Số grashof là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Số Grashof là đại lượng không thứ nguyên dùng để đánh giá tỷ lệ giữa lực nổi do chênh lệch nhiệt độ và lực nhớt trong đối lưu tự nhiên. Nó phản ánh mức độ ảnh hưởng của chênh lệch nhiệt độ lên chuyển động chất lỏng, đặc biệt quan trọng trong phân tích và thiết kế truyền nhiệt không cưỡng bức.

Định nghĩa số Grashof

Số Grashof (Grashof number, ký hiệu \( Gr \)) là một đại lượng không thứ nguyên trong cơ học chất lỏng và truyền nhiệt, được dùng để mô tả tỷ lệ giữa lực đẩy nổi sinh ra do chênh lệch nhiệt độ và lực nhớt trong chất lỏng. Đây là thông số quan trọng để phân tích các hiện tượng đối lưu tự nhiên – một hình thức truyền nhiệt xảy ra khi không có tác động cưỡng bức từ bên ngoài như quạt hoặc máy bơm.

Giá trị của số Grashof cho biết mức độ chi phối của lực nổi trong chuyển động chất lỏng. Khi lực nổi vượt qua lực nhớt, dòng chảy có xu hướng phát triển mạnh và có thể chuyển từ dòng ổn định (laminar) sang dòng rối (turbulent). Trong các hệ thống như bộ tản nhiệt, buồng sấy, nhà kính hay tháp làm mát, số Grashof là một công cụ dự báo quan trọng về hành vi dòng chảy.

Theo định nghĩa được trình bày bởi NIST (National Institute of Standards and Technology), số Grashof cùng với số Prandtl và số Rayleigh đóng vai trò thiết yếu trong việc xác định cơ chế và hiệu suất truyền nhiệt đối lưu tự nhiên trong thiết kế kỹ thuật nhiệt – lưu.

Công thức tính số Grashof

Số Grashof được xác định bằng công thức toán học như sau: Gr=gβ(TsT)L3ν2Gr = \frac{g \beta (T_s - T_\infty) L^3}{\nu^2}Trong đó:

  • \( g \): gia tốc trọng trường (m/s²)
  • \( \beta \): hệ số giãn nở nhiệt của chất lỏng (1/K)
  • \( T_s \): nhiệt độ bề mặt vật thể (K)
  • \( T_\infty \): nhiệt độ môi trường xung quanh (K)
  • \( L \): chiều dài đặc trưng (m)
  • \( \nu \): độ nhớt động học của chất lỏng (m²/s)

 

Hệ số giãn nở nhiệt \( \beta \) thường được xác định theo công thức: β=1T\beta = \frac{1}{T}với \( T \) là nhiệt độ tuyệt đối trung bình. Độ nhớt động học \( \nu \) phụ thuộc vào tính chất vật liệu và điều kiện nhiệt độ cụ thể. Khi các thông số này thay đổi, số Grashof cũng sẽ thay đổi theo, phản ánh sự biến động trong động học chất lỏng.

Bảng minh họa đơn vị các đại lượng:

Đại lượngKý hiệuĐơn vị
Gia tốc trọng trườnggm/s²
Hệ số giãn nở nhiệt\( \beta \)1/K
Độ nhớt động học\( \nu \)m²/s

Ý nghĩa vật lý của số Grashof

Số Grashof thể hiện sự tương quan giữa hai loại lực chi phối dòng chảy: lực nổi và lực nhớt. Khi số Grashof nhỏ, lực nhớt chiếm ưu thế, chuyển động chất lỏng diễn ra chậm và ổn định. Ngược lại, khi \( Gr \) lớn, lực nổi tạo ra chuyển động mạnh và có thể làm dòng chảy trở nên không ổn định hoặc rối.

Trong ứng dụng thực tế, số Grashof được sử dụng để xác định khả năng xảy ra dòng đối lưu tự nhiên trong các thiết bị nhiệt. Ví dụ, trong hệ thống làm mát bằng đối lưu không khí tự nhiên, giá trị \( Gr \) cao chứng tỏ không khí sẽ chuyển động đủ mạnh để tản nhiệt hiệu quả mà không cần thêm quạt cưỡng bức.

