Truyền thông không dây là gì? Nghiên cứu khoa học liên quan

Truyền thông không dây là quá trình trao đổi dữ liệu giữa các thiết bị hoặc hệ thống qua sóng điện từ, không cần đường truyền cáp vật lý để kết nối. Công nghệ này cho phép triển khai linh hoạt, di động và mở rộng nhanh chóng trong nhiều môi trường, từ mạng di động đến IoT và truyền phát đa phương tiện.

Định nghĩa và khái niệm cơ bản

Truyền thông không dây (wireless communication) là quá trình trao đổi thông tin giữa các thiết bị hoặc hệ thống mà không cần sử dụng đường dẫn vật lý, dựa trên sóng điện từ truyền qua không gian. Các tín hiệu điện từ có thể nằm trong dải tần thấp (LF), trung (MF), cao (HF), rất cao (VHF), siêu cao (UHF) hoặc băng sóng milimet, tương thích với nhiều ứng dụng từ liên lạc di động đến Internet of Things. FCC: Wireless Communications

Ưu điểm của truyền thông không dây gồm khả năng di động, linh hoạt trong triển khai và mở rộng nhanh chóng, giảm thiểu chi phí hạ tầng cáp, hỗ trợ kết nối đa điểm. Khả năng phủ sóng rộng hoặc cục bộ tùy thuộc công suất phát và cấu hình anten, đáp ứng từ mạng cá nhân (PAN) tới mạng diện rộng (WAN). Độ trễ, băng thông và tiêu thụ công suất là các chỉ số chính đánh giá chất lượng dịch vụ (QoS).

Lịch sử phát triển

Cuối thế kỷ 19, Guglielmo Marconi thực hiện thành công truyền tín hiệu vô tuyến đầu tiên qua Đại Tây Dương, mở đầu kỷ nguyên truyền thông không dây. Thập niên 1920–1950 chứng kiến sự phát triển của sóng dài và sóng trung trong phát thanh và liên lạc hàng hải. Việc ra đời đài vi sóng (microwave relay) từ thập niên 1960 tới 1980 mở rộng liên lạc điểm-điểm với dung lượng lớn hơn.

Sự bùng nổ di động bắt đầu từ hệ thống 1G (analog) cuối thập niên 1970, tiếp nối bằng 2G (GSM) cho thoại số và SMS, 3G (UMTS) cho dữ liệu di động cơ bản, 4G/LTE cho băng rộng di động đa phương tiện và 5G NR với siêu băng thông, độ trễ thấp. Mỗi thế hệ đưa ra các tiêu chuẩn của 3GPP, tập trung cải thiện dung lượng, hiệu suất phổ và tính năng mạng lõi. 3GPP Specifications

  • 1G (Analog): AMPS, NMT
  • 2G (Digital Voice): GSM, CDMA
  • 3G (Mobile Data): UMTS, CDMA2000
  • 4G/LTE (Broadband): LTE, LTE-Advanced
  • 5G NR (Enhanced): Millimeter-wave, Massive MIMO

Phân loại kênh truyền

Dựa vào tần số và mục đích sử dụng, kênh truyền không dây có thể chia thành các loại chính:

Loại kênhPhạm viỨng dụng điển hình
LF/MF/HF1–30 MHzVô tuyến dài sóng, truyền tin hàng hải
VHF/UHF30 MHz–3 GHzPhát thanh truyền hình, di động cơ bản
Microwave (SHF/EHF)3–300 GHzVệ tinh, liên kết vi sóng, backhaul
Hồng ngoại (IR)300 GHz–430 THzĐiều khiển từ xa, truyền dữ liệu trong nhà

Cấp độ tần số cao hơn cho phép băng thông rộng nhưng chịu tán xạ và mất mát đường truyền lớn hơn. Trong khi đó, tần số thấp lan truyền xa và xuyên vật cản tốt nhưng giới hạn băng thông. Việc lựa chọn kênh truyền cần căn cứ vào yêu cầu băng thông, phạm vi phủ sóng và điều kiện môi trường.

Nguyên lý hoạt động và mô hình kênh

Sóng điện từ lan truyền qua không khí chịu ảnh hưởng của phản xạ, khúc xạ, tán xạ và che khuất, dẫn đến hiện tượng đa đường (multipath) và fading. Độ trễ lan truyền, biến động biên độ và phase của tín hiệu được mô hình hóa qua các kênh fading như Rayleigh (không có thành phần trực tiếp) và Rician (có thành phần trực tiếp). Các mô hình này hỗ trợ thiết kế thu phát và thuật toán khôi phục tín hiệu.

