Bevacizumab là gì? Các công bố khoa học về Bevacizumab

Bevacizumab là một loại thuốc dùng để điều trị các bệnh liên quan đến sự phát triển và lan rộng của mạch máu mới trong các bệnh ung thư và bệnh thể tích mạch má...

Bevacizumab là một loại thuốc dùng để điều trị các bệnh liên quan đến sự phát triển và lan rộng của mạch máu mới trong các bệnh ung thư và bệnh thể tích mạch máu trong mắt. Đây là một loại thuốc kháng thể monoclonal, hoạt động bằng cách ức chế protein VEGF (vascular endothelial growth factor). VEGF là một chất sẽ kích thích sự tạo ra mạch máu mới trong các tế bào ung thư, gây ra sự phát triển và lan rộng của khối u. Bevacizumab có tác dụng ngăn chặn sự tạo ra mạch máu mới này và giúp kiềm chế sự phát triển của khối u.
Bevacizumab, còn được gọi là Avastin (tên thương hiệu), là một loại thuốc được phê duyệt bởi Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) để điều trị nhiều loại ung thư khác nhau.

Cơ chế hoạt động của bevacizumab là làm giảm sự phát triển của mạch máu mới, một tiến trình được gọi là neoangiogenesis. Trong nhiều loại ung thư, các tế bào ung thư tạo ra protein VEGF để kích thích tạo ra mạch máu mới, cung cấp chất dinh dưỡng và oxi cho khối u phát triển và lan rộng. Bevacizumab hoạt động bằng cách ngăn chặn sự tương tác giữa VEGF và các receptor VEGF trên mạch máu, làm giảm sự tạo ra mạch máu mới và giảm cung cấp chất dinh dưỡng cho khối u.

Bevacizumab đã được chứng minh là có hiệu quả trong điều trị các loại ung thư như ung thư phổi, ung thư đại trực tràng, ung thư vú, ung thư thận, ung thư buồng trứng, ung thư não và một số loại ung thư khác. Ngoài ra, bevacizumab cũng được sử dụng để điều trị bệnh thể tích mạch máu trong mắt (macular degeneration nhiễm sắc thể liên quan tuổi già).

Loại thuốc này thường được sử dụng kết hợp với các liệu pháp khác như hóa trị hoặc xạ trị để tăng cường hiệu quả điều trị. Bevacizumab được tiêm trực tiếp vào tĩnh mạch và thường được thực hiện trong một môi trường y tế chuyên môn.

Cũng cần lưu ý rằng bevacizumab có thể gây ra một số tác dụng phụ nhất định, bao gồm: tăng áp lực máu, chảy máu, huyết khối, tiểu cầu giảm, tổn thương gan, viêm đại tràng và rối loạn tiêu hóa. Việc sử dụng bevacizumab phải tuân thủ sự giám sát của bác sĩ và thực hiện theo chỉ định hướng dẫn cụ thể.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "bevacizumab":

Bevacizumab plus Irinotecan, Fluorouracil, and Leucovorin for Metastatic Colorectal Cancer
New England Journal of Medicine - Tập 350 Số 23 - Trang 2335-2342 - 2004
Paclitaxel–Carboplatin Alone or with Bevacizumab for Non–Small-Cell Lung Cancer
New England Journal of Medicine - Tập 355 Số 24 - Trang 2542-2550 - 2006
Atezolizumab plus Bevacizumab in Unresectable Hepatocellular Carcinoma
New England Journal of Medicine - Tập 382 Số 20 - Trang 1894-1905 - 2020
A Randomized Trial of Bevacizumab, an Anti–Vascular Endothelial Growth Factor Antibody, for Metastatic Renal Cancer
New England Journal of Medicine - Tập 349 Số 5 - Trang 427-434 - 2003
A Randomized Trial of Bevacizumab for Newly Diagnosed Glioblastoma
New England Journal of Medicine - Tập 370 Số 8 - Trang 699-708 - 2014
A Phase 3 Trial of Bevacizumab in Ovarian Cancer
New England Journal of Medicine - Tập 365 Số 26 - Trang 2484-2496 - 2011
Thử nghiệm ngẫu nhiên giai đoạn II so sánh Bevácizumab kết hợp với Carboplatin và Paclitaxel với Carboplatin và Paclitaxel đơn thuần ở bệnh ung thư phổi không tế bào nhỏ chưa điều trị trước đó tiến triển tại chỗ hoặc di căn Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 22 Số 11 - Trang 2184-2191 - 2004
Mục đích

Điều tra hiệu quả và độ an toàn của bevacizumab kết hợp với carboplatin và paclitaxel ở các bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ tiến triển hoặc tái phát.

Bệnh nhân và Phương pháp

Trong một thử nghiệm giai đoạn II, 99 bệnh nhân được phân nhóm ngẫu nhiên thành bevacizumab 7.5 (n = 32) hoặc 15 mg/kg (n = 35) kết hợp với carboplatin (diện tích dưới đường cong = 6) và paclitaxel (200 mg/m2) mỗi 3 tuần, hoặc carboplatin và paclitaxel đơn thuần (n = 32). Điểm cuối chính của hiệu quả là thời gian tiến triển bệnh và tỷ lệ đáp ứng tốt nhất được xác nhận. Khi bệnh tiến triển, các bệnh nhân ở nhánh kiểm soát có cơ hội nhận bevacizumab đơn trị liệu 15 mg/kg mỗi 3 tuần.

Kết quả

So với nhánh kiểm soát, điều trị bằng carboplatin và paclitaxel cộng với bevacizumab (15 mg/kg) mang lại tỷ lệ đáp ứng cao hơn (31,5% so với 18,8%), thời gian trung bình tiến triển bệnh dài hơn (7,4 tháng so với 4,2 tháng) và sự gia tăng khiêm tốn trong thời gian sống sót (17,7 tháng so với 14,9 tháng). Trong số 19 bệnh nhân kiểm soát chuyển sang sử dụng bevacizumab đơn trị liệu, 5 bệnh có trạng thái ổn định và tỷ lệ sống 1 năm là 47%. Xuất huyết là tác dụng phụ nổi bật nhất, biểu hiện dưới hai mẫu lâm sàng khác nhau: chảy máu niêm mạc nhẹ và ho ra máu lớn. Ho ra máu lớn liên quan đến mô học tế bào vảy, hoại tử khối u và vị trí bệnh gần các mạch máu lớn.

Kết luận

Bevácizumab kết hợp với carboplatin và paclitaxel cải thiện đáp ứng tổng thể và thời gian tiến triển ở bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ tiến triển hoặc tái phát. Các bệnh nhân có mô học không phải tế bào vảy dường như là một quần thể có kết quả được cải thiện và rủi ro an toàn chấp nhận được.

#bevacizumab #ung thư phổi không tế bào nhỏ #carboplatin #paclitaxel #giai đoạn II #thử nghiệm ngẫu nhiên #thời gian tiến triển bệnh #tỷ lệ đáp ứng #tác dụng phụ #ho ra máu
Olaparib plus Bevacizumab as First-Line Maintenance in Ovarian Cancer
New England Journal of Medicine - Tập 381 Số 25 - Trang 2416-2428 - 2019
Bevacizumab Combined With Chemotherapy for Platinum-Resistant Recurrent Ovarian Cancer: The AURELIA Open-Label Randomized Phase III Trial
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 32 Số 13 - Trang 1302-1308 - 2014
Purpose

In platinum-resistant ovarian cancer (OC), single-agent chemotherapy is standard. Bevacizumab is active alone and in combination. AURELIA is the first randomized phase III trial to our knowledge combining bevacizumab with chemotherapy in platinum-resistant OC.

Patients and Methods

Eligible patients had measurable/assessable OC that had progressed < 6 months after completing platinum-based therapy. Patients with refractory disease, history of bowel obstruction, or > two prior anticancer regimens were ineligible. After investigators selected chemotherapy (pegylated liposomal doxorubicin, weekly paclitaxel, or topotecan), patients were randomly assigned to single-agent chemotherapy alone or with bevacizumab (10 mg/kg every 2 weeks or 15 mg/kg every 3 weeks) until progression, unacceptable toxicity, or consent withdrawal. Crossover to single-agent bevacizumab was permitted after progression with chemotherapy alone. The primary end point was progression-free survival (PFS) by RECIST. Secondary end points included objective response rate (ORR), overall survival (OS), safety, and patient-reported outcomes.

Results

The PFS hazard ratio (HR) after PFS events in 301 of 361 patients was 0.48 (95% CI, 0.38 to 0.60; unstratified log-rank P < .001). Median PFS was 3.4 months with chemotherapy alone versus 6.7 months with bevacizumab-containing therapy. RECIST ORR was 11.8% versus 27.3%, respectively (P = .001). The OS HR was 0.85 (95% CI, 0.66 to 1.08; P < .174; median OS, 13.3 v 16.6 months, respectively). Grade ≥ 2 hypertension and proteinuria were more common with bevacizumab. GI perforation occurred in 2.2% of bevacizumab-treated patients.

Conclusion

Adding bevacizumab to chemotherapy statistically significantly improved PFS and ORR; the OS trend was not significant. No new safety signals were observed.

Bevacizumab Plus Irinotecan in Recurrent Glioblastoma Multiforme
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 25 Số 30 - Trang 4722-4729 - 2007
Purpose

The prognosis for patients with recurrent glioblastoma multiforme is poor, with a median survival of 3 to 6 months. We performed a phase II trial of bevacizumab, a monoclonal antibody to vascular endothelial growth factor, in combination with irinotecan.

Patients and Methods

This phase II trial included two cohorts of patients. The initial cohort, comprising 23 patients, received bevacizumab at 10 mg/kg plus irinotecan every 2 weeks. The dose of irinotecan was based on the patient's anticonvulsant: Patients taking enzyme-inducing antiepileptic drugs (EIAEDs) received 340 mg/m2, and patients not taking EIAEDs received 125 mg/m2. After this regimen was deemed safe and effective, the irinotecan schedule was changed to an accepted brain tumor regimen of four doses in 6 weeks, in anticipation of a phase III randomized trial of irinotecan versus irinotecan and bevacizumab. The second cohort, comprising 12 patients, received bevacizumab 15 mg/kg every 21 days and irinotecan on days 1, 8, 22, and 29. Each cycle was 6 weeks long and concluded with patient evaluations, including magnetic resonance imaging.

Results

The 6-month progression-free survival among all 35 patients was 46% (95% CI, 32% to 66%). The 6-month overall survival was 77% (95% CI, 64% to 92%). Twenty of the 35 patients (57%; 95% CI, 39% to 74%) had at least a partial response. One patient developed a CNS hemorrhage, which occurred in his 10th cycle. Four patients developed thromboembolic complications (deep venous thrombosis and/or pulmonary emboli).

Conclusion

Bevacizumab and irinotecan is an effective treatment for recurrent glioblastoma multiforme and has moderate toxicity.

Tổng số: 3,557   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10