Sugammadex là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Sugammadex là một thuốc đối kháng đặc hiệu, dùng để đảo ngược tác dụng giãn cơ của rocuronium và vecuronium nhờ cơ chế bao bọc phân tử thuốc. Với cấu trúc cyclodextrin biến đổi, sugammadex tạo phức hợp bền với thuốc giãn cơ, giúp phục hồi dẫn truyền thần kinh-cơ nhanh chóng và chọn lọc.

Định nghĩa và cơ chế tác dụng của Sugammadex

Sugammadex là một hợp chất tổng hợp thuộc nhóm cyclodextrin biến đổi, được thiết kế đặc biệt để đảo ngược tác dụng của thuốc giãn cơ không khử cực loại aminosteroid, bao gồm rocuronium và vecuronium. Khác với cơ chế tăng acetylcholine tại synapse như các thuốc đối kháng cholinesterase (ví dụ neostigmine), sugammadex hoạt động thông qua quá trình bao bọc phân tử (encapsulation), giúp trung hòa trực tiếp thuốc giãn cơ trong huyết tương. Nhờ cơ chế này, quá trình phục hồi trương lực cơ xảy ra nhanh, chọn lọc và ít tác dụng phụ trên hệ thần kinh tự động.

Phân tử sugammadex có khả năng tạo liên kết cộng hóa trị yếu và tương tác kỵ nước với các thuốc giãn cơ mang điện tích dương. Khi được tiêm vào tĩnh mạch, các vòng cyclodextrin của sugammadex bao bọc hoàn toàn phân tử thuốc, hình thành phức hợp bền vững, làm mất hoạt tính sinh học của thuốc đó. Sau đó, phức hợp này được đào thải nguyên vẹn qua thận, giúp nồng độ thuốc giãn cơ tự do trong máu giảm mạnh, và tín hiệu dẫn truyền thần kinh-cơ được khôi phục.

Cơ chế này đặc biệt quan trọng trong gây mê hồi sức hiện đại, vì cho phép phục hồi vận động cơ hô hấp nhanh hơn, hạn chế biến chứng do tồn dư giãn cơ sau mổ như suy hô hấp, giảm oxy máu hoặc tắc nghẽn đường thở.

Các ưu điểm nổi bật của sugammadex:

  • Đảo ngược nhanh, hiệu quả cả với giãn cơ sâu
  • Không cần dùng kèm atropin hoặc glycopyrrolate
  • Giảm nguy cơ chậm hồi tỉnh và biến chứng hô hấp sau mổ

Cấu trúc hóa học và đặc điểm dược lý

Sugammadex là một phân tử modified gamma-cyclodextrin, gồm tám đơn vị glucose liên kết với nhau bằng liên kết α-1,4-glycosidic, tạo thành cấu trúc vòng rỗng hình nón cụt. Phần lõi rỗng kỵ nước của vòng cyclodextrin có khả năng “bao bọc” các phân tử thuốc có nhân steroid, trong khi các nhóm hydroxyl và carboxyl bên ngoài giúp phân tử tan tốt trong nước và trung hòa điện tích.

Nhờ cấu trúc này, sugammadex có khả năng liên kết chọn lọc với thuốc giãn cơ aminosteroid như rocuronium mạnh gấp hàng nghìn lần so với các thuốc khác. Khối lượng phân tử trung bình của sugammadex là 2178 Dalton, và do có kích thước lớn, thuốc không thể qua hàng rào máu-não, đảm bảo an toàn thần kinh trung ương.

Thông tin dược lý cơ bản:

Đặc điểm Giá trị / Ghi chú
Công thức hóa học C72H104Na8O48S8
Khối lượng phân tử ~2178 Da
Đường dùng Tiêm tĩnh mạch
Thải trừ Qua thận (không chuyển hóa)
Thời gian bán thải ~2–3 giờ ở người khỏe mạnh

Sugammadex không tác động đến receptor cholinergic hoặc enzyme acetylcholinesterase, vì vậy nó không gây ra tác dụng phụ như chậm nhịp tim, tăng tiết nước bọt hay tăng nhu động ruột – các phản ứng thường thấy với neostigmine. Do tính chất dược lý chọn lọc này, sugammadex được xem là bước tiến quan trọng trong kiểm soát giãn cơ an toàn.

Chỉ định lâm sàng

Sugammadex được sử dụng trong gây mê hồi sức để đảo ngược tác dụng của các thuốc giãn cơ không khử cực nhóm aminosteroid, đặc biệt là rocuronium và vecuronium. Thuốc có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ phẫu thuật thông thường cho đến các trường hợp cấp cứu khi cần phục hồi vận động cơ hô hấp ngay lập tức.

