Quang phổ phát quang là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học
Quang phổ phát quang là phổ biểu diễn cường độ ánh sáng phát ra từ vật chất sau khi hấp thụ photon, mô tả tương quan giữa bước sóng và cường độ phát xạ. Phổ phát quang chia thành fluorescence và phosphorescence dựa trên thời gian sống trạng thái kích thích, cung cấp thông tin về mức năng lượng, khuyết tật và hiệu suất lượng tử của vật liệu.
Định nghĩa quang phổ phát quang
Quang phổ phát quang (photoluminescence spectrum) là biểu đồ cường độ ánh sáng phát ra từ một chất sau khi hấp thụ photon, biểu diễn mối quan hệ giữa bước sóng (hoặc năng lượng) và cường độ bức xạ. Hiện tượng phát quang bao gồm hai cơ chế chính: fluorescence và phosphorescence, tùy thuộc vào thời gian sống của trạng thái kích thích. Quang phổ phát quang cung cấp thông tin về mức năng lượng của trạng thái kích thích, bậc năng lượng cơ bản, và các mức năng lượng trung gian do khuyết tật hoặc tạp chất tạo ra.
Trong quang phổ phát quang, đỉnh phát xạ (emission peak) cho biết năng lượng photon phát ra tương ứng với khoảng cách giữa các mức năng lượng trong chất, còn đỉnh hấp thụ (absorption peak) thể hiện năng lượng cần thiết để kích thích electron từ mức cơ bản lên mức kích thích. Sự chênh lệch năng lượng giữa đỉnh hấp thụ và đỉnh phát xạ gọi là stokes shift, phản ánh mất mát năng lượng qua tương tác với mạng tinh thể hoặc dao động phân tử.
Quang phổ phát quang được ứng dụng rộng rãi trong nghiên cứu vật liệu bán dẫn, vật liệu nano, cảm biến huỳnh quang, sinh học phân tử và quang học y sinh. Việc phân tích quang phổ này giúp xác định băng cấm (bandgap), mật độ khuyết tật, hiệu suất lượng tử (quantum yield) và động học tái kết hợp electron-lỗ trống của vật liệu (NIST Photoluminescence).
Nguyên lý cơ bản
Khi một photon có năng lượng phù hợp chiếu vào mẫu vật, electron trong nguyên tử hoặc mạng tinh thể hấp thụ năng lượng và chuyển từ mức cơ bản lên mức kích thích. Sau đó, electron có thể trở về trạng thái cơ bản bằng cách phát ra photon, quá trình này gọi là phát quang. Sơ đồ Jablonski minh họa các mức năng lượng singlet (S₀, S₁,…) và triplet (T₁,…), cùng các quá trình hút xạ (absorption), tán xạ đàn hồi (Rayleigh), phân tán không đàn hồi (Raman), fluorescence và phosphorescence.
Hiệu suất lượng tử của phát quang được định nghĩa bằng công thức: , trong đó Nphát xạ là số photon phát ra và Nhấp thụ là số photon bị hấp thụ. Giá trị Φ càng cao cho thấy phần lớn năng lượng hấp thụ được phát xạ dưới dạng ánh sáng, phản ánh hiệu suất quang học của vật liệu (ACS Photoluminescence).
Thời gian sống trung bình của trạng thái kích thích (lifetime) được xác định bằng khảo sát độ suy biến cường độ phát xạ theo thời gian sau xung kích thích: , với τ là thời gian sống. Thông số này cung cấp thông tin về cơ chế tái kết hợp (radiative vs non-radiative) và tương tác giữa electron và mạng tinh thể hoặc các phân tử lân cận.
Loại phát quang và phổ
Fluorescence là phát quang tức thời, xảy ra khi electron trở về mức năng lượng cơ bản từ trạng thái singlet, với thời gian sống τ thường nhỏ hơn 10⁻⁶ giây. Phổ fluorescence thường có dạng phổ hẹp, đỉnh phát xạ gần đỉnh hấp thụ và ít bị dịch chuyển lớn. Fluorescence được ứng dụng trong sinh học phân tử, đánh dấu huỳnh quang (fluorescent labeling) và quan sát tế bào (Nature Methods).
