Annals of Clinical Biochemistry

SCOPUS (1961-1970,1973-2023)SCIE-ISI

  1758-1001

  0004-5632

  Anh Quốc

Cơ quản chủ quản:  SAGE Publications Inc. , SAGE Publications Ltd

Lĩnh vực:
Medicine (miscellaneous)Clinical Biochemistry

Các bài báo tiêu biểu

Cortisol nước bọt: Một thước đo tốt hơn về chức năng vỏ thượng thận so với Cortisol huyết tương Dịch bởi AI
Tập 20 Số 6 - Trang 329-335 - 1983
R. F. W. Vining, Robynne A. McGinley, J. Maksvytis, Kian Y. Ho

Nồng độ Cortisol trong nước bọt được phát hiện là tỷ lệ thuận trực tiếp với nồng độ Cortisol tự do trong huyết tương ở cả nam giới và nữ giới bình thường cũng như ở phụ nữ có nồng độ globulin gắn Cortisol (CBG) cao. Mối tương quan này rất tốt trong các xét nghiệm động về chức năng thượng thận (ức chế dexamethasone, kích thích ACTH), cả ở người bình thường và bệnh nhân suy thượng thận, trong các xét nghiệm biến thiên nhịp sinh học và mẫu được thu thập ngẫu nhiên. Phụ nữ trong tam cá nguyệt thứ ba của thai kỳ bình thường có nồng độ Cortisol trong nước bọt cao hơn trong suốt cả ngày. Mối quan hệ giữa nồng độ Cortisol trong nước bọt và tổng nồng độ Cortisol huyết tương rõ ràng là phi tuyến tính với sự gia tăng nhanh chóng của nồng độ trong nước bọt ngay khi CBG huyết tương đạt đến ngưỡng bão hòa. Tốc độ cân bằng của Cortisol giữa máu và nước bọt diễn ra rất nhanh, dưới 5 phút. Những dữ liệu này, kết hợp với quy trình thu thập đơn giản, không gây căng thẳng và không xâm lấn, khiến chúng tôi đề xuất rằng Cortisol trong nước bọt là một thước đo thích hợp hơn để đánh giá lâm sàng chức năng vỏ thượng thận so với Cortisol huyết tương.

Analytical Reviews in Clinical Biochemistry: The Estimation of Creatinine
Tập 23 Số 1 - Trang 1-25 - 1986
Kevin Spencer
Heavy Metal Poisoning and its Laboratory Investigation
Tập 36 Số 3 - Trang 267-300 - 1999
Dianne Baldwin, William Marshall
Microalbuminuria in Diabetes Mellitus: Review and Recommendations for the Measurement of Albumin in Urine
Tập 27 Số 4 - Trang 297-312 - 1990
David J. Rowe, Anne Dawnay, Gerald F. Watts
Nhịp sinh học con người: Ý nghĩa sinh lý và liệu pháp của ánh sáng và melatonin Dịch bởi AI
Tập 43 Số 5 - Trang 344-353 - 2006
Debra J. Skene, Joséphine Arendt

Ánh sáng từ mắt đóng vai trò quan trọng trong sinh lý con người bằng cách truyền tải thông tin về thời gian trong ngày. Sự sản xuất hormone melatonin từ tuyến tùng kiểm soát bởi chu kỳ ánh sáng - tối. Hồ sơ tiết melatonin xác định đêm sinh học và nó đã được gọi là 'hormone bóng tối'. Ánh sáng trung gian một số phản ứng không thị giác, chẳng hạn như thay đổi giai đoạn của đồng hồ sinh học bên trong, tăng cường sự tỉnh táo, nhịp tim và co đồng tử. Cả melatonin ngoại sinh và ánh sáng, nếu được thời gian hợp lý, có thể thay đổi giai đoạn hệ thống nhịp sinh học của con người. Những hiệu ứng 'chiết xuất thời gian sinh học' này của ánh sáng và melatonin đã được sử dụng thành công để giảm thiểu và điều chỉnh các rối loạn nhịp sinh học, chẳng hạn như những rối loạn xảy ra sau khi đi qua các múi giờ, trong công việc ca đêm và trong các rối loạn giấc ngủ sinh học. Hiệu quả của melatonin và ánh sáng hiện đang được tối ưu hóa về thời gian dùng, cường độ ánh sáng, thời gian và bước sóng, cũng như liều lượng và công thức melatonin. Mục tiêu của bài tổng quan này không phải là lập lại thông tin đã được báo cáo trong một số bài tổng quan về hệ thống thời gian sinh học của con người và vai trò của melatonin cũng như ánh sáng, mà là rút ra những phát hiện liên quan đến lĩnh vực hóa sinh lâm sàng.

Factors Influencing the Assay of Creatinine
Tập 12 Số 1-6 - Trang 219-232 - 1975
John G. Cook
Điều chỉnh các phương pháp phản ứng Nitrate Reductase và Griess để đo lường nồng độ nitrate và nitrite trong huyết thanh Dịch bởi AI
Tập 34 Số 2 - Trang 193-198 - 1997
Gavin Giovannoni, John M. Land, Geoff Keir, E J Thompson, Simon Heales

Việc xác định nitrit và nitrate trong dịch sinh học ngày càng được sử dụng như là các chỉ số sản xuất oxit nitric. Chúng tôi đã điều chỉnh phương pháp nitrate reductase và phản ứng Griess để đo lường nồng độ nitrate và nitrite trong mẫu huyết thanh siêu lọc bằng cách sử dụng khay vi mô. Tỷ lệ phục hồi của nitrate và nitrite lần lượt là 95% (phạm vi = 86–113%) và 100% (phạm vi = 92–109%). Hệ số biến thiên nội và ngoại trong phân tích cho tổng nồng độ nitrate và nitrite ở phạm vi nồng độ 40–50μM là 9·1% và 7·8%, và ở phạm vi nồng độ 2·5–10μM là 23·4% và 25·5%, tương ứng. Ở giới hạn thấp nhất, phương pháp có khả năng phát hiện 125 pmol nitrate và nitrite trong 50μL mẫu (2·5μmol/L). Mức trung bình nồng độ nitrate và nitrite trong huyết thanh là 32·8μmol/L (SD 12·3) được xác định ở 24 tình nguyện viên trưởng thành khỏe mạnh (12 nam và 12 nữ), không có sự khác biệt giữa tuổi tác hoặc giới tính nào được ghi nhận.

#nitrit #nitrate #oxit nitric #huyết thanh #phản ứng Griess #phương pháp nitrate reductase
Assays for Insulin, Proinsulin(S) and C-Peptide
Tập 36 Số 5 - Trang 541-564 - 1999
P M Clark
Determination of Serum γ-Glutamyl Transpeptidase Activity and its Clinical Applications
Tập 7 Số 6 - Trang 143-147 - 1970
S B Rosalki, Donald C. Rau, Deborah Lehmann, Mary Prentice