Bevacizumab là gì? Các nghiên cứu khoa học về Bevacizumab

Bevacizumab là một kháng thể đơn dòng nhắm vào VEGF nhằm ức chế hình thành mạch máu mới, từ đó ngăn chặn sự phát triển và lan rộng của khối u ung thư. Đây là liệu pháp điều trị nhắm trúng đích được dùng trong nhiều loại ung thư rắn như đại trực tràng, phổi, thận, buồng trứng và não.

Bevacizumab là gì?

Bevacizumab là một kháng thể đơn dòng tái tổ hợp người hóa (humanized monoclonal antibody) được thiết kế để gắn đặc hiệu với yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF - Vascular Endothelial Growth Factor). Đây là một loại thuốc sinh học thuộc nhóm liệu pháp nhắm trúng đích, có cơ chế tác động chính là ngăn chặn sự hình thành mạch máu mới, từ đó làm giảm sự phát triển và di căn của khối u.

Bevacizumab được phát triển bởi Genentech (một công ty con của Roche) và được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt lần đầu vào năm 2004. Tên thương mại phổ biến nhất là Avastin®. Ngoài ứng dụng trong điều trị nhiều loại ung thư khác nhau, thuốc còn được nghiên cứu và sử dụng ngoài chỉ định trong một số bệnh lý về mắt có liên quan đến tăng sinh mạch máu bất thường, như thoái hóa điểm vàng thể ướt.

Cơ chế tác động

Sinh mạch (angiogenesis) là quá trình hình thành mạch máu mới từ các mạch máu hiện có, một cơ chế quan trọng mà khối u sử dụng để nhận dinh dưỡng và oxy nhằm tăng trưởng và lan rộng. VEGF là một protein tín hiệu kích thích mạnh mẽ sự sinh mạch. Bevacizumab hoạt động bằng cách gắn với VEGF-A, một trong những đồng phân chính của VEGF, từ đó ngăn cản VEGF-A liên kết với các thụ thể VEGFR trên bề mặt tế bào nội mô.

Khi VEGF-A bị phong tỏa, chuỗi tín hiệu nội bào thúc đẩy sự tăng trưởng và tồn tại của tế bào nội mô bị gián đoạn, dẫn đến sự suy giảm hình thành mạch máu mới. Như vậy, bevacizumab làm giảm lưu lượng máu nuôi dưỡng khối u, dẫn đến ức chế phát triển khối u và trong một số trường hợp gây co nhỏ khối u.

Phản ứng sinh học này có thể được mô tả theo phương trình:

VEGF+VEGFRVEGF-VEGFR complexta˘ng trưởng mch maˊuVEGF + VEGFR \rightarrow VEGF{\text{-}}VEGFR~complex \rightarrow tăng~trưởng~mạch~máu

Bevacizumab+VEGFphc hp trơ kho^ng hot độngBevacizumab + VEGF \rightarrow phức~hợp~trơ~không~hoạt~động

Chỉ định điều trị

Bevacizumab được sử dụng trong điều trị nhiều loại ung thư rắn, thường phối hợp với hóa trị hoặc các thuốc nhắm trúng đích khác. Các chỉ định đã được FDA phê duyệt bao gồm:

  • Ung thư đại trực tràng di căn: Kết hợp với phác đồ FOLFOX, FOLFIRI hoặc CapeOx.
  • Ung thư phổi không tế bào nhỏ không phải dạng vảy (non-squamous NSCLC): Thường phối hợp với carboplatin và paclitaxel.
  • Ung thư thận tế bào rõ (RCC): Sử dụng kết hợp với interferon-alfa.
  • Ung thư buồng trứng, ống dẫn trứng hoặc phúc mạc nguyên phát: Sử dụng trong điều trị ban đầu hoặc khi tái phát.
  • U nguyên bào thần kinh đệm (glioblastoma): Trong trường hợp tái phát sau điều trị tiêu chuẩn.

Một số ứng dụng khác đang được nghiên cứu hoặc sử dụng ngoài chỉ định (off-label) như trong điều trị thoái hóa điểm vàng thể ướt và bệnh võng mạc đái tháo đường.

