Stent là gì? Các công bố khoa học về Stent
Sure, here is the summary in a text format:```Stent là thiết bị nhỏ dạng ống lưới hỗ trợ mở rộng mạch máu hẹp hoặc tắc, ứng dụng trong can thiệp tim mạch. Chế tạo từ thép không gỉ, hợp kim coban-crôm, và nitinol, stent có thiết kế tối ưu hóa độ bền và tính tương thích sinh học. Có ba loại chính: stent kim loại trần (BMS), stent phủ thuốc (DES) ngăn ngừa sẹo, và stent tự tiêu loại bỏ nguy cơ lâu dài. Quy trình đặt stent xâm lấn tối thiểu giúp cải thiện lưu thông máu nhưng cũng có nguy cơ. Stent quan trọng trong điều trị, không ngừng cải tiến với công nghệ mới.```
Stent: Khái niệm và Ứng dụng
Stent là một thiết bị nhỏ, thường có cấu trúc dạng ống lưới, được sử dụng để hỗ trợ mở rộng các mạch máu bị hẹp hoặc tắc nghẽn, đảm bảo lưu thông máu tốt hơn. Stent được ứng dụng rộng rãi trong y học, đặc biệt là trong lĩnh vực can thiệp tim mạch.
Thiết Kế và Chất Liệu của Stent
Stent được chế tạo từ nhiều loại vật liệu khác nhau như thép không gỉ, hợp kim coban-crôm, và nitinol (hợp kim của nickel và titanium). Các thiết kế của stent thường được tối ưu hóa để cân bằng giữa độ bền, khả năng đàn hồi và tính tương thích sinh học.
Các Loại Stent
Hiện nay, có nhiều loại stent khác nhau, bao gồm:
- Stent kim loại trần (Bare-Metal Stents - BMS): Đây là loại stent đầu tiên được phát triển, không được phủ thuốc và chỉ có chức năng cơ học đơn thuần.
- Stent phủ thuốc (Drug-Eluting Stents - DES): Loại stent này được phủ thuốc lên bề mặt nhằm ngăn ngừa sự hình thành mô sẹo trong mạch máu, làm giảm nguy cơ tái hẹp.
- Stent tự tiêu (Bioresorbable Stents): Stent này được làm từ vật liệu có thể tự tiêu hủy sau một khoảng thời gian nhất định, giúp giảm nguy cơ gây phản ứng lâu dài trong cơ thể.
Qui Trình Đặt Stent
Đặt stent là một quy trình không xâm lấn hoặc xâm lấn tối thiểu, thường được thực hiện qua thủ thuật can thiệp qua da. Cục máu đông hoặc mảng bám được xử lý bằng cách làm phồng một quả bóng nhỏ tại vị trí hẹp, sau đó stent được đặt để giữ cho mạch máu không bị hẹp lại.
Lợi Ích và Nguy Cơ
Việc sử dụng stent mang lại nhiều lợi ích trong việc cải thiện lưu thông máu và giảm thiểu các triệu chứng đau ngực hoặc nguy cơ nhồi máu cơ tim. Tuy nhiên, việc đặt stent cũng có một số nguy cơ như chảy máu, nhiễm trùng hoặc hình thành cục máu đông.
Kết Luận
Stent đóng vai trò quan trọng trong điều trị các bệnh lý liên quan đến mạch máu. Với sự phát triển không ngừng của công nghệ y học, các thiết kế và chất liệu của stent cũng ngày càng được cải tiến, mang lại hiệu quả điều trị cao hơn và giảm thiểu các biến chứng.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "stent":
Một tập hợp cơ sở Gaussian loại thu gọn (6-311G**) đã được phát triển bằng cách tối ưu hóa các số mũ và hệ số ở cấp độ bậc hai của lý thuyết Mo/ller–Plesset (MP) cho trạng thái cơ bản của các nguyên tố hàng đầu tiên. Tập hợp này có sự tách ba trong các vỏ valence s và p cùng với một bộ các hàm phân cực chưa thu gọn đơn lẻ trên mỗi nguyên tố. Tập cơ sở được kiểm tra bằng cách tính toán cấu trúc và năng lượng cho một số phân tử đơn giản ở các cấp độ lý thuyết MP khác nhau và so sánh với thực nghiệm.
