thumbnail

BMC Gastroenterology

SCOPUS (2001-2023)SCIE-ISI

  1471-230X

 

 

Cơ quản chủ quản:  BioMed Central Ltd. , BMC

Lĩnh vực:
Medicine (miscellaneous)Gastroenterology

Các bài báo tiêu biểu

Intestinal permeability – a new target for disease prevention and therapy
Tập 14 Số 1 - 2014
Stephan C. Bischoff, Giovanni Barbara, Wim A. Buurman, Th. Ockhuizen, Jörg D. Schulzke, Matteo Sérino, Herbert Tilg, Alastair Watson, Jerry M. Wells
Các dấu hiệu không xâm lấn cho xơ gan Dịch bởi AI
- 2011
Ancha Baranova, Priyanka Lal, Aybike Birerdinc, Zobair M. Younossi
tóm tắt Với những tiến bộ lớn trong các phương pháp điều trị được sử dụng cho bệnh gan mãn tính, việc đánh giá chính xác xơ gan là nhu cầu thiết yếu cho việc quản lý cá nhân hóa hiệu quả hoạt động của bệnh ở bệnh nhân. Việc thiếu các phương pháp đánh giá xơ gan chính xác, có thể lặp lại và được áp dụng dễ dàng đã trở thành hạn chế lớn trong cả quản lý lâm sàng và nghiên cứu trong các bệnh gan. Tuy nhiên, vấn đề phát triển các ký sinh tố có khả năng giai đoạn xơ gan một cách không xâm lấn là khó khăn do thực tế rằng quá trình hình thành xơ là một phần của phản ứng chữa lành bình thường đối với chấn thương, xâm nhập của các tác nhân gây bệnh và nhiều yếu tố nguyên nhân khác. Các phương pháp không xâm lấn hiện tại từ các xét nghiệm sinh học serum đến các kỹ thuật hình ảnh tiên tiến như elastography tạm thời và chụp cộng hưởng từ (MRI). Trong số các phương pháp không xâm lấn nhận được sự công nhận mạnh nhất trong lâm sàng có elastometry FibroScan và các xét nghiệm dựa trên serum như APRI và FibroTest. Có nhiều xét nghiệm khác vẫn chưa được xác thực rộng rãi, nhưng vẫn hứa hẹn. Tốc độ áp dụng các xét nghiệm chẩn đoán không xâm lấn cho xơ gan khác nhau giữa các quốc gia, nhưng vẫn hạn chế. Tại thời điểm hiện tại, việc sử dụng các quy trình không xâm lấn có thể được khuyến nghị như một biện pháp sàng lọc trước, cho phép các bác sĩ thu hẹp lại quần thể bệnh nhân trước khi thử nghiệm xác định xơ gan bằng sinh thiết gan. Bài tổng quan này cung cấp một cái nhìn tổng quát có hệ thống về các kỹ thuật này, cũng như các phương pháp dựa trên biomarker trực tiếp và gián tiếp được sử dụng để phân giai đoạn xơ gan và đề cập đến những phát triển gần đây trong lĩnh vực này đang tiến triển nhanh chóng.
Các quần thể tế bào hình cầu có đặc tính tế bào gốc ung thư trong các dòng tế bào ung thư gan người Dịch bởi AI
- 2011
Lu Cao, Yanming Zhou, Beibei Zhai, Jian Liao, Wen Xu, Ruixiu Zhang, Jing Li, Yu Zhang, Lei Chen, Haihua Qian, Mengchao Wu, Zheng Yin
Tóm tắt Đặt vấn đề Tế bào gốc ung thư (CSC) được coi là nguyên nhân của việc hình thành và tái phát khối u. Việc tách biệt và xác định CSC có thể giúp phát triển các chiến lược điều trị mới nhắm vào CSC một cách riêng biệt. Phương pháp Các dòng tế bào ung thư gan của người được nuôi cấy trong hệ thống môi trường nuôi cấy điều kiện tế bào gốc cho phép hình thành các khối cầu. Để đánh giá đặc tính tế bào gốc của các khối cầu, đã tiến hành khảo sát khả năng tự làm mới, sự phát triển, khả năng kháng hóa trị và khả năng khối u của các tế bào hình cầu PLC/PRF/5, cùng với mức độ biểu hiện của các protein liên quan đến tế bào gốc trong các tế bào hình cầu PLC/PRF/5, so với các tế bào gốc ban đầu. Phép thử RT-PCR tế bào gốc đã được thực hiện để khám phá thêm các đặc tính sinh học của CSC gan.
#tế bào gốc ung thư #khối u #ung thư gan #dòng tế bào gan #tế bào hình cầu
Fucoidan có trong tảo nâu kích thích quá trình apoptosis của tế bào ung thư ruột kết ở người Dịch bởi AI
Tập 10 Số 1 - 2010
Young Ho Kim, So Young Park, Jae Yong Lee, Jung Han Yoon Park
Tóm tắt Giới thiệu Fucoidan là một polysaccharide sulfat được tìm thấy trong tảo nâu; nó đã được chứng minh là có một số hiệu ứng sinh học, bao gồm tác dụng chống khối u. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã đánh giá tác động của fucoidan lên quá trình apoptosis trong các tế bào ung thư ruột kết người HT-29 và HCT116. Phương pháp Các tế bào HT-29 và HCT116 được nuôi cấy với các nồng độ khác nhau của fucoidan (0 - 20 μg/mL). Quá trình apoptosis được định lượng qua nhuộm Hoechst và nhuộm Annexin V, sau đó phân tích bằng flow cytometry. Các phân tích Western blot và nhuộm JC-1 được thực hiện để xác định mức độ của các protein điều tiết quá trình apoptosis và tính thấm màng ti thể, tương ứng. Kết quả Fucoidan đã gây ra sự giảm đáng kể số lượng tế bào sống và quá trình apoptosis của các tế bào HT-29 và HCT116 theo mô hình liều phụ thuộc. Trong tế bào HT-29, fucoidan cũng làm tăng mức độ của các caspase-8, -9, -7 và -3 cleaved, cùng với mức độ cleaved poly (ADP-ribose) polymerase (PARP). Mức độ của protein ức chế apoptosis liên kết X và survivin bị giảm ở các tế bào được điều trị bằng fucoidan. Fucoidan cũng đã được chứng minh làm tăng tính thấm màng ti thể, cũng như sự phóng thích cytochrome c và Smac/Diablo từ ti thể. Fucoidan làm tăng mức độ của các protein Bak và Bid bị cắt ngắn, nhưng lại giảm mức độ của Mcl-1. Ngoài ra, fucoidan còn làm tăng mức độ của các ligand gây apoptosis liên quan đến yếu tố hoại tử khối u, Fas và thụ thể chết 5. Các ức chế caspase-8 và -9 Z-IETD-FMK và Z-LEHD-FMK làm giảm quá trình apoptosis được trung gian bởi fucoidan. Ức chế caspase-8 làm cản trở sự cắt ngắn Bid, các caspase-9 và -3, cũng như PARP do fucoidan gây ra. Kết luận Các phát hiện của nghiên cứu này cho thấy fucoidan kích thích apoptosis trong các tế bào ung thư ruột kết HT-29 và HCT116 ở người, và hiện tượng này được môi trường qua cả các con đường apoptotic do thụ thể chết và do ti thể điều khiển. Những kết quả này gợi ý rằng fucoidan có thể có giá trị trong việc phát triển một phác đồ ngăn ngừa ung thư ruột kết.
Tỷ lệ và các yếu tố nguy cơ nhiễm Helicobacter pylori ở Hàn Quốc: Nghiên cứu đa trung tâm trên toàn quốc trong 13 năm Dịch bởi AI
Tập 13 Số 1 - 2013
