Oxalat là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học về Oxalat
Oxalat là anion hai hóa trị có nguồn gốc từ axit oxalic, tồn tại tự nhiên trong thực phẩm và cơ thể, với khả năng tạo muối không tan với các ion kim loại. Đây là hợp chất đóng vai trò trong chuyển hóa sinh học, y học và công nghiệp, nổi bật với liên quan đến sỏi thận và ứng dụng trong xử lý hóa chất.
Oxalat là gì?
Oxalat (tiếng Anh: Oxalate) là một anion hai hóa trị có công thức hóa học , là dạng ion hóa của axit oxalic – một axit hữu cơ có trong tự nhiên với công thức . Ion oxalat được tạo ra khi axit oxalic mất đi hai proton (H+) ở hai nhóm carboxylic. Đây là một hợp chất có mặt phổ biến trong tự nhiên, có thể được tìm thấy trong thực phẩm, cơ thể người, các mô thực vật, cũng như trong nhiều sản phẩm công nghiệp và môi trường. Oxalat có khả năng tạo phức với các ion kim loại, đặc biệt là canxi, magie, sắt, từ đó tạo thành các muối oxalat ít tan trong nước như canxi oxalat – một thành phần chính của sỏi thận.
Trong sinh học và y học, oxalat có vai trò hai mặt: vừa là sản phẩm chuyển hóa bình thường trong cơ thể, vừa là nhân tố góp phần gây ra các bệnh lý nếu tích tụ quá mức. Trong hóa học và công nghiệp, muối oxalat được sử dụng như chất tẩy rửa kim loại, thuốc thử trong phân tích định lượng, hay chất khử trong các phản ứng oxy hóa-khử.
Cấu trúc phân tử và tính chất hóa học
Ion oxalat có cấu trúc gồm hai nhóm carboxylate (-COO-) liên kết thông qua một liên kết C–C. Nhờ hiệu ứng cộng hưởng, các liên kết C–O trong mỗi nhóm carboxylate có độ dài tương đương nhau, tạo nên một cấu trúc đối xứng và bền vững.
Các tính chất hóa học đặc trưng của oxalat:
- Là một anion có khả năng tạo phức mạnh với các kim loại hai và ba hóa trị.
- Dễ bị oxy hóa trong môi trường axit bởi các chất oxy hóa mạnh như KMnO₄, tạo ra CO₂.
- Hầu hết các muối oxalat của kim loại kiềm tan tốt trong nước, trong khi muối oxalat của canxi, bari, chì... hầu như không tan.
- Oxalat có thể bị phân hủy nhiệt, tạo thành khí carbon monoxide (CO), carbon dioxide (CO₂) và hơi nước.
Oxalat trong tự nhiên và thực phẩm
Oxalat là hợp chất tự nhiên có mặt trong nhiều loại thực vật, đặc biệt là các loài rau có lá xanh, củ, quả, và hạt. Thực vật tổng hợp oxalat như một cơ chế để điều hòa ion canxi nội bào, bảo vệ khỏi côn trùng, và điều hòa pH nội mô. Danh sách các thực phẩm chứa oxalat cao bao gồm:
- Rau xanh: rau bina (spinach), cải cầu vồng, củ cải
- Đậu và hạt: đậu nành, hạnh nhân, hạt mè, đậu phộng
- Ngũ cốc nguyên hạt: yến mạch, lúa mì nguyên cám
- Đồ uống: trà đen, cacao, cà phê
- Trái cây và củ: đại hoàng (rhubarb), củ dền, dâu tây
Mức độ hấp thụ oxalat trong cơ thể tùy thuộc vào lượng tiêu thụ, tình trạng tiêu hóa, và sự hiện diện của ion canxi trong bữa ăn. Việc ăn thực phẩm giàu oxalat cùng với nguồn canxi có thể giảm hấp thụ oxalat vì canxi liên kết với oxalat trong ruột và được bài tiết qua phân.
Chuyển hóa và bài tiết oxalat trong cơ thể
Oxalat được tạo ra qua hai con đường chính:
- Ngoại sinh: Từ thực phẩm chứa oxalat
- Nội sinh: Sinh ra từ chuyển hóa các chất như glyoxylate, vitamin C (ascorbate), hydroxyproline
Vì con người không có enzyme để phân giải oxalat, nên hợp chất này được đào thải chủ yếu qua thận dưới dạng hòa tan hoặc dạng muối với ion canxi. Một lượng nhỏ oxalat có thể được loại bỏ thông qua ruột dưới sự hỗ trợ của vi khuẩn phân hủy oxalat.
Oxalat và sỏi thận
Khoảng 75–80% các trường hợp sỏi thận là do canxi oxalat kết tinh trong đường tiết niệu. Khi nồng độ oxalat và canxi trong nước tiểu vượt quá ngưỡng bão hòa, các tinh thể nhỏ hình thành và có thể phát triển thành sỏi lớn nếu không được bài tiết kịp thời.
Các yếu tố làm tăng nguy cơ sỏi canxi oxalat:
- Uống ít nước
- Chế độ ăn giàu oxalat và natri, ít canxi
- Rối loạn tiêu hóa (bệnh viêm ruột, cắt ruột)
- Di truyền: Primary hyperoxaluria – bệnh hiếm do rối loạn enzyme chuyển hóa glyoxylate
Các biện pháp phòng ngừa sỏi oxalat bao gồm:
- Uống nhiều nước (ít nhất 2–2,5 lít/ngày)
- Giảm tiêu thụ oxalat trong thực phẩm
- Bổ sung canxi từ thực phẩm (không khuyến khích dùng viên canxi riêng biệt)
- Hạn chế muối và đạm động vật trong chế độ ăn
Vi khuẩn phân hủy oxalat và tiềm năng điều trị
Cơ thể con người có thể dựa vào một số vi khuẩn đường ruột để phân giải oxalat trước khi nó được hấp thụ. Vi khuẩn nổi bật nhất là Oxalobacter formigenes, một loài sử dụng oxalat như nguồn carbon chính để sinh trưởng.
Sự thiếu vắng hoặc mất cân bằng của vi khuẩn này trong hệ vi sinh vật đường ruột có thể làm tăng nguy cơ tăng oxalat máu và sỏi thận. Một số nghiên cứu đang phát triển liệu pháp probiotic chứa vi khuẩn phân giải oxalat để điều trị hoặc ngăn ngừa bệnh liên quan đến oxalat.
Ứng dụng công nghiệp và hóa học
Các muối oxalat (như natri oxalat, kali oxalat, amoni oxalat) có nhiều ứng dụng:
- Tẩy rỉ kim loại: Oxalat được dùng để xử lý bề mặt sắt thép, làm sạch gỉ sắt bằng cách tạo phức tan.
- Hóa phân tích: Dùng để xác định ion kim loại bằng phương pháