Chỉ số e-index là gì? Cách tính chỉ số e-index

Chỉ số e-index là gì?

Chỉ số e-index là một chỉ số bổ trợ được đề xuất để khắc phục những hạn chế của h-index trong việc đánh giá mức độ ảnh hưởng của nhà nghiên cứu. H-index cho biết số lượng bài báo (h) mà mỗi bài có ít nhất h trích dẫn. Tuy nhiên, h-index không phản ánh được sự vượt trội về trích dẫn ở những bài có số trích dẫn cao hơn nhiều so với ngưỡng tối thiểu. E-index (excess-index) ra đời nhằm làm rõ lượng trích dẫn “dư” ngoài mức h² (h bình phương) – một chỉ báo trực quan cho thấy mức độ nổi trội của các bài báo có trích dẫn vượt xa mức tiêu chuẩn để đạt h-index.

Lịch sử và bối cảnh ra đời của e-index

H-index được đề xuất năm 2005 và nhanh chóng được sử dụng rộng rãi để đánh giá hiệu suất khoa học. Tuy vậy, h-index bỏ qua thông tin về các trích dẫn “thặng dư”. Ví dụ, một tác giả có h-index = 10 sẽ không được ghi nhận thêm nếu một trong các bài báo của họ được trích dẫn 100 hay 1000 lần. Nhận thấy điều này, nhà khoa học giáo sư Leo Egghe đã giới thiệu e-index vào khoảng năm 2006–2007 như một chỉ số bổ sung, giúp khai thác thêm thông tin về phân bố trích dẫn trong nhóm h bài báo hàng đầu.

Cách tính chỉ số e-index

Cách tính e-index dựa trên h-index và tổng số trích dẫn của h bài báo đó:

  1. Xác định h-index của tác giả. Giả sử h-index = h.
  2. Liệt kê h bài báo được trích dẫn nhiều nhất trong danh mục công bố, đây chính là tập các bài giúp xác định h-index.
  3. Tính tổng số trích dẫn của h bài báo này, gọi là T.
  4. Tính e-index theo công thức: e-index = sqrt(T - h²).

Trong đó, h² là giá trị tối thiểu của tổng trích dẫn cần có để đạt h-index. Nếu tổng trích dẫn T của h bài báo lớn hơn nhiều so với h², e-index sẽ cao, thể hiện tác giả không chỉ đáp ứng ngưỡng h-index mà còn vượt trội đáng kể.

Ý nghĩa của e-index

E-index giúp phân biệt các tác giả có cùng h-index nhưng mức độ trích dẫn cao thấp khác nhau. Ví dụ:

  • Tác giả A: h-index = 10, nhưng trong 10 bài, có vài bài trích dẫn rất cao, nâng tổng T lên 300 trích dẫn. Khi đó e-index = sqrt(300 - 10²) = sqrt(300 - 100) = sqrt(200) ≈ 14,14.
  • Tác giả B: h-index = 10, nhưng 10 bài chỉ có tổng trích dẫn T = 110. E-index = sqrt(110 - 100) = sqrt(10) ≈ 3,16.

Cả hai đều có h-index = 10, nhưng e-index cho thấy tác giả A có ảnh hưởng trích dẫn lớn hơn nhiều so với tác giả B.

Kết hợp e-index với các chỉ số khác

E-index không thay thế h-index, mà đóng vai trò bổ sung. Để có cái nhìn toàn diện hơn, nên kết hợp e-index với:

  • H-index: Xác định mức nền tảng về “chiều rộng” và “chiều cao” của bộ sưu tập công bố.
  • Tổng số trích dẫn: Để biết quy mô tuyệt đối, dù không chuẩn hóa theo số bài.
  • Các chỉ số khác như g-index: G-index nhấn mạnh hơn vào các bài có trích dẫn cao, và khi so sánh với e-index, ta có thể hiểu rõ hơn sự phân bố trích dẫn.