Các chỉ định phổ biến:

  • Đảo ngược giãn cơ trung bình đến sâu (TOF count 2 đến post-tetanic count ≥1)
  • Phục hồi sau phẫu thuật khi cần rút nội khí quản an toàn
  • Đảo ngược khẩn cấp sau khi dùng rocuronium trong đặt nội khí quản thất bại
  • Giảm nguy cơ tồn dư giãn cơ sau mổ ở bệnh nhân cao tuổi hoặc có bệnh lý phổi

Một số tình huống đặc biệt, sugammadex có thể được chỉ định để đảo ngược nhanh hiệu lực của rocuronium liều cao (1,2 mg/kg) được dùng trong gây mê khẩn cấp. Trong trường hợp này, liều dùng có thể lên tới 16 mg/kg để phục hồi cơ hô hấp trong vòng 3 phút.

Nhờ cơ chế chọn lọc và an toàn, sugammadex được khuyến nghị sử dụng tại nhiều trung tâm gây mê lớn trên thế giới như một phần của phác đồ phục hồi thần kinh-cơ tiêu chuẩn.

Liều dùng và cách sử dụng

Liều lượng sugammadex được xác định dựa trên độ sâu của giãn cơ và cân nặng bệnh nhân. Liều dùng phải được tiêm tĩnh mạch bolus duy nhất, không cần pha loãng, và nên dùng ngay khi có chỉ định đảo ngược giãn cơ. Hiệu quả đảo ngược thường đạt được trong vòng 2–3 phút.

Bảng liều khuyến cáo theo mức độ giãn cơ:

Mức độ giãn cơ Đáp ứng TOF / PTC Liều khuyến cáo
Giãn cơ nhẹ 2 đáp ứng TOF 2 mg/kg
Giãn cơ sâu Không đáp ứng TOF, 1–2 PTC 4 mg/kg
Đảo ngược khẩn cấp Sau rocuronium liều cao (1,2 mg/kg) 16 mg/kg

Hiệu quả của sugammadex phụ thuộc trực tiếp vào liều sử dụng và mức độ giãn cơ. Nếu dùng liều thấp hơn khuyến cáo, có thể xảy ra hiện tượng “tái giãn cơ” (recurarization). Trong thực hành, thuốc thường được dùng kèm thiết bị giám sát dẫn truyền thần kinh-cơ (TOF monitor) để đảm bảo an toàn tuyệt đối trước khi rút nội khí quản.

Các lưu ý khi sử dụng:

  • Không pha loãng hoặc trộn chung với thuốc khác trong cùng ống tiêm
  • Không khuyến cáo sử dụng cho bệnh nhân suy thận nặng (ClCr < 30 ml/phút)
  • Không dùng cho trẻ sơ sinh hoặc phụ nữ mang thai trừ khi thật cần thiết

So sánh với thuốc đối kháng cholinesterase

Trước khi có sugammadex, phương pháp chuẩn để đảo ngược tác dụng của thuốc giãn cơ không khử cực là sử dụng thuốc đối kháng cholinesterase như neostigmine hoặc edrophonium. Những thuốc này hoạt động bằng cách ức chế enzyme acetylcholinesterase, từ đó làm tăng nồng độ acetylcholine tại khe synapse thần kinh-cơ để cạnh tranh với thuốc giãn cơ. Tuy nhiên, hiệu quả thường không ổn định và đi kèm nhiều tác dụng phụ trên hệ thần kinh tự động.

Sugammadex có nhiều ưu thế hơn neostigmine:

  • Thời gian phục hồi nhanh hơn, đặc biệt trong giãn cơ sâu
  • Không yêu cầu phối hợp với thuốc kháng muscarinic như atropin
  • Giảm nguy cơ tái giãn cơ sau phẫu thuật
  • Ít ảnh hưởng đến tần số tim, huyết áp hoặc hoạt động ruột

So sánh nhanh giữa hai nhóm thuốc:

Tiêu chí Sugammadex Neostigmine
Thời gian phát huy tác dụng 2–3 phút 5–10 phút
Phạm vi hoạt động Rocuronium, vecuronium Mọi thuốc giãn cơ không khử cực
Cần dùng kèm atropin Không
Nguy cơ tái giãn cơ Thấp Cao hơn

Tác dụng phụ và cảnh báo

Sugammadex nhìn chung được đánh giá là an toàn, tuy nhiên vẫn có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn. Phản ứng phổ biến nhất là dị ứng, từ nhẹ (nổi mề đay) đến nặng (phản vệ). Tỷ lệ xảy ra khoảng 0,3% trong các nghiên cứu lớn.

Các tác dụng phụ đáng chú ý:

  • Phản vệ: xảy ra ngay sau tiêm, biểu hiện bằng tụt huyết áp, nổi mẩn, co thắt phế quản; cần xử trí bằng epinephrine và hỗ trợ hô hấp
  • Rối loạn đông máu: kéo dài aPTT, PT thoáng qua; thường không có biểu hiện lâm sàng, nhưng cần chú ý nếu phối hợp thuốc chống đông
  • Ảnh hưởng thuốc tránh thai: làm giảm hiệu lực thuốc tránh thai hormone do tăng đào thải, cần sử dụng biện pháp tránh thai bổ sung trong 7 ngày

Đối tượng cần thận trọng:

  • Bệnh nhân suy thận nặng (do thuốc thải qua thận, không chuyển hóa)
  • Người có tiền sử dị ứng cyclodextrin hoặc phản vệ với thuốc gây mê
  • Phụ nữ mang thai (chưa có đủ dữ liệu an toàn)

Dược động học và thải trừ

Sau khi tiêm tĩnh mạch, sugammadex nhanh chóng phân bố trong dịch ngoại bào, với thể tích phân bố khoảng 11–14 L. Thuốc không chuyển hóa trong cơ thể và được thải trừ nguyên vẹn qua nước tiểu, chủ yếu dưới dạng phức hợp đã hình thành với thuốc giãn cơ.

Thời gian bán thải trung bình:

  • Người trưởng thành khỏe mạnh: t1/2=23t_{1/2} = 2 - 3 giờ
  • Bệnh nhân suy thận: t1/2t_{1/2} có thể kéo dài tới 15–20 giờ

Do thuốc không được chuyển hóa ở gan, sugammadex có thể dùng an toàn cho bệnh nhân suy gan. Tuy nhiên, trong suy thận giai đoạn cuối, sự tích tụ phức hợp rocuronium–sugammadex có thể làm kéo dài thời gian phục hồi, và hiện chưa có khuyến cáo sử dụng cho bệnh nhân lọc máu.

Tương tác thuốc

Sugammadex có thể ảnh hưởng đến tác dụng của các thuốc khác thông qua tương tác hóa học hoặc thay đổi dược động học. Đặc biệt là các thuốc có cấu trúc steroid hoặc gắn kết với các protein huyết tương.

Tương tác đáng lưu ý:

  • Thuốc tránh thai hormone: hiệu quả giảm do tăng đào thải; cần bổ sung biện pháp tránh thai cơ học trong ít nhất 7 ngày
  • Thuốc ức chế P-glycoprotein (P-gp): có thể làm giảm thanh thải sugammadex, ví dụ: verapamil, amiodarone
  • Không nên dùng chung đường tiêm với các thuốc khác như furosemide, diazepam hoặc midazolam

Không có tương tác đáng kể với thuốc mê tĩnh mạch (propofol, thiopental) hoặc khí mê (sevoflurane, isoflurane), tuy nhiên cần tránh dùng đồng thời với các thuốc có khả năng cạnh tranh gắn kết aminosteroid.

Ứng dụng lâm sàng và xu hướng tương lai

Sugammadex ngày càng được sử dụng rộng rãi tại các trung tâm phẫu thuật lớn nhờ tính an toàn cao và khả năng đảo ngược giãn cơ nhanh chóng. Ở các bệnh nhân có nguy cơ cao như người lớn tuổi, bệnh lý hô hấp, béo phì hoặc cận lâm sàng thần kinh cơ bất thường, sugammadex giúp rút ngắn thời gian hồi tỉnh và giảm biến chứng sau mổ.

Các ứng dụng đang mở rộng:

  • Gây mê ngoài phòng mổ (MRI, nội soi can thiệp)
  • Hồi sức tích cực có sử dụng rocuronium kéo dài
  • Phẫu thuật ngoại trú cần hồi phục nhanh để xuất viện trong ngày

Nghiên cứu mới còn tập trung vào việc phát triển các dẫn xuất cyclodextrin thế hệ tiếp theo, có phổ tác dụng rộng hơn hoặc đối kháng được nhiều loại thuốc giãn cơ hơn. Sugammadex cũng đang được nghiên cứu sử dụng trong các tình huống ngộ độc rocuronium hoặc tương tác thuốc thần kinh cơ phức tạp.

Tài liệu tham khảo

  1. Brueckmann, B. et al. (2015). "Safety and efficacy of sugammadex for the reversal of neuromuscular blockade." Clinics, 70(7), 469–474.
  2. Hunter, J.M. et al. (2009). "Sugammadex: clinical development and practical use." British Journal of Anaesthesia, 103(5), 646–652.
  3. European Medicines Agency (EMA). "Sugammadex – Bridion." https://www.ema.europa.eu.
  4. U.S. Food and Drug Administration (FDA). "Bridion Prescribing Information." FDA.gov.
  5. Uptodate. "Neuromuscular blockade: clinical use and reversal." UpToDate.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề sugammadex:

Efficacy and Safety of Sugammadex for the Reversal of Rocuronium-Induced Neuromuscular Blockade in Patients with End-Stage Renal Disease: A Systematic Review and Meta-Analysis
Medicina (Lithuania) - Tập 57 Số 11 - Trang 1259
Background and Objectives: Sugammadex is widely used in anesthesia to reverse rocuronium-induced neuromuscular blockade (NMB). In patients with compromised kidney function, most drugs show alteration of their pharmacokinetic profile with reduced clearance. The purpose of this article is to examine the efficacy, pharmacokinetics, and safety of sugammadex in end-stage renal disease (ESRD) pa...... hiện toàn bộ
Tổng số: 271   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10