Liều dùng và cách sử dụng

Bevacizumab được sử dụng qua đường truyền tĩnh mạch, thường được thực hiện trong cơ sở y tế có chuyên môn. Liều lượng thay đổi tùy theo bệnh lý, thể trạng bệnh nhân, và liệu pháp kết hợp. Ví dụ:

  • Ung thư đại trực tràng: 5 mg/kg mỗi 2 tuần hoặc 7,5 mg/kg mỗi 3 tuần.
  • Ung thư phổi: 15 mg/kg mỗi 3 tuần.
  • Ung thư buồng trứng: 15 mg/kg mỗi 3 tuần, phối hợp paclitaxel và carboplatin.

Thời gian truyền ban đầu thường kéo dài khoảng 90 phút, các lần tiếp theo có thể rút ngắn xuống 30–60 phút nếu bệnh nhân dung nạp tốt.

Tác dụng phụ

Bevacizumab có thể gây ra nhiều tác dụng không mong muốn, một số có thể nghiêm trọng. Các tác dụng phụ phổ biến gồm:

  • Tăng huyết áp: Biến chứng thường gặp nhất, cần theo dõi và kiểm soát bằng thuốc hạ áp.
  • Chảy máu: Nhẹ như chảy máu mũi đến nghiêm trọng như xuất huyết nội sọ hoặc tiêu hóa.
  • Protein niệu: Phát hiện qua xét nghiệm nước tiểu, nguy cơ hội chứng thận hư.
  • Chậm lành vết thương: Do ức chế hình thành mạch máu mới.
  • Huyết khối động/tĩnh mạch: Có thể dẫn đến nhồi máu cơ tim, đột quỵ.
  • Hoại tử ruột, rò tiêu hóa: Hiếm nhưng nguy hiểm, đặc biệt ở bệnh nhân có tiền sử viêm loét hoặc phẫu thuật bụng.

Thận trọng và chống chỉ định

Việc sử dụng bevacizumab cần thận trọng ở các nhóm bệnh nhân có nguy cơ cao:

  • Bệnh nhân có vết thương hở hoặc mới phẫu thuật gần đây.
  • Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú: Thuốc có thể gây hại cho thai nhi.
  • Bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch, huyết khối, đột quỵ.
  • Bệnh nhân có rối loạn đông máu hoặc loét tiêu hóa.

Bệnh nhân nữ trong độ tuổi sinh sản cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong thời gian điều trị và ít nhất 6 tháng sau liều cuối cùng.

Hiệu quả lâm sàng

Các thử nghiệm lâm sàng pha III đã chứng minh hiệu quả của bevacizumab trong việc kéo dài thời gian sống thêm không tiến triển (PFS) và đôi khi cải thiện thời gian sống toàn bộ (OS). Ví dụ:

  • Trong ung thư đại trực tràng di căn: Nghiên cứu AVF2107g cho thấy thời gian sống trung bình tăng từ 15,6 tháng lên 20,3 tháng khi thêm bevacizumab vào FOLFIRI (NEJM, 2004).
  • Ung thư phổi không tế bào nhỏ: Nghiên cứu ECOG 4599 cho thấy bevacizumab kết hợp carboplatin và paclitaxel giúp kéo dài thời gian sống trung bình từ 10,3 tháng lên 12,3 tháng.

Ngoài ra, bevacizumab còn cải thiện chất lượng sống cho bệnh nhân trong nhiều trường hợp, đặc biệt là làm giảm triệu chứng như đau và khó thở khi khối u được kiểm soát.

Thuốc tương đương sinh học (biosimilar)

Do giá thành cao, nhiều công ty dược đã phát triển thuốc sinh học tương đương với bevacizumab. Những thuốc này có cấu trúc, chức năng và hiệu quả tương đương thuốc gốc, được phê duyệt bởi các cơ quan y tế uy tín như FDA và EMA. Một số biosimilar nổi bật bao gồm:

  • Zirabev: Sản xuất bởi Pfizer, được FDA phê duyệt năm 2019.
  • Mvasi: Của Amgen, là biosimilar bevacizumab đầu tiên được FDA cấp phép.
  • Aybintio: Được Samsung Bioepis phát triển và chấp thuận tại châu Âu.