Bằng cách phối hợp nhiều chỉ số, nhà quản lý khoa học, quỹ tài trợ, hay trường đại học có thể đánh giá hiệu suất nghiên cứu đầy đủ hơn. Mỗi chỉ số có điểm mạnh và điểm yếu riêng, và e-index mang lại thông tin về chất lượng trích dẫn vượt khỏi ngưỡng h-index.

Cách tra cứu và tính e-index

E-index chưa được tích hợp sẵn trong hầu hết các cơ sở dữ liệu trích dẫn như Google Scholar, Scopus, hoặc Web of Science. Tuy nhiên, bạn có thể tự tính e-index theo các bước:

  1. Tra cứu h-index của tác giả trên Google Scholar hoặc Scopus.
  2. Xác định h bài báo được trích dẫn nhiều nhất.
  3. Tính tổng số trích dẫn T của những bài báo đó.
  4. Áp dụng công thức e-index = sqrt(T - h²).

Việc này đòi hỏi một chút thao tác thủ công, nhưng không quá phức tạp. Một số công cụ quản lý trích dẫn hoặc phân tích thư mục (bibliometrics) có thể hỗ trợ tự động tính e-index.

Hạn chế và nhược điểm của e-index

Dù e-index bổ sung thêm chiều sâu, nó cũng có những hạn chế:

  • Chưa phổ biến rộng rãi: H-index được sử dụng rất phổ biến, trong khi e-index còn khá ít người biết đến và không được hiển thị mặc định trong các hồ sơ tác giả.
  • Tập trung vào trích dẫn cao: E-index chủ yếu nhấn mạnh phần “dư” trích dẫn, phù hợp cho các nhà nghiên cứu có công trình được trích dẫn rất cao. Đối với tác giả với h-index nhỏ và ít “siêu bài báo”, e-index có thể ít ý nghĩa.
  • Không điều chỉnh theo lĩnh vực: Giống h-index, e-index không điều chỉnh theo đặc thù trích dẫn của từng lĩnh vực nghiên cứu. Một số lĩnh vực có truyền thống trích dẫn cao, số liệu có thể bị thiên lệch.

Tầm quan trọng của e-index trong bối cảnh đánh giá khoa học

Trong bối cảnh nghiên cứu đa dạng, việc sử dụng một chỉ số duy nhất để đánh giá hiệu suất khoa học luôn đối mặt với hạn chế. E-index ra đời để khắc phục một số bất cập của h-index, mở rộng thông tin về phân bố trích dẫn. Điều này có ý nghĩa khi:

  • Xét duyệt tài trợ: Các quỹ hỗ trợ nghiên cứu muốn tìm hiểu xem nhà khoa học không chỉ có nhiều bài đạt chuẩn h-index, mà còn có một số bài cực kỳ nổi bật.
  • Tuyển dụng, đề bạt: Các trường đại học, viện nghiên cứu có thể cân nhắc e-index như một tiêu chí bổ sung, nhất là khi cần phân biệt giữa những ứng viên có h-index tương đương.
  • Phân tích khoa học thư mục: Các nhà phân tích có thể dùng e-index để so sánh nhóm tác giả, tổ chức hay quốc gia có đặc điểm trích dẫn khác nhau, cung cấp góc nhìn chi tiết hơn về phân bố trích dẫn.

Kết luận

Chỉ số e-index là một công cụ bổ sung hữu ích cho h-index, giúp giải quyết vấn đề h-index không thể hiện đầy đủ phần “dư trích dẫn” ở các bài báo rất nổi bật. Dù chưa được tích hợp phổ biến trên các nền tảng trích dẫn, e-index vẫn là một gợi ý quan trọng cho những ai muốn phân tích sâu hơn về tác động khoa học. Bằng cách kết hợp e-index với h-index, tổng số trích dẫn, g-index và các chỉ số khác, cộng đồng nghiên cứu có thể có cái nhìn toàn diện, linh hoạt hơn khi đánh giá thành tựu khoa học của một cá nhân hay một tổ chức.