Dung lượng lý thuyết của kênh AWGN được xác định bởi phương trình Shannon:

C=Blog2(1+SNR)C = B \log_{2}\bigl(1 + \mathrm{SNR}\bigr),

trong đó C là dung lượng (bit/s), B là băng thông (Hz), SNR là tỉ số tín hiệu trên nhiễu. Trong thực tế, hiệu năng bị ảnh hưởng bởi non-idealities như nhiễu đồng kênh, suy hao đường truyền và thiết bị phi tuyến tính, đòi hỏi các biện pháp điều chế và mã hóa thích hợp.

  • Mô hình Rayleigh: thích hợp cho môi trường đô thị nhiều tán xạ.
  • Mô hình Rician: phù hợp cho liên lạc có tầm nhìn trực tiếp (LoS).
  • Kênh Nakagami: linh hoạt điều chỉnh thông số fading.

Công nghệ và tiêu chuẩn chính

Các tiêu chuẩn không dây xác định cấu trúc khung, cơ chế điều chế và quản lý nguồn sóng, đảm bảo tính tương thích và hiệu năng. IEEE 802.11 (Wi-Fi) cung cấp băng thông từ 54 Mb/s (802.11a/g) đến vài Gb/s (802.11ac/ax), phục vụ kết nối LAN nội bộ và hotspot công cộng. Bluetooth (IEEE 802.15.1) thiết kế cho kết nối vạn vật cá nhân (PAN), tiêu thụ năng lượng thấp, tầm hoạt động ~10 m.

3GPP phát triển chuỗi tiêu chuẩn di động: GSM/EDGE (2G), UMTS/HSPA (3G), LTE/LTE-Advanced (4G) và 5G NR (New Radio). 5G NR sử dụng băng tần dưới 6 GHz và mmWave, hỗ trợ băng thông đến 20 Gb/s, độ trễ <1 ms và kết nối lên tới 10⁶ thiết bị/km². ZigBee (IEEE 802.15.4) dành cho mạng cảm biến và IoT, tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng và chi phí triển khai.

Yếu tố ảnh hưởng đến hiệu năng

Hiệu năng hệ thống không dây chịu tác động từ điều kiện môi trường và thông số thiết bị. Fading và shadowing làm giảm biên độ tín hiệu, tăng tỉ lệ lỗi bit (BER). Trong vùng đô thị đông đúc, tán xạ từ tòa nhà và giao thông gây multipath delay spread, làm suy giảm chất lượng kênh.

Công suất phát (Pt) và độ nhạy thu (Pr,min) quyết định phạm vi phủ sóng. Cân bằng giữa Pt và mức nhiễu nền (N0) tạo SNR đủ cao cho tỉ lệ lỗi thấp. Băng thông khả dụng (B) liên quan trực tiếp đến dung lượng kênh theo công thức Shannon:

C=Blog2(1+PtGtGrN0BL)C = B \log_{2}\bigl(1 + \tfrac{P_t G_t G_r}{N_0 B L}\bigr),

trong đó Gt, Gr là lợi anten, L là suy hao đường truyền. Độ trễ và jitter phụ thuộc vào cấu trúc mạng lõi và giao thức xử lý gói, đặc biệt quan trọng với ứng dụng thời gian thực như VoIP và AR/VR.

Kỹ thuật tăng cường

MIMO (Multiple-Input Multiple-Output) sử dụng đa anten phát nhận để tận dụng không gian đa đường, tăng dung lượng và độ tin cậy. MIMO phân thành SU-MIMO (single user) và MU-MIMO (multi user), cả hai đều cải thiện hiệu suất phổ. Massive MIMO trong 5G sử dụng hàng trăm anten, nâng cao tập trung năng lượng và giảm nhiễu liên kênh.

Beamforming tập trung chùm tia sóng về phía thiết bị đích, giảm công suất lan tỏa và cải thiện SNR. Kỹ thuật này kết hợp với MIMO tăng cường tầm phủ và chất lượng tín hiệu. Adaptive modulation and coding (AMC) thay đổi cơ chế điều chế (QPSK, 16QAM, 64QAM, 256QAM) và tỉ lệ mã theo SNR để tối ưu thông lượng.