Phosphorescence xảy ra khi electron chuyển từ trạng thái triplet về trạng thái cơ bản, thường bị cấm chọn lọc (spin-forbidden) nên thời gian sống τ có thể từ micro-giây đến hàng giây hoặc lâu hơn. Phổ phosphorescence thường đỏ dời (red-shifted) so với phổ fluorescence, với băng tán xạ rộng hơn do sự tương tác mạnh hơn với môi trường.
- Upconversion photoluminescence: hấp thụ hai hoặc nhiều photon năng lượng thấp để phát xạ photon năng lượng cao hơn, thường dùng trong cảm biến nhiệt độ và quang học sinh học.
- Delayed fluorescence: fluorescence chậm, phát ra sau quá trình chuyển từ triplet sang singlet (thermally activated delayed fluorescence – TADF).
- Persistent luminescence: ánh sáng còn lưu lại khi nguồn kích thích đã tắt, ứng dụng trong vật liệu phát sáng tự phát.
Thiết bị đo quang phổ phát quang
Hệ thống đo quang phổ phát quang bao gồm nguồn kích thích (laser, đèn xenon xung hoặc đèn halogen), bộ phân giải bước sóng (monochromator hoặc filter wheel) và detector ghi nhận cường độ ánh sáng phát xạ. Monochromator giúp tách từng thành phần bước sóng, cho phép quét phổ liên tục hoặc chọn trước dải hẹp để đo đỉnh phát xạ.
Thành phần | Chức năng | Lưu ý kỹ thuật |
---|---|---|
Nguồn kích thích | Tạo photon với bước sóng xác định | Công suất ổn định, xung ngắn hoặc liên tục |
Monochromator | Tách bước sóng | Độ phân giải 0,1–1 nm |
Detector (PMT, CCD) | Ghi nhận cường độ | Độ nhạy cao, băng tần rộng |
Hệ thống quang học | Giao thoa và tập trung ánh sáng | Gương phủ phản quang, thấu kính AR |
Detector thường dùng photomultiplier tube (PMT) cho tín hiệu yếu hoặc CCD cho đo đa kênh đồng thời. Hệ thống quang học và sợi quang (optical fiber) hỗ trợ dẫn hướng sáng từ nguồn đến mẫu và từ mẫu đến detector, giảm nhiễu và tối ưu tỉ số tín hiệu trên nhiễu (SNR).
Phần mềm điều khiển đo và xử lý dữ liệu tích hợp các chức năng hiệu chỉnh nền, hiệu chỉnh độ nhạy detector, và fitting phổ bằng Gaussian hoặc Lorentzian để xác định đỉnh, băng tán xạ và stokes shift. Kết quả thu được đưa vào phân tích băng cấm, mật độ khuyết tật và hiệu suất lượng tử của vật liệu.
Phương pháp và kỹ thuật
Time-resolved photoluminescence (TRPL) đo độ suy giảm cường độ phát xạ theo thời gian sau xung kích thích ngắn, thu được đường cong PL decay. Phương pháp này xác định chính xác thời gian sống τ qua phép nội suy của biểu đồ: , giúp phân biệt thành phần bức xạ (radiative) và phi bức xạ (non-radiative).
Temperature-dependent PL tiến hành đo phổ ở nhiều nhiệt độ (4 K – 300 K), cho phép tách đỉnh phát xạ do vùng định lượng (quantum wells) khỏi phát xạ từ khuyết tật. Sự dịch chuyển nhiệt độ của đỉnh PL cung cấp thông tin về tương tác electron-phonon và cơ chế tán xạ.
- TRPL: phân biệt cơ chế tái kết hợp.
- Low-T PL: phân tích đỉnh hẹp, xác định defect states.
- Angle-resolved PL: đánh giá tính dị hướng của phát xạ trong vật liệu có cấu trúc phân lớp.
Upconversion PL sử dụng laser hồng ngoại kích thích các hạt nano hiển quang lên mức năng lượng cao hơn, cho phép chụp ảnh sâu trong mô sinh học với nền tự phát thấp (ACS Nano). Delayed fluorescence (TADF) khai thác quá trình đảo spin từ triplet về singlet, tăng hiệu suất phát quang trong OLED hiện đại (Nature Materials).
