Văn học trung đại là gì? Các nghiên cứu về Văn học trung đại
Văn học trung đại là giai đoạn phát triển kéo dài từ thế kỷ X đến XIX, phản ánh tư tưởng, đạo đức và thẩm mỹ trong xã hội phong kiến Việt Nam. Gắn chặt với Nho giáo, Phật giáo và chữ Hán – chữ Nôm, văn học trung đại mang tính giáo huấn, khuôn mẫu và thể hiện bản sắc văn hóa dân tộc.
Văn học trung đại là gì?
Văn học trung đại là một giai đoạn phát triển kéo dài hàng thế kỷ trong tiến trình lịch sử văn học dân tộc, xuất hiện từ khi đất nước giành lại độc lập vào thế kỷ X và kết thúc vào cuối thế kỷ XIX, khi văn học hiện đại bắt đầu hình thành dưới ảnh hưởng của phương Tây. Đây là thời kỳ văn học phát triển trong bối cảnh xã hội phong kiến, gắn liền với đạo đức, tôn giáo và tư tưởng chính trị – đặc biệt là Nho giáo, Phật giáo và phần nào là Đạo giáo. Văn học trung đại Việt Nam phản ánh thế giới quan, nhân sinh quan và hệ giá trị văn hóa của thời đại phong kiến, đóng vai trò lớn trong việc giáo dục con người, định hình tư tưởng xã hội và giữ gìn bản sắc dân tộc.
Không chỉ ở Việt Nam, văn học trung đại còn là khái niệm phổ biến ở nhiều nền văn hóa châu Á và châu Âu, nơi mà văn học thời kỳ này thường chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ tôn giáo và giai cấp cầm quyền. Tuy nhiên, văn học trung đại Việt Nam mang bản sắc riêng nhờ sự giao thoa giữa yếu tố Hán học và truyền thống dân tộc.
Những đặc điểm cơ bản của văn học trung đại
1. Gắn chặt với hệ tư tưởng chính thống
Văn học trung đại Việt Nam phát triển dưới ảnh hưởng sâu sắc của Nho giáo – hệ tư tưởng chính thống được nhà nước phong kiến lựa chọn làm nền tảng cai trị. Tác phẩm văn học thời kỳ này thường ca ngợi đạo lý “tam cương ngũ thường”, đề cao lòng trung quân, hiếu thảo, tiết nghĩa, và sự trung thực. Nhiều tác phẩm là sự thể hiện trực tiếp quan điểm trị quốc, an dân, lý tưởng làm quan và đạo làm người.
Song song với Nho giáo, Phật giáo cũng đóng vai trò lớn trong việc hình thành thế giới quan và cảm quan thẩm mỹ trong văn học. Những tư tưởng từ bi, vô thường, giải thoát… thường xuất hiện trong thơ thiền, truyện Phật giáo hay thơ chữ Hán của các nhà sư.
2. Tính giáo huấn và khuôn mẫu cao
Văn học trung đại thường nhấn mạnh vai trò giáo dục, hướng con người đến những lý tưởng đạo đức. Các tác phẩm không chỉ nhằm truyền cảm hứng hay kể chuyện, mà còn như công cụ để truyền bá tri thức, chuẩn mực sống, và triết lý nhân sinh. Vì vậy, nội dung thường gắn liền với những bài học đạo lý, mẫu mực hành xử trong gia đình, xã hội và quốc gia.
3. Tầng lớp tác giả: trí thức – quan lại
Phần lớn tác giả trong giai đoạn này là tầng lớp trí thức, quan lại, nhà nho, hoặc nhà sư – những người có học thức cao và có điều kiện tiếp cận với chữ viết (chủ yếu là chữ Hán và sau đó là chữ Nôm). Họ sáng tác không chỉ để bộc lộ cảm xúc cá nhân mà còn để thể hiện lý tưởng đạo đức, chính trị hoặc khát vọng cống hiến cho đất nước. Tác phẩm của họ thường mang đậm dấu ấn cá nhân, nhưng đồng thời phản ánh tinh thần chung của cả thời đại.
4. Ngôn ngữ song song: chữ Hán và chữ Nôm
Trong văn học trung đại Việt Nam, chữ Hán là công cụ viết chủ yếu của giới trí thức, do chịu ảnh hưởng sâu sắc từ văn hóa Trung Hoa. Các tác phẩm chữ Hán thường là thơ luật Đường, cáo, hịch, biểu, ký sự, văn bia,… mang tính trang trọng và chính luận cao.
Chữ Nôm – hệ chữ sáng tạo dựa trên chữ Hán – bắt đầu phát triển từ thế kỷ XIII và đạt đỉnh cao ở thế kỷ XVIII–XIX. Nhờ chữ Nôm, văn học dân tộc mới có thể tiếp cận gần hơn với quảng đại quần chúng. Nhiều kiệt tác như Truyện Kiều, Chinh phụ ngâm, Cung oán ngâm khúc… đã được sáng tác bằng chữ Nôm, vừa giữ được chất dân gian vừa thể hiện được chiều sâu tư tưởng bác học.
