Phát xạ quang học là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Phát xạ quang học là hiện tượng electron trong nguyên tử hay phân tử hấp thụ năng lượng kích thích rồi trở về trạng thái cơ bản, phát ra photon đặc trưng. Fluorescence (phát xạ nhanh, τ≈10⁻⁹–10⁻⁷ s) và phosphorescence (phát xạ muộn, τ≈10⁻⁶–1 s) là hai cơ chế chính, ứng dụng rộng rãi trong cảm biến, y sinh và hiển thị.

Tóm tắt

Phát xạ quang học là quá trình vật chất hấp thụ năng lượng từ ngoại cảnh, chuyển electron lên trạng thái kích thích, sau đó trả về trạng thái nền và phát ra photon có bước sóng đặc trưng. Hiện tượng này bao gồm hai cơ chế chính là fluorescence – phát xạ nhanh và phosphorescence – phát xạ chậm do trung gian triplet, đồng thời cũng có các dạng delayed fluorescence hay upconversion.

Ứng dụng của phát xạ quang học rất đa dạng trong khoa học và công nghiệp: từ đánh dấu sinh học trong nghiên cứu tế bào, hình ảnh y sinh, đến thiết bị hiển thị OLED, cảm biến phát hiện khí và ion, cũng như phương pháp quang phổ để phân tích thành phần nguyên tố trong vật liệu hoặc trong môi trường. Việc hiểu rõ cơ chế, động học và lựa chọn vật liệu phát xạ tối ưu là then chốt để phát triển công nghệ quang học hiện đại.

Định nghĩa phát xạ quang học

Theo IUPAC, phát xạ quang học (optical emission) là “sự phát xạ tự phát của bức xạ điện từ sau khi vật chất bị kích thích” (IUPAC Gold Book). Khi electron trong nguyên tử hoặc phân tử hấp thụ năng lượng photon hoặc năng lượng va chạm, chúng chuyển lên mức năng lượng cao. Sau quá trình đối lưu nhiệt hoặc chuyển đổi nội phần, electron sẽ trả về mức năng lượng cơ bản, giải phóng phần năng lượng dư thừa dưới dạng photon.

Hai dạng phát xạ quang học được phân biệt dựa trên cơ chế trả về trạng thái nền và thời gian sống của trạng thái kích thích:

  • Fluorescence: electron từ trạng thái kích thích singlet (S1) trở về trạng thái nền (S0), phát xạ trong khoảng 10−9–10−7 s.
  • Phosphorescence: electron chuyển từ trạng thái triplet (T1) trở về singlet (S0), phát xạ chậm hơn, thời gian sống có thể từ 10−6 s đến vài giây hoặc lâu hơn.

Nguyên lý quang học cơ bản

Cấu trúc năng lượng của phân tử quang phát được mô tả qua sơ đồ Jablonski, gồm nhiều mức phân lớp singlet và triplet. Khi photon có bước sóng hνexc tương ứng năng lượng ΔE = E1 – E0 chiếu vào mẫu, electron được kích thích lên mức singlet cao hơn.

S0hνexcSnnội chuyển đổiS1phaˊt xạ fluorescenceS0+hνemS_0 \xrightarrow{h\nu_{\text{exc}}} S_n \xrightarrow{\text{nội chuyển đổi}} S_1 \xrightarrow{\text{phát xạ fluorescence}} S_0 + h\nu_{\text{em}}

Tại S1, một số electron có thể chuyển qua quá trình nội kẽ (intersystem crossing) sang mức T1, rồi phát xạ phosphorescence khi trở về S0. Quá trình nội kẽ và kích thích ngược (reverse intersystem crossing) cũng tạo ra delayed fluorescence.

  • Kích thích (Absorption): S0 → Sn bởi photon nhập.
  • Nội chuyển đổi (Internal Conversion): Sn → S1 không phát xạ.
  • Fluorescence: S1 → S0 phát hνem.
  • Nội kẽ (ISC): S1 → T1 chậm hơn.
  • Phosphorescence: T1 → S0 phát xạ muộn.

