Trạng thái kích thích là gì? Nghiên cứu khoa học liên quan

Trạng thái kích thích là trạng thái năng lượng cao hơn trạng thái cơ bản của một hệ lượng tử, hình thành khi hệ hấp thụ năng lượng từ môi trường ngoài. Trạng thái này không bền vững và có thể phân rã về trạng thái cơ bản thông qua phát xạ photon hoặc tương tác không bức xạ, đóng vai trò quan trọng trong quang học và cơ học lượng tử.

Định nghĩa trạng thái kích thích

Trạng thái kích thích (excited state) là một trạng thái năng lượng cao hơn trạng thái cơ bản (ground state) của một hệ lượng tử như nguyên tử, phân tử hoặc hạt nhân. Khi hệ nhận thêm năng lượng từ môi trường ngoài — thông qua photon, va chạm hoặc năng lượng nhiệt — nó có thể chuyển lên trạng thái có mức năng lượng cao hơn.

Về bản chất, trạng thái kích thích là một cấu hình không ổn định, trong đó electron hoặc các hạt con trong hệ được chuyển lên mức năng lượng cao hơn so với vị trí cân bằng năng lượng tối thiểu. Sau đó, hệ có xu hướng quay lại trạng thái cơ bản bằng cách phát xạ năng lượng dư thừa, thường dưới dạng photon hoặc tương tác nội hệ như dao động nội phân tử.

Trạng thái kích thích có thể tồn tại ở nhiều cấp độ như: kích thích điện tử, kích thích dao động, kích thích quay hoặc các trạng thái kết hợp giữa chúng. Sự tồn tại và phân rã của trạng thái này là nền tảng cho nhiều hiện tượng quang học, phổ học và ứng dụng kỹ thuật hiện đại.

Cơ chế hình thành trạng thái kích thích

Các cơ chế hình thành trạng thái kích thích phụ thuộc vào loại hệ vật lý và cách thức năng lượng được đưa vào. Một số cơ chế phổ biến gồm:

  • Hấp thụ photon trong vùng tử ngoại hoặc khả kiến (quang kích thích)
  • Va chạm giữa các hạt tích điện hoặc trung hòa
  • Truyền năng lượng giữa hai phân tử hoặc từ mạng tinh thể

Với hệ nguyên tử hoặc phân tử đơn giản, quá trình kích thích thường được mô tả bởi điều kiện cộng hưởng năng lượng: Ephoton=EnE0=hνE_{\text{photon}} = E_n - E_0 = h\nu trong đó E0E_0 là năng lượng trạng thái cơ bản, EnE_n là mức kích thích, hh là hằng số Planck, và ν\nu là tần số photon hấp thụ.

Đối với hệ phân tử, quá trình kích thích có thể đi kèm với chuyển vị trí dao động hoặc quay, dẫn đến sự phức tạp trong cấu trúc phổ hấp thụ và cần đến các kỹ thuật như phổ UV-Vis, phổ hồng ngoại (IR), hoặc phổ Raman để giải thích chi tiết.

Trạng thái kích thích trong nguyên tử và phân tử

Trong nguyên tử, trạng thái kích thích mô tả việc một hoặc nhiều electron di chuyển từ quỹ đạo năng lượng thấp lên cao hơn, trái với cấu hình cơ bản được dự đoán bởi quy tắc Aufbau. Ví dụ: nguyên tử hydro chuyển từ mức n=1n=1 lên n=2n=2 sau khi hấp thụ một photon có năng lượng khoảng 10.2 eV.

Trong hệ phân tử, trạng thái kích thích thường được phân loại dựa trên sự thay đổi trong trạng thái spin:

  • Singlet (S1): trạng thái kích thích điện tử mà spin vẫn ghép cặp (spin đối song)
  • Triplet (T1): spin song song, gây ra thời gian sống dài hơn và khả năng phát xạ phosphorescence

Sơ đồ Jablonski mô tả rõ các quá trình liên quan:

Trạng thái Quá trình Thời gian sống
S1 → S0 Huỳnh quang 10−9 – 10−7 s
T1 → S0 Phosphorescence 10−6 – vài giây
S1 → T1 Chuyển trạng thái nội hệ (ISC) Rất nhanh

Thời gian sống và phân rã trạng thái kích thích

Trạng thái kích thích là trạng thái không bền vững, và các hệ sẽ phân rã về trạng thái cơ bản qua các cơ chế bức xạ hoặc phi bức xạ. Thời gian sống (lifetime) đặc trưng cho tốc độ phân rã và thường đo bằng kỹ thuật phổ thời gian như Time-Correlated Single Photon Counting (TCSPC).

