Uganda là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Uganda là quốc gia nội lục ở Đông Phi, tọa lạc giữa 1°N–4°S và 29°–36°E, giáp Kenya, Tanzania, Rwanda, DR Congo, Nam Sudan, với diện tích 241.550 km². Uganda là nước cộng hòa tổng thống nằm trên cao nguyên 1.000–1.500 m, khí hậu nhiệt đới gió mùa với hai mùa mưa, mạng lưới thủy văn dày đặc nhờ hồ Victoria, Kyoga và Albert.

Khái niệm và vị trí địa lý

Uganda là một quốc gia nội lục thuộc khu vực Đông Phi, có tên chính thức là Cộng hòa Uganda. Địa lý của Uganda toạ lạc giữa xích đạo và chí tuyến Bắc, tiếp giáp năm nước láng giềng: phía đông giáp Kenya, phía nam giáp Tanzania và hồ Victoria, phía tây giáp Cộng hòa Dân chủ Congo, phía bắc giáp Nam Sudan và vùng tranh chấp biển hồ Albert.

Quốc gia này trải dài từ vĩ độ 1° Bắc đến 4° Nam, kinh độ 29° đến 36° Đông, với diện tích khoảng 241.550 km². Ngoài phần đất liền, Uganda còn sở hữu các hồ nội địa lớn như hồ Victoria (68.800 km²), hồ Kyoga (1.720 km²) và hồ Albert (5.300 km²), tạo nên mạng lưới thủy văn dày đặc, ảnh hưởng sâu rộng đến giao thông, nghề cá và nông nghiệp thủy lợi.

Vị trí trung tâm của Uganda trong vùng hồ Đông Phi khiến quốc gia này đóng vai trò nút giao thông quan trọng giữa các tuyến đường bộ và thủy nội địa. Cảng Jinja trên hồ Victoria và hệ thống kênh đào kết nối ra Ấn Độ Dương qua Kenya đã góp phần thúc đẩy thương mại và phát triển kinh tế khu vực.

Địa hình và khí hậu

Địa hình Uganda chủ yếu là cao nguyên trung tâm có độ cao từ 1.000–1.500 m so với mực nước biển, xen kẽ thung lũng Great Rift chạy dọc phía tây và dãy núi Ruwenzori ở biên giới với Cộng hòa Dân chủ Congo, đỉnh Margherita lên đến 5.109 m, là một trong những đỉnh núi cao nhất châu Phi.

Khí hậu Uganda mang tính nhiệt đới gió mùa, chia thành hai mùa mưa chính kéo dài từ tháng 3 đến tháng 5 và tháng 9 đến tháng 11, với lượng mưa trung bình 1.000–1.500 mm/năm. Cảnh quan khí hậu đa dạng: khu vực cao nguyên mát mẻ quanh năm, trong khi đồng bằng ven hồ Victoria thường ấm và ẩm hơn.

VùngNhiệt độ trung bìnhLượng mưaMùa mưa
Cao nguyên Tây (Ruwenzori)10–18 °C1.200–2.000 mm3–5, 9–11
Cao nguyên Trung tâm18–25 °C1.000–1.500 mm3–5, 9–11
Ven hồ Victoria20–28 °C1.200–1.800 mm3–5, 9–11
Thung lũng Great Rift22–30 °C800–1.200 mm3–5, 9–11

Biến động khí hậu những thập kỷ gần đây cho thấy nhiệt độ trung bình Uganda đã gia tăng khoảng +1,2 °C trong vòng 50 năm, đi cùng xu hướng lượng mưa không đồng đều và hiện tượng hạn hán từng phần, gây áp lực lên nông nghiệp canh tác và nguồn nước sinh hoạt.

Lịch sử hình thành

Trước thế kỷ 19, vùng đất Uganda hiện nay chia cắt thành nhiều vương quốc độc lập như Buganda, Bunyoro, Tooro, Ankole và Busoga, với hệ thống chính quyền truyền thống và kinh tế nông nghiệp lúa nước. Buôn bán nô lệ và cọ mía từng phổ biến, dẫn đến căng thẳng nội bộ và thay đổi nhân khẩu.

Từ năm 1894 đến 1962, Uganda là lãnh thổ bảo hộ của Anh (Protectorate of Uganda). Thời kỳ này, chính quyền Anh xây dựng hệ thống đường sắt kết nối Kampala với cảng Mombasa (Kenya) và phát triển các đồn điền cà phê, chè, cao su để phục vụ thị trường châu Âu.

Ngày 9 tháng 10 năm 1962, Uganda giành độc lập, trở thành một nước cộng hòa chung trong Khối Thịnh vượng chung Anh. Thời kỳ hậu độc lập chứng kiến chính phủ Milton Obote (1962–1971), sau đó là chế độ quân phiệt của Tổng thống Idi Amin (1971–1979) với nhiều biến động chính trị và khủng hoảng nhân quyền, trước khi tái lập nền dân chủ từ thập niên 1980.