  • Space–Time Coding (STC): tăng độ tin cậy trong kênh fading.
  • Coordinated Multi-Point (CoMP): chia sẻ dữ liệu và điều khiển giữa các trạm gốc.
  • Carrier Aggregation (CA): ghép nhiều dải tần tăng băng thông.

Ứng dụng

Điện thoại di động và Internet di động là ứng dụng nổi bật, từ 2G đến 5G cho phép thoại, nhắn tin, streaming video, gaming và AR/VR. Hệ thống vệ tinh (LEO, MEO, GEO) cung cấp phủ sóng toàn cầu, hỗ trợ truyền thông khẩn cấp và định vị GNSS (GPS, GLONASS, Galileo).

Mạng cảm biến không dây (WSN) và IoT ứng dụng trong giám sát môi trường, nông nghiệp thông minh, thành phố thông minh (smart city). ZigBee, LoRaWAN, NB-IoT cung cấp kết nối năng lượng thấp, chi phí triển khai thấp cho hàng triệu cảm biến. Các application layer như MQTT, CoAP tạo nền tảng cho thu thập và phân tích dữ liệu thời gian thực.

Thách thức và xu hướng phát triển

Quang phổ tần số hạn chế, nhu cầu băng thông tăng mạnh đặt áp lực quản lý và phân bổ tần số. Kỹ thuật cognitive radio (CR) cho phép thiết bị nhận diện và sử dụng tần số trống động, tối ưu hóa sử dụng phổ. Ngoài ra, tiêu thụ năng lượng và độ phức tạp thuật toán ở thiết bị di động đòi hỏi giải pháp tiết kiệm năng lượng như wake-up radio và edge computing.

6G đang được nghiên cứu với băng tần terahertz (0,1–10 THz), dung lượng lý thuyết lên đến Tb/s và tích hợp AI để tối ưu hoá mạng tự động. Network slicing cho phép tạo nhiều mạng logic trên cùng hạ tầng vật lý, đáp ứng yêu cầu đa dạng từ URLLC (ultra-reliable low-latency communications) đến mMTC (massive machine-type communications).

Bảo mật và tiêu chuẩn an toàn

Bảo mật không dây phải đối mặt với tấn công eavesdropping, jamming và spoofing. Mã hóa tầng liên kết (link layer) như WPA3 cho Wi-Fi, 5G AKA (Authentication and Key Agreement) cung cấp xác thực mạnh mẽ và bảo mật khóa. Công nghệ physical layer security khai thác đặc tính kênh fading để sinh khóa ngẫu nhiên, nâng cao an toàn truyền dẫn.

Quy định về an toàn bức xạ không ion hóa (RF exposure) do ICNIRP và FCC đặt ngưỡng SAR (Specific Absorption Rate) ≤ 1,6 W/kg (FCC) hoặc ≤ 2 W/kg (ICNIRP) nhằm bảo vệ sức khỏe người dùng. Các thiết bị và trạm gốc phải tuân thủ tiêu chuẩn này trước khi đưa ra thị trường.

Tài liệu tham khảo

  • International Telecommunication Union (ITU). “Radio Regulations.” https://www.itu.int/en/ITU-R/Pages/default.aspx.
  • IEEE Standards Association. “IEEE 802.11™-2020.” https://standards.ieee.org/standard/802_11-2020.html.
  • 3GPP. “5G; NR; Overall description; Stage 2.” https://www.3gpp.org/specifications.
  • Shannon, C. E. “A Mathematical Theory of Communication.” Bell Syst. Tech. J., 1948.
  • Rappaport, T. S. Wireless Communications: Principles and Practice. Prentice Hall, 2002.
  • Goldsmith, A. Wireless Communications. Cambridge University Press, 2005.
  • Federal Communications Commission (FCC). “RF Safety.” https://www.fcc.gov/general/radio-frequency-safety-0.
  • 3GPP. “Study on New Radio Access Technology; Physical layer aspects.” TR 38.802, 2017.
  • Laneman, J. N., Tse, D. N. C., Wornell, G. W. “Cooperative diversity in wireless networks.” IEEE Proc., 2004.
  • ICNIRP. “Guidelines for limiting exposure to electromagnetic fields.” 2020.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề truyền thông không dây:

