Platinum là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Platinum là kim loại chuyển tiếp quý hiếm, có số nguyên tử 78 và khối lượng 195,08 u, dẫn điện, dẫn nhiệt tốt, trơ với hầu hết axit và chỉ tan trong aqua regia, thường dùng làm chất xúc tác và trang sức. Platinum kết tinh theo mạng FCC với mật độ 21,45 g/cm³, nhiệt độ nóng chảy 1 768 °C và sôi 3 825 °C, cấu hình electron \[Xe] 4f¹⁴ 5d⁹ 6s¹, chịu nhiệt và hóa chất mạnh, ứng dụng trong điện cực, FeRAM và thuốc cisplatin.

Định nghĩa và vị trí trong bảng tuần hoàn

Platinum (Pt) là kim loại chuyển tiếp thuộc nhóm bạch kim (platinum group metals), có số nguyên tử 78 và khối lượng nguyên tử trung bình 195,08 u. Platinum nằm trong chu kỳ 6 và cột 10 của bảng tuần hoàn, có cấu hình electron [Xe]4f145d96s1[Xe]\,4f^{14}\,5d^9\,6s^1, thể hiện lớp d gần đầy và lớp s đơn electron.

Platinum được công nhận bởi IUPAC là một trong sáu nguyên tố bạch kim quan trọng, cùng với palladium, rhodium, ruthenium, iridium và osmium. Tính chất của platinum — trơ về mặt hóa học, dẫn nhiệt và dẫn điện tốt, chịu nhiệt độ cao — tạo nên vị trí đặc biệt trong các ứng dụng công nghiệp và nghiên cứu khoa học.

Trạng thái tự nhiên của platinum thường ở dạng hợp chất sulfide hoặc arsenide trong quặng sperrylite (PtAs₂) và cooperite (PtS), đôi khi xuất hiện dưới dạng kim loại tự do với cường độ mỏng. Tính chất vật lý và hóa học hiếm có khiến platinum trở thành nguyên liệu đắt giá trong công nghiệp chế tạo thiết bị chịu nhiệt, xúc tác và trang sức.

Nguồn gốc và khai thác

Platinum chủ yếu được khai thác từ quặng sperrylite và cooperite. Quặng này thường phân bố trong các mỏ lớp nền của sông băng cổ tại Nam Phi (chiếm hơn 70% sản lượng thế giới), Nga (Bán đảo Kola) và Canada (Sudbury Basin) .

Quy trình tách chiết platinum bắt đầu bằng nung chảy quặng sulfide với chất oxy hóa (ví dụ natri chlorate) để tách lưu huỳnh, tiếp theo chiết xuất ion Pt(IV) bằng dung dịch chloride hoặc cyanide. Cuối cùng, platinum được kết tủa hoặc điện phân để thu kim loại tinh khiết.

  • Thiết bị nung chảy: lò điện cao tần hoặc lò quay, nhiệt độ tới 1 600 °C.
  • Chiết xuất dung môi: sử dụng axit hydrochloric và muối ammonium chloride.
  • Điện phân: gel điện phân PtCl₄ → Pt + Cl₂.

Công nghệ tái chế platinum từ bộ chuyển đổi xúc tác (catalytic converter) đã qua sử dụng đóng góp đáng kể cho nguồn cung, thông qua thủy luyện hoặc chiết xuất điện hóa. Việc tái sử dụng giúp giảm tác động môi trường và ổn định giá kim loại quý này .

Tính chất vật lý

Platinum có mật độ ~21,45 g/cm³ ở 20 °C, là một trong những kim loại nặng nhất. Nhiệt độ nóng chảy cao 1 768 °C và nhiệt độ sôi 3 825 °C cho phép sử dụng trong các môi trường nhiệt độ khắc nghiệt mà không bị biến dạng cơ học hay oxy hóa.

Khả năng dẫn điện (~9,4×10⁶ S/m) và dẫn nhiệt (~71,6 W/m·K) của platinum đều thuộc nhóm đầu bảng, giúp vật liệu này ứng dụng hiệu quả trong điện cực chịu ăn mòn và bộ cảm biến nhiệt độ cao. Độ dẻo và độ đàn hồi cao cho phép kéo thành sợi mảnh và dát mỏng thành lá mỏng chỉ vài micromét mà không gẫy.

Thông sốGiá trịĐơn vị
Mật độ21,45g/cm³
Nhiệt độ nóng chảy1 768°C
Nhiệt độ sôi3 825°C
Điện dẫn9,4×10⁶S/m
Nhiệt dẫn71,6W/m·K

Khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ ở nhiệt độ thường và trong môi trường axit làm platinum trở thành lựa chọn ưu việt cho các thiết bị hoạt động lâu dài mà không cần bảo trì thường xuyên.