Ngưỡng phân loại phổ biến:

  • \( Gr < 10^8 \): dòng chảy tầng (laminar)
  • \( 10^8 \leq Gr \leq 10^9 \): vùng chuyển tiếp
  • \( Gr > 10^9 \): dòng rối (turbulent)

Tuy nhiên, giá trị giới hạn này còn phụ thuộc vào hình học bề mặt, điều kiện biên và loại chất lỏng sử dụng.

 

Vai trò trong truyền nhiệt đối lưu tự nhiên

Trong truyền nhiệt đối lưu tự nhiên, số Grashof là thông số cơ bản dùng để tính hệ số trao đổi nhiệt qua bề mặt vật thể. Nó thường được kết hợp với số Prandtl để tạo thành số Rayleigh: Ra=GrPrRa = Gr \cdot PrSố Rayleigh giúp dự đoán cường độ dòng đối lưu và quyết định kiểu dòng (ổn định hay rối). Khi \( Ra \) vượt giá trị tới hạn, đối lưu mạnh bắt đầu hình thành và ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả truyền nhiệt.

Sự kết hợp giữa \( Gr \) và \( Pr \) phản ánh cả hai yếu tố: động học và nhiệt học của chất lỏng. Điều này làm cho \( Ra \) trở thành công cụ hữu hiệu trong thiết kế thiết bị truyền nhiệt thụ động như bộ tản nhiệt, pin mặt trời, buồng nung hay hệ thống HVAC không quạt.

Ví dụ: đối với một bức tường phẳng đặt thẳng đứng, hệ số truyền nhiệt \( h \) có thể được tính từ quan hệ: Nu=C(GrPr)nNu = C \cdot (Gr \cdot Pr)^ntrong đó \( Nu \) là số Nusselt, còn \( C \) và \( n \) là hằng số thực nghiệm phụ thuộc vào điều kiện biên và hình học.

Phân loại và đặc trưng dòng chảy theo số Grashof

Dựa trên giá trị của số Grashof, người ta có thể phân loại dòng chảy theo trạng thái ổn định hay rối, từ đó xác định phương pháp thiết kế và phân tích thích hợp cho các hệ thống truyền nhiệt. Trong các mô hình đối lưu tự nhiên, dòng chảy laminar thường xảy ra khi \( Gr < 10^8 \), trong khi dòng chảy rối phổ biến khi \( Gr > 10^9 \).

Giai đoạn chuyển tiếp giữa hai chế độ không diễn ra tức thì, mà có thể biến động mạnh tùy vào hình học bề mặt, hướng truyền nhiệt, loại chất lỏng và đặc tính bề mặt vật thể. Trong một số cấu hình phức tạp như khối hộp kín hoặc mặt trụ đứng, sự chuyển tiếp từ laminar sang turbulent có thể xuất hiện sớm hoặc muộn hơn giá trị tiêu chuẩn.

Bảng phân loại dòng chảy theo giá trị Grashof:

Giá trị số GrashofLoại dòng chảyĐặc điểm
\( Gr < 10^8 \)LaminarDòng chảy ổn định, định hướng
\( 10^8 \leq Gr \leq 10^9 \)Chuyển tiếpKhông ổn định, có thể dao động nhẹ
\( Gr > 10^9 \)TurbulentDòng rối, truyền nhiệt mạnh, khó dự đoán

So sánh số Grashof với các đại lượng không thứ nguyên khác

Trong phân tích truyền nhiệt và động học chất lỏng, số Grashof thường được sử dụng cùng với các đại lượng không thứ nguyên khác như số Reynolds, số Prandtl và số Rayleigh. Mỗi đại lượng phản ánh một khía cạnh vật lý riêng biệt, và việc so sánh giúp hiểu rõ cơ chế chi phối của từng loại dòng chảy.

Số Reynolds (\( Re \)) đánh giá tỷ lệ giữa lực quán tính và lực nhớt trong dòng cưỡng bức, trong khi số Grashof (\( Gr \)) phản ánh vai trò của lực nổi trong đối lưu tự nhiên. Số Prandtl (\( Pr \)) mô tả tỷ lệ giữa truyền động lượng và truyền nhiệt. Khi kết hợp Gr và Pr, ta có số Rayleigh (\( Ra \)), đại diện cho cường độ đối lưu tự nhiên toàn phần.

