
Apostolos Giovanis, Costas Assimakopoulos, Christos Sarmaniotis
Mục đích

Mục đích của bài báo này là xác định các yếu tố ảnh hưởng đến việc chấp nhận công nghệ ngân hàng bán lẻ tự phục vụ qua di động, và mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đối với việc sử dụng của khách hàng. Với dịch vụ ngân hàng di động (MB) làm dịch vụ tham khảo và dựa trên các nghiên cứu trước đó trong lĩnh vực này, một mô hình mở rộng Lý thuyết Chấp nhận và Sử dụng Công nghệ (UTAUT) đã được đề xuất và xác thực thực nghiệm để điều tra tác động của các yếu tố công nghệ, xã hội, kênh và cá nhân lên ý định sử dụng của khách hàng tiềm năng.

Thiết kế/phương pháp tiếp cận

Dựa trên bằng chứng thu thập được từ 513 người không sử dụng tại Hy Lạp, các tác động của các yếu tố kích thích trong mô hình UTAUT mở rộng đến ý định chấp nhận MB đã được đánh giá bằng phương pháp phân tích đường dẫn tối thiểu từng phần.

Kết quả

Kết quả chỉ ra rằng các yếu tố liên quan đến công nghệ, thể hiện hiệu suất mong đợi của đổi mới, và ảnh hưởng xã hội là những nhân tố chính dẫn đến ý định chấp nhận MB, theo sau là hai yếu tố liên quan đến kênh, thể hiện rủi ro cảm nhận và niềm tin đối với việc sử dụng MB, cùng với tính đổi mới bẩm sinh của người dùng tiềm năng. Hơn nữa, việc xem xét trải nghiệm dịch vụ như một biến điều tiết cho thấy có sự khác biệt đáng kể trong tác động của ảnh hưởng xã hội và niềm tin cảm nhận đến ý định chấp nhận giữa những người dùng tiềm năng có kinh nghiệm dịch vụ cao và hạn chế.

Hạn chế/Ý nghĩa nghiên cứu

Mẫu nghiên cứu chỉ mang tính đặc thù của quốc gia và điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng tổng quát hóa những phát hiện. Ngoài ra, thiết kế cắt ngang được áp dụng không phản ánh được những thay đổi theo thời gian.

Ý nghĩa thực tiễn

Từ góc độ thực tiễn, các phát hiện gợi ý rằng các ngân hàng nên xem xét, ngoài các yếu tố liên quan đến công nghệ của MB, cách mà những người dùng tiềm năng nhận thức các yếu tố liên quan đến kênh cũng như sự khác biệt cá nhân để nâng cao mức độ chấp nhận MB.

Giá trị/Độc đáo

Mặc dù có một số nghiên cứu sử dụng UTAUT để dự đoán việc chấp nhận MB, mô hình được đề xuất này là mô hình đầu tiên kết hợp bốn nhóm yếu tố kích thích việc chấp nhận MB thành một mô hình nguyên nhân nhằm giải thích ý định chấp nhận MB tại một quốc gia đang đối mặt với khủng hoảng tài chính nghiêm trọng trong suốt tám năm qua, Hy Lạp.

Hình ảnh cửa hàng tạp hóa, khoảng cách di chuyển, sự hài lòng và ý định hành vi Dịch bởi AI
Tập 38 Số 2 - Trang 115-132 - 2010
Maxwell K. Hsu, Yinghua Huang, Scott R. Swanson
Mục đích

Mục đích của bài báo này là nghiên cứu mối quan hệ giữa hình ảnh cửa hàng tạp hóa, khoảng cách di chuyển (TD), sự hài lòng của khách hàng và ý định hành vi (BI) trong bối cảnh một thị trấn đại học.

Thiết kế/phương pháp/nghiên cứu

Các cuộc khảo sát được tiến hành với sinh viên đại học đi mua sắm tạp hóa ở một thị trấn đại học miền Trung Tây. 400 bảng hỏi sử dụng được được chia ngẫu nhiên thành hai phần: một mẫu con được sử dụng cho phân tích yếu tố khám phá, trong khi mẫu con lớn hơn được dùng cho phân tích yếu tố khẳng định và sau đó là phân tích đường cấu trúc.