Việc sử dụng biosimilar giúp giảm chi phí điều trị và mở rộng khả năng tiếp cận liệu pháp cho bệnh nhân, đặc biệt ở các nước đang phát triển.

Kết luận

Bevacizumab là một trong những tiến bộ quan trọng trong điều trị ung thư hiện đại, mang lại cải thiện về thời gian sống và chất lượng sống cho bệnh nhân. Tuy nhiên, thuốc không phù hợp với tất cả mọi người và có thể gây ra nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng nếu không được sử dụng đúng cách. Do đó, việc lựa chọn và theo dõi điều trị cần thực hiện dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa. Với sự phát triển của các thuốc sinh học tương đương, cơ hội tiếp cận với các liệu pháp nhắm trúng đích ngày càng được mở rộng, góp phần nâng cao hiệu quả và tính công bằng trong chăm sóc y tế.

Tài nguyên tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề bevacizumab:

Bevacizumab plus Irinotecan, Fluorouracil, and Leucovorin for Metastatic Colorectal Cancer
New England Journal of Medicine - Tập 350 Số 23 - Trang 2335-2342 - 2004
Paclitaxel–Carboplatin Alone or with Bevacizumab for Non–Small-Cell Lung Cancer
New England Journal of Medicine - Tập 355 Số 24 - Trang 2542-2550 - 2006
Atezolizumab plus Bevacizumab in Unresectable Hepatocellular Carcinoma
New England Journal of Medicine - Tập 382 Số 20 - Trang 1894-1905 - 2020
A Randomized Trial of Bevacizumab, an Anti–Vascular Endothelial Growth Factor Antibody, for Metastatic Renal Cancer
New England Journal of Medicine - Tập 349 Số 5 - Trang 427-434 - 2003
Ranibizumab and Bevacizumab for Neovascular Age-Related Macular Degeneration
New England Journal of Medicine - Tập 364 Số 20 - Trang 1897-1908 - 2011
A Randomized Trial of Bevacizumab for Newly Diagnosed Glioblastoma
New England Journal of Medicine - Tập 370 Số 8 - Trang 699-708 - 2014
A Phase 3 Trial of Bevacizumab in Ovarian Cancer
New England Journal of Medicine - Tập 365 Số 26 - Trang 2484-2496 - 2011
Thử nghiệm ngẫu nhiên giai đoạn II so sánh Bevácizumab kết hợp với Carboplatin và Paclitaxel với Carboplatin và Paclitaxel đơn thuần ở bệnh ung thư phổi không tế bào nhỏ chưa điều trị trước đó tiến triển tại chỗ hoặc di căn Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 22 Số 11 - Trang 2184-2191 - 2004
Mục đích Điều tra hiệu quả và độ an toàn của bevacizumab kết hợp với carboplatin và paclitaxel ở các bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ tiến triển hoặc tái phát. Bệnh nhân và Phương pháp Trong một thử nghiệm giai đoạn II, 99 bệnh nhân được phân nhóm ngẫu nhiên thành bevacizumab 7.5 (n = 3...... hiện toàn bộ
#bevacizumab #ung thư phổi không tế bào nhỏ #carboplatin #paclitaxel #giai đoạn II #thử nghiệm ngẫu nhiên #thời gian tiến triển bệnh #tỷ lệ đáp ứng #tác dụng phụ #ho ra máu
Olaparib plus Bevacizumab as First-Line Maintenance in Ovarian Cancer
New England Journal of Medicine - Tập 381 Số 25 - Trang 2416-2428 - 2019
Bevacizumab Combined With Chemotherapy for Platinum-Resistant Recurrent Ovarian Cancer: The AURELIA Open-Label Randomized Phase III Trial
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 32 Số 13 - Trang 1302-1308 - 2014
Purpose In platinum-resistant ovarian cancer (OC), single-agent chemotherapy is standard. Bevacizumab is active alone and in combination. AURELIA is the first randomized phase III trial to our knowledge combining bevacizumab with chemotherapy in platinum-resistant OC. Patients and Methods Elig...... hiện toàn bộ
Tổng số: 3,567   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10