Argentina là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Nước Argentina là quốc gia liên bang nằm ở phía nam lục địa Nam Mỹ, có diện tích khoảng 2,78 triệu km², giáp Chile, Bolivia, Paraguay, Brazil và Đại Tây Dương. Nước này theo thể chế Cộng hòa liên bang với hệ thống tổng thống đa đảng, gồm 23 tỉnh và thành phố tự trị Buenos Aires làm thủ đô.
Định nghĩa và vị trí địa lý
Argentina là quốc gia liên bang nằm ở phía nam lục địa Nam Mỹ, có diện tích khoảng 2,78 triệu km², xếp hạng thứ tám trên thế giới về diện tích. Lãnh thổ trải dài từ khu vực nhiệt đới ở đông bắc đến tận vùng khí hậu lạnh và hoang mạc Patagonia ở cực nam.
Phía tây giáp dãy Andes, tiếp giáp Chile; phía bắc giáp Bolivia và Paraguay; phía đông bắc giáp Brazil và Uruguay; phía đông giáp bờ biển Đại Tây Dương dài hơn 4.700 km. Tọa độ trung tâm đất nước nằm khoảng 34°36′NAM, 58°22′TÂY (CIA Factbook).
Vị trí độc đáo cho phép Argentina sở hữu đa dạng sinh cảnh và tài nguyên tự nhiên phong phú, từ đồng cỏ mênh mông Pampas đến vùng băng hà Nam Cực, đồng thời thuận lợi cho giao thông biển với các cảng chủ chốt như Buenos Aires và Rosario.
Địa hình và khí hậu
Địa hình Argentina được chia thành ba khu vực chính: Tây dãy Andes hùng vĩ với đỉnh Aconcagua cao 6.960 m là điểm cao nhất châu Mỹ; đồng bằng trung tâm Pampas màu mỡ thích hợp chăn nuôi và trồng trọt; miền nam Patagonia với cao nguyên gió mạnh và sông băng.
Khí hậu thay đổi theo vĩ độ và độ cao, từ nhiệt đới ẩm ở Misiones đến ôn đới mưa ở vùng Pampas, lục địa khô lạnh ở miền tây dãy Andes và ôn đới đại dương ở Tierra del Fuego. Nhiệt độ trung bình năm dao động từ −2 °C ở cực nam đến 28 °C ở bắc ẩm.
Vùng | Khí hậu chính | Lượng mưa trung bình | Nhiệt độ trung bình |
---|---|---|---|
Andes (Tây) | Lục địa núi cao | 200–800 mm | −5 °C đến 15 °C |
Pampas (Trung tâm) | Ôn đới mưa | 600–1.200 mm | 10 °C đến 22 °C |
Patagonia (Nam) | Ôn đới đại dương | 200–600 mm | −2 °C đến 16 °C |
Lượng mưa biến động mạnh giữa các vùng, mùa khô thường kéo dài ở Andes và Patagonia, trong khi Pampas và đông bắc chịu ảnh hưởng của gió ẩm từ Đại Tây Dương, tạo điều kiện thuận lợi cho ngành nông nghiệp hàng hóa (World Bank).
Lịch sử phát triển
Trên lãnh thổ Argentina từng sinh sống nhiều nền văn minh bản địa như Diaguita, Guaraní, và Mapuche. Người Tây Ban Nha bắt đầu lập thuộc địa từ năm 1536, đặt nền móng cho thành phố Buenos Aires. Thời kỳ thuộc địa kéo dài gần ba thế kỷ trước khi phong trào độc lập bùng nổ.
Ngày 9 tháng 7 năm 1816, Đại hội Tucumán chính thức tuyên bố độc lập khỏi Tây Ban Nha. Thế kỷ XIX chứng kiến quá trình xây dựng quốc gia, với cuộc nội chiến giữa các bang bảo thủ và liên bang dẫn đến Hiến pháp 1853 định hình cấu trúc liên bang.
Thế kỷ XX trải qua thời kỳ thịnh vượng thập niên 1920, sau đó là biến động chính trị – kinh tế: chính quyền Perón, chế độ quân sự 1976–1983, rồi chuyển sang dân chủ và hội nhập quốc tế từ 1983 đến nay (Britannica).
Hệ thống chính trị và hành chính
Argentina là nước Cộng hòa liên bang theo thể chế tổng thống, nơi tổng thống vừa là nguyên thủ quốc gia, vừa là người đứng đầu chính phủ, được bầu cử trực tiếp nhiệm kỳ bốn năm, có thể tái đắc cử một lần.
Quốc hội lưỡng viện gồm Thượng viện (Senado) với 72 ghế, mỗi tỉnh và thành phố Buenos Aires có ba thượng nghị sĩ, và Hạ viện (Cámara de Diputados) 257 ghế phân bổ theo dân số. Hệ thống tư pháp độc lập từ lập pháp và hành pháp.
- Liên bang: 23 tỉnh (provincias) và một Thành phố tự trị Buenos Aires.
- Cấp tỉnh: có thống đốc, nghị viện riêng và các cơ quan hành pháp – tư pháp địa phương.
- Cấp địa phương: thành phố, đô thị và các khu tự quản.
Quyền lực phân cấp giữa liên bang và địa phương đảm bảo cân bằng, đồng thời cho phép mỗi tỉnh điều chỉnh chính sách kinh tế – xã hội phù hợp hoàn cảnh. Trang chính thức của Chính phủ Argentina cung cấp thông tin chi tiết về cơ cấu hành chính (Argentina.gob.ar).