Dân số và đa dạng văn hóa

Theo World Bank, dân số Uganda đạt khoảng 48 triệu vào năm 2024, mật độ dân số trung bình ~200 người/km². Kết cấu dân số trẻ: 78% dưới 30 tuổi, độ tuổi lao động chiếm 60%, góp phần nguồn nhân lực dồi dào nhưng cũng tạo áp lực việc làm và giáo dục.

Uganda là quốc gia đa dân tộc với hơn 56 bộ tộc chính, bao gồm Baganda (16%), Banyankole (9%), Basoga (8%), Bakiga (7%), Bagisu (4%) và các nhóm khác. Ngôn ngữ chính thức là tiếng Anh và Swahili, đồng thời hơn 40 ngôn ngữ bản địa như Luganda, Runyankole-Rukiga, Luo được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày.

  • Cơ cấu dân số theo độ tuổi: 0–14 tuổi: 48%, 15–64 tuổi: 50%, ≥65 tuổi: 2%.
  • Tỷ lệ đô thị hóa: 25%, tập trung tại thủ đô Kampala (~4,7 triệu dân).
  • Các lễ hội văn hóa: lễ hội Munsa của người Baganda, nhạc điệu Bakisimba và đấu vật truyền thống Ankole.

Tôn giáo tại Uganda phong phú: Công giáo 39%, Tin Lành 32%, Hồi giáo 13%, tín ngưỡng truyền thống 16%. Mối quan hệ tôn giáo và bộ tộc thường gắn bó chặt chẽ, thể hiện qua các nghi lễ cộng đồng, phong cách âm nhạc và trang phục truyền thống.

Kinh tế và cơ cấu ngành

Uganda có nền kinh tế đang phát triển với GDP danh nghĩa đạt khoảng 43 tỷ USD năm 2023, tăng trưởng trung bình 5,5% hàng năm trong thập kỷ qua. Nông nghiệp vẫn là trụ cột với tỷ trọng đóng góp khoảng 24% GDP và sử dụng tới 70% lao động, trong đó cà phê, chè, sắn và bông là các mặt hàng xuất khẩu chính (IMF).

Ngành công nghiệp chiếm khoảng 23% GDP, tập trung vào chế biến nông sản, xi măng, dệt may và khai thác mỏ (đá vôi, đồng và muối). Dịch vụ hiện chiếm 53% GDP, nổi bật là viễn thông, tài chính, vận tải và du lịch sinh thái, nhờ tài nguyên thiên nhiên phong phú và di sản văn hóa đa dạng.

  • Tỷ lệ thất nghiệp thanh niên (~15–17%) cao hơn trung bình chung, đặt áp lực lên thị trường lao động.
  • Lạm phát ổn định khoảng 5,5–6,5%, nhờ chính sách tiền tệ thận trọng của Ngân hàng Trung ương Uganda.
  • Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) tập trung vào năng lượng (thủy điện), viễn thông và cơ sở hạ tầng.
NgànhĐóng góp GDPTăng trưởng 2023
Nông nghiệp24%3,2%
Công nghiệp23%4,1%
Dịch vụ53%6,8%

Hệ sinh thái và đa dạng sinh học

Uganda là một trong những nước có đa dạng sinh học cao nhất ở châu Phi, với hơn 1.000 loài chim, 345 loài thú trong đó nổi bật là khỉ đột núi tại Vườn quốc gia Bwindi Impenetrable và sâu bọ đa dạng trong rừng mưa nhiệt đới (CBD).

Công viên Queen Elizabeth, Murchison Falls và Kidepo Valley là các khu bảo tồn nổi tiếng, thu hút lượng lớn khách du lịch sinh thái. Việc bảo tồn sinh cảnh và kiểm soát săn bắn trái phép là ưu tiên hàng đầu để duy trì quần thể voi, tê giác và linh trưởng.

  • Phá rừng với tốc độ khoảng 2%/năm do nông nghiệp mở rộng và khai thác gỗ.
  • Các dự án trồng lại rừng và phục hồi vùng đất hoang, phối hợp với cộng đồng địa phương.
  • Hệ sinh thái thủy sinh hồ Victoria đóng vai trò điều hòa khí hậu và nguồn lợi thủy sản.

Cơ cấu chính trị và hành chính

Uganda là Cộng hòa Tổng thống, Tổng thống vừa là nguyên thủ vừa là người đứng đầu chính phủ, được bầu nhiệm kỳ 5 năm. Nghị viện đơn viện (Parliament) gồm 529 ghế, trong đó dành 146 ghế cho phụ nữ theo hệ thống đại diện khu vực (Parliament of Uganda).