Tính chất hóa học

Platinum rất trơ với hầu hết các axit đơn thuần (HCl, H₂SO₄, HNO₃), chỉ tan trong nước cường toan (aqua regia) theo phản ứng:

Pt+4HCl+HNO3H2PtCl6+NO+2H2OPt + 4\,HCl + HNO_{3} \rightarrow H_{2}PtCl_{6} + NO + 2\,H_{2}O

Các trạng thái oxy hóa phổ biến của platinum bao gồm 0, +2, +4 và +6. Trong dung dịch chloride, Pt(IV) tồn tại dưới dạng phức [PtCl₆]²⁻, ổn định và dễ điều chế.

  • Platinum(II) chloride (PtCl₂): tiền chất cho xúc tác Heck và Suzuki.
  • Chloroplatinic acid (H₂PtCl₆): dùng trong mạ điện và tổng hợp chất chống ung thư như cisplatin.
  • Phức amin/platinum: ứng dụng trong hóa dược và phân tích phóng xạ.

Khả năng tạo phức ổn định với ligands như NH₃, Cl⁻, PR₃ giúp platinum trở thành chất xúc tác linh hoạt trong các phản ứng hydro hóa, oxy hóa và tổng hợp hữu cơ.

Cấu trúc tinh thể và cấu hình điện tử

Platinum kết tinh theo mạng tinh thể mặt tâm khối (FCC) với hằng số mạng a = 3,923 Å. Mỗi nguyên tử Pt có 12 nguyên tử láng giềng ở khoảng cách 2,775 Å, tạo độ bền cơ học cao và khả năng chống biến dạng.

Cấu hình electron của Pt là [Xe]4f145d96s1[Xe]\,4f^{14}\,5d^9\,6s^1, lớp 5d gần đầy và lớp 6s một electron cho phép linh hoạt trong liên kết kim loại và hóa trị đa dạng. Sự phân bố d-electron ảnh hưởng trực tiếp đến tính chất xúc tác và quang học của kim loại này.

Đặc tínhGiá trịĐơn vị
Kiểu mạngFCC
Hằng số mạng (a)3,923Å
Số phối trí12
Khoảng cách liên kết2,775Å

Đồng vị và tính ổn định

Platinum có sáu đồng vị bền phổ biến trong tự nhiên: ^190Pt (~0,014%), ^192Pt (0,782%), ^194Pt (32,967%), ^195Pt (33,832%), ^196Pt (25,242%) và ^198Pt (7,163%). Trong đó ^190Pt là phóng xạ α, với chu kỳ bán rã ~6,5×10^11 năm, dùng làm tiêu chuẩn địa thời học.

Đồng vị phóng xạ ^191Pt và ^193Pt (chu kỳ bán rã vài ngày) được tổng hợp trong lò phản ứng hạt nhân, ứng dụng trong phân tích khối phổ và các thí nghiệm đánh dấu phóng xạ cho nghiên cứu hóa sinh.

  • Tỷ lệ tự nhiên đồng vị bền: gần 100% tổng Pt.
  • Ứng dụng địa thời: đồng hồ phóng xạ dùng ^190Pt → ^186Os.
  • Đồng vị y sinh: ^195Pt dùng trong PET tracers và đánh dấu thuốc chống ung thư.

Ứng dụng trong xúc tác

Platinum là chất xúc tác chủ chốt trong bộ chuyển đổi xúc tác ôtô, khử NOₓ thành N₂, oxi hóa CO thành CO₂ và hydro hóa khí thải độc hại (EPA Automotive Emissions Control). Kích thước hạt nano Pt trên chất mang CeO₂–Al₂O₃ tối ưu hóa diện tích bề mặt tiếp xúc và hoạt tính.

Trong công nghiệp hóa dầu, Pt xúc tác cho các phản ứng hydrogen hóa, hydrocracking, reforming naphta thành xăng có chỉ số octane cao. Hệ thống Pt–Sn–Al₂O₃ cải thiện độ ổn định và chọn lọc sản phẩm, giảm sự hình thành carbon cặn bẩn.

  • Phản ứng hydrogen hóa alkene, alkyne.
  • Oxy hóa VOCs trong khí thải công nghiệp.
  • Chuyển hóa methanol thành formaldehyde với Pt/Cl₂.

Ứng dụng công nghiệp và trang sức

Platinum được sử dụng làm điện cực chịu ăn mòn trong điện phân hóa chất (điện phân axit, điện mạ kim loại quý) nhờ tính trơ và dẫn điện tốt. Ở dạng lá mỏng hoặc sợi, Pt dùng làm lò dây mayso trong thiết bị quang phổ hồng ngoại và máy đo nhiệt độ cao.