Thiết kế và thực thi mô hình gateway cho các thiết bị IoTs
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 79-83 - 2017
Trong mạng lưới vạn vật kết nối hay IoTs (Internet of Things), các thiết bị phải thực hiện kết nối và truyền thông theo các phương thức như M2M (Machine-to-Machine) hay D2D (Device-to-Device). Thông thường, các thiết bị này là thiết bị nhúng có phần cứng không đồng nhất và sử dụng các chuẩn truyền thông khác nhau. Vì vậy, chúng không thể tự thiết lập kết nối và giao tiếp với nhau. Bài báo này đề x...... hiện toàn bộ
#vạn vật kết nối #giao thức truyền thông không dây #truyền thông máy – máy #mô hình cổng nối #kết nối thiết bị IoTs
Bảo mật lớp vật lý trong truyền thông quang không dây dưới nước: Tổng quan ngắn gọn
Tạp chí Nghiên cứu Khoa học và Công nghệ quân sự - Tập 98 - Trang 3-14 - 2024
Truyền thông quang không dây dưới nước là một giải pháp thay thế đang được phát triển để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về kết nối tốc độ cao trong đại dương và biển cả. Truyền thông quang không dây (OWC) an toàn hơn và ít bị nghe trộm hơn so với truyền thông sóng âm hoặc truyền thông tần số vô tuyến (RF) do phạm vi chùm tia quang hẹp và phụ thuộc vào các thành phần trong tầm nhìn trực tiếp. Tuy n...... hiện toàn bộ
#Physical layer security (PLS); Underwater Optical Wireless Communication (UOWC); Secrecy performance improvement techniques.
Cái nhìn sâu sắc về truyền thông không dây Dịch bởi AI
Student Conference on Research and Development - - Trang 434-439
Các thiết bị điện tử hiện nay như điện thoại di động, PDA và máy tính xách tay sử dụng liên kết không dây cần một công nghệ radio giá rẻ, tiêu thụ ít năng lượng nhưng vẫn cung cấp hiệu suất tốt. Trong bối cảnh này, công nghệ không dây Bluetooth được phát triển nhằm đáp ứng các yêu cầu mà các mạng diện cá nhân (PAN) đặt ra. Bài báo này nổi bật các khả năng của một hệ thống dựa trên Bluetooth và cũn...... hiện toàn bộ
#Wireless communication #Bluetooth #Personal area networks #Wireless LAN #Spread spectrum communication #Frequency #Cellular phones #Protocols #Energy consumption #Master-slave
Một Bộ Phát Hiện Độ Phức Tạp Thấp Cho Các Hệ Thống Uplink MIMO Khổng Lồ Dịch bởi AI
National Academy Science Letters - Tập 44 - Trang 545-549 - 2021
Hệ thống truyền thông không dây thế hệ thứ năm được triển khai bởi nhiều công ty di động, trong đó các công nghệ quan trọng như nhiều đầu vào, nhiều đầu ra khổng lồ (MIMO) được sử dụng. Mặc dù nó cải thiện hiệu suất phổ và năng lượng, việc đề xuất một bộ phát hiện hiệu quả cho các hệ thống MIMO khổng lồ không phải là điều đơn giản vì số lượng ăng-ten lớn làm tăng độ phức tạp tính toán. Trong bài b...... hiện toàn bộ
#Hệ thống truyền thông không dây #MIMO khổng lồ #phát hiện dữ liệu #phương pháp chuyền thông gần đúng #khởi tạo hiệu quả #độ phức tạp tính toán
Phân Tích So Sánh Các Thuật Toán Quản Lý Chuyển Đổi Tầng Tần Số Trong Mạng Phát Thanh Nhận Thức Dịch bởi AI
Wireless Personal Communications - Tập 121 - Trang 1423-1435 - 2021
Công nghệ Truyền Thông Không Dây đã hoàn toàn áp dụng chính sách truy cập phổ tần động do những vấn đề phổ biến về sự thiếu hụt phổ tần. Mạng Phát Thanh Nhận Thức đã là chiến lược thành công nhất để vượt qua vấn đề này về sự thiếu hụt phổ tần. Mạng Phát Thanh Nhận Thức là công nghệ truy cập phổ tần động cho phép khách hàng của nhiều loại truyền dữ liệu trên một kênh duy nhất. Những người sử dụng k...... hiện toàn bộ
#truyền thông không dây #chuyển giao phổ tần #mạng phát thanh nhận thức #thuật toán #hiệu suất
Khảo Sát Mô Hình Kênh và Sự Lan Truyền Sóng Radio cho Hệ Thống MIMO Không Dây Dịch bởi AI