Hành chính địa phương chia thành 26 tỉnh, 121 quận (district), 1.353 xã (sub-county) và làng (village). Quyền lực địa phương được phân cấp nhưng vẫn phụ thuộc nhiều vào ngân sách và hướng dẫn trung ương, đặt ra thách thức về hiệu quả quản lý và phân bổ nguồn lực.

  • Chủ nghĩa đa đảng được khôi phục từ năm 2005; đảng NRM cầm quyền từ 1986.
  • Quyền tư pháp độc lập nhưng phải đối mặt với thách thức thiếu hụt nhân lực và tham nhũng.
  • Các tổ chức xã hội dân sự và báo chí tự do đóng vai trò giám sát chính quyền.

Giáo dục và y tế

Hệ thống giáo dục Uganda có tỷ lệ biết chữ người lớn ~76%, phổ cập tiểu học đạt 95% và trung học 40% (UNICEF). Học phí tiểu học công lập được miễn phí, nhưng chất lượng và thiếu giáo viên vẫn là hạn chế.

Ngành y tế kết hợp bệnh viện công và tư, tỷ lệ tử vong trẻ em dưới 5 tuổi là 43/1.000, tỷ lệ nhiễm HIV/AIDS 5,7% dân số. Các vấn đề y tế chính gồm sốt rét, lao, HIV và dịch bệnh mới nổi (WHO).

  • Thiếu hụt nhân lực y tế: 0,7 bác sĩ/1.000 dân.
  • Chương trình tiêm chủng quốc gia đạt 90% trẻ em dưới 1 tuổi.
  • Cơ sở hạ tầng bệnh viện còn xa trung tâm đô thị.

Quan hệ quốc tế và an ninh

Uganda là thành viên Liên hợp quốc, Liên minh châu Phi, Cộng đồng Phát triển Đông Phi (EAC) và COMESA, đóng góp tích cực lực lượng gìn giữ hòa bình tại Nam Sudan và Cộng hòa Trung Phi (UN Peacekeeping).

An ninh nội bộ ổn định nhưng vẫn đối mặt với xung đột biên giới nhỏ lẻ và nhóm LRA hoạt động tàn dư ở Bắc Uganda. Vấn đề buôn bán người và ma túy xuyên biên giới cũng đòi hỏi hợp tác khu vực và quốc tế để kiểm soát.

  • Hợp tác quốc phòng: tập trận chung với Mỹ và Anh.
  • Thỏa thuận chia sẻ nguồn nước hồ Victoria với Kenya và Tanzania.
  • Định hướng chiến lược an ninh quốc gia 2023–2028 tập trung vào an ninh phi truyền thống (khủng bố, dịch bệnh).

Tài liệu tham khảo

  • World Bank. “Uganda Overview.” data.worldbank.org
  • International Monetary Fund. “Uganda: 2024 Article IV Consultation.” imf.org
  • United Nations Children’s Fund. “Uganda Education.” unicef.org/uganda
  • Convention on Biological Diversity. “Uganda Country Profile.” cbd.int
  • World Health Organization. “Uganda Health Profile.” who.int

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề uganda:

Male circumcision for HIV prevention in men in Rakai, Uganda: a randomised trial
The Lancet - Tập 369 Số 9562 - Trang 657-666 - 2007
A Neurotropic Virus Isolated from the Blood of a Native of Uganda
American Society of Tropical Medicine and Hygiene - Tập s1-20 Số 4 - Trang 471-492 - 1940
Local Capture: Evidence from a Central Government Transfer Program in Uganda
Quarterly Journal of Economics - Tập 119 Số 2 - Trang 679-705 - 2004
From Violence to Voting: War and Political Participation in Uganda
American Political Science Review - Tập 103 Số 2 - Trang 231-247 - 2009
What is the political legacy of violent conflict? I present evidence for a link from past violence to increased political engagement among excombatants. The evidence comes from northern Uganda, where rebel recruitment generated quasiexperimental variation in who was conscripted by abduction. Survey data suggest that abduction leads to substantial increases in voting and community leadershi...... hiện toàn bộ
KSHV antibodies among Americans, Italians and Ugandans with and without Kaposi's sarcoma
Nature Medicine - Tập 2 Số 8 - Trang 925-928 - 1996
Post-traumatic stress in former Ugandan child soldiers
The Lancet - Tập 363 Số 9412 - Trang 861-863 - 2004
Disclosure of HIV Status and Adherence to Daily Drug Regimens Among HIV-infected Children in Uganda
Springer Science and Business Media LLC - Tập 10 Số S1 - Trang 85-93 - 2006
Tổng số: 4,055   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10