Oxylipins là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Oxylipins là các phân tử sinh học được tạo thành từ quá trình oxy hóa acid béo không bão hòa, đóng vai trò quan trọng trong điều hòa sinh lý và phản ứng stress. Chúng tồn tại ở thực vật, động vật và vi sinh vật, bao gồm nhiều nhóm như eicosanoids, jasmonates và phytoprostanes với chức năng tín hiệu đa dạng.

Định nghĩa và tổng quan về Oxylipins

Oxylipins là một nhóm lớn các phân tử tín hiệu có hoạt tính sinh học cao, được hình thành từ quá trình oxy hóa các acid béo không bão hòa. Chúng có mặt ở cả giới thực vật, động vật và vi sinh vật, nhưng đặc biệt phong phú trong sinh lý học động vật có vú và thực vật bậc cao. Oxylipins đóng vai trò trung gian trong điều hòa các phản ứng viêm, miễn dịch, phát triển và phản ứng với stress sinh học hoặc phi sinh học.

Tiền chất chính để hình thành oxylipins thường là các acid béo chứa nhiều nối đôi, như acid arachidonic (20:4), acid linoleic (18:2), và acid α-linolenic (18:3). Các oxylipin bao gồm nhiều cấu trúc dẫn xuất như hydroxy-fatty acids, keto-fatty acids, epoxides, diols, và cyclopentenone oxylipins.

Tùy theo sinh vật và con đường sinh tổng hợp, oxylipins có thể được chia thành các phân nhóm sau:

  • Eicosanoids (ở động vật): bao gồm prostaglandins, leukotrienes, thromboxanes
  • Jasmonates (ở thực vật): bao gồm jasmonic acid (JA), methyl jasmonate (MeJA), OPDA
  • Oxylipins không enzyme: phytoprostanes, phytofurans, isoprostanes (hình thành bởi ROS)

Các con đường sinh tổng hợp chính

Oxylipins được tổng hợp thông qua hai con đường chính: enzymatic (có enzyme xúc tác) và non-enzymatic (không enzyme). Trong sinh tổng hợp enzyme, các enzyme chủ đạo gồm lipoxygenase (LOX), cytochrome P450 monooxygenase (CYP), hydroperoxide lyase (HPL), và epoxide hydrolase. Mỗi enzyme xúc tác các phản ứng đặc hiệu lên chuỗi acid béo để tạo ra sản phẩm oxylipin có hoạt tính sinh học khác nhau.

Đối với con đường không enzyme, quá trình hình thành xảy ra khi acid béo phản ứng trực tiếp với các gốc tự do như hydroxyl radical (•OH) hoặc superoxide (O2•−). Điều này thường xảy ra trong điều kiện stress oxy hóa mạnh, điển hình là tổn thương mô, nhiệt độ cao, tia UV hoặc độc tố sinh học.

Các enzyme liên quan trong con đường enzyme:

Enzyme Chức năng chính Sản phẩm oxylipin
LOX (Lipoxygenase) Gắn O2 vào C9 hoặc C13 của acid béo Hydroxy- hoặc hydroperoxy fatty acids
CYP (Cytochrome P450) Epoxy hóa chuỗi acid béo Epoxyeicosatrienoic acids (EETs)
HPL (Hydroperoxide lyase) Phân cắt hydroperoxide thành aldehyde và oxo-acid Hexenal, traumatin

Phân loại Oxylipins

Tùy thuộc vào sinh vật và loại acid béo tiền chất, oxylipins được phân loại thành các nhóm khác nhau. Ở động vật, đặc biệt là người, nhóm eicosanoids được tổng hợp từ acid arachidonic đóng vai trò quan trọng trong đáp ứng viêm và miễn dịch. Ở thực vật, con đường bắt đầu từ acid α-linolenic tạo ra jasmonates và các oxylipin không enzyme giúp thực vật phản ứng với stress môi trường.