Hai bộ cơ sở mở rộng (được gọi là 5–31G và 6–31G) bao gồm các hàm sóng nguyên tử được biểu diễn dưới dạng kết hợp tuyến tính cố định của các hàm Gaussian được trình bày cho các nguyên tố hàng đầu từ cacbon đến flo. Những hàm cơ sở này tương tự như bộ 4–31G [J. Chem. Phys. 54, 724 (1971)] ở chỗ mỗi lớp vỏ hóa trị được chia thành các phần bên trong và ngoài được mô tả tương ứng bằng ba và một hàm Gaussian. Các lớp vỏ bên trong được biểu diễn bởi một hàm cơ sở đơn lẻ, bao gồm tổng của năm (5–31G) hoặc sáu (6–31G) hàm Gaussian. Nghiên cứu với một số phân tử đa nguyên tử cho thấy giảm đáng kể năng lượng tổng tính toán so với bộ 4–31G. Tính toán năng lượng tương đối và hình học cân bằng dường như không thay đổi đáng kể.
Vi khuẩn bám vào bề mặt và tập hợp lại trong một ma trận polyme giàu nước do chúng tự tổng hợp để tạo thành màng sinh học. Sự hình thành các cộng đồng bám đậu này và khả năng kháng kháng sinh khiến chúng trở thành nguyên nhân gốc rễ của nhiều bệnh nhiễm trùng vi khuẩn dai dẳng và mãn tính. Nghiên cứu về màng sinh học đã tiết lộ các nhóm tế bào biệt hóa, kết cấu với các thuộc tính cộng đồng. Những tiến bộ gần đây trong việc hiểu cơ sở di truyền và phân tử của hành vi cộng đồng vi khuẩn chỉ ra những mục tiêu trị liệu mới có thể cung cấp một giải pháp để kiểm soát nhiễm trùng do màng sinh học.
Một tập hợp cơ sở mở rộng của các hàm số nguyên tử được biểu diễn dưới dạng các tổ hợp tuyến tính cố định của các hàm Gaussian được trình bày cho hydro và các nguyên tố hàng đầu tiên từ cacbon đến flo. Trong tập này, được mô tả là 4–31 G, mỗi lớp vỏ bên trong được đại diện bởi một hàm cơ sở duy nhất được lấy từ tổng của bốn hàm Gaussian và mỗi quỹ đạo hoá trị được tách thành các phần bên trong và bên ngoài được mô tả bởi ba và một hàm Gaussian, tương ứng. Các hệ số mở rộng và số mũ Gaussian được xác định bằng cách tối thiểu hóa năng lượng đã tính toán tổng thể của trạng thái cơ bản nguyên tử. Cơ sở dữ liệu này sau đó được sử dụng trong các nghiên cứu quỹ đạo phân tử đơn xác định của một nhóm nhỏ phân tử đa nguyên tử. Tối ưu hóa các yếu tố tỷ lệ vỏ hoá trị cho thấy rằng có sự tái chia tỷ lệ đáng kể của các hàm số nguyên tử trong các phân tử, các hiệu ứng lớn nhất được quan sát thấy ở hydro và cacbon. Tuy nhiên, phạm vi tối ưu của các hệ số tỷ lệ cho mỗi nguyên tử là đủ nhỏ để cho phép lựa chọn một bộ tiêu chuẩn phân tử. Việc sử dụng cơ sở chuẩn này cung cấp các hình học cân bằng lý thuyết hợp lý với thí nghiệm.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10