Động học phát xạ

Yếu tố quyết định mức độ phát xạ bao gồm hằng số bán kính kr và phi bán kính knr. Hiệu suất lượng tử fluorescence ΦF và thời gian sống τ được tính theo:

ΦF=krkr+knr,τ=1kr+knr\Phi_F = \frac{k_r}{k_r + k_{nr}},\quad \tau = \frac{1}{k_r + k_{nr}}

Trong đó kr là tốc độ quá trình phát xạ, knr tổng hợp các quá trình làm mất năng lượng không bức xạ: nội chuyển đổi, collisional quenching và tương tác phonon.

Thông sốÝ nghĩaĐơn vị
ΦFHiệu suất lượng tử fluorescenceĐơn vị vô hướng (0–1)
τFThời gian sống fluorescences (10−9–10−7)
τPThời gian sống phosphorescences (10−6–100)
krHằng số bán kínhs−1
knrHằng số phi bán kínhs−1

Quenching do tạp chất, oxy phân tử hay interactions giữa phân tử làm tăng knr, giảm τ và ΦF. Các phương pháp như Stern–Volmer cho biết quan hệ giữa cường độ fluorescence và nồng độ chất quenching:

I0/I=1+KSV[Q]I_0/I = 1 + K_{SV} [Q]

trong đó I_0 và I lần lượt là cường độ fluorescence không và có chất quenching, KSV hệ số Stern–Volmer, [Q] nồng độ chất quenching.

Phân loại phát xạ quang học

Phát xạ quang học được chia thành ba nhóm chính dựa trên cơ chế và thời gian sống của trạng thái kích thích:

  • Fluorescence: electron từ mức singlet cao S1 trở về trạng thái nền S0 phát xạ photon nhanh, với thời gian sống τ ≈ 10−9–10−7 s. Fluorescence thường quan sát ở phân tử hữu cơ như fluorescein, rhodamine (ACS Chem. Rev.).
  • Phosphorescence: electron chuyển qua quá trình nội kẽ (ISC) sang trạng thái triplet T1, rồi phát xạ chậm khi trở về S0, với τ có thể lên đến hàng giây hoặc phút. Thường gặp trong phosphor vô cơ như ZnS:Ag.
  • Delayed fluorescence: electron trong T1 được kích thích ngược (rISC) lên S1 trước khi phát xạ, dẫn đến fluorescence muộn; τ phụ thuộc nhiệt độ và môi trường.

Các hiện tượng phụ trợ như upconversion (hấp thụ hai photon thấp năng lượng để phát một photon cao năng lượng) hay thermally activated delayed fluorescence (TADF) đang được nghiên cứu để phát triển OLED và cảm biến quang học thế hệ mới (Adv. Energy Mater.).

Vật liệu phát xạ

Vật liệu phát xạ quang học bao phủ nhiều nền tảng, từ phân tử hữu cơ đến hợp chất vô cơ và bán dẫn nano:

  • Phân tử hữu cơ: fluorescein, rhodamine, coumarin… dễ biến đổi hóa học để điều chỉnh bước sóng phát xạ, phổ biến trong sinh học (Chem. Soc. Rev.).
  • Phosphor vô cơ: ZnS:Mn, SrAl2O4:Eu,Dy dùng cho đèn huỳnh quang, màn hình CRT, phát xạ phosphorescence lâu.
  • Quantum dots (QDs): CdSe/ZnS, InP/ZnS với kích thước hạt 2–10 nm cho phép điều chỉnh bước sóng phát xạ theo hiệu ứng lượng tử (ACS Nano).
  • Vật liệu perovskite: CH3NH3PbBr3, MAPbI3… có efficiency cao, ứng dụng in mực phát sáng và cảm biến quang (Nat. Photonics).