Một số nhóm tiêu biểu:

  • Eicosanoids (động vật): Prostaglandins, leukotrienes, thromboxanes, resolvins
  • Jasmonates (thực vật): OPDA, jasmonic acid, methyl jasmonate
  • Oxylipins không enzyme: Phytoprostanes, phytofurans, isoprostanes (có ở cả người và thực vật)

Tổng quan so sánh:

Phân nhóm Sinh vật Tiền chất Vai trò chính
Eicosanoids Động vật Arachidonic acid Viêm, miễn dịch, co cơ trơn
Jasmonates Thực vật α-Linolenic acid Phòng vệ, phát triển, tăng trưởng
Phytoprostanes Thực vật Peroxid hóa ALA Chống oxy hóa, tín hiệu stress

Vai trò sinh học của Oxylipins ở động vật

Ở động vật có vú, oxylipins chủ yếu thuộc nhóm eicosanoids có vai trò điều hòa phản ứng sinh lý và bệnh lý. Prostaglandins (PG), leukotrienes (LT), và thromboxanes (TX) là các phân tử tín hiệu ngắn sống được tổng hợp nhanh chóng tại chỗ khi có tổn thương hoặc nhiễm khuẩn. Chúng không lưu hành xa trong máu mà tác động cục bộ lên mô đích.

Một số chức năng chính của eicosanoids:

  • PGE2: gây sốt, viêm, tăng nhạy cảm đau
  • LTB4: thu hút bạch cầu đa nhân trung tính
  • TXA2: thúc đẩy kết tập tiểu cầu và co mạch

Eicosanoids hoạt động thông qua gắn kết với thụ thể màng tế bào (GPCR), từ đó kích hoạt các con đường tín hiệu nội bào như MAPK, PI3K-Akt, hoặc PLC-IP3. Ngoài ra, một số oxylipin còn hoạt động như yếu tố điều hòa phiên mã thông qua thụ thể nhân, điển hình là PPARs (peroxisome proliferator-activated receptors).

Chi tiết về chức năng eicosanoids trong đáp ứng miễn dịch: PMC3956646 – Eicosanoid signaling.

Vai trò sinh học của Oxylipins ở thực vật

Ở thực vật, oxylipins là thành phần không thể thiếu trong hệ thống tín hiệu nội sinh giúp cây thích nghi với stress và điều hòa sinh trưởng. Nhóm oxylipins quan trọng nhất ở thực vật là jasmonates, trong đó jasmonic acid (JA), methyl jasmonate (MeJA) và OPDA đóng vai trò như hormone thực vật điều khiển nhiều quá trình sinh lý khác nhau.

Các oxylipin này được tổng hợp từ acid α-linolenic qua con đường octadecanoid, khởi đầu bằng enzyme LOX, sau đó là các bước xúc tác của AOS (allene oxide synthase), AOC (allene oxide cyclase), và OPDA reductase. Chúng tích tụ nhanh tại mô bị tổn thương hoặc nhiễm khuẩn và phát tín hiệu ra toàn cây.

α-Linolenic Acid13LOX13-HPOTAOSAOCOPDAJAJA-Ile \text{α-Linolenic Acid} \xrightarrow{13-LOX} \text{13-HPOT} \xrightarrow{AOS \to AOC} \text{OPDA} \rightarrow \text{JA} \rightarrow \text{JA-Ile}

JA-Ile là dạng hoạt hóa sinh học mạnh nhất, gắn vào thụ thể COI1 và loại bỏ phức JAZ – yếu tố ức chế phiên mã – từ đó kích hoạt các gen phòng vệ như PDF1.2, VSP2, LOX2, MYC2. Ngoài ra, oxylipins còn điều hòa tăng trưởng rễ, sinh sản, đóng mở khí khổng và ra hoa.

Các oxylipins không enzyme và vai trò chống oxy hóa

Ngoài con đường enzyme, oxylipins còn được tạo ra từ quá trình peroxid hóa lipid không enzyme, nơi các gốc tự do oxy hóa trực tiếp acid béo đa nối đôi tạo ra các sản phẩm như phytoprostanes, phytofurans (ở thực vật) hoặc isoprostanes (ở động vật). Quá trình này không yêu cầu xúc tác enzym mà xảy ra trong điều kiện stress oxy hóa cao như UV, khô hạn, mặn hoặc nhiễm độc kim loại.

Nhóm oxylipin này có vai trò:

  • Chống oxy hóa mạnh bằng cách loại bỏ ROS
  • Ổn định màng tế bào bằng cách giảm tổn thương peroxid hóa lipid
  • Truyền tín hiệu báo động nội bào khi mức ROS vượt ngưỡng

Các hợp chất như phytoprostanes còn kích hoạt biểu hiện gen bảo vệ tế bào như GST (glutathione-S-transferase), thioredoxin, và các protein sốc nhiệt. Do đó, chúng được xem là chỉ thị sinh học tiềm năng trong nghiên cứu stress thực vật và đánh giá độc chất môi trường.

