Lercanidipine là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan
Lercanidipine là thuốc chẹn kênh canxi nhóm dihydropyridine, có tác dụng giãn mạch chọn lọc giúp điều trị tăng huyết áp hiệu quả và kéo dài. Với đặc tính ưa lipid và thời gian tác dụng 24 giờ, thuốc hoạt động bằng cách ức chế dòng ion canxi vào cơ trơn mạch máu, làm giảm sức cản ngoại biên.
Tổng quan về Lercanidipine
Lercanidipine là một thuốc thuộc nhóm chẹn kênh canxi thế hệ thứ ba, có cấu trúc dihydropyridine, được phát triển để điều trị tăng huyết áp nguyên phát. Cơ chế hoạt động chính của thuốc là ức chế dòng ion canxi đi vào tế bào cơ trơn mạch máu thông qua kênh canxi type L, dẫn đến giãn mạch ngoại biên và giảm huyết áp.
Khác với nhiều thuốc cùng nhóm như nifedipine hay amlodipine, Lercanidipine có tính chất ưa lipid cao, giúp thuốc dễ dàng thâm nhập màng tế bào và gắn kết kéo dài với mô đích. Điều này tạo ra tác dụng hạ áp kéo dài và ổn định trong vòng 24 giờ với chỉ một liều duy nhất mỗi ngày, đồng thời làm giảm nguy cơ dao động huyết áp.
Thuốc được cấp phép lưu hành tại châu Âu từ cuối thập niên 1990 và đã được sử dụng tại hơn 80 quốc gia, chủ yếu trong điều trị tăng huyết áp mức độ nhẹ đến trung bình. Tại Việt Nam, Lercanidipine có mặt dưới dạng đơn trị và phối hợp (với thuốc ức chế men chuyển hoặc chẹn thụ thể angiotensin II).
Cơ chế tác dụng dược lý
Lercanidipine ức chế chọn lọc kênh canxi type L nằm ở màng tế bào cơ trơn thành mạch. Khi các kênh này bị chẹn, dòng ion canxi đi vào tế bào bị giảm, dẫn đến giảm co thắt cơ trơn và gây giãn mạch. Việc giảm sức cản ngoại biên làm hạ huyết áp tâm thu và tâm trương mà không ảnh hưởng đáng kể đến cung lượng tim hay nhịp tim.
Do tính chất phân bố mạnh vào mô lipid và gắn kết bền vững với màng tế bào, Lercanidipine duy trì hiệu lực kéo dài ngay cả khi nồng độ thuốc trong huyết tương đã giảm xuống. Đây là cơ sở dược lý giải thích vì sao thuốc chỉ cần dùng 1 lần/ngày nhưng vẫn duy trì hiệu quả hạ áp trong 24 giờ.
Cơ chế tác dụng tóm tắt:
- Chẹn kênh Ca2+ type L ở cơ trơn mạch máu
- Giảm dòng Ca2+ vào trong tế bào
- Giãn mạch, giảm sức cản ngoại biên
- Hạ huyết áp hệ thống
Mô hình hóa cơ chế dưới dạng công thức:
Dược động học
Lercanidipine được hấp thu nhanh sau khi uống, với nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 1.5 đến 3 giờ. Tuy nhiên, sinh khả dụng toàn phần tương đối thấp (~10%) do chuyển hóa lần đầu mạnh tại gan thông qua enzyme cytochrome P450 3A4 (CYP3A4).
Mức độ hấp thu có thể bị tăng lên gấp 4 lần nếu dùng chung với bữa ăn giàu chất béo, vì vậy khuyến cáo nên uống thuốc khi đói hoặc trước bữa ăn ít nhất 15 phút để tránh tăng nồng độ đỉnh không mong muốn. Thuốc có tỉ lệ gắn kết protein huyết tương cao (>98%) và thể tích phân bố lớn do tính tan trong lipid.
Chuyển hóa của Lercanidipine xảy ra gần như hoàn toàn ở gan, sản phẩm chuyển hóa không còn hoạt tính hoặc có hoạt tính rất yếu. Thời gian bán thải khoảng 8–10 giờ, nhưng tác dụng lâm sàng kéo dài hơn nhiều do phân bố mô và tương tác màng tế bào.