Kết quả

Hình ảnh cửa hàng tạp hóa được xác định là một cấu trúc bậc hai phản ánh ba thành phần chính của thuộc tính hàng hóa (MEA), môi trường cửa hàng và dịch vụ (SAS), và sức hấp dẫn tiếp thị (MGA). Mặc dù hình ảnh cửa hàng là một yếu tố quan trọng quyết định BI, nhưng tác động gián tiếp của nó qua sự hài lòng của khách hàng được phát hiện là lớn hơn đáng kể so với tác động trực tiếp của nó lên BI. Thú vị thay, TD có mối liên hệ tích cực với sự hài lòng, điều này nhấn mạnh khả năng để các nhà bán lẻ vượt qua bất lợi về khoảng cách.

#hình ảnh cửa hàng tạp hóa #khoảng cách di chuyển #sự hài lòng #ý định hành vi
Chúng ta biết gì về hành vi m-shopping của người tiêu dùng? Dịch bởi AI
Tập 45 Số 6 - Trang 568-586 - 2017
Hannah R. Marriott, Michael D. Williams, Yogesh K. Dwivedi
Mục đích

Mục đích của bài báo này là cung cấp một cái nhìn tổng quan về các văn liệu chấp nhận mua sắm di động (m-shopping) nhằm thu hút sự chú ý của nghiên cứu tiếp thị quốc tế và nghiên cứu người tiêu dùng đến các yếu tố và hạn chế của sự chấp nhận m-shopping trong các hiểu biết hiện tại, từ đó đề xuất các khuyến nghị cho việc nghiên cứu học thuật và thương mại bán lẻ trong tương lai.

Thiết kế/phương pháp/cách tiếp cận

Các tìm kiếm theo từ khóa đã xác định các văn liệu tập trung vào người tiêu dùng trong lĩnh vực thương mại di động, m-shopping, duyệt di động và mua sắm di động, được công bố trong các tạp chí bằng tiếng Anh. Một khung phân loại được tạo ra và một khoảng thời gian được thiết lập để cung cấp một hướng đi tập trung hơn cho nghiên cứu.

Kết quả

Mặc dù sự phổ biến ngày càng tăng của người tiêu dùng trong việc áp dụng các hoạt động m-shopping và sự chú ý ngày càng tăng từ phía học thuật, việc sử dụng m-shopping của người tiêu dùng vẫn ở mức thấp và nghiên cứu về nguyên nhân của nó vẫn còn trong giai đoạn sơ khai. Bài báo này đã xác định một loạt các khuyến nghị cho nghiên cứu thêm, bao gồm các hiểu biết sâu sắc hơn về rủi ro cảm nhận, hành vi của người dùng và không phải người dùng, quy trình mua sắm đa giai đoạn, tích hợp các yếu tố thời gian và phát triển lý thuyết.

#m-shopping #mua sắm di động #hành vi người tiêu dùng #nghiên cứu thương mại #chấp nhận m-shopping.
Consumer values, fashion consciousness and behavioural intentions in the online fashion retail sector
Tập 46 Số 10 - Trang 894-914 - 2018
Pradeep Kautish, Rajesh Sharma
Purpose

The purpose of this paper is to study the underlying relationships among two distinct forms of consumer values, namely, instrumental and terminal values, fashion consciousness and behavioural intentions in the context of online fashion apparel retail sector.

Design/methodology/approach

A conceptual model and subsequent measurement scale were developed, grounded on in-depth review of the extensive literature and validated with customers engaged in online shopping of fashion apparels. The model was empirically examined, and a total of 395 responses were gathered from an online survey administered at a northeastern university in India. The model was validated using structural equation modelling, and a two-step approach suggested by Anderson and Gerbing (1988) was used to evaluate the measurement and structural models for the research.

Findings

The results of the study indicate that instrumental and terminal values significantly affect fashion consciousness, and fashion consciousness has a significant impact on behavioural intentions as well. The research brings out that fashion consciousness acts as a partial mediator between instrumental/terminal values and behavioural intentions. It is noteworthy that compared to terminal values instrumental values display a greater influence on both the variables fashion consciousness and behavioural intentions.

Research limitations/implications

The conclusion of present research will notably assist the fashion retailers, online marketing researchers and experts understand the importance of terminal and instrumental values in increasing fashion consciousness, leading to strategically design campaigns for promoting and instigate consumers’ positive behavioural intentions in the best interest of the online fashion retail sector.

Practical implications

The study results provide suggestions for competitive marketing strategies for online fashion companies operating in the emerging markets like India.

Originality/value

The present study is first of its kind attempt to use Rokeach’s (1973) two-dimensional measure of human values, in order to discover the terminal and instrumental values relationship and their influence on fashion consciousness and behavioural intentions in the online fashion retail industry.