Seon Hee Lim, Jin‐Won Kwon, Nayoung Kim, Gwang Ha Kim, Jung Mook Kang, Min Jung Park, Jeong Yoon Yim, Heung Up Kim, Gwang Ho Baik, Geom Seog Seo, Jeong Eun Shin, Young Eun Joο, Joosung Kim, Hyun Chae Jung
Tóm tắt Đặt vấn đề Mục tiêu của nghiên cứu này là đánh giá xu hướng theo thời gian của sự dương tính với Helicobacter pylori (H. pylori) trong một quần thể người Hàn Quốc không triệu chứng trong suốt 13 năm, và điều tra các yếu tố nguy cơ liên quan. Phương pháp Nghiên cứu này là một nghiên cứu cắt ngang trên toàn quốc và đa trung tâm đã khảo sát kháng thể IgG chống lại H. pylori ở 19.272 đối tượng kiểm tra sức khỏe (từ 16 tuổi trở lên) vào năm 2011. Các yếu tố nguy cơ nhiễm H. pylori được điều tra bằng phân tích hồi quy logistic. Sự dương tính ở những đối tượng không có triệu chứng mà không điều trị tiêu diệt H. pylori đã được so sánh giữa các năm 1998 và 2005. Các tác động của nhóm sinh được đánh giá. Kết quả Sau khi loại trừ các đối tượng có tiền sử điều trị tiêu diệt H. pylori (n = 3.712, 19.3%) và triệu chứng dạ dày (n = 4.764, 24.7%), tỷ lệ nhiễm H. pylori là 54.4% trong số 10.796 đối tượng. Tỷ lệ này thấp hơn đáng kể so với tỷ lệ 59.6% vào năm 2005 và 66.9% vào năm 1998, và sự giảm này đã phổ biến ở tất cả các độ tuổi và hầu hết các khu vực của đất nước. Xu hướng giảm này có thể được giải thích bằng phân tích theo nhóm sinh. Tất cả các nhóm sinh trẻ hơn có tỷ lệ nhiễm H. pylori thấp hơn so với các nhóm sinh lớn tuổi hơn ở cùng một độ tuổi. Tỷ lệ nhiễm giảm trong cùng một nhóm sinh cũng góp phần vào hiện tượng này. Các yếu tố nguy cơ lâm sàng của nhiễm H. pylori bao gồm mức cholesterol cao ([≥] 240 mg/dl) (OR = 1.33; 95% CI = 1.14-1.54), giới tính nam, tuổi cao, thu nhập thấp, và cư trú ở khu vực nông thôn. Kết luận Xu hướng giảm tỷ lệ dương tính với H. pylori do tác động của nhóm sinh cần có thêm các nghiên cứu liên quan đến các yếu tố chủ thể người cũng như các yếu tố kinh tế xã hội và vệ sinh. Ngoài ra, mối quan hệ giữa nhiễm H. pylori và mức cholesterol cao cần được điều tra thêm về nguyên nhân bệnh lý tiềm ẩn.
#Helicobacter pylori #tỷ lệ nhiễm #yếu tố nguy cơ #nghiên cứu đa trung tâm #sức khỏe cộng đồng #Hàn Quốc
Portal vein thrombosis; risk factors, clinical presentation and treatment
Tập 7 Số 1 - 2007
Kirstine Kobberøe Søgaard, Lærke Boye Astrup, Hendrik Vilstrup, Henning Grønbæk
Butyrate inhibits interleukin-17 and generates Tregs to ameliorate colorectal colitis in rats
- 2016
Mingming Zhang, Qian Zhou, Robert Dorfman, Xiaoli Huang, Tingting Fan, Hao Zhang, Jun Zhang, Chunhao Yu
Sử dụng kết hợp AFP, CEA, CA125 và CA19-9 giúp nâng cao độ nhạy trong chẩn đoán ung thư dạ dày Dịch bởi AI
- 2013
Chuanchao He, Kun‐He Zhang, Qing Li, Xiaohua Liu, Yan Hong, Nonghua Lv