Kinh tế và nguồn lực
Argentina là nền kinh tế hỗn hợp lớn thứ ba Mỹ Latinh, với GDP đạt khoảng 640 tỷ USD năm 2024. Các ngành mũi nhọn bao gồm nông nghiệp (đặc biệt thịt bò, ngũ cốc và dầu hạt cải), khai thác khoáng sản (liti, đồng, dầu khí) và công nghiệp chế tạo (ô tô, máy móc, hóa chất). Xuất khẩu nông sản chiếm gần 40 % tổng kim ngạch, trong đó thịt bò và đậu nành đóng góp chủ lực.
Hệ thống tài chính Argentina thường xuyên đối mặt với lạm phát cao (trên 50 % năm 2024) và biến động tỷ giá. Ngân hàng Trung ương điều hành chính sách tiền tệ để ổn định đồng peso, áp dụng lãi suất cơ bản (Leliq) dao động 70–80 %/năm. Dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) tập trung vào dầu khí thượng nguồn và chế biến nông sản.
Ngành | Đóng góp GDP (%) | Tỷ trọng xuất khẩu (%) |
---|---|---|
Nông nghiệp | 8,5 | 40 |
Công nghiệp | 27,0 | 35 |
Dịch vụ | 64,5 | 25 |
Thách thức dài hạn bao gồm nợ công chiếm 85 % GDP, chi phí vay cao và bất ổn chính sách. Chính phủ triển khai cải cách thuế, khuyến khích liên doanh công–tư và đàm phán với Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) để hạ nhiệt lạm phát và củng cố dự trữ ngoại hối citeturn0openimfreport】.
Dân số và xã hội
Argentina có dân số khoảng 46 triệu người, mật độ trung bình 16 người/km² nhưng tập trung chủ yếu ở vùng đô thị. Buenos Aires và vùng phụ cận chiếm 33 % dân số cả nước. Tỷ lệ đô thị hóa đạt 92 %, phản ánh xu hướng di cư nông thôn – thành thị kéo dài nhiều thập niên.
Tuổi thọ trung bình 76 năm, tỷ lệ mù chữ dưới 1 %, nhờ hệ thống giáo dục và y tế công lập tương đối tốt. Tuy nhiên, bất bình đẳng xã hội còn cao (Hệ số Gini ≈ 42), nghèo đói khoảng 30 % dân số, với chênh lệch rõ giữa vùng giàu đô thị và khu vực nông thôn xa xôi.
Nhóm tuổi | Tỷ lệ (%) |
---|---|
0–14 | 24 |
15–64 | 64 |
≥65 | 12 |
Chính sách xã hội tập trung hỗ trợ hộ nghèo qua chương trình trợ cấp gia đình, đào tạo nghề và y tế cơ sở. Các sáng kiến giảm chênh lệch vùng miền như đầu tư hạ tầng giao thông và phát triển nông thôn đang được thúc đẩy citeturn0openundata】.
Văn hóa và di sản
Tango, điệu nhảy và âm nhạc đặc trưng của Argentina, được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể năm 2009. Buenos Aires là “Thủ đô Tango thế giới” với lễ hội, lớp dạy và các câu lạc bộ milonga truyền thống.
Ẩm thực Argentina kết hợp di sản châu Âu và bản địa với các món tiêu biểu như asado (thịt nướng), empanada, và rượu Malbec. Mate, loại trà thảo mộc, là biểu tượng văn hóa, thể hiện tính kết nối và giao tiếp xã hội.
- Văn học: Jorge Luis Borges, Julio Cortázar – hai cây bút thành danh toàn cầu.
- Điện ảnh: phim “The Secret in Their Eyes” (Oscar 2010) và Liên hoan Phim Quốc tế Mar del Plata.
- Kiến trúc: Phong cách Art Nouveau và Beaux-Arts tại Buenos Aires, các di tích thuộc Đế chế Inca ở Jujuy.
Du lịch và thắng cảnh nổi bật
Thác Iguazú là kỳ quan thiên nhiên nằm trên biên giới Argentina – Brazil, với hơn 275 thác phụ và rừng mưa nhiệt đới phong phú. Công viên Quốc gia Iguazú đã được UNESCO công nhận Di sản Thiên nhiên Thế giới năm 1984.
Patagonia với dãy núi Andes, sông băng Perito Moreno và Vườn Quốc gia Los Glaciares là địa điểm trekking, leo núi và thám hiểm băng hà hàng đầu. Khu vực này nổi tiếng với cảnh quan hoang sơ, động vật kỳ thú và hồ nước màu ngọc.
Điểm đến | Đặc trưng | Trạng thái UNESCO |
---|---|---|
Iguazú | Hệ thống thác lớn, rừng mưa | Di sản Thiên nhiên |
Perito Moreno | Sông băng băng vĩnh cửu | Vườn Quốc gia |
Buenos Aires | Kiến trúc châu Âu, văn hóa Tango | Thủ đô văn hóa |
Du lịch đóng góp khoảng 5 % GDP, với hơn 7 triệu lượt khách quốc tế mỗi năm. Các chính sách phát triển bền vững đang ưu tiên giảm thiểu tác động môi trường và thúc đẩy kinh tế địa phương
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề argentina:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10