Testosterone là gì? Các công bố khoa học về Testosterone

Testosterone là một hormone tử cung chủ yếu được tìm thấy ở nam giới, nhưng cũng có mặt ở một số mức độ thấp ở nữ giới. Hormone này chịu trách nhiệm cho sự phát...

Testosterone là một hormone tử cung chủ yếu được tìm thấy ở nam giới, nhưng cũng có mặt ở một số mức độ thấp ở nữ giới. Hormone này chịu trách nhiệm cho sự phát triển và duy trì các đặc tính giới tính nam, bao gồm sự phát triển cơ bắp, mật độ xương cao, tăng cường hiệu suất thể chất, sự phát triển tình dục và sản xuất tinh trùng. Testosterone được sản xuất chủ yếu trong tinh hoàn và một phần nhỏ trong các tuyến adrenocorticoid.
Hormone testosterone thuộc nhóm androgen, là một trong những hormone quan trọng nhất trong cơ thể nam giới. Đây là hormone steroid, được tổng hợp từ cholesterol, và có vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý và tâm lý.

Testosterone có nhiều tác dụng khác nhau trong cơ thể nam giới. Dưới đây là một số tác dụng quan trọng của testosterone:

1. Phát triển và duy trì cơ bắp: Testosterone khuyến nghị sự phát triển và tăng kích thước của cơ bắp, tăng cường sức mạnh và sự chịu đựng cơ thể. Đây là lý do tại sao nó thường là hormone chính liên quan đến thể dục thể thao và sức mạnh.

2. Ảnh hưởng đến mật độ xương: Testosterone làm tăng quá trình tạo và duy trì mô xương. Sự sụt giảm testosterone có thể dẫn đến giảm mật độ xương, gây ra căn bệnh loãng xương.

3. Ảnh hưởng đến sự phát triển tình dục và sản xuất tinh trùng: Testosterone chịu trách nhiệm cho sự phát triển và duy trì các đặc tính tình dục nam, bao gồm phát triển tuyến tiền liệt, tạo hình cơ quan sinh dục, sự tăng trưởng của tóc và lông mặt, và sự tăng trưởng của khiếu dục.

4. Điều tiết tâm trạng và tình cảm: Testosterone có thể ảnh hưởng đến tâm trạng, cảm xúc và sự tập trung. Sự thiếu hụt testosterone có thể góp phần vào tình trạng trầm cảm và cảm giác mệt mỏi.

5. Hỗ trợ sản xuất hồng cầu: Testosterone có thể tác động đến quá trình sản xuất hồng cầu, tăng sự sản xuất và sự chuyển đổi của tế bào máu.

Mức testosterone trong cơ thể nam giới thường dao động theo thời gian, cao nhất vào buổi sáng và thấp nhất vào cuối ngày. Ngoài ra, tuổi tác và yếu tố di truyền cũng có thể ảnh hưởng đến mức testosterone. Sự giảm testosterone tự nhiên có thể xảy ra khi nam giới lão hóa, nhưng cũng có thể do các yếu tố khác như bệnh lý và lối sống không lành mạnh.

Testosterone có thể được đo lường bằng xét nghiệm máu hoặc nước tiểu. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể đưa ra quyết định sử dụng hormone testosterone thay thế để điều chỉnh mức testosterone thấp hoặc không cân bằng. Tuy nhiên, việc sử dụng hormone testosterone có thể có những tác dụng phụ và nên được áp dụng theo hướng dẫn của bác sĩ.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "testosterone":

Đánh giá chi tiết các phương pháp đơn giản để ước lượng Testosterone tự do trong huyết thanh Dịch bởi AI
Journal of Clinical Endocrinology and Metabolism - Tập 84 Số 10 - Trang 3666-3672 - 1999
Tóm tắt