Oxylipins và cơ chế truyền tín hiệu

Oxylipins hoạt động như các hormone cục bộ hoặc toàn thân thông qua việc tương tác với thụ thể đặc hiệu hoặc ảnh hưởng trực tiếp đến cấu trúc và hoạt tính của protein điều hòa. Cơ chế phổ biến nhất là thông qua thụ thể màng hoặc nhân.

Ở động vật, eicosanoids như PGE2, LTB4 gắn vào các thụ thể GPCR (G protein-coupled receptors) kích hoạt các con đường tín hiệu như cAMP-PKA, IP3-Ca2+, hoặc MAPK. Trong khi đó, một số oxylipins như HODEs có thể hoạt động qua thụ thể nhân như PPAR-γ và ảnh hưởng trực tiếp đến phiên mã gen liên quan chuyển hóa lipid và viêm.

Ở thực vật, thụ thể chính của JA-Ile là COI1 – một protein F-box thuộc phức hợp SCF. Khi JA-Ile gắn COI1, phức COI1-JA-Ile sẽ liên kết với JAZ (Jasmonate ZIM-domain), đánh dấu JAZ để phân giải qua proteasome, giải phóng các yếu tố phiên mã như MYC2 hoạt hóa biểu hiện gen phòng vệ.

Mô hình truyền tín hiệu JA:

Thành phần Vai trò
JA-Ile Phân tử tín hiệu chính
COI1 Thụ thể nhận JA-Ile
JAZ Ức chế yếu tố phiên mã
MYC2 Yếu tố phiên mã kích hoạt gen phòng vệ

Phương pháp phân tích và định lượng Oxylipins

Oxylipins có cấu trúc tương đối không bền, thường có đồng phân lập thể và tồn tại ở nồng độ thấp trong mô sinh học, nên phân tích định lượng đòi hỏi kỹ thuật nhạy và đặc hiệu. Hai phương pháp chính được sử dụng là LC-MS/MS và GC-MS.

LC-MS/MS cho phép phân tích định lượng nhiều oxylipins cùng lúc mà không cần chuyển hóa dẫn xuất, phù hợp cho oxylipins phân cực như JA, HODEs, phytoprostanes. Trong khi đó, GC-MS thường áp dụng cho các hợp chất dễ bay hơi hoặc sau khi methyl hóa nhóm carboxyl.

Các bước phân tích mẫu oxylipin điển hình:

  1. Chiết xuất lipid toàn phần bằng methanol/chloroform
  2. Phân tách oxylipins bằng SPE (solid phase extraction)
  3. Phân tích bằng LC-MS hoặc GC-MS
  4. Sử dụng chuẩn nội đồng vị (ví dụ: d4-JA) để hiệu chuẩn

Ứng dụng trong y học và nông nghiệp

Trong y học, oxylipins là mục tiêu điều trị quan trọng trong các bệnh lý viêm mạn tính, rối loạn miễn dịch và tim mạch. Các thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) như aspirin và ibuprofen hoạt động bằng cách ức chế COX – enzyme xúc tác hình thành prostaglandins từ acid arachidonic.

Ngoài ra, một số oxylipins chống viêm nội sinh như resolvins, protectins, maresins được nghiên cứu như liệu pháp điều hòa miễn dịch thế hệ mới. Các hợp chất này được tổng hợp từ acid béo omega-3 như EPA và DHA.

Trong nông nghiệp, oxylipins như JA và MeJA được ứng dụng để:

  • Kích hoạt cơ chế đề kháng bệnh tự nhiên ở cây trồng
  • Kéo dài thời gian bảo quản rau quả sau thu hoạch
  • Điều hòa sinh trưởng và phát triển rễ, hoa
  • Giảm thiểu sử dụng thuốc trừ sâu bằng cảm ứng phòng vệ

Một số sản phẩm thương mại chứa MeJA đã được sử dụng trong canh tác hữu cơ và hệ thống quản lý nông nghiệp bền vững.

Tiềm năng nghiên cứu và triển vọng

Oxylipins đang trở thành một trong những chủ đề quan trọng trong sinh học phân tử, y sinh học và nông học. Việc phát hiện ra các oxylipins mới, đặc biệt là nhóm không enzyme và các oxylipin lai, có thể giúp mở rộng hiểu biết về mạng lưới điều hòa phản ứng stress và viêm.