Tóm tắt Đặt vấn đề Sự phát hiện dấu ấn ung thư trong huyết thanh trở thành phương pháp phổ biến để sàng lọc ung thư. Tuy nhiên, phương pháp này chưa được sử dụng rộng rãi trong sàng lọc ung thư dạ dày định kỳ. Trong nghiên cứu này, chúng tôi nhằm mục đích xác định xem việc sử dụng kết hợp các dấu ấn ung thư có thể làm tăng độ nhạy trong chẩn đoán ung thư dạ dày hay không. Phương pháp Các mức AFP, CEA, CA125 và CA19-9 trong huyết thanh được đo ở 149 bệnh nhân mắc ung thư dạ dày, 111 bệnh nhân mắc các bệnh dạ dày lành tính và 124 người khỏe mạnh, họ đã đến thăm Bệnh viện Đệ nhất thuộc Đại học Nam Xương từ tháng 5 năm 2011 đến tháng 5 năm 2012. Phân tích thống kê, bao gồm đường cong nhận diện người nhận (ROC), diện tích dưới đường cong (AUC) và phân tích hồi quy logistic, đã được thực hiện để đánh giá giá trị chẩn đoán của các dấu ấn này trong ung thư dạ dày. Kết quả Các mức CEA, CA125 và CA19-9 trong huyết thanh ở nhóm ung thư dạ dày cao hơn so với nhóm bệnh dạ dày lành tính và nhóm đối chứng khỏe mạnh (P < 0.005). Độ nhạy của AFP, CEA, CA125 và CA19-9 trong chẩn đoán ung thư dạ dày dao động từ 4,7-20,8% từng loại, và tăng lên 40,3% khi kết hợp. Bằng cách sử dụng giá trị cắt tối ưu, độ nhạy của CEA, CA125 và CA19-9 trong chẩn đoán ung thư dạ dày đã được cải thiện. Đặc biệt, độ nhạy của CEA tăng lên 58,4% và độ nhạy khi sử dụng kết hợp bốn dấu ấn tăng lên 69,1%. Tuổi tác và giới tính không ảnh hưởng đến giá trị chẩn đoán của các dấu ấn này. Kết luận Sự xác định và ứng dụng các giá trị cắt tối ưu dựa trên đường cong ROC và phân tích hồi quy logistic có thể cải thiện việc chẩn đoán ung thư dạ dày dựa trên các dấu ấn ung thư thông thường.
Tác động của Aloe ferox Mill. trong điều trị tình trạng táo bón do loperamide gây ra trên chuột Wistar Dịch bởi AI
- 2010
Olubunmi Abosede Wintola, Taofik O. Sunmonu, Anthony Jide Afolayan
Tóm tắt Nền tảng Táo bón là triệu chứng tiêu hóa phổ biến nhất trên toàn thế giới và là yếu tố nguy cơ của bệnh ung thư đại trực tràng. Trong nghiên cứu này, hiệu quả của chiết xuất lá nước từ Aloe ferox Mill. được nghiên cứu đối với táo bón do loperamide gây ra trên chuột Wistar. Phương pháp Táo bón được gây ra bằng cách cho chuột ăn loperamide (3 mg/kg trọng lượng cơ thể), trong khi các chuột đối chứng nhận được dung dịch muối sinh lý bình thường. Các chuột bị táo bón được điều trị bằng chiết xuất với liều lượng 50, 100 và 200 mg/kg trọng lượng cơ thể/ngày trong 7 ngày, trong thời gian đó các đặc điểm ăn uống, trọng lượng cơ thể, tính chất phân và tỷ lệ chuyển động trong ống tiêu hóa được theo dõi. Kết quả Chiết xuất cải thiện khả năng vận động của ruột, tăng thể tích phân và làm bình thường trọng lượng cơ thể của các chuột bị táo bón, cho thấy đặc tính thuốc nhuận tràng của thảo dược, với liều 200 mg/kg trọng lượng cơ thể của chiết xuất cho hiệu quả tốt nhất. Kết luận Ảnh hưởng của chiết xuất so sánh khá tốt với senokot, một loại thuốc nhuận tràng chuẩn. Những phát hiện này do đó đã mang lại giá trị khoa học cho việc sử dụng dân gian của thảo dược như một tác nhân nhuận tràng bởi người dân ở miền Đông Cape, Nam Phi.