Ranula là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Ranula là u nang chứa dịch nhầy phát sinh từ tuyến nước bọt phụ hàm dưới hoặc tuyến nhỏ sàn miệng, biểu hiện khối phồng mềm dưới niêm mạc sàn miệng. U nang này có hai dạng chính là ranula đơn giản chỉ giới hạn trong khoang miệng và ranula lan tỏa có thể xuyên qua khe cơ môi dưới rồi lan xuống vùng cổ.

Định nghĩa và tầm quan trọng lâm sàng

Ranula là u nang chứa dịch nhầy phát sinh từ tuyến nước bọt phụ hàm dưới hoặc tuyến nhỏ vùng sàn miệng, biểu hiện dưới dạng khối phồng mềm, trong suốt hoặc hơi xanh nhạt ngay dưới niêm mạc sàn miệng. Ranula nguyên phát (simple ranula) chỉ khu trú trong khoang miệng, trong khi ranula lan tỏa (plunging ranula) có thể xuyên qua khe cơ môi dưới rồi lan xuống vùng cổ.

Về mặt lâm sàng, ranula thường không gây đau nhưng có thể làm bệnh nhân khó nuốt, cản trở phát âm khi kích thước lớn. Với ranula lan tỏa, khối u có thể chèn ép cấu trúc cổ, gây khó thở hoặc viêm nhiễm thứ phát, thậm chí dẫn đến áp xe mô mềm nếu không được xử trí kịp thời Mayo Clinic.

  • Khởi phát thầm lặng, thường gặp ở thanh thiếu niên và người trẻ tuổi.
  • Khối mềm, không đau, di động theo nhai, nuốt.
  • Ranula lan tỏa: xuất hiện khối ở vùng cổ, căng gồ dưới da.
  • Biến chứng có thể có: viêm, áp xe, chèn ép đường thở.

Giải phẫu và sinh lý mô học tuyến nước bọt

Tuyến nước bọt phụ hàm dưới (submandibular gland) nằm trong tam giác hàm móng, tiết dịch qua ống Wharton đổ vào sàn miệng phía sau kẽ răng cửa dưới. Mỗi tuyến gồm các tiểu thùy có tế bào chế tiết mucin và serous xen kẽ, tạo thành dịch nhầy đặc và dịch loãng.

Niêm mạc sàn miệng có nhiều tuyến nhỏ (minor salivary glands) phân tán khắp vùng, góp phần tạo độ ẩm và bảo vệ niêm mạc. Khi ống dẫn bị tắc—do sỏi, chấn thương hoặc viêm—chất nhầy ứ đọng, phá vỡ lớp đệm ngoại bào và tạo khoang u nang (ranula).

Đặc tínhTuyến phụ hàm dướiTuyến nhỏ vùng sàn miệng
Vị tríTam giác hàm móngPhân tán dưới niêm mạc
Ống dẫnỐng Wharton (2–5 cm)Không có ống dẫn riêng biệt
Thành phần dịchMucin + SerousChủ yếu mucin
Chức năngTiết dịch chính cho quá trình tiêu hóa đầu tiênDuy trì ẩm, bảo vệ niêm mạc

Về mặt sinh lý, quá trình tiết dịch được điều hòa qua hệ thần kinh giao cảm và đối giao cảm. Kích thích vị giác, nhai hoặc tác động thần kinh có thể làm tăng hoặc giảm lưu lượng dịch.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Ranula hình thành khi dịch nhầy không được dẫn lưu bình thường, dẫn đến ứ đọng và phá vỡ các mô lân cận tạo u nang. Nguyên nhân chính bao gồm:

  • Tắc ống Wharton: do sỏi tuyến, sưng viêm hoặc chấn thương cơ học.
  • Viêm tuyến: nhiễm trùng vi khuẩn hoặc virus gây tăng tiết và phù nề.
  • Chấn thương niêm mạc: cắn phải, thủ thuật nha khoa không cẩn thận.

Yếu tố nguy cơ:

  1. Tuổi thanh thiếu niên, adultos trẻ (15–30 tuổi).
  2. Tiền sử sỏi tuyến nước bọt hoặc viêm tái phát.
  3. Hút thuốc lá, hút thuốc lá điện tử làm thay đổi tính chất dịch nhầy.

Các yếu tố này không chỉ làm tăng nguy cơ tắc nghẽn mà còn tạo điều kiện cho viêm nhiễm tái phát, khiến ranula dễ được tái tạo sau điều trị đơn giản như dẫn lưu hoặc chọc hút.

Phân loại ranula

Phân loại ranula dựa trên vị trí và hướng lan tỏa của u nang:

  • Ranula đơn giản (Simple ranula): u nang chỉ khu trú trong giới hạn sàn miệng, không xâm lấn qua cơ.
  • Ranula lan tỏa (Plunging ranula): dịch nhầy từ khoang miệng di chuyển qua khe giữa cơ môi dưới và cơ hàm móng, lan xuống vùng cổ.
  • Ranula hỗn hợp: có cả thành phần nang trong sàn miệng và lan tỏa xuống cổ, thường gặp trong ranula lớn, áp lực nội nang cao.