Mức độ hormone trong huyết tương tự do và không gắn đặc hiệu thường phản ánh tình hình lâm sàng chính xác hơn so với mức tổng hormone huyết tương. Do đó, việc có các chỉ số đáng tin cậy của những phân đoạn này là rất quan trọng. Nồng độ testosterone (T) tự do biểu kiến thu được bằng phương pháp cân bằng dialy (AFTC) cũng như phân đoạn T huyết thanh không kết tủa bởi nồng độ amoni sulfat 50% (non-SHBG-T; SHBG: globulin gắn hormone sinh dục) thường được gọi là T khả dụng sinh học, nhưng không phù hợp cho lâm sàng thường quy do quá tốn thời gian. Một số thông số khác đã được sử dụng mà chưa được kiểm chứng hoàn toàn, chẳng hạn như miễn dịch hóa học T tự do trực tiếp với analog T được đánh dấu (aFT), tính toán T tự do (FT) từ tổng T và nồng độ SHBG miễn dịch hóa học (iSHBG), và chỉ số androgen tự do (FAI = tỉ lệ 100T/iSHBG). Trước những khác biệt lớn trong tài liệu liên quan đến mức T tự do hoặc T khả dụng sinh học, chúng tôi so sánh nồng độ AFTC, FT, aFT, FAI, và non-SHBG-T trong một số lượng lớn huyết thanh với khả năng SHBG thay đổi từ thấp, như ở phụ nữ nhiều lông, đến rất cao như trong cường giáp. Tất cả những chỉ số này của T khả dụng sinh học có tương quan đáng kể với nồng độ AFTC; giá trị AFTC và FT gần như giống nhau dưới mọi điều kiện nghiên cứu, trừ trong thời kỳ mang thai. Tuy nhiên, giá trị của aFT chỉ là một phần của AFTC hoặc FT, phân số thay đổi theo chức năng của mức SHBG. Tương tự, tỉ lệ FAI/AFTC thay đổi theo chức năng của mức SHBG, do đó, aFT và FAI không phải là chỉ số đáng tin cậy của T khả dụng sinh học.

Giá trị FT thu được bằng cách tính toán từ T và SHBG như được xác định bằng miễn dịch hóa học, dường như là một chỉ số nhanh, đơn giản và đáng tin cậy của T khả dụng sinh học, tương đương với AFTC và phù hợp cho lâm sàng thường quy, ngoại trừ trong thời kỳ mang thai. Trong thời gian mang thai, estradiol chiếm một phần đáng kể của các vị trí gắn SHBG, dẫn đến SHBG như được xác định bằng miễn dịch hóa học vượt quá khả năng gắn kết thực tế, điều này trong huyết thanh thai phụ làm cho giá trị FT tính toán thấp hơn AFTC. T không gắn đặc hiệu, tính toán từ FT, tương quan rất cao và gần như giống hệt với các giá trị của non-SHBG-T thu được bằng phương pháp kết tủa amoni sulfat, chứng thực về giá trị lâm sàng của FT tính toán từ iSHBG.

#Testosterone tự do; SHBG; Hormone sinh dục; Huyết thanh; Kỹ thuật miễn dịch
Longitudinal Effects of Aging on Serum Total and Free Testosterone Levels in Healthy Men
Journal of Clinical Endocrinology and Metabolism - Tập 86 Số 2 - Trang 724-731 - 2001
Testosterone Therapy in Men with Androgen Deficiency Syndromes: An Endocrine Society Clinical Practice Guideline
Journal of Clinical Endocrinology and Metabolism - Tập 95 Số 6 - Trang 2536-2559 - 2010
Age Trends in the Level of Serum Testosterone and Other Hormones in Middle-Aged Men: Longitudinal Results from the Massachusetts Male Aging Study
Journal of Clinical Endocrinology and Metabolism - Tập 87 Số 2 - Trang 589-598 - 2002
The Effects of Supraphysiologic Doses of Testosterone on Muscle Size and Strength in Normal Men
New England Journal of Medicine - Tập 335 Số 1 - Trang 1-7 - 1996
Adverse Events Associated with Testosterone Administration
New England Journal of Medicine - Tập 363 Số 2 - Trang 109-122 - 2010
Testosterone và Địa Vị Thống Trị ở Nam Giới Dịch bởi AI
Behavioral and Brain Sciences - Tập 21 Số 3 - Trang 353-363 - 1998

