Ccid50 là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

CCID50 là chỉ số biểu thị lượng virus cần thiết để gây nhiễm cho 50% số tế bào trong nuôi cấy, thường dùng để định lượng độc lực virus. Đây là công cụ chuẩn hóa quan trọng trong nghiên cứu vaccine và kiểm nghiệm virus học, thường biểu diễn dưới dạng log10 CCID50/mL.

Định nghĩa CCID50

CCID50 (Cell Culture Infectious Dose 50) là một đơn vị định lượng dùng trong virus học để xác định lượng virus cần thiết gây nhiễm cho 50% số mẫu tế bào trong điều kiện nuôi cấy. Đây là chỉ số quan trọng được sử dụng để đánh giá độc lực và hiệu lực gây bệnh của virus khi tương tác với các tế bào sống trong môi trường in vitro.

Giá trị CCID50 được tính dựa trên tỷ lệ tế bào bị nhiễm khi tiếp xúc với các nồng độ pha loãng khác nhau của virus. Khi 50% số giếng tế bào trong một mẻ thử nghiệm xuất hiện hiệu ứng bệnh lý do virus (cytopathic effect – CPE), thì nồng độ virus tương ứng được xác định là CCID50. Đơn vị thường được trình bày dưới dạng log10 CCID50/mL để biểu diễn trên thang logarit.

CCID50 có ý nghĩa tương đương với TCID50 (Tissue Culture Infectious Dose 50), tuy nhiên thuật ngữ “CCID50” thường được dùng khi mẫu thử chỉ tiếp xúc với tế bào đơn lớp (monolayer) trong nuôi cấy. Đây là chỉ tiêu phổ biến trong các phòng thí nghiệm vi sinh, đặc biệt trong lĩnh vực phát triển vaccine và kiểm định virus học.

Nguyên lý xác định CCID50

Nguyên lý xác định CCID50 dựa vào khả năng của virus gây hiệu ứng bệnh lý lên các tế bào nuôi cấy trong điều kiện in vitro. Các virus gây bệnh sẽ làm thay đổi hình thái tế bào, gây lysis, tạo các khoảng trống (vacuole) hoặc kết tụ tế bào. Quá trình này được gọi là cytopathic effect (CPE) và là cơ sở để xác định sự hiện diện của virus.

Trong thí nghiệm, mẫu virus được pha loãng theo dãy logarit (thường là log10) và được ủ với các giếng chứa tế bào nhạy cảm. Sau thời gian ủ, mỗi giếng được kiểm tra xem có biểu hiện CPE hay không. Tỷ lệ các giếng dương tính ở mỗi mức pha loãng sẽ được sử dụng để tính toán nồng độ virus có khả năng gây nhiễm 50% số mẫu.

Sự hiện diện của CPE không cần thiết phải đồng nhất, và không phải virus nào cũng gây CPE rõ ràng. Tuy nhiên, khi có biểu hiện CPE, người ta có thể quan sát bằng kính hiển vi để ghi nhận và thống kê. Trong một số trường hợp, người ta dùng thuốc nhuộm hoặc đánh dấu huỳnh quang để tăng độ chính xác của việc ghi nhận tế bào nhiễm.

Các bước thí nghiệm CCID50

Thí nghiệm xác định CCID50 cần tuân theo quy trình chuẩn để đảm bảo kết quả có thể lặp lại và chính xác. Các bước chính bao gồm việc chuẩn bị dòng tế bào nhạy cảm, pha loãng virus, ủ mẫu và phân tích kết quả dựa vào CPE.

Các bước cơ bản thường được thực hiện như sau:

  • Chuẩn bị dòng tế bào đơn lớp (VD: Vero, HeLa, MDCK, HEp-2...)
  • Chuẩn bị dãy pha loãng virus theo log10 (ví dụ: 10-1 đến 10-7)
  • Thêm virus vào các giếng chứa tế bào (thường 4–8 giếng mỗi nồng độ)
  • Ủ tế bào trong điều kiện thích hợp (37°C, 5% CO₂, 3–7 ngày tùy virus)
  • Ghi nhận sự hiện diện hoặc không của CPE ở từng giếng

Dữ liệu được tổ chức thành bảng để tính toán. Ví dụ:

Pha loãng virus Số giếng dương tính / tổng số Tỷ lệ % CPE
10-3 8/8 100%
10-4 6/8 75%
10-5 4/8 50%
10-6 1/8 12.5%

Từ bảng trên, có thể xác định nồng độ virus tương ứng với 50% số mẫu có CPE, tức là CCID50. Nếu không có nồng độ chính xác 50%, người ta sử dụng các công thức nội suy để tính giá trị gần đúng.

