Vancomycin là gì? Các công bố khoa học về Vancomycin
Vancomycin là một loại kháng sinh thuộc nhóm glycopeptide dùng để điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn kháng methicillin, như Staphylococcus aureus kháng methic...
Vancomycin là một loại kháng sinh thuộc nhóm glycopeptide dùng để điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn kháng methicillin, như Staphylococcus aureus kháng methicillin (MRSA). Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn sự tổng hợp và sự lắp ráp của thành tế bào vi khuẩn, dẫn đến tổn thương và tiêu diệt các vi khuẩn mà không gây tổn thương cho các tế bào của người bệnh. Vancomycin thường được sử dụng khi các loại kháng sinh khác không hiệu quả trong điều trị các nhiễm trùng nặng.
Vancomycin là một loại kháng sinh chống vi khuẩn rộng phổ, được sử dụng chủ yếu để điều trị các nhiễm trùng nghiêm trọng và khó điều trị do vi khuẩn kháng methicillin. Nó hoạt động bằng cách gắn vào peptidoglycan trong thành tế bào của vi khuẩn, ngăn chặn quá trình tổng hợp và lắp ráp thành tế bào mới, dẫn đến sự yếu kém và tổn thương của vi khuẩn.
Vancomycin thường được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng da, mô mềm, huyết thanh và các nhiễm trùng hô hấp. Nó cũng được sử dụng để điều trị nhiễm trùng đường tiểu, nhiễm trùng bàng quang, viêm màng não và nhiễm trùng vết thương.
Tuy nhiên, vancomycin có một số hạn chế. Nó không hấp thụ qua đường tiêu hóa, do đó phải được sử dụng thông qua phương pháp tiêm truyền (intravenous) hoặc tiêm bắp. Ngoài ra, vancomycin cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ như viêm tử cung, suy thận và phản ứng dị ứng.
Do vi khuẩn ngày càng phát triển đề kháng với vancomycin, kháng khuẩn có thể trở thành vấn đề. Để đối phó với nhiễm trùng kháng methicillin tồi tệ, có các biến thể kháng vancomycin như VRSA (vancomycin-resistant Staphylococcus aureus) hoặc VRE (vancomycin-resistant Enterococci). Trong trường hợp này, phải tìm cách sử dụng các kháng sinh khác hoặc kết hợp chúng để điều trị hiệu quả.
Vancomycin là một loại kháng sinh quan trọng trong điều trị các nhiễm trùng nặng và kháng methicillin. Tuy nhiên, như với bất kỳ thuốc kháng sinh nào, việc sử dụng vancomycin cần được hướng dẫn bởi bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Chất hoạt động chính của vancomycin là các peptitoglycan chống vi khuẩn. Nó hoạt động bằng cách gắn chặt vào đơn vị thành tế bào peptidoglycan trong tường vi khuẩn, ngăn chặn sự tổng hợp và lắp ráp thành tế bào mới của vi khuẩn. Điều này gây ra lớp peptidoglycan không hoàn thiện và yếu, dẫn đến tổn thương và tiêu diệt của vi khuẩn.
Trung tâm peptidoglycan trong tường vi khuẩn có một chuỗi peptitoglycan gắn liền với một peptide nhỏ, gọi là dipeptide D-Ala-D-Ala. Vancomycin có khả năng rất cao gắn kết chặt với chuỗi này thông qua các tương tác với các amino axit hidrocarbon. Quá trình gắn chặt này ngăn chặn enzyme transpeptidase (responsible for cross-linking peptidoglycan strands) tham gia vào việc lắp ráp peptidoglycan thành tế bào mới. Điều này làm giảm đáng kể sự ổn định của tường vi khuẩn và dẫn đến sự yếu kém, tổn thương và chết của vi khuẩn.
Vancomycin là một trong những kháng sinh cuối cùng trong việc điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn kháng methicillin như Staphylococcus aureus kháng methicillin (MRSA). Nó cũng có hiệu quả trong điều trị Enterococcus faecium kháng methicillin. Tuy nhiên, vancomycin không hoạt động hiệu quả đối với các nhiễm trùng do Gram âm và không được sử dụng cho vi khuẩn nhạy cảm.
Vancomycin có thể được sử dụng qua đường tiêm truyền hoặc tiêm bắp. Liều lượng và thời gian điều trị sẽ tùy thuộc vào loại nhiễm trùng và sự nặng nề của nó. Tuy vậy, vancomycin có thể gây tác dụng phụ như viêm tử cung, viêm đường tiêu hóa, viêm thận và phản ứng dị ứng. Nếu cần điều chỉnh liều lượng, bác sĩ sẽ tiến hành dựa trên việc đánh giá tình trạng bệnh của bệnh nhân, chỉ số chức năng thận và mức vi khuẩn được kiểm tra trong máu.
Tuy vancomycin là một loại kháng sinh rất hiệu quả để điều trị các nhiễm trùng nghiêm trọng và kháng methicillin, việc sử dụng chúng cần được hướng dẫn cẩn thận theo chỉ định của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "vancomycin":
Các hướng dẫn dựa trên bằng chứng về quản lý bệnh nhân nhiễm khuẩn Staphylococcus aureus kháng methicillin (MRSA) được chuẩn bị bởi một Hội đồng Chuyên gia của Hiệp hội Bệnh truyền nhiễm Hoa Kỳ (IDSA). Các hướng dẫn này nhằm sử dụng cho các nhân viên y tế chăm sóc người lớn và trẻ em mắc các bệnh nhiễm khuẩn MRSA. Hướng dẫn thảo luận về quản lý một loạt các hội chứng lâm sàng liên quan đến bệnh MRSA, bao gồm nhiễm khuẩn da và mô mềm (SSTI), nhiễm khuẩn huyết và viêm màng trong tim, viêm phổi, nhiễm khuẩn xương khớp và nhiễm khuẩn hệ thần kinh trung ương. Các khuyến nghị được đưa ra liên quan đến liều và theo dõi vancomycin, quản lý nhiễm khuẩn do các chủng MRSA có giảm nhạy cảm với vancomycin, và thất bại điều trị với vancomycin.
The emergence of vancomycin-intermediate
Vancomycin is usually reserved for treatment of serious infections, including those caused by multidrug-resistant
Colonization of the gastrointestinal tract with vancomycin-resistant
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10