Tóm tắt các thông số dược động học chính:
Thông số | Giá trị |
---|---|
Sinh khả dụng (uống lúc đói) | ~10% |
Thời gian đạt nồng độ đỉnh | 1.5 – 3 giờ |
Thời gian bán thải | 8 – 10 giờ |
Liên kết protein huyết tương | >98% |
Đường thải trừ chính | Gan (CYP3A4) |
Do tương tác qua CYP3A4, cần thận trọng khi phối hợp thuốc với các chất ức chế hoặc cảm ứng enzyme này. Ví dụ, ketoconazole có thể làm tăng nồng độ Lercanidipine trong huyết tương lên hơn 3 lần, làm tăng nguy cơ hạ huyết áp.
Hiệu quả lâm sàng trong điều trị tăng huyết áp
Nhiều thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, đối chứng với giả dược hoặc so sánh với thuốc khác đã khẳng định hiệu quả của Lercanidipine trong điều trị tăng huyết áp mức độ nhẹ đến trung bình. Thuốc giúp giảm trung bình 15–20 mmHg huyết áp tâm thu và 8–10 mmHg huyết áp tâm trương sau 4 tuần điều trị.
Lercanidipine cũng cho thấy hiệu quả tương đương hoặc vượt trội so với amlodipine và lacidipine trong một số nghiên cứu, đặc biệt về khả năng kiểm soát huyết áp suốt 24 giờ và cải thiện độ cứng động mạch. Tỷ lệ phù ngoại vi – tác dụng phụ phổ biến của nhóm chẹn kênh canxi – thấp hơn đáng kể khi so với amlodipine.
Dữ liệu từ một nghiên cứu tại Ý trên 780 bệnh nhân tăng huyết áp cho thấy:
- 89% bệnh nhân đạt mục tiêu huyết áp sau 8 tuần điều trị với liều 10–20 mg/ngày
- Chỉ 5.6% xuất hiện phù mắt cá chân ở mức độ nhẹ
- Không có bệnh nhân nào phải ngưng thuốc do tác dụng phụ nặng
Tham khảo nghiên cứu chi tiết tại: PMC1978276 – Lercanidipine in hypertension.
So sánh với các thuốc chẹn kênh canxi khác
Lercanidipine là đại diện thế hệ mới của nhóm chẹn kênh canxi dihydropyridine, được so sánh nhiều nhất với amlodipine và nifedipine. Trong các nghiên cứu lâm sàng, Lercanidipine cho hiệu quả hạ huyết áp tương đương với amlodipine, nhưng nổi bật ở điểm ít gây phù mắt cá chân – một tác dụng phụ phổ biến của nhóm thuốc này.
Sự khác biệt này có thể đến từ dược lý học màng của Lercanidipine: thuốc phân bố từ từ và đều vào mô mạch máu, giúp giãn mạch một cách ổn định, tránh hiện tượng giãn mạch đột ngột gây thoát dịch mao mạch. Ngoài ra, thuốc cũng ít gây phản xạ nhịp tim nhanh như nifedipine thế hệ cũ.
Bảng so sánh dưới đây minh họa một số đặc điểm nổi bật giữa ba thuốc phổ biến cùng nhóm:
Thuốc | Thời gian tác dụng | Phù ngoại vi | Ảnh hưởng lên nhịp tim | Đặc điểm nổi bật |
---|---|---|---|---|
Lercanidipine | 24 giờ | Thấp | Không đáng kể | Ít tác dụng phụ, ưa lipid cao |
Amlodipine | 24–36 giờ | Trung bình | Không đáng kể | Dễ sử dụng, phổ biến rộng |
Nifedipine | 6–12 giờ | Cao | Tăng nhẹ | Khởi phát nhanh, dễ gây phản xạ |
Chỉ định và cách dùng
Lercanidipine được chỉ định chính trong điều trị tăng huyết áp nguyên phát ở người trưởng thành. Đây là thuốc được sử dụng phổ biến trong đơn trị liệu hoặc phối hợp hai thuốc ở các bệnh nhân không kiểm soát huyết áp bằng một thuốc duy nhất. Đặc biệt hữu ích cho bệnh nhân lớn tuổi, người có nguy cơ tim mạch cao hoặc mắc bệnh mạch máu ngoại biên.
Liều khuyến cáo khởi đầu là 10 mg/ngày, uống một lần vào buổi sáng, cách xa bữa ăn. Nếu cần, có thể tăng lên 20 mg/ngày sau ít nhất 2 tuần tùy theo đáp ứng huyết áp. Không nên dùng vượt quá liều này. Khi dùng chung với thuốc khác (như enalapril, valsartan), Lercanidipine cho thấy tác dụng hiệp lực tốt mà không làm tăng tác dụng phụ.