Phân rã bức xạ bao gồm phát xạ photon (huỳnh quang, phosphorescence), còn phân rã không bức xạ gồm dao động nội phân tử hoặc truyền năng lượng. Mô hình phân rã mũ đơn được sử dụng để mô tả thời gian sống trung bình: I(t)=I0et/τI(t) = I_0 e^{-t/\tau} trong đó τ\tau là thời gian sống, I0I_0 là cường độ ban đầu, tt là thời gian đo.

Thời gian sống điển hình:

  • Trạng thái singlet: vài ns (10−9 s)
  • Trạng thái triplet: từ µs đến vài giây
Hiểu rõ thời gian sống và cơ chế phân rã là cơ sở để thiết kế vật liệu huỳnh quang, cảm biến quang học và phân tích phổ học.

Trạng thái kích thích trong cơ học lượng tử

Trong cơ học lượng tử, trạng thái kích thích là nghiệm của phương trình Schrödinger độc lập thời gian với năng lượng lớn hơn nghiệm thấp nhất (ground state). Phương trình tổng quát được viết như sau: Hψn=EnψnH \psi_n = E_n \psi_n với HH là toán tử Hamilton, ψn\psi_n là hàm sóng trạng thái kích thích và En>E0E_n > E_0 là năng lượng lớn hơn trạng thái cơ bản.

Hệ lượng tử có thể có các trạng thái kích thích rời rạc (discrete excited states) hoặc liên tục (continuum states), tùy vào thế năng và biên điều kiện. Trong mô hình hộp thế (infinite square well), các mức kích thích có dạng bậc: En=n2h28mL2E_n = \frac{n^2 h^2}{8mL^2} với n=1,2,3,n = 1, 2, 3, \dots, mm là khối lượng hạt, LL là chiều dài hộp và hh là hằng số Planck.

Việc tính toán các trạng thái kích thích phức tạp hơn rất nhiều trong hệ phân tử đa electron, đòi hỏi kỹ thuật như phương pháp cấu hình tương tác (CI), lý thuyết nhiễu loạn Møller–Plesset, hoặc TD-DFT (Time-Dependent Density Functional Theory).

Ứng dụng của trạng thái kích thích trong vật lý và công nghệ

Trạng thái kích thích đóng vai trò thiết yếu trong các hệ thống quang điện tử, cảm biến, phát quang và laser. Trong laser, việc duy trì trạng thái kích thích ở mức cao hơn trạng thái cơ bản tạo ra nghịch đảo mật độ dân số (population inversion), điều kiện tiên quyết cho phát xạ kích thích.

Trong quang phổ học, trạng thái kích thích là nền tảng để xác định thành phần hóa học qua các kỹ thuật như phổ hấp thụ nguyên tử (AAS), phổ phát xạ nguyên tử (AES), phổ Raman, hoặc quang phổ phát quang (PL).

Ứng dụng thực tế:

  • Laser trạng thái rắn: sử dụng ion kích thích như Nd3+ hoặc Er3+
  • OLED: ánh sáng phát ra từ trạng thái singlet hoặc triplet
  • Cảm biến huỳnh quang: phản ứng với pH, ion kim loại hoặc oxy hoạt hóa

Trạng thái kích thích trong hóa học và sinh học

Trong hóa học lượng tử, trạng thái kích thích xác định cơ chế và động học phản ứng quang hóa, ví dụ như chuyển electron, gãy liên kết hoặc tái sắp xếp hình học. Trong xúc tác quang, ánh sáng kích thích điện tử, từ đó hoạt hóa phân tử nền và thúc đẩy phản ứng mà ở điều kiện thường không xảy ra.

Trong sinh học, trạng thái kích thích có trong thị giác (retinal thay đổi cấu dạng khi hấp thụ photon), quang hợp (phức hợp anten hấp thụ ánh sáng và truyền năng lượng đến trung tâm phản ứng), và protein phát quang như GFP (Green Fluorescent Protein).

Đặc biệt, quá trình chuyển singlet–triplet và ngược lại (ISC/RISC) là trung tâm trong thiết kế vật liệu TADF (Thermally Activated Delayed Fluorescence) để cải thiện hiệu suất phát quang trong OLED hữu cơ.

Trạng thái kích thích tập thể và vật liệu ngưng tụ

Không chỉ tồn tại ở cấp độ vi mô, trạng thái kích thích còn có thể là tập thể (collective excitation) trong các vật liệu ngưng tụ, được mô tả bằng các hạt giả (quasiparticle). Một số loại phổ biến:

  • Phonon: dao động mạng tinh thể, ảnh hưởng đến dẫn nhiệt và tán xạ
  • Exciton: cặp electron–hole liên kết, quan trọng trong vật liệu bán dẫn
  • Magnon: dao động spin, ứng dụng trong spintronics

Exciton là đối tượng quan trọng trong pin mặt trời hữu cơ và perovskite. Trạng thái kích thích cũng tồn tại trong vật liệu 2D như graphene hoặc MoS₂, nơi đặc tính điện tử thay đổi mạnh mẽ khi chuyển từ ground state sang trạng thái kích thích dưới tác dụng ánh sáng.