Công thức tính CCID50

Hai phương pháp tính CCID50 phổ biến nhất là phương pháp Reed–Muench và Spearman–Kärber. Cả hai đều dựa vào nguyên lý nội suy giữa các nồng độ pha loãng kế tiếp và tỷ lệ mẫu dương tính.

Phương pháp Reed–Muench thường được sử dụng nhiều nhất vì dễ áp dụng. Công thức như sau:

CCID50=log10(dilution above 50%)+(50%positive above%positive above%positive below)×log10(dilution factor) \text{CCID}_{50} = \log_{10} (\text{dilution above 50\%}) + \left( \frac{50 - \% \text{positive above}}{\% \text{positive above} - \% \text{positive below}} \right) \times \log_{10} (\text{dilution factor})

Trong đó:

  • Dilution above 50%: nồng độ pha loãng gần nhất có tỷ lệ CPE > 50%
  • % positive above: tỷ lệ giếng dương tính ở nồng độ trên 50%
  • % positive below: tỷ lệ giếng dương tính ở nồng độ dưới 50%
  • Dilution factor: hệ số pha loãng, thường là 10

Ví dụ: nếu tỷ lệ CPE là 75% ở 10-4 và 50% ở 10-5, thì CCID50 sẽ nằm giữa hai pha loãng này, và có thể được tính bằng cách nội suy theo công thức trên.

Ứng dụng trong nghiên cứu virus học

CCID50 là một chỉ số được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu virus học, đặc biệt trong các lĩnh vực thử nghiệm tiền lâm sàng, đánh giá hiệu quả vaccine, nghiên cứu thuốc kháng virus và độc lực của virus. Nhờ khả năng cung cấp định lượng chính xác về khả năng gây nhiễm của virus, CCID50 giúp chuẩn hóa và so sánh các mẫu sinh học khác nhau trong điều kiện kiểm soát.

Trong thử nghiệm vaccine, CCID50 được dùng để chuẩn hóa liều virus sống (hoặc bất hoạt) nhằm đảm bảo tính nhất quán giữa các lô sản phẩm. Giá trị này cũng được sử dụng để đánh giá hiệu quả trung hòa của kháng thể trong huyết thanh của người tiêm vaccine.

  • Đánh giá hiệu quả vaccine bằng xét nghiệm trung hòa (neutralization assay).
  • Xác định liều thử nghiệm gây nhiễm ban đầu cho mô hình động vật.
  • Phân loại các chủng virus theo độc lực hoặc mức độ gây bệnh.
  • Tiêu chuẩn hóa virus để kiểm nghiệm chất lượng sinh phẩm.

So sánh CCID50 với TCID50 và PFU

Dù được sử dụng tương đương trong nhiều tài liệu, CCID50 và TCID50 có một số khác biệt nhỏ về phạm vi và hệ thống áp dụng. Cả hai đều là các phép đo định lượng liều virus gây nhiễm cho 50% mẫu, nhưng:

  • CCID50: thường dùng khi virus được gây nhiễm trên tế bào đơn lớp trong đĩa nuôi cấy.
  • TCID50: dùng rộng hơn, có thể áp dụng trên mẫu mô hoặc hệ thống nuôi cấy mô phức tạp.

Trong khi đó, PFU (Plaque Forming Units) là đơn vị định lượng virus bằng cách đếm số mảng phá hủy (plaque) trên lớp tế bào. Mỗi plaque được giả định tương ứng với một hạt virus sống có khả năng nhân lên và gây ly giải tế bào tại chỗ.

Chỉ số Phương pháp Đơn vị Ứng dụng chính
CCID50 Hiệu ứng tế bào (CPE) log10 CCID50/mL Chuẩn hóa virus, nghiên cứu vaccine
TCID50 Hiệu ứng mô hoặc tế bào log10 TCID50/mL Thử nghiệm trong mô phức hợp
PFU Đếm mảng phá hủy PFU/mL Virus gây ly giải mạnh, định lượng chính xác

Hạn chế và sai số

Dù được sử dụng rộng rãi, phương pháp xác định CCID50 vẫn tồn tại một số hạn chế. Đầu tiên là tính chủ quan khi đánh giá sự hiện diện của CPE, đặc biệt với những virus không gây thay đổi hình thái rõ rệt hoặc biểu hiện CPE chậm. Ngoài ra, kết quả có thể bị ảnh hưởng bởi chất lượng tế bào, điều kiện ủ, độ chính xác của pha loãng virus và sự phân bố không đồng đều giữa các giếng.

Một số nguồn sai số thường gặp gồm:

  • Lỗi pha loãng không chính xác do thao tác thủ công.
  • Sự biến đổi sinh học giữa các mẻ tế bào.
  • Virus bị bất hoạt một phần do đông lạnh–rã đông hoặc bảo quản không đúng.
  • Đánh giá sai CPE do nhiễm vi khuẩn, nấm hoặc thay đổi pH môi trường.