Bảng so sánh một số vật liệu tiêu biểu:

LoạiBước sóng phát xạτ (s)Ưu/Nhược điểm
Fluorescein515 nm4×10−9Độ sáng cao / Photobleaching
ZnS:Ag450 nm10−3–1Phosphorescence lâu / Tốc độ chậm
CdSe QDs500–650 nm10−9Điều chỉnh được màu / Độc tính Cd
Perovskite520–780 nm10−8Hiệu suất cao / Ổn định thấp

Kỹ thuật đo lường

Để phân tích phát xạ quang học, người ta sử dụng:

  • Spectrofluorimeter: ghi phổ excitation–emission matrix, đo cường độ Iem versus λem cho λexc cố định.
  • Time-Correlated Single Photon Counting (TCSPC): đo chính xác thời gian sống τ của fluorescence với độ phân giải ps, dùng photomultiplier tube (PMT) và module đồ hoạ thời gian (Appl. Opt.).
  • Phosphorimeter: giống spectrofluorimeter nhưng mở rộng dải τ lên đến giây, cho phép đo phosphorescence chậm.
  • Fluorescence Lifetime Imaging Microscopy (FLIM): tạo bản đồ τ trong mẫu sinh học, hữu ích cho quan sát tương tác protein và môi trường nano (Nat. Methods).

Ứng dụng

Phát xạ quang học có vai trò nền tảng trong nhiều lĩnh vực:

  • Sinh học phân tử: fluorophore gắn protein, DNA để quan sát vị trí và tương tác trong tế bào bằng fluorescence microscopy.
  • Y sinh: chẩn đoán ung thư qua hình ảnh huỳnh quang, ví dụ sử dụng ICG (indocyanine green) trong chụp mạch máu (J. Biophotonics).
  • Thiết bị hiển thị: OLED sử dụng phosphorescent emitter để tăng hiệu suất, màn hình microLED và quantum dot display.
  • Cảm biến: phát hiện khí NO2, CO, NH3 dựa trên thay đổi fluorescence probe; đo pH, ion kim loại bằng chemosensor huỳnh quang.
  • Phân tích vật liệu: Optical Emission Spectroscopy (OES) trong phân tích thành phần nguyên tố plasma laser hoặc hồ quang (Spectrochim. Acta B).

Các yếu tố ảnh hưởng

Cường độ và bước sóng phát xạ phụ thuộc vào nhiều yếu tố:

  • Nhiệt độ: tăng nhiệt độ làm tăng tương tác phonon, tăng knr, giảm τ và ΦF.
  • pH và polarity dung môi: thay đổi môi trường ảnh hưởng trạng thái proton hóa và năng lượng S1, dẫn đến lệch λem.
  • Quenching: oxy phân tử, ion kim loại hoặc chất hữu cơ hấp thụ năng lượng không bức xạ, mô tả theo phương trình Stern–Volmer.
  • Tập trung chất phát xạ: nồng độ cao gây self-quenching và reabsorption, giảm hiệu suất phát xạ.

Xu hướng nghiên cứu tương lai

Nghiên cứu đang tập trung vào:

  • Vật liệu AIE (Aggregation-Induced Emission): phát sáng mạnh khi kết tụ, khắc phục quenching tập trung (Angew. Chem.).
  • TADF (Thermally Activated Delayed Fluorescence): điện diodes phát ánh sáng trắng với hiệu suất năng lượng >30% (J. Mater. Chem. A).
  • Ứng dụng quantum dots xanh, đỏ và IR cho imaging đa kênh: tăng độ sâu và độ nhạy, giảm nhiễu autofluorescence.
  • Upconversion nanoparticles: hấp thụ NIR để phát xanh, cho phép imaging xuyên mô với độ xuyên thấu cao và ít photodamage.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề phát xạ quang học:

Hai-Photon Laser Scanning Huỳnh quang Hiển vi Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 248 Số 4951 - Trang 73-76 - 1990
Sự kích thích phân tử bằng sự hấp thụ đồng thời của hai photon cung cấp độ phân giải ba chiều nội tại trong hiển vi huỳnh quang quét bằng laser. Việc kích thích các fluorophore có khả năng hấp thụ một photon trong vùng cực tím với dòng xung hồng ngoại cường độ tập trung dưới một phần nghìn giây đã làm khả thi các hình ảnh huỳnh quang của các tế bào sống và các vật thể hiển vi khác. Phát xạ huỳnh q...... hiện toàn bộ
#Kích thích hai-photon #hiển vi huỳnh quang quét laser #độ phân giải ba chiều #fluorophore #phát xạ huỳnh quang #quá trình tẩy trắng quang học
Phát xạ quang học từ plasma crom và magiê do laser tạo ra dưới ảnh hưởng của hai xung laser liên tiếp Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 65 - Trang 1075-1083 - 2005
Nghiên cứu tham số về phát xạ quang học từ plasma crom và magiê do hai xung laser liên tiếp tạo ra đã được trình bày. Phát xạ quang từ plasma crom và magiê cho thấy sự gia tăng hơn sáu lần khi kích thích bằng hai xung laser so với kích thích bằng một xung duy nhất. Một mức tăng tối ưu về cường độ phát xạ đã được ghi nhận với độ trễ giữa hai xung là ∼2–3 μs cho tất cả các nguyên tố. Các quan sát th...... hiện toàn bộ
#plasma #phát xạ quang #xung laser #làn sóng laser #phân tích nguyên tố
Tính chất EPR và quang học của phosphor phát sáng màu xanh dương Sr2ZnSi2O7 hoạt hóa bởi ion Mn chuẩn bị bằng phương pháp sol-gel Dịch bởi AI
Journal of Electronic Materials - Tập 49 - Trang 2265-2272 - 2020
Một loạt các phosphor Sr2ZnSi2O7 hoạt hóa bởi Mn2+ với nồng độ ion Mn2+ biến đổi đã được chuẩn bị thông qua phương pháp sol-gel citrate. Các phân tích hệ thống về cấu trúc và tính chất phát sáng đã được thực hiện bằng cách ghi lại các phổ nhiễu xạ tia X, hình ảnh vi trường điện tử quét, phổ kích thích và phát xạ cùng với phổ cộng hưởng từ điện tử (EPR). Việc tối ưu hóa nồng độ ion Mn2+ trong các p...... hiện toàn bộ
#phosphor #EPR #Mn2+ #phát sáng màu xanh #Sr2ZnSi2O7 #phương pháp sol-gel
Phổ phát xạ kích thích xuất phát từ sự hấp thụ liên băng của một xung quang học pico giây trong một lớp mỏng GaAs Dịch bởi AI
Semiconductors - Tập 32 - Trang 479-483 - 1998
Bơm một lớp mỏng GaAs bằng xung quang học pico giây công suất cao dẫn đến phát xạ biên không ổn định. Dữ liệu thực nghiệm được thu thập để nghiên cứu sự biến đổi của phổ công suất tích hợp theo thời gian của phát xạ này với đường kính chùm tia và năng lượng của xung bơm quang học. Những dữ liệu này đủ để xác nhận bản chất kích thích của phát xạ, có thời gian kéo dài trong khoảng pico giây.
#GaAs #phát xạ kích thích #xung quang học #phổ công suất #hấp thụ liên băng
Ảnh hưởng của quá trình ủ sau khi lắng đọng lên hình thái và tính chất quang của màng mỏng Bromoaluminium phthalocyanine được bay hơi bằng chùm electron Dịch bởi AI
Journal of Materials Science: Materials in Electronics - Tập 24 - Trang 3862-3867 - 2013
Trong bài báo này, các ảnh hưởng của quá trình ủ sau khi lắng đọng lên hình thái và các tính chất quang của các màng mỏng Bromoaluminium phthalocyanine được bay hơi bằng chùm điện tử đã được nghiên cứu. Hình thái bề mặt của các màng đã được đặc trưng bằng kính hiển vi điện tử quét phát xạ trường (FESEM). Các vi ảnh FESEM đã cho thấy các hạt nano được đóng gói chặt chẽ và các cấu trúc giống như que...... hiện toàn bộ
#Bromoaluminium phthalocyanine #màng mỏng #quá trình ủ #tính chất quang #kính hiển vi điện tử quét phát xạ trường #quang phổ hấp thụ quang học