Thách thức và xu hướng nghiên cứu

Nghiên cứu trạng thái kích thích gặp thách thức lớn trong việc mô hình hóa chính xác, đặc biệt với hệ phân tử lớn hoặc vật liệu đa thành phần. Các vấn đề nổi bật:

  • Độ chính xác của mô hình TD-DFT phụ thuộc mạnh vào hàm trao đổi–tương quan
  • Khó dự đoán thời gian sống và kênh phân rã phi bức xạ
  • Yêu cầu cao về thời gian và tài nguyên tính toán với các mô hình nhiều trạng thái liên kết

Xu hướng hiện nay:

  • Ứng dụng AI và học máy để dự đoán phổ kích thích và động học phân tử
  • Điều khiển trạng thái kích thích bằng xung laser siêu ngắn (attosecond control)
  • Thiết kế vật liệu hữu cơ phát quang hiệu suất cao cho OLED thế hệ mới

Tài liệu tham khảo

  1. ScienceDirect – Excited State Overview
  2. ACS Chemical Reviews – Excited-State Dynamics
  3. Nature – Excited States in Molecules and Materials
  4. Physical Review Letters – Quantum Excitations
  5. NIST – Atomic Spectroscopy Database

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề trạng thái kích thích:

Các hiệu ứng do ánh sáng gây ra trong Mn4+:YAG. Quan sát sự hấp thụ trạng thái kích thích hiệu quả bất thường và trạng thái trung gian lâu dài Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 597 - 1999
Tóm tắtIon Mn4+ có cấu hình electron d3 giống như Cr3+, nhưng kém ổn định hơn và có thể chuyển đổi sang các trạng thái hóa trị khác. Cả hai ion đều được biết là chiếm nhiều vị trí trong các bộ muối garnet, dẫn đến quang phổ quang học khá phức tạp và các hiện tượng do ánh sáng gây ra. Ở đây, quang phổ hấ...... hiện toàn bộ
Hoạt động laser hiệu quả và bơm diode liên tục của tinh thể đơn Cr2+:ZnSe Dịch bởi AI
Applied Physics B - Tập 72 - Trang 253-255 - 2001
Hoạt động laser liên tục hiệu quả của Cr2+:ZnSe đã được chứng minh với công suất đầu ra 1400 mW khi có công suất bơm hấp thụ 1900 mW từ laser Tm:YAG. Dưới bơm diode liên tục tại 1.54 μm, một công suất đầu ra 15 mW đã được thu được từ laser Cr2+:ZnSe. Sự hấp thụ ở trạng thái kích thích được cho là không đáng kể trong vùng quang phổ bơm và laser.
#Cr2+:ZnSe #bơm diode liên tục #trạng thái kích thích #laser Tm:YAG #công suất đầu ra
Vai trò của sự khác biệt di truyền giữa mẹ và thai nhi trong sự phát triển của phản ứng ghép chống lại vật chủ được kích thích ở mẹ Dịch bởi AI
Bulletin of Experimental Biology and Medicine - Tập 89 - Trang 348-351 - 1980
Sự phát triển của phản ứng ghép chống lại vật chủ (GVHR) đã được nghiên cứu trên những con chuột cái (CBA×C57BL/6)F1 trong giai đoạn mang thai, và sau khi sinh hoặc vào ngày trước khi phối giống với những con đực đồng huyết, bán đồng huyết và dị huyết. Sự phát triển và kết quả của GVHR ở những con chuột cái đã cho thấy phụ thuộc vào sự khác biệt di truyền giữa những người hiến tặng tế bào lympho đ...... hiện toàn bộ
#phản ứng ghép chống lại vật chủ #di truyền #tế bào lympho #mang thai #chuột trắng
Các trạng thái kích thích điện tử của mạch tóc guanine-cytosine và đôi mạch được nghiên cứu bằng phương pháp cảm quang huỳnh quang Dịch bởi AI
Photochemical & Photobiological Sciences - Tập 12 - Trang 1453-1459 - 2013
Các mạch tóc guanine-cytosine, chứa cầu hexaethylene glycol, được nghiên cứu bằng quang phổ huỳnh quang trạng thái ổn định và đo đếm photon đơn thời gian liên tục; các tính chất của chúng được so sánh với các đôi mạch có cùng chuỗi. Kết quả cho thấy, cả trong mạch tóc và trong đôi mạch, cặp cơ sở làm suy giảm huỳnh quang ππ*, khi năng suất lượng tử giảm ít nhất hai bậc. Khi kích thước của hệ thống...... hiện toàn bộ
#huỳnh quang #mạch tóc guanine-cytosine #đôi mạch #năng suất lượng tử #chuyển giao điện tích