So sánh đặc tính các đại lượng:

Đại lượngÁp dụngTỷ lệ vật lýÝ nghĩa
Grashof (Gr)Đối lưu tự nhiênLực nổi / Lực nhớtĐánh giá cường độ dòng do chênh lệch nhiệt
Reynolds (Re)Đối lưu cưỡng bứcQuán tính / NhớtXác định dòng chảy laminar hay turbulent
Prandtl (Pr)Tính chất chất lỏngĐộ nhớt động học / Độ khuếch tán nhiệtLiên kết giữa truyền nhiệt và động lượng
Rayleigh (Ra)Đối lưu tự nhiênGrashof × PrandtlTiêu chí xác định đối lưu tự nhiên có xảy ra hay không

Ứng dụng thực tế của số Grashof

Số Grashof được ứng dụng rộng rãi trong các ngành liên quan đến truyền nhiệt tự nhiên, từ thiết kế hệ thống làm mát không sử dụng quạt, đến phân tích dòng khí nóng trong nhà kính, nhà xưởng hoặc các kết cấu thông gió tự nhiên. Đây là chỉ số kỹ thuật quan trọng trong thiết kế tiết kiệm năng lượng và tối ưu chi phí vận hành.

Ví dụ trong ngành điện tử, các bộ vi xử lý hoặc mạch công suất cao thường được tản nhiệt bằng đối lưu không khí. Việc tính toán giá trị \( Gr \) giúp xác định xem hệ thống có đủ khả năng tự làm mát hay cần bổ sung quạt cưỡng bức. Trong xây dựng dân dụng, số Grashof hỗ trợ mô hình hóa dòng không khí thụ động nhằm cải thiện thông gió và giảm phụ thuộc vào điều hòa.

Một số lĩnh vực ứng dụng:

  • Hệ thống HVAC – thiết kế thông gió tự nhiên
  • Tháp làm mát công nghiệp
  • Tấm pin mặt trời và bộ trao đổi nhiệt
  • Mô phỏng khí tượng thủy văn và dòng đối lưu địa tầng

Tham khảo thêm tại ScienceDirect – Grashof Number.

 

Hạn chế và điều kiện áp dụng số Grashof

Mặc dù là một chỉ số hữu ích, số Grashof chỉ có giá trị khi lực nổi là cơ chế chính gây chuyển động chất lỏng. Trong trường hợp dòng cưỡng bức hoặc dòng hai pha phức tạp, giá trị \( Gr \) không phản ánh đúng bản chất động học và dễ dẫn đến đánh giá sai lệch nếu sử dụng không đúng ngữ cảnh.

Ngoài ra, một số thông số trong công thức như hệ số giãn nở nhiệt (\( \beta \)) và độ nhớt động học (\( \nu \)) có thể thay đổi mạnh theo nhiệt độ, dẫn đến sai số đáng kể nếu không hiệu chỉnh. Điều kiện biên không đồng nhất hoặc hình học phức tạp cũng gây khó khăn khi xác định chiều dài đặc trưng \( L \).

Để sử dụng số Grashof chính xác:

  • Chỉ áp dụng cho đối lưu tự nhiên thuần túy
  • Sử dụng giá trị nhiệt động lực chính xác tại nhiệt độ trung bình
  • Hiểu rõ giới hạn chuyển tiếp dòng chảy theo từng ứng dụng
  • Không áp dụng cho hệ thống có động năng đầu vào (quạt, bơm)

 

Tầm quan trọng trong mô phỏng CFD

Trong mô phỏng động lực học chất lỏng (CFD), số Grashof đóng vai trò quan trọng trong việc xác lập điều kiện dòng đối lưu tự nhiên. Nó được dùng để kiểm soát mô hình dòng chảy (laminar hay turbulent), ảnh hưởng đến cách chọn mô hình rối, tạo lưới và thời gian hội tụ tính toán.

Các phần mềm mô phỏng như ANSYS Fluent, COMSOL Multiphysics và OpenFOAM cho phép người dùng kiểm soát các tham số ảnh hưởng đến giá trị Grashof để mô phỏng các hiện tượng như dòng không khí trong buồng kín, dòng chảy đối lưu xung quanh khối nóng, hoặc trao đổi nhiệt trong module năng lượng tái tạo.