Ở nam giới, hàm lượng testosterone nội sinh (T) cao dường như khuyến khích hành vi nhằm thống trị – để nâng cao vị thế của một người hơn so với người khác. Đôi khi hành vi thống trị có tính chất hung hăng, với ý định rõ ràng nhằm gây hại cho người khác, nhưng thường thì sự thống trị được thể hiện một cách không hung hăng. Đôi khi hành vi thống trị có hình thức hành vi phản xã hội, bao gồm nổi loạn chống lại quyền lực và vi phạm pháp luật. Đo lường T tại một thời điểm nhất định, có thể cho thấy mức độ T cơ bản của một người đàn ông, có thể dự đoán nhiều hành vi thống trị hoặc phản xã hội này. T không chỉ ảnh hưởng đến hành vi mà còn phản ứng lại với nó. Hành động cạnh tranh để đạt được địa vị thống trị ảnh hưởng đến mức T của nam giới theo hai cách. Thứ nhất, T tăng lên khi đương đầu với thách thức, như thể đó là phản ứng dự đoán trước cuộc cạnh tranh sắp tới. Thứ hai, sau cuộc cạnh tranh, T tăng lên ở người thắng cuộc và giảm ở người thua cuộc. Do đó, có một sự tương tác qua lại giữa T và hành vi thống trị, mỗi yếu tố ảnh hưởng lẫn nhau. Chúng tôi đối chiếu một mô hình tương tác, trong đó mức T là biến đổi, vừa là nguyên nhân và là kết quả của hành vi, với một mô hình cơ bản, trong đó mức T được giả định là một đặc điểm dai dẳng ảnh hưởng đến hành vi. Một bộ dữ liệu đặc biệt về cựu chiến binh Không quân, trong đó dữ liệu được thu thập bốn lần trong một thập kỷ, cho phép chúng tôi so sánh mô hình cơ bản và mô hình tương tác như một lời giải thích cho mối quan hệ giữa T và ly hôn. Chúng tôi thảo luận ý nghĩa xã hội học của những mô hình này.

#Testosterone #hành vi thống trị #hành vi phản xã hội #mô hình tương tác #ly hôn #Không quân #hành vi xã hội #vi phạm pháp luật
Testosterone Therapy in Adult Men with Androgen Deficiency Syndromes: An Endocrine Society Clinical Practice Guideline
Journal of Clinical Endocrinology and Metabolism - Tập 91 Số 6 - Trang 1995-2010 - 2006
Testosterone Replacement in Older Hypogonadal Men: A 12-Month Randomized Controlled Trial
Journal of Clinical Endocrinology and Metabolism - Tập 82 Số 6 - Trang 1661-1667 - 1997
Abstract

A decline in testicular function is recognized as a common occurrence in older men. However data are sparse regarding the effects of hypogonadism on age-associated physical and cognitive declines. This study was undertaken to examine the year-long effects of testosterone administration in this patient population.

Fifteen hypogonadal men (mean age 68 ± 6 yr) were randomly assigned to receive a placebo, and 17 hypogonadal men (mean age 65± 7 yr) were randomly assigned to receive testosterone. Hypogonadism was defined as a bioavailable testosterone <60 ng/dL. The men received injections of placebo or 200 mg testosterone cypionate biweekly for 12 months. The main outcomes measured included grip strength, hemoglobin, prostate-specific antigen, leptin, and memory.

Testosterone improved bilateral grip strength (P < 0.05 by ANOVA) and increased hemoglobin (P < 0.001 by ANOVA). The men assigned to testosterone had greater decreases in leptin than those assigned to the control group (mean ± sem: −2.0 ± 0.9 ng/dL vs. 0.8 ± 0.7 ng/dL; P < 0.02). There were no significant changes in prostate-specific antigen or memory. Three subjects receiving placebo and seven subjects receiving testosterone withdrew from the study. Three of those seven withdrew because of an abnormal elevation in hematocrit.

Testosterone supplementation improved strength, increased hemoglobin, and lowered leptin levels in older hypogonadal men. Testosterone may have a role in the treatment of frailty in males with hypogonadism; however, older men receiving testosterone must be carefully monitored because of its potential risks.

Tổng số: 6,162   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10