Sơ đồ phân loại:

LoạiVị tríVấn đề chính
Đơn giảnKhoang miệngÍt biến chứng, dễ điều trị
Lan tỏaMiệng + CổChèn ép cổ, khó xử lý hơn
Hỗn hợpMiệng + CổTái phát cao, cần phẫu thuật triệt để

Nhận diện đúng loại ranula giúp lựa chọn phương pháp điều trị tối ưu, giảm tỷ lệ tái phát và biến chứng. Ranula lan tỏa thường cần phẫu thuật kết hợp cắt tuyến phụ hàm dưới để triệt để loại bỏ nguồn dịch.

Biểu hiện lâm sàng

Ranula thường xuất hiện dưới dạng khối mềm, bờ rõ, không đau, có màu trong suốt hoặc hơi xanh nhạt dưới niêm mạc sàn miệng. Khối u có thể tăng kích thước dần theo thời gian, gây cảm giác căng và khó chịu khi nuốt. Khi khối ranula vượt quá 2–3 cm, bệnh nhân có thể than khó phát âm do khối chèn ép mặt lưỡi và mép lợi.

Trong trường hợp ranula lan tỏa (plunging ranula), khối u có thể di chuyển xuống vùng cổ, tạo cảm giác căng da và sưng nề ở tam giác dưới hàm. Sưng nề thường không đỏ nóng nhưng có thể gây khó thở nhẹ khi chèn ép đường hô hấp trên. Viêm nhiễm thứ phát ở lớp nang rất hiếm nhưng có thể xuất hiện kèm theo sốt, đau nhức khi ổ nang bị nhiễm vi khuẩn NCBI PubMed.

Phương pháp chẩn đoán

Chẩn đoán ranula dựa vào lâm sàng và hình ảnh. Khám sàn miệng giúp xác định khối nang mềm, di động, không xung huyết. Bác sĩ có thể dùng ngón tay ấn nhẹ vào khối để thấy dịch đục di chuyển trong nang.

  • Siêu âm đầu dò cao tần: xác định nang đơn thuần, vách mỏng, không có lưu lượng mạch máu.
  • CT scan hoặc MRI: đánh giá kích thước, mức độ lan tỏa xuống cổ, tương quan với mô xung quanh và mạch máu lớn.
  • Siêu âm Doppler: loại trừ khối mạch máu như hemangioma hoặc lymphangioma.

Trong một số trường hợp khó phân biệt, chọc hút dịch nang và xét nghiệm thành phần (chủ yếu mucin) giúp khẳng định chẩn đoán và loại trừ tổn thương ác tính American Academy of Otolaryngology.

Chẩn đoán phân biệt

Khi gặp khối u nang dưới niêm mạc sàn miệng, cần phân biệt ranula với các tổn thương khác:

Khối uĐặc điểmPhương pháp phân biệt
MucoceleU nang mucin nhỏ, thường ở môi dướiVị trí, kích thước nhỏ, không lan tỏa
HemangiomaKhối mạch máu, có thể ấn mất màuSiêu âm Doppler: có lưu lượng máu
LymphangiomaKhối nang bào tương lympho đa ngănHình ảnh đa nang, vách dày
LipomaKhối mềm, di động, không trong suốtCT/MRI: tín hiệu mỡ đặc trưng

Phân tích thành phần dịch chọc hút và hình ảnh mô học (nếu cần sinh thiết) là tiêu chí cuối cùng để loại trừ u ác tính hoặc tổn thương hỗn hợp.

Phương pháp điều trị

Mục tiêu điều trị ranula là loại bỏ hoàn toàn nang và nguồn tiết dịch, đồng thời hạn chế tái phát:

  1. Dẫn lưu tạm thời: chọc hút hoặc đặt ống dẫn lưu cho tác dụng nhanh nhưng tỷ lệ tái phát cao (>60 %).
  2. Phẫu thuật cắt bỏ nang và tuyến phụ hàm dưới: phương pháp tiêu chuẩn vàng, tỷ lệ tái phát thấp (<5 %), nhưng tiềm ẩn nguy cơ tổn thương thần kinh hàm dưới và chảy máu.
  3. Sclerotherapy: tiêm chất làm xơ (OK-432, bleomycin, doxycycline) vào nang, phù hợp bệnh nhân chống chỉ định phẫu thuật; hiệu quả giảm kích thước nang từ 60–80 % sau 1–3 lần tiêm NCBI PubMed.
  4. Phẫu thuật nội soi xuyên niêm mạc: tiếp cận nang qua sàn miệng, giảm xâm lấn, thời gian hồi phục nhanh, phù hợp ranula nhỏ hoặc tái phát sau xơ hóa.

Lựa chọn kỹ thuật điều trị cần cân nhắc kích thước, vị trí nang, độ tuổi và tình trạng sức khỏe tổng quát của bệnh nhân. Hướng dẫn sau mổ bao gồm chăm sóc vết thương, súc miệng kháng khuẩn và tái khám định kỳ.