Ứng dụng số Grashof trong CFD:

  • Tối ưu hóa thiết kế tản nhiệt
  • Mô hình hóa thông gió tự nhiên và đối lưu trong nhà
  • Phân tích độ ổn định dòng chảy trong vùng chuyển tiếp
  • Dự đoán hiệu quả truyền nhiệt không cần can thiệp thực nghiệm

Tài liệu tham khảo tại COMSOL – Natural Convection.

 

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề số grashof:

Ảnh hưởng của truyền nhiệt và khối lượng đối với dòng chảy qua một tấm thẳng đứng khởi động đột ngột Dịch bởi AI
Acta Mechanica - Tập 146 - Trang 1-8 - 2001
Bài báo trình bày một giải pháp chính xác cho vấn đề dòng chảy qua một tấm thẳng đứng vô hạn khởi động đột ngột trong điều kiện có dòng nhiệt và khối lượng đều tại tấm thông qua phương pháp biến đổi Laplace. Các biểu đồ hiển thị vận tốc, nhiệt độ và nồng độ. Tốc độ truyền nhiệt, ma sát bề mặt và số Sherwood cũng được thể hiện trên các đồ thị. Bài báo cũng thảo luận về ảnh hưởng của các tham số khá...... hiện toàn bộ
#truyền nhiệt #dòng chảy #tấm thẳng đứng #số Grashof #số Prandtl
Chuyển giao nhiệt cho dòng chất lỏng bụi dao động MHD trong một kênh lấp đầy bởi môi trường xốp Dịch bởi AI
Sādhanā - Tập 40 - Trang 1273-1282 - 2015
Trong bài báo này, chúng tôi xem xét các hiệu ứng kết hợp của bức xạ nhiệt, lực nổi và trường từ lên dòng chảy dao động của một chất lỏng bụi dẫn điện và mỏng qua một kênh thẳng đứng lấp đầy bởi một môi trường xốp bão hòa. Các phương trình vi phân riêng phần chính được thiết lập và giải một cách phân tách biến số. Kết quả số mô tả các tác động của các tham số nhúng khác nhau như số bức xạ, số Hart...... hiện toàn bộ
#bức xạ nhiệt #lực nổi #dòng chảy dao động #môi trường xốp #chất lỏng bụi #số Hartmann #số Grashof
Determining Modes of the 2D g-Navier-Stokes Equations
The “determining modes” introduced by Prodi and Foias in 1967 say that if two solutions agree asymptotically in their P projection, then they are asymptotically in their entirety (see (Foias, 1967)). We study the initial boundary value problem for 2D g-Navier-Stokes (g-NVS) equations in bounded domains with homogeneous Dirichlet boundary conditions. We find an improved upper bound on t...... hiện toàn bộ
#Navier-Stokes #weak solutions #determining modes #Grashof number #Dirichlet boundary conditions
Heat transfer from a cylinder in a sound field at grashof numbers approaching zero
Journal of Applied Mechanics and Technical Physics - Tập 6 - Trang 112-117 - 1965
Nghiên cứu thực nghiệm về hiệu ứng bôi trơn và làm mát của máy quay tốc độ cao Dịch bởi AI
The International Journal of Advanced Manufacturing Technology - Tập 35 - Trang 394-399 - 2007
Nghiên cứu này thảo luận về hiệu ứng bôi trơn và làm mát của các máy quay tốc độ cao. Thiết kế kênh tối ưu của phần thử nghiệm quay với các rãnh sẽ tăng cường mục đích làm mát. Do đó, các tác động tiêu cực của sự giãn nở nhiệt và biến dạng của các thành phần quay sẽ bị ức chế, từ đó giảm tỷ lệ hư hỏng của các công cụ gia công quay và cải thiện độ chính xác cũng như hiệu suất gia công. Để phân tích...... hiện toàn bộ
#bôi trơn #làm mát #máy quay tốc độ cao #số Nusselt #số Reynolds #số Grashof
Comparison of aiding and opposing mixed convection heat transfer in a vertical tube with Grashof number variation
International Journal of Heat and Fluid Flow - Tập 17 - Trang 96-101 - 1996
Tổng số: 8   
  • 1