Trong nhiều nghiên cứu hiện đại, CCID50 được kết hợp với các chỉ thị sinh học (như GFP-tagged virus) hoặc kỹ thuật tự động ghi nhận hình ảnh để tăng tính chính xác và loại bỏ yếu tố chủ quan.

Ví dụ thực tiễn

Trong nghiên cứu vaccine COVID-19, các nhà khoa học sử dụng CCID50 để định lượng liều virus SARS-CoV-2 trong các xét nghiệm trung hòa kháng thể. Ví dụ, Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC) đã sử dụng CCID50 như chỉ số đầu vào cho các bài thử neutralization assay nhằm đánh giá hiệu lực huyết thanh học.

Một số nghiên cứu vaccine cúm sử dụng CCID50 để xác định ngưỡng hiệu lực miễn dịch, từ đó xây dựng tiêu chuẩn bảo vệ miễn dịch cộng đồng. Trong các thử nghiệm tiền lâm sàng, CCID50 giúp thiết lập liều gây nhiễm chuẩn trong mô hình chuột hoặc chuột hamster.

Xem thêm tài liệu ứng dụng tại CDC – COVID-19 Vaccine Evaluation Methods.

Vai trò trong tiêu chuẩn hóa sinh phẩm

CCID50 đóng vai trò then chốt trong quy trình phát triển và kiểm định chất lượng sinh phẩm y tế, đặc biệt là các vaccine sống giảm độc lực, chế phẩm chứa virus hoặc vector virus tái tổ hợp. Các cơ quan như FDA và WHO yêu cầu báo cáo rõ giá trị CCID50 để đánh giá tính an toàn, hiệu quả và độ ổn định giữa các lô sản phẩm.

Trong dây chuyền sản xuất vaccine, CCID50 được sử dụng:

  • Chuẩn hóa liều tiêm phù hợp theo khuyến nghị lâm sàng.
  • So sánh độ ổn định virus giữa các mốc thời gian bảo quản.
  • Đánh giá mức độ bất hoạt sau quá trình xử lý nhiệt hoặc hóa chất.

Theo hướng dẫn từ FDA (FDA – Development and Licensure of Vaccines to Prevent COVID-19), CCID50 phải được xác nhận bằng các phương pháp thống kê chuẩn và trình bày dưới dạng log10 có kèm sai số chuẩn (standard deviation hoặc confidence interval).

Tài liệu tham khảo

  1. NIH – Application of TCID50 in Virology
  2. CDC – COVID-19 Vaccine Evaluation Methods
  3. FDA – Development and Licensure of Vaccines to Prevent COVID-19
  4. NCBI – Virology Techniques Overview
  5. NIH – Dose-Response and Statistical Methods in Virology

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề ccid50:

MỐI TƯƠNG QUAN GIỮA HAI PHƯƠNG P HÁP TẠO ĐÁM HOẠI TỬ (PFU) VÀ LIỀU GÂY NHIỄM 50% NUÔI CẤY TẾ BÀO (CCID50) CỦA VẮC XIN SỞI DỰ TUYỂN MẪU CHUẨN QUỐC GIA VIỆT NAM
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 513 Số 2 - 2022
Mục tiêu: Xác định hệ số tương quan công hiệu giữa hai phương pháp tạo đám hoại tử (PFU) và liều gây nhiễm 50% nuôi cấy tế bào (CCID50) của vắc xin sởi dự tuyển mẫu chuẩn quốc gia Việt Nam. Đối tượng: Loạt vắc xin Sởi sống giảm độc lực dự tuyển MCQG RM-01-07 được sản xuất tại POLYVAC. Phương pháp nghiên cứu: thực nghiệm - phân tích so sánh kết quả. Kết quả: Qua nghiên cứu về vắc xin sởi mẫu chuẩn ...... hiện toàn bộ
#vắc xin sởi #PFU #CCID50 #mẫu chuẩn quốc gia #vắc xin dự tuyển #mẫu chuẩn
So sánh hai phương pháp tạo đám hoại tử (PFU) và liều gây nhiễm 50% tế bào nuôi cấy (CCID50) trong xác định hiệu giá vắc xin sởi dự tuyển mẫu chuẩn quốc gia
JOURNAL OF CONTROL VACCINES AND BIOLOGICALS - - 2022
A comparative study of two methods (PFU and CCID50) for potency determination for the national standard candidate measles vaccine was organized at the National Institute for Control of Vaccines and Biologicals (NICVB). Two methods are performed on the groups of candidate measles vaccine derived from AIK-C strain stored at different temperatures: -70oC, 4oC/7 days, 37oC/7 days. The results show tha...... hiện toàn bộ
#PFU #CCID50 #Hiệu giá vắc xin Sởi #Mẫu chuẩn quốc gia vắc xin Sởi
Tổng số: 2   
  • 1