Một hướng đi đầy tiềm năng là khai thác hệ sinh vật cộng sinh (microbiota) có khả năng tổng hợp hoặc điều biến oxylipin ở cả thực vật và động vật. Bên cạnh đó, kỹ thuật chỉnh sửa gen (CRISPR-Cas9) đang được dùng để điều chỉnh biểu hiện các enzyme tạo oxylipin nhằm tăng khả năng đề kháng và năng suất cây trồng.

Tài liệu tham khảo

  1. Blée, E. (2002). "Impact of phyto-oxylipins in plant defense." Trends in Plant Science, 7(7), 315–322.
  2. Brash, A.R. (1999). "Lipoxygenases: occurrence, functions, catalysis, and acquisition of substrate." J Biol Chem, 274(34), 23679–23682.
  3. Mosblech, A., Feussner, I., Heilmann, I. (2009). "Oxylipins: structurally diverse metabolites from fatty acid oxidation." Plant Physiology and Biochemistry, 47(6), 511–517.
  4. Rouzer, C.A., Marnett, L.J. (2009). "Cyclooxygenases: structural and functional insights." J Lipid Res, 50(Suppl), S29–S34.
  5. Frontiers in Plant Science. "Plant oxylipins: Signaling molecules mediating stress and development." https://www.frontiersin.org/articles/10.3389/fpls.2020.580289/full
  6. NCBI – PubChem Database. https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề oxylipins:

Impact of phyto-oxylipins in plant defense
Trends in Plant Science - Tập 7 Số 7 - Trang 315-322 - 2002
Phytooxylipins and plant defense reactions
Progress in Lipid Research - Tập 37 Số 1 - Trang 33-72 - 1998
Production of Eicosanoids and Other Oxylipins by Pathogenic Eukaryotic Microbes
Clinical Microbiology Reviews - Tập 16 Số 3 - Trang 517-533 - 2003
SUMMARYOxylipins are oxygenated metabolites of fatty acids. Eicosanoids are a subset of oxylipins and include the prostaglandins and leukotrienes, which are potent regulators of host immune responses. Host cells are one source of eicosanoids and oxylipins during infection; however, another potential source of eicosanoids is the pathogen itself. A broad ra...... hiện toàn bộ
Quantitative profiling of oxylipins through comprehensive LC-MS/MS analysis: application in cardiac surgery
Springer Science and Business Media LLC - Tập 404 Số 5 - Trang 1413-1426 - 2012
Metabolic profiling of oxylipins upon salicylate treatment in barley leaves — preferential induction of the reductase pathway by salicylate1
FEBS Letters - Tập 464 Số 3 - Trang 133-137 - 1999
In barley leaves, 13‐lipoxygenases (13‐LOXs) are induced by salicylate (SA) and jasmonate. Here, we show by metabolic profiling that upon SA treatment, free linolenic acid and linoleic acid accumulate in a 10:1 ratio reflecting their relative occurrence in leaf tissues. Furthermore, 13‐LOX‐derived products are formed and specifically directed into the reductase branch of the LOX pathway le...... hiện toàn bộ
Epoxy allylic carbocations as conceptual intermediates in the biogenesis of diverse marine oxylipins
Lipids - - 1996
AbstractMarine organisms, especially marine algae, are extremely rich in a diversity of novel oxylipin structures. Many of these oxylipins contain functionalities and rings of a type and location unknown in mammalian systems. In this perspective reviewing marine oxylipins, a proposal is formulated for the central intermediacy of an epoxy allylic carbocation in the ...... hiện toàn bộ
Quantitative assays for esterified oxylipins generated by immune cells
Nature Protocols - Tập 5 Số 12 - Trang 1919-1931 - 2010
Fatty Acids and Oxylipins in Osteoarthritis and Rheumatoid Arthritis—a Complex Field with Significant Potential for Future Treatments
Current Rheumatology Reports - Tập 23 Số 6 - 2021
AbstractPurpose of ReviewOsteoarthritis (OA) and rheumatoid arthritis (RA) are characterized by abnormal lipid metabolism manifested as altered fatty acid (FA) profiles of synovial fluid and tissues and in the way dietary FA supplements can influence the symptoms of especially RA. In addition to classic eicosanoids, the potential ...... hiện toàn bộ
Tổng số: 118   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10