Phân đạm là gì? Các nghiên cứu khoa học về Phân đạm
Phân đạm là loại phân bón cung cấp nitơ (N) – nguyên tố thiết yếu giúp cây trồng tổng hợp protein, enzyme và phát triển lá, thân một cách mạnh mẽ. Nó tồn tại ở dạng vô cơ như urê, amoni, nitrat hoặc hữu cơ như phân chuồng, giữ vai trò trung tâm trong sinh trưởng nhưng cần sử dụng đúng kỹ thuật để tránh tổn thất.
Phân đạm là gì?
Phân đạm là loại phân bón cung cấp nguyên tố nitơ (N) – một trong ba nguyên tố dinh dưỡng đa lượng thiết yếu cho cây trồng bên cạnh lân (P) và kali (K). Nitơ giữ vai trò trung tâm trong quá trình sinh trưởng và phát triển của thực vật, đặc biệt là trong việc hình thành protein, enzyme, axit nucleic và diệp lục. Phân đạm giúp cây phát triển bộ lá xanh tốt, thúc đẩy phân chia tế bào, tăng năng suất và chất lượng nông sản.
Trong tự nhiên, cây trồng có thể hấp thu nitơ từ đất thông qua dạng amoni (NH₄⁺) hoặc nitrat (NO₃⁻). Tuy nhiên, lượng nitơ tự nhiên thường không đủ cho nhu cầu cây trồng trong canh tác hiện đại, do đó việc bổ sung phân đạm là cần thiết để đảm bảo năng suất. Phân đạm có thể là vô cơ (sản xuất công nghiệp) hoặc hữu cơ (từ phân chuồng, phân xanh, phụ phẩm sinh học).
Các loại phân đạm phổ biến
Phân đạm hiện nay được sản xuất dưới nhiều dạng khác nhau, với thành phần, đặc điểm và mức độ phù hợp với từng loại đất và cây trồng. Các nhóm phân đạm chính gồm:
1. Phân urê (CO(NH₂)₂)
Urê là loại phân đạm phổ biến nhất trong nông nghiệp hiện nay, chứa khoảng 46% N nguyên chất. Phân này dễ tan trong nước, hấp thu nhanh, có thể dùng cho nhiều loại cây trồng khác nhau. Tuy nhiên, urê dễ bay hơi trong điều kiện nhiệt độ cao hoặc pH đất cao, làm mất nitơ dưới dạng khí NH₃.
2. Phân amoni
- Amoni nitrat (NH₄NO₃): Chứa khoảng 33–34% N, gồm cả dạng amoni và nitrat, giúp cây hấp thu nhanh, phù hợp với cây ngắn ngày nhưng có nguy cơ gây cháy nổ nếu bảo quản không đúng cách (Chemical Safety Facts).
- Amoni sunfat ((NH₄)₂SO₄): Chứa 21% N và 24% lưu huỳnh (S), ngoài tác dụng cung cấp đạm còn giúp cải thiện chất lượng đất ở vùng đất kiềm.
3. Phân nitrat
- Canxi nitrat (Ca(NO₃)₂): Cung cấp cả nitrat và canxi, rất hiệu quả cho cây trồng cần bổ sung canxi như cà chua, dâu tây.
- Natri nitrat (NaNO₃): Hiếm gặp hơn, dễ tan trong nước, thích hợp với đất chua nhưng ít được sử dụng tại Việt Nam.
4. Phân hữu cơ chứa đạm
Gồm các loại như phân chuồng hoai mục, phân xanh, phân compost và phân vi sinh. Hàm lượng đạm thường thấp (1–5%) nhưng giúp cải tạo đất, tăng độ mùn, thúc đẩy hoạt động vi sinh vật và tăng hiệu suất sử dụng phân vô cơ khi kết hợp.
Vai trò sinh học của đạm đối với cây trồng
Nitơ ảnh hưởng đến hầu hết các quá trình sinh lý của thực vật:
- Tham gia vào quá trình tổng hợp axit amin – thành phần cấu tạo protein.
- Hình thành enzyme xúc tác các phản ứng sinh hóa trong tế bào thực vật.
- Tạo ra diệp lục – phân tử chính thực hiện quang hợp và trao đổi khí.
- Góp phần vào quá trình hình thành mô phân sinh, giúp cây tăng trưởng mạnh mẽ.
Cây thiếu đạm thường có biểu hiện lá vàng nhạt từ lá già, thân còi cọc, ra hoa kém. Ngược lại, nếu thừa đạm, cây phát triển lá quá mức, chậm ra hoa, dễ đổ ngã và dễ bị sâu bệnh tấn công.