5. Hình thức sáng tác theo quy phạm
Văn học trung đại phát triển trong khuôn khổ chặt chẽ của thể chế phong kiến, vì thế hình thức tác phẩm cũng phải tuân thủ nhiều quy tắc, nhất là trong thơ luật, văn chính luận. Các thể thơ như thất ngôn bát cú, tứ tuyệt Đường luật, song thất lục bát đều có quy luật về niêm luật, đối, vần rất nghiêm ngặt. Văn xuôi cũng thường theo lối biền ngẫu, đối xứng, nhịp nhàng, gợi cảm giác trang nghiêm, hùng hồn.
Những thể loại chính trong văn học trung đại
- Thơ chữ Hán: gồm thơ luật Đường, thơ thất ngôn, tứ tuyệt, thường dùng để bày tỏ chí hướng, cảm xúc cá nhân hoặc bình luận thời thế.
- Truyện ký: ghi lại sự kiện lịch sử, kỳ lạ, huyền thoại như Truyền kỳ mạn lục (Nguyễn Dữ), Việt điện u linh.
- Văn chính luận: bao gồm chiếu, biểu, cáo, hịch, tiêu biểu như Bình Ngô đại cáo, Chiếu dời đô, Hịch tướng sĩ.
- Truyện thơ Nôm: thể hiện tính dân tộc và nhân đạo sâu sắc, ví dụ: Truyện Kiều, Lục Vân Tiên, Chinh phụ ngâm.
- Văn tế – văn điếu: thể loại thể hiện tình cảm sâu sắc với người đã khuất, ví dụ: Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc (Nguyễn Đình Chiểu).
Những tác phẩm tiêu biểu của văn học trung đại Việt Nam
- “Nam quốc sơn hà” – thơ của Lý Thường Kiệt, tuy ngắn gọn nhưng thể hiện rõ tinh thần độc lập dân tộc.
- “Hịch tướng sĩ” – Trần Hưng Đạo kêu gọi lòng yêu nước, khích lệ tinh thần chiến đấu.
- “Bình Ngô đại cáo” – Nguyễn Trãi, bản tuyên ngôn độc lập thứ hai của dân tộc, khẳng định chủ quyền và lẽ phải.
- “Truyện Kiều” – Nguyễn Du, kiệt tác thể hiện giá trị nhân đạo, nhân văn, cùng nghệ thuật kể chuyện và miêu tả tâm lý bậc thầy.
- “Chinh phụ ngâm” – Đặng Trần Côn (nguyên tác Hán) – Đoàn Thị Điểm (diễn Nôm), thể hiện nỗi đau chia ly trong chiến tranh.
- “Cung oán ngâm khúc” – Nguyễn Gia Thiều, nỗi oán của cung nữ cũng là ẩn dụ về thân phận con người dưới chế độ phong kiến.
Tư tưởng chủ đạo trong văn học trung đại
- Tư tưởng trung quân ái quốc: thể hiện rõ nét trong các tác phẩm chính luận, thơ ngợi ca vua chúa và tinh thần yêu nước.
- Tư tưởng nhân đạo: dù còn giới hạn trong khuôn khổ phong kiến, nhưng nhiều tác phẩm đã đề cao số phận con người, cảm thông cho nỗi đau và khát vọng sống (điển hình là Truyện Kiều).
- Tư tưởng giáo huấn: phản ánh trong các bài học đạo đức, ca ngợi nhân nghĩa, lễ, trí, tín.
Ảnh hưởng của văn học trung đại
Văn học trung đại đã để lại dấu ấn lâu dài trong văn hóa dân tộc. Nó góp phần hình thành tiếng nói đạo đức, tư tưởng, thẩm mỹ của người Việt qua nhiều thế hệ. Những tác phẩm của giai đoạn này không chỉ là sản phẩm văn hóa mà còn là di sản tinh thần, có giá trị cả về nội dung tư tưởng lẫn nghệ thuật.
Trong nghiên cứu ngôn ngữ, văn học trung đại cũng là tư liệu quan trọng để truy vết quá trình phát triển của tiếng Việt, sự vận động của ngữ pháp, từ vựng, và đặc điểm phong cách học.
Một số công thức thi cử, làm quan gắn với văn học trung đại
Thi cử thời phong kiến gắn chặt với Hán học. Thí sinh phải biết làm văn theo thể "phú", "biểu", "tấu", "chiếu",... và đặc biệt là biết làm thơ Đường luật theo quy tắc ngặt nghèo. Ví dụ, thơ thất ngôn bát cú có cấu trúc như sau:
Niêm luật được tuân thủ nghiêm ngặt, với đối ngẫu và thanh điệu xen kẽ đúng quy định.
Tham khảo thêm
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề văn học trung đại:
- 1
- 2
- 3