Đặc tính của plasma được kích thích gián tiếp bởi laser từ lớp mỏng dầu trên bề mặt kim loại Dịch bởi AI
Frontiers of Physics - Tập 10 - Trang 231-239 - 2015
Các phát xạ quang học từ các nguyên tố chính và nguyên tố vi lượng được chứa trong một gel trong suốt được chế tạo từ dầu ăn đã được phát hiện sau khi gel được trải thành một lớp mỏng trên một nền kim loại. Những phát xạ này là do sự phá vỡ gián tiếp của lớp phủ. Plasma được tạo ra, là một hỗn hợp các chất từ nền, lớp và khí xung quanh, đã được đặc trưng bằng quang phổ phát xạ. Các đặc tính của pl...... hiện toàn bộ
#plasma #phát xạ quang học #lớp mỏng #dầu ăn #nền kim loại #quang phổ phát xạ #nguyên tố vi lượng
Tác động của các tham số quy trình đến đặc tính dòng bốc hơi trong quá trình bốc hơi bằng laser xung của Titanat chì Zirconat (PZT) Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 310 - Trang 481-486 - 1993
Chúng tôi đã nghiên cứu đặc tính dòng bốc hơi của PbZrxTi1−xO3 phụ thuộc vào các tham số quy trình lắng đọng. Tốc độ bốc hơi-lắng đọng, phân bố góc và loại loài bốc hơi đều chịu ảnh hưởng của áp suất khí oxy. Về mặt trực quan, một sự thay đổi trong hình dạng và màu sắc của đám bốc hơi là rõ ràng khi thêm khí oxy. Phân bố dòng bốc hơi thu hẹp khi áp suất oxy tăng, từ phân bố cos40θ ở áp suất khí th...... hiện toàn bộ
#bốc hơi bằng laser #Titanat chì Zirconat #PbZrxTi1−xO3 #áp suất khí oxy #quang phổ phát xạ quang học
Đo Lường Nồng Độ Tạp Chất Trong Plasma Gần Thành Trong Quá Trình Thử Nghiệm Các Nguyên Mẫu Của Thành Phần Đầu Tiên Của Lò Phản Ứng Hợp Hạch Tại Cơ Sở PLM Dịch bởi AI
Physics of Atomic Nuclei - - 2024
Bài báo này mô tả nghiên cứu plasma heli áp suất thấp với sự giam giữ từ trường tại thiết lập thử nghiệm ở Viện Kỹ Thuật Điện Moscow: plasma đa cực tuyến tính (PLM). Cơ sở này nhằm mục đích thử nghiệm các vật liệu chịu nhiệt và nguyên mẫu của các thành phần của bức tường đầu tiên trong khuôn khổ phát triển lò phản ứng hợp hạch quốc gia (DEMO–FNS) và Lò phản ứng Thí nghiệm Nhiệt hạch Quốc tế (ITER)...... hiện toàn bộ
#plasma #helium #thấp áp suất #tokamak #bẫy từ trường #quang phổ phát xạ quang học #công nghệ lò phản ứng hợp hạch
Nghiên cứu quang học về các gốc tự do (OH, O, H, N) trong sự phóng corona streamer âm tĩnh điện có xung trong phản ứng kim loại hình chóp điện Dịch bởi AI
Plasma Chemistry and Plasma Processing - - 2006
Quang phổ phát xạ quang đã được áp dụng để nghiên cứu các gốc OH và các nguyên tử hoạt động O, H, N được tạo ra bởi sự phóng corona streamer âm tĩnh điện với điện áp cao từ hỗn hợp khí N2 và H2O trong một reactor hình kim chóp ở áp suất một atm. Các quần thể dao động tương đối và nhiệt độ dao động của N2(C, v′) đã được xác định. Các ảnh hưởng của điện áp đỉnh xung, tần số lặp lại xung, và sự bổ su...... hiện toàn bộ
#quang phổ phát xạ quang #gốc tự do #O2 #N2 #H2O #corona streamer
Phân tích quang phổ phát xạ bằng sự phóng điện xung điện áp thấp Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 1969
Trong bước đầu tiên của việc ứng dụng sự phóng điện xung điện áp thấp vào phân tích quang phổ, các ảnh hưởng của môi trường đã được nghiên cứu. Mô hình phổ Obtained trong không khí hoặc nitơ tương tự như mô hìnhObtained với sự phóng điện giảm chấn quan trọng của phương pháp multisource dưới cùng một môi trường. Hồ sơ của một số đường phổ, đặc biệt là các đường cộng hưởng, cho thấy sự hiện diện của...... hiện toàn bộ
#phóng điện xung #quang phổ phát xạ #phân tích quang học #sắc ký quang phổ #môi trường khí
Tổng số: 32   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4