thumbnail

Botanical Studies

SCIE-ISI

  1999-3110

 

 

Cơ quản chủ quản:  SPRINGER

Lĩnh vực:
Plant Sciences

Các bài báo tiêu biểu

Anti-fungal activity, mechanism studies on α-Phellandrene and Nonanal against Penicillium cyclopium
- 2017
Jihong Zhang, Helong Sun, Shaoyang Chen, Li Zeng, Taotao Wang
Effects of CuO nanoparticles on Lemna minor
- 2016
Guanling Song, Wenhua Hou, Yuan Gao, Yan Wang, Lin Lin, Zhiwei Zhang, Qiang Niu, Rulin Ma, Lati Mu, Haixia Wang
Cơ chế tác động kháng khuẩn của tinh dầu Enteromorpha linza L. đối với Escherichia coli và Salmonella Typhimurium Dịch bởi AI
Tập 56 Số 1 - 2015
Jayanta Kumar Patra, Gitishree Das, Kwang‐Hyun Baek
Tóm tắt Thông tin nền

Việc xác định các tác nhân kháng khuẩn tự nhiên từ nhiều nguồn khác nhau có thể tác động hiệu quả chống lại các vi khuẩn gây bệnh đường tiêu hóa là một trong những mối quan tâm lớn trên toàn thế giới. Tuy nhiên, các tác nhân kháng khuẩn tự nhiên được xác định cho đến nay chủ yếu có hiệu quả đối với vi khuẩn Gram dương, nhưng kém hiệu quả hơn đối với vi khuẩn Gram âm. Trong nghiên cứu hiện tại, tinh dầu Enteromorpha linza L. (EEO) được đánh giá về hoạt tính kháng khuẩn đối với Escherichia coliSalmonella Typhimurium cùng với cơ chế tác động kháng khuẩn của chúng.

Kết quả

Thành phần hóa học của EEO cho thấy hàm lượng axit cao (54.6%) và alken (21.1%). EEO có hiệu quả đối với cả E. coliS. Typhimurium. Nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) và nồng độ diệt khuẩn tối thiểu (MBC) của EEO đối với cả hai tác nhân gây bệnh lần lượt là 12.5 mg/ml và 25.0 mg/ml. EEO ở mức MIC có tác động đến sự mất khả năng sống sót của E. coli ATCC 43890, được sử dụng làm hệ thống mô hình để đánh giá cơ chế tác động kháng khuẩn của EEO đối với vi khuẩn Gram âm. Tăng đáng kể về độ dẫn điện tương đối và nồng độ K+ được ghi lại theo thời gian, cho thấy sự phá vỡ các tế bào E. coli đã thử nghiệm do tác động kiểm soát của EEO. Sự thay đổi hình thái bề mặt tế bào, tăng cường giải phóng vật liệu hấp thụ ở 260 nm và mất khả năng chịu đựng muối cao đã được ghi nhận.

Kết luận

Các kết quả cho thấy EEO tạo ra hiệu ứng diệt khuẩn thông qua việc gây hại cấu trúc màng do sự lắng đọng của EEO trong dịch tế bào hoặc thông qua sự phân hủy enzym của các enzym nội bào vi khuẩn dẫn đến sự phân hủy tế bào. Do đó, EEO có thể được sử dụng như một tác nhân kháng khuẩn tự nhiên mạnh mẽ chống lại các tác nhân gây bệnh đường tiêu hóa Gram âm như E. coliS. Typhimurium.

Mapping quantitative trait loci for fruit traits and powdery mildew resistance in melon (Cucumis melo)
- 2016
Yuhua Wang, Dong-Hong Wu, Jin-Hsing Huang, Shing-Jy Tsao, Kae-Kang Hwu, Hsiao-Feng Lo
Đa dạng sinh học của tảo đất trong các cánh đồng ở miền Trung Đài Loan Dịch bởi AI
- 2013
Ching-Su Lin, Tsuan-Ling Chou, Jiunn‐Tzong Wu
Tóm tắtĐặt vấn đề

Thông tin về tảo đất ở Đài Loan rất hạn chế. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã điều tra lần đầu tiên về tảo đất cư trú trong năm loại đất nông nghiệp ở miền Trung Đài Loan: ruộng lúa, trang trại rau, đồn điền trà, trang trại mía và vườn cây ăn trái.

Kết quả

Sáu mươi bốn loại được xác định thuộc 33 chi của vi sinh vật lam, tảo silic, tảo xanh và Euglenoids dựa trên cấu trúc tinh vi được quan sát dưới kính hiển vi quang học và điện tử, cũng như phân tích chuỗi rDNA. Phần lớn các mẫu phân lập thuộc các chi Oscillatoria, Navicula, Nitzschia, và Pinnularia. Năm loài được ghi nhận lần đầu tiên ở Đài Loan, bao gồm Microcoleus paludosus, M. subtorulosus, Navicula subminuscula, Nitzschia levidensisNi. pusilla.

Kết luận

Sự phân bố và đa dạng của các loài này cho thấy bị phụ thuộc mạnh mẽ vào môi trường sống, với sự đa dạng tảo xanh cao nhất trong vườn cây ăn trái, sự đa dạng tảo silic và vi sinh vật lam tương đối cao trong ruộng lúa, và sự đa dạng tương đối thấp trong các đồn điền trà và trang trại mía. Độ ẩm và độ axit được xác định là các yếu tố môi trường quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự đa dạng của tảo đất trong các cánh đồng này.

Sản xuất quá mức các flavone methoxyl hóa trong cây tetraploid kích thích của Dracocephalum kotschyi Boiss Dịch bởi AI
Tập 55 Số 1 - 2014
Ali Akbar Zahedi, Bahman Hosseini, Mohammad Fattahi, E Dehghan, Hadi Parastar, Hadi Madani
Tóm tắt Đặt vấn đề

Việc điều chỉnh số lượng nhiễm sắc thể được coi là phương pháp hiệu quả để tăng tiềm năng sản xuất các hợp chất dược liệu quan trọng. Dracocephalum kotschyi Boiss. là một loài thực vật dược liệu có nguy cơ tuyệt chủng ở Iran. Các nồng độ colchicine khác nhau (0.05, 0.10, 0.20 và 0.50% w/v) đã được áp dụng cho các chóp meristem của cây con D. kotschyi ở giai đoạn hai và bốn lá nhằm kích thích sự hình thành tetraploid.

Kết quả

Theo kết quả, nồng độ 0.5% (w/v) colchicine có thể hiệu quả trong việc kích thích tetraploidy ở D. kotschyi. Những cá thể tetraploid được chọn lựa theo các đặc tính hình thái và vi mô, và mức độ số lượng nhiễm sắc thể của chúng đã được xác nhận qua phân tích cytometry dòng chảy và đếm nhiễm sắc thể. Số lượng nhiễm sắc thể của loài thực vật lưỡng bội ban đầu được xác nhận là 2n = 2× = 20, trong khi đó số lượng của cây tetraploid là 2n = 4× = 40. Cây tetraploid và mixoploid thể hiện các đặc tính hình thái, sinh lý và vi mô khác biệt so với cây lưỡng bội. Tổng hàm lượng flavonoid tăng từ 1583.28 ở cây lưỡng bội lên đến 1890.07 (μg/g DW) ở các cây tetraploid ổn định.

Kết luận

Cromatography lỏng hiệu suất cao với phát hiện bằng diode-array (HPLC–DAD) đã xác nhận sự tích lũy vượt mức của các hydroxyflavone methoxyl hóa trong các cây tetraploid đặc hữu của D. kotschyi.