Hiệu suất và tổn thất phân đạm trong đất
Chỉ khoảng 30–50% lượng đạm bón vào đất được cây hấp thu trực tiếp. Phần còn lại bị thất thoát qua các quá trình:
- Bay hơi (volatilization): Chủ yếu với phân urê, xảy ra khi pH đất cao và nhiệt độ lớn, làm mất nitơ dưới dạng NH₃.
- Rửa trôi (leaching): Các ion nitrat dễ bị nước mưa hoặc tưới nhiều cuốn sâu vào tầng đất, gây ô nhiễm nguồn nước.
- Khử nitrat (denitrification): Trong điều kiện đất yếm khí, vi khuẩn chuyển nitrat thành khí N₂ hoặc N₂O thoát ra khí quyển.
Tối ưu hóa hiệu quả phân đạm không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường (FAO – Nitrogen Use Efficiency).
Chiến lược bón phân đạm hiệu quả
Các kỹ thuật và nguyên tắc giúp sử dụng phân đạm hiệu quả bao gồm:
- 4 đúng: Đúng loại, đúng lượng, đúng thời điểm, đúng cách.
- Chia nhỏ lần bón: Giảm thất thoát, phù hợp với nhu cầu từng giai đoạn sinh trưởng.
- Kết hợp phân hữu cơ và phân lân – kali: Tăng hiệu quả tổng thể và giảm áp lực môi trường.
- Áp dụng công nghệ: Sử dụng phân bón chậm tan, bón nhỏ giọt hoặc tích hợp cảm biến theo dõi nhu cầu dinh dưỡng.
Tác động môi trường của phân đạm
Lạm dụng phân đạm dẫn đến nhiều hệ lụy môi trường nghiêm trọng:
- Ô nhiễm nước ngầm và mặt: Nitrat dư thừa tích tụ trong nước gây phú dưỡng, tảo nở hoa, thiếu oxy cho thủy sinh.
- Phát thải khí nhà kính: N₂O sinh ra từ denitrification có hiệu ứng nhà kính mạnh gấp 300 lần CO₂.
- Thoái hóa đất: Gây mất cân bằng vi sinh vật, giảm mùn, tăng nguy cơ xói mòn và chai đất.
Giải pháp được đề xuất bởi UNEP gồm: tăng hiệu suất sử dụng phân đạm, cải tiến kỹ thuật canh tác và chuyển sang phân hữu cơ sinh học.
So sánh phân đạm với các phân bón khác
Phân đạm là nguồn cung cấp nitơ – yếu tố chính cho sự phát triển sinh khối. Tuy nhiên, cây trồng còn cần các nguyên tố sau:
- Phân lân (P): Tăng trưởng rễ, hỗ trợ ra hoa và đậu trái.
- Phân kali (K): Cải thiện khả năng chống chịu, điều hòa nước và nâng cao chất lượng nông sản.
- Phân trung – vi lượng: Cung cấp lưu huỳnh, canxi, kẽm, bo… với vai trò xúc tác hoặc điều hòa vi sinh.
Việc bón đạm đơn lẻ thường không đủ để đạt năng suất cao, do đó phải kết hợp cân đối theo nhu cầu cụ thể của từng loại cây và giai đoạn sinh trưởng.
Xu hướng và công nghệ mới trong sử dụng phân đạm
Trước áp lực về môi trường và chi phí đầu vào, các xu hướng đang nổi bật:
- Phân bón thông minh: Chậm tan, phân giải theo nhu cầu cây trồng hoặc điều kiện đất.
- Ứng dụng AI – cảm biến: Phân tích dữ liệu đất – cây theo thời gian thực để điều chỉnh lượng đạm chính xác.
- Phân vi sinh cố định đạm: Sử dụng vi khuẩn như Rhizobium, Azospirillum để cung cấp đạm tự nhiên cho cây.
- Tái sử dụng chất thải nông nghiệp: Biến rơm rạ, phân gia súc thành nguồn phân hữu cơ giàu đạm.
Các tổ chức như CGIAR và IFA đang hỗ trợ nông dân chuyển đổi sang mô hình quản lý dinh dưỡng bền vững hơn.
Kết luận
Phân đạm đóng vai trò cốt lõi trong đảm bảo an ninh lương thực và phát triển nông nghiệp hiện đại. Tuy nhiên, để đạt được lợi ích bền vững, cần nâng cao nhận thức và áp dụng kỹ thuật bón phân hợp lý nhằm tối ưu hóa hiệu suất và hạn chế tổn thất. Tương lai của phân đạm phụ thuộc vào khả năng đổi mới công nghệ, chính sách quản lý và sự chuyển dịch tư duy canh tác từ sản lượng sang chất lượng và bền vững.
Tài liệu tham khảo
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề phân đạm:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10