EURASIP Journal on Wireless Communications and Networking - Tập 2007 - Trang 1-19 - 2007
Bài báo này cung cấp cái nhìn tổng quan về các mô hình sự lan truyền sóng và kênh tiên tiến nhất cho hệ thống nhiều đầu vào nhiều đầu ra (MIMO) không dây. Chúng tôi phân biệt giữa các mô hình vật lý và các mô hình phân tích, đồng thời thảo luận về các ví dụ phổ biến từ cả hai loại mô hình. Các mô hình vật lý tập trung vào cơ chế lan truyền hai chiều giữa vị trí của máy phát và máy thu mà không xem...... hiện toàn bộ
#MIMO #mô hình kênh #sự lan truyền sóng radio #hệ thống không dây #mô hình vật lý #mô hình phân tích
Bảo mật lớp vật lý trong truyền thông quang không dây dưới nước: Tổng quan ngắn gọn
Tạp chí Nghiên cứu Khoa học và Công nghệ quân sự - Tập 98 - Trang 3-14 - 2024
Truyền thông quang không dây dưới nước là một giải pháp thay thế đang được phát triển để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về kết nối tốc độ cao trong đại dương và biển cả. Truyền thông quang không dây (OWC) an toàn hơn và ít bị nghe trộm hơn so với truyền thông sóng âm hoặc truyền thông tần số vô tuyến (RF) do phạm vi chùm tia quang hẹp và phụ thuộc vào các thành phần trong tầm nhìn trực tiếp. Tuy n...... hiện toàn bộ
#Physical layer security (PLS); Underwater Optical Wireless Communication (UOWC); Secrecy performance improvement techniques.
Truyền video thích ứng qua HTTP trên các mạng không dây 4G dựa trên phân tích bộ đệm Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 2017 - Trang 1-13 - 2017
Một trong những thách thức chính trong việc truyền video là hiểu và thích ứng với băng thông mạng thay đổi. Phương pháp ước lượng băng thông truyền thống không chính xác vì có nhiều yếu tố như tắc nghẽn có thể làm chậm tốc độ đến của gói ping, dẫn đến hiểu nhầm rằng băng thông thấp. Do đó, phương pháp tốt hơn cho vấn đề này là ước lượng điều kiện liên kết dựa trên độ đầy của bộ đệm. Trong bài báo ...... hiện toàn bộ
#video truyền tải #băng thông mạng #quản lý bộ đệm #phát trực tuyến video #hồi quy phi tuyến tính #giao thức HTTP
Phân tích hiệu năng bảo mật của hệ thống truyền thông quang không dây dưới nước hỗ trợ bởi bề mặt phản xạ thông minh
Tạp chí Nghiên cứu Khoa học và Công nghệ quân sự - Tập 96 - Trang 21-29 - 2024
Để giải quyết vấn đề dần khan hiếm tài nguyên tần số vô tuyến (RF) cho hoạt động thông tin liên lạc dưới nước, truyền thông quang không dây dưới nước (UOWC) gần đây đã dành được sự quan tâm rất lớn. Trong môi trường dưới nước phức tạp, nhiều vật cản, bề mặt phản xạ thông minh (IRS) đã được sử dụng để tạo liên kết LOS ảo, hỗ trợ kết nối truyền thông ổn định. Nghiên cứu này đã tiến hành xem xét tín...... hiện toàn bộ
#Physical layer security (PLS); Underwater Optical Wireless Communication (UOWC); IRS-Assisted UOWC system; Intelligent Reflecting Surface (IRS).
Quản lý cấu hình động của kiến trúc đa chuẩn và đa chế độ có thể cấu hình lại nhiều ASIP cho giải mã turbo Dịch bởi AI
EURASIP Journal on Advances in Signal Processing - Tập 2017 - Trang 1-15 - 2017
Sự gia tăng của các thiết bị kết nối đi kèm với một loạt các ứng dụng và loại lưu lượng khác nhau cần các yêu cầu đa dạng. Cùng với sự tiến hóa của kết nối này, những năm gần đây đã chứng kiến sự phát triển đáng kể của các tiêu chuẩn truyền thông không dây trong lĩnh vực mạng điện thoại di động, mạng không dây cục bộ/rộng và Phát sóng Video Kỹ thuật số (DVB). Trong bối cảnh này, nghiên cứu chuyên ...... hiện toàn bộ
#cấu hình động #giải mã turbo #kiến trúc ASIP đa chuẩn #khoa học máy tính #tiêu chuẩn truyền thông không dây
Tổng số: 25   
  • 1
  • 2
  • 3