Ứng dụng trong nghiên cứu
Trong nghiên cứu bán dẫn, PL được dùng để xác định băng cấm (bandgap) bằng cách đo đỉnh phát xạ Eg qua: . So sánh giá trị Eg với tính toán DFT giúp đánh giá độ chính xác mô hình và tối ưu hóa vật liệu (IEEE Xplore).
Quantum dots và perovskite nanocrystals khảo sát PL để xác định kích thước hạt và mật độ defect. Độ rộng phổ PL (FWHM) tỉ lệ nghịch với độ đồng nhất kích thước, còn hiệu suất lượng tử (Φ) cho biết chất lượng bề mặt:
Trong quang tử học lượng tử, photon đôi phát xạ (photon pairs) từ vật liệu phi tuyến được khảo sát qua PL correlation để phát triển nguồn photon đơn (Nature Photonics).
Ứng dụng công nghiệp và y sinh
Trong y sinh, PL imaging dùng để ghi lại tín hiệu huỳnh quang từ các phân tử cảm biến pH, ion hoặc enzyme trong tế bào sống. Các hạt nano PL lênconversion cho phép chụp ảnh mô sâu đến vài mm với độ phân giải cao và độ nhiễu nền thấp (ScienceDirect).
Công nghiệp bán dẫn ứng dụng PL mapping để kiểm tra chất lượng wafer, phát hiện vùng defect và bất đồng nhất. Hệ thống quét PL tự động cung cấp hình ảnh hai chiều với độ phân giải micromet, tỉ lệ lỗi thấp dưới 1 ppm.
- OLED/LED: đánh giá phát xạ, hiệu suất và màu sắc.
- Polymer huỳnh quang: kiểm tra tạp chất và độ bền quang học.
- Thiết bị cảm biến: phát hiện khí độc, độ ẩm, chất sinh học qua thay đổi PL.
Phân tích và xử lý dữ liệu
Phương pháp | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|
Gaussian fitting | Xác định đỉnh chính xác | Giả định phổ đối xứng |
Lorentzian fitting | Phù hợp phổ rộng | Không mô hình hóa đuôi tốt |
Multi-peak deconvolution | Tách đỉnh chồng lên nhau | Yêu cầu khởi tạo tham số |
Hiệu chuẩn detector loại bỏ tín hiệu nền và sai số bước sóng. Phần mềm phân tích phổ tích hợp chức năng lọc nhiễu (Savitzky–Golay), hiệu chỉnh đường cơ sở (baseline correction) và deconvolution đa đỉnh để phân tích thành phần defect states và băng cấm phụ.
Quantum yield và lifetime phân tích kết hợp tích phân PL decay và so sánh với mẫu tham chiếu chuẩn để loại trừ hiệu ứng bộ lọc và hấp thụ tái phát xạ (ACS Publications).
Thách thức và xu hướng tương lai
Kết hợp machine learning trong phân tích PL giúp tự động xác định đỉnh và phân loại defect từ dữ liệu lớn. Mô hình học sâu (deep learning) đã chứng minh khả năng dự đoán quantum yield dựa trên phổ PL thô (NIST).
Phát triển PL imaging thời gian thực (fast-PL) và hyperspectral PL mapping cho phép quan sát động học electron-hole dưới điều kiện vận hành thực tế. Các hệ PL miniaturized tích hợp trên chip sẽ mở ra cảm biến quang học cầm tay cho y sinh và môi trường.
- AI-driven analysis: tự động hóa và tối ưu hóa quy trình đo.
- On-chip PL spectroscopy: tích hợp trong thiết bị di động.
- Quantum PL: phát triển nguồn photon đơn cho máy tính lượng tử.
Tài liệu tham khảo
- Lakowicz, J. R. “Principles of Fluorescence Spectroscopy.” Springer, 2006.
- Valeur, B., Berberan-Santos, M. N. “Molecular Fluorescence: Principles and Applications.” Wiley-VCH, 2012.
- Demtröder, W. “Laser Spectroscopy: Basic Concepts and Instrumentation.” Springer, 2003.
- O’Regan, B. C., et al. “Photoluminescence in Perovskite Solar Cells.” Nature Photonics, 2015.
- “Photoluminescence Spectroscopy.” NIST, nist.gov
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề quang phổ phát quang:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10