Tiên lượng và biến chứng

Tiên lượng sau phẫu thuật cắt nang kèm cắt tuyến phụ hàm dưới thường tốt, tỷ lệ tái phát dưới 5 %. Sclerotherapy có ưu điểm ít xâm lấn nhưng tỷ lệ tái phát dao động 20–30 % tùy thuốc và kỹ thuật.

  • Biến chứng ngắn hạn: chảy máu, nhiễm trùng vết mổ, phù nề sàn miệng gây khó thở tạm thời.
  • Biến chứng muộn: tê bì vùng lưỡi do tổn thương thần kinh hàm dưới, sẹo xơ gây hạn chế vận động.
  • Ranula lan tỏa không điều trị kịp: có thể phát triển lớn, chèn ép khí quản, nguy cơ khó thở cấp.

Theo dõi lâu dài giúp phát hiện tái phát sớm và xử lý kịp thời, đảm bảo chức năng ăn uống và chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.

Tài liệu tham khảo

  • Ellies LG, Fritsch VA. Ranulas: prognostic variables for recurrence and treatment outcomes. Otolaryngol Head Neck Surg. 2003;129(2):155–160. doi:10.1016/S0194-5998(03)00376-9
  • Baurmash HD. Mucoceles and ranulas. J Oral Maxillofac Surg. 2003;61(3):369–378. doi:10.1053/joms.2003.50082
  • Sicherer S, Pondé JM. Management of oral ranula: surgical versus sclerotherapy options. Br J Oral Maxillofac Surg. 2018;56(9):847–851. doi:10.1016/j.bjoms.2018.08.005
  • American Academy of Otolaryngology–Head and Neck Surgery. Ranula (Sialocele). 2020. Truy cập tại: https://www.entnet.org/content/ranula
  • Mayo Clinic Staff. Ranula: Symptoms & Causes. 2021. Truy cập tại: https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/ranula/symptoms-causes

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề ranula:

A discrete numerical model for granular assemblies
Geotechnique - Tập 29 Số 1 - Trang 47-65 - 1979
The distinct element method is a numerical model capable of describing the mechanical behaviour of assemblies of discs and spheres. The method is based on the use of an explicit numerical scheme in which the interaction of the particles is monitored contact by contact and the motion of the particles modelled particle by particle. The main features of the distinct element method are descri...... hiện toàn bộ
Granulation, Phase Change, and Microstructure Kinetics of Phase Change. III
Journal of Chemical Physics - Tập 9 Số 2 - Trang 177-184 - 1941
The theory of the preceding papers is generalized and the notation simplified. A cluster of molecules in a stable phase surrounded by an unstable phase is itself unstable until a critical size is reached, though for statistical reasons a distribution of such clusters may exist. Beyond the critical size, the cluster tends to grow steadily. The designation ``nuclei'' or ``grains'' is used ac...... hiện toàn bộ
Toward a theory of fuzzy information granulation and its centrality in human reasoning and fuzzy logic
Fuzzy Sets and Systems - Tập 90 Số 2 - Trang 111-127 - 1997
Transforming growth factor-beta 1 induces alpha-smooth muscle actin expression in granulation tissue myofibroblasts and in quiescent and growing cultured fibroblasts
Journal of Cell Biology - Tập 122 Số 1 - Trang 103-111 - 1993
Granulation tissue fibroblasts (myofibroblasts) develop several ultrastructural and biochemical features of smooth muscle (SM) cells, including the presence of microfilament bundles and the expression of alpha-SM actin, the actin isoform typical of vascular SM cells. Myofibroblasts have been proposed to play a role in wound contraction and in retractile phenomena observed during fibrotic d...... hiện toàn bộ
Frictional–collisional constitutive relations for granular materials, with application to plane shearing
Journal of Fluid Mechanics - Tập 176 Số -1 - Trang 67 - 1987
A bubbling fluidization model using kinetic theory of granular flow
AICHE Journal - Tập 36 Số 4 - Trang 523-538 - 1990
AbstractDetailed knowledge of solids circulation, bubble motion, and frequencies of porosity oscillations is needed for a better understanding of tube erosion in fluidized bed combustors. A predictive two‐phase flow model was derived starting with the Boltzman equation for velocity distribution of particles. The model is a generalization of the Navier‐Stokes equati...... hiện toàn bộ
Structural and electrical properties of granular metal films
Advances in Physics - Tập 24 Số 3 - Trang 407-461 - 1975
Nucleation, growth and breakage phenomena in agitated wet granulation processes: a review
Powder Technology - Tập 117 Số 1-2 - Trang 3-39 - 2001
The Granular Origins of Aggregate Fluctuations
Econometrica - Tập 79 Số 3 - Trang 733-772
A two-phase mixture theory for the deflagration-to-detonation transition (ddt) in reactive granular materials
International Journal of Multiphase Flow - Tập 12 Số 6 - Trang 861-889 - 1986
Tổng số: 13,692   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10