Trong trang sức cao cấp, platinum được ưa chuộng vì độ bền và ánh kim trắng tự nhiên, không bị oxy hóa hay xỉn màu. Hợp kim Pt–Ir và Pt–Ru thường được dùng để tăng độ cứng, giữ kiểu dáng cho nhẫn và dây chuyền.

Ứng dụngYêu cầu tính chấtVí dụ
Điện cực công nghiệpChịu axit, dẫn điệnĐiện phân Cl₂
Lò dây maysoTỏa nhiệt đều, bền nhiệtPhổ IR
Trang sứcĐộ cứng, ánh kimNhẫn cưới

Ứng dụng y tế và sinh học

Hợp chất cisplatin ([Pt(NH₃)₂Cl₂]) và carboplatin là thuốc chống ung thư kinh điển, gây chéo liên kết DNA và ức chế sao chép tế bào khối u (NCI Cisplatin). Tối ưu hóa liều giúp giảm độc tính thận và thần kinh.

Cảm biến sinh học dựa trên điện cực Pt cho phép đo nồng độ glucose, lactate và O₂ trong cơ thể bằng phản ứng điện hóa. Độ trơ sinh học và dẫn điện cao giúp cải thiện độ nhạy và độ bền thiết bị.

  • Điện cực tiêm trong máy đo đường huyết.
  • Bề mặt phủ Pt trên điện cực thần kinh nhân tạo.
  • Hạt nano Pt làm chất mang thuốc điều trị tại chỗ.

Tái chế và bền vững

Tái chế platinum từ catalytic converter thu hồi ~95% Pt, sử dụng quy trình thuỷ luyện và chiết xuất điện phân. Quy trình bao gồm nghiền converter, ngâm axit, tách tạp chất và kết tủa PtCl₄ trước khi điện phân để thu Pt kim loại.

Giá trị kinh tế cao thúc đẩy đầu tư công nghệ thu hồi từ chất thải công nghiệp và vật liệu y tế đã qua sử dụng. Việc tái chế giảm khai thác quặng mới, hạn chế phát thải CO₂ và ô nhiễm môi trường.

  • Thu hồi từ phế phẩm ôtô: converter, bugi, cảm biến khí.
  • Quy trình điện hóa: tách Pt từ dung dịch H₂PtCl₆.
  • Chính sách thúc đẩy tái chế: thuế hoàn lại và tiêu chuẩn môi trường.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề platinum:

THE ADSORPTION OF GASES ON PLANE SURFACES OF GLASS, MICA AND PLATINUM.
Journal of the American Chemical Society - Tập 40 Số 9 - Trang 1361-1403 - 1918
Platinum Compounds: a New Class of Potent Antitumour Agents
Nature - Tập 222 Số 5191 - Trang 385-386 - 1969
Cellular processing of platinum anticancer drugs
Nature Reviews Drug Discovery - Tập 4 Số 4 - Trang 307-320 - 2005
Platinum-Based Chemotherapy plus Cetuximab in Head and Neck Cancer
New England Journal of Medicine - Tập 359 Số 11 - Trang 1116-1127 - 2008
Alloys of platinum and early transition metals as oxygen reduction electrocatalysts
Nature Chemistry - Tập 1 Số 7 - Trang 552-556 - 2009
Osimertinib or Platinum–Pemetrexed in EGFR T790M–Positive Lung Cancer
New England Journal of Medicine - Tập 376 Số 7 - Trang 629-640 - 2017
Ordered nanoporous arrays of carbon supporting high dispersions of platinum nanoparticles
Nature - Tập 412 Số 6843 - Trang 169-172 - 2001
Shape-Controlled Synthesis of Colloidal Platinum Nanoparticles
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 272 Số 5270 - Trang 1924-1925 - 1996
The shapes and sizes of platinum nanoparticles were controlled by changes in the ratio of the concentration of the capping polymer material to the concentration of the platinum cations used in the reductive synthesis of colloidal particles in solution at room temperature. Tetrahedral, cubic, irregular-prismatic, icosahedral, and cubo-octahedral particle shapes were observed, whose distribu...... hiện toàn bộ
Survival Effect of Maximal Cytoreductive Surgery for Advanced Ovarian Carcinoma During the Platinum Era: A Meta-Analysis
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 20 Số 5 - Trang 1248-1259 - 2002
PURPOSE: To evaluate the relative effect of percent maximal cytoreductive surgery and other prognostic variables on survival among cohorts of patients with advanced-stage ovarian carcinoma treated with platinum-based chemotherapy.MATERIALS AND METHODS: Eighty-one cohorts of patients with stage III or IV ovarian carcinoma (6,885 patients) were identified from articles in ME...... hiện toàn bộ
Tổng số: 13,643   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10