- Liều thường dùng: 10 – 20 mg/ngày
- Thời điểm uống: Sáng, trước ăn 15 phút
- Không dùng chung với: Nước bưởi, thuốc ức chế CYP3A4 mạnh
Chống chỉ định và thận trọng
Lercanidipine chống chỉ định tuyệt đối trong các trường hợp:
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc
- Suy gan nặng
- Suy tim sung huyết chưa kiểm soát
- Hẹp động mạch chủ nghiêm trọng
- Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú
Cần thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân suy gan nhẹ đến trung bình, suy thận nặng (độ lọc cầu thận < 30 mL/phút), hoặc người cao tuổi. Ngoài ra, không nên dùng cùng lúc với thuốc ức chế mạnh CYP3A4 như ketoconazole, itraconazole, ritonavir hoặc nước bưởi.
Tác dụng không mong muốn thường gặp ở mức độ nhẹ và thoáng qua, bao gồm:
- Đỏ bừng mặt
- Chóng mặt, nhức đầu
- Phù chi dưới
- Đánh trống ngực
Tỷ lệ phải ngừng thuốc do tác dụng phụ trong các nghiên cứu chỉ khoảng 1.5% – thấp hơn so với các thuốc cùng nhóm.
Tương tác thuốc
Lercanidipine là cơ chất chuyển hóa bởi enzyme CYP3A4, do đó có nhiều tương tác thuốc quan trọng cần lưu ý. Tương tác này có thể dẫn đến thay đổi nồng độ thuốc trong huyết tương và ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc nguy cơ hạ huyết áp quá mức.
Một số tương tác đáng chú ý:
- Ketoconazole, erythromycin, ritonavir: Tăng nồng độ Lercanidipine, có thể gây tụt huyết áp nặng
- Rifampicin, carbamazepine: Làm giảm hiệu lực thuốc
- Cyclosporine: Làm tăng nồng độ cả hai thuốc; không nên dùng đồng thời
- Nước bưởi: Làm tăng sinh khả dụng lên gấp 2–3 lần
Do đó, cần khai thác kỹ tiền sử dùng thuốc và tư vấn bệnh nhân tránh các chất gây tương tác, đặc biệt trong điều trị kéo dài. Tham khảo chi tiết tương tác tại Drugs.com – Lercanidipine Interactions.
Nghiên cứu mới và triển vọng
Nghiên cứu gần đây đang mở rộng vai trò của Lercanidipine vượt ngoài kiểm soát huyết áp. Một số dữ liệu cho thấy thuốc có thể cải thiện chức năng nội mô, giảm độ cứng động mạch và có tác dụng bảo vệ thận trong nhóm bệnh nhân đái tháo đường type 2 hoặc hội chứng chuyển hóa.
Các thử nghiệm tiền lâm sàng còn ghi nhận khả năng ức chế sự phì đại cơ tim và làm chậm tiến trình xơ hóa tim – yếu tố liên quan đến suy tim tâm trương. Ngoài ra, kết hợp Lercanidipine với các thuốc ức chế men chuyển hoặc chẹn thụ thể angiotensin II đang được đánh giá trong điều trị bệnh thận mạn.
Triển vọng khác bao gồm sử dụng Lercanidipine ở bệnh nhân tăng huyết áp kèm đau thắt ngực ổn định, nhờ tác dụng giãn mạch và ổn định huyết động mà không gây kích thích giao cảm mạnh.
Tài liệu tham khảo
- Franzoni, F. et al. (2005). "Lercanidipine in the treatment of hypertension: an update." Vascular Health and Risk Management, 1(4): 335–343.
- US National Library of Medicine. "Lercanidipine - Drug Information." https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/Lercanidipine
- National Center for Biotechnology Information. "Lercanidipine Pharmacology." https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC1978276/
- European Medicines Agency. "Lercanidipine Product Information." https://www.ema.europa.eu/en/medicines/human/referrals/lercanidipine
- Drugs.com. "Lercanidipine Interactions." https://www.drugs.com/drug-interactions/lercanidipine.html
- FDA Label for Lercanidipine. https://www.accessdata.fda.gov/drugsatfda_docs/label/2003/021368lbl.pdf
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề lercanidipine:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 8