Phân bố góc của điện tử quang trong quá trình ion hóa đa photon cộng hưởng của các nguyên tử Dịch bởi AI
Journal of Russian Laser Research - Tập 6 - Trang 296-303 - 1985
Đã được chứng minh rằng phân bố góc của điện tử quang trong quá trình ion hóa đa photon cộng hưởng phụ thuộc quan trọng vào các số lượng tử động lượng góc của trạng thái trung gian. Điều này sẽ giúp giải thích phổ của các nguyên tố phức tạp hơn so với nguyên tố kiềm. Thêm vào đó, thông tin về các yếu tố ma trận cho sự chuyển tiếp từ trạng thái liên kết sang trạng thái tự do có thể được thu được, đ...... hiện toàn bộ
#ion hóa đa photon #phân bố góc điện tử #trạng thái kích thích #thiên văn học
Đại số sóng nguyên tử bằng cách chiếu xoay của các quỹ đạo nổi Dịch bởi AI
Theoretical Chemistry Accounts - Tập 29 - Trang 85-91 - 1973
Các quỹ đạo nổi và các toán tử chiếu xoay được định nghĩa bởi Percus và Rotenberg, được sử dụng để thu được các hàm sóng xấp xỉ cho các trạng thái cơ bản của các ion tương tự heli và cho trạng thái kích thích đầu tiên 1P của heli.
#quỹ đạo nổi #toán tử chiếu xoay #ion tương tự heli #hàm sóng #trạng thái kích thích
Ảnh hưởng của các trạng thái cảm xúc được kích thích đến hiệu quả của các phần thưởng xã hội và phi xã hội trong nhiệm vụ học tập công cụ Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 22 - Trang 341-343 - 2013
Các trạng thái động lực tiếp cận và tránh né xã hội được đề xuất như một yếu tố trung gian trong mối quan hệ giữa sự tương đồng và sự thu hút theo Byrne. Trong một thiết kế thí nghiệm kiểu 3 x 2, ba trạng thái cảm xúc được kích thích (hạnh phúc, trung gian và trầm cảm) và hai loại phần thưởng (phần thưởng xã hội - đánh giá cá nhân tích cực - và phần thưởng phi xã hội - $0.05) đã được sử dụng. Phân...... hiện toàn bộ
#trạng thái cảm xúc #phần thưởng xã hội #phần thưởng phi xã hội #học tập công cụ #động lực tiếp cận #động lực tránh né
Tính toán MO-CI bán thực nghiệm cho các trạng thái kích thích Dịch bởi AI
Theoretical Chemistry Accounts - Tập 22 - Trang 325-329 - 1971
Kết quả của các tính toán semi-empirical MO-CI loại INDO và RCNDO được trình bày cho quang phổ điện tử của một số amin, các fluorometan và một số perfluorocarbon. Các phân loại hợp lý cho các dải điện tử thấp hơn được tìm thấy trong phần lớn các trường hợp.
#MO-CI #quang phổ điện tử #amin #fluorometan #perfluorocarbon
Cấu hình dimer nhạy cảm với trạng thái kích thích điện tử của các đồng vị tetracene và hành vi không phát quang mà không điển hình của chúng Dịch bởi AI
Proceedings of the Indian Academy of Sciences - Chemical Sciences - Tập 131 - Trang 1-14 - 2019
Các J-aggregates không điển hình và không phát quang của Tetracene (TC) và Naphtho[2,1,8-qra]tetracene (NT) đã được quan sát và hiện tượng suy giảm mạnh mẽ của chúng đã được làm sáng tỏ thông qua quang phổ trạng thái ổn định, quang phổ thời gian phân giải và quang phổ tạm thời kết hợp với các tính toán mật độ chức năng trong trạng thái khích lệ. Các O-aggregate của TC với góc trượt ...... hiện toàn bộ
Khối lượng hiệu dụng và hệ số g của electron trong trạng thái kích thích tại điểm Γ trong chất bán dẫn III-V Dịch bởi AI
Pleiades Publishing Ltd - Tập 51 - Trang 884-891 - 2009
Các ước lượng số cho khối lượng hiệu dụng và hệ số g của electron trong các băng dẫn xuất kích thích tại điểm Γ trong các chất bán dẫn III-V lần đầu tiên được công bố trong tài liệu khoa học. Các phép tính được thực hiện bằng cách áp dụng phương pháp mới được phát triển trong các công trình trước đó của chúng tôi và dựa trên quy tắc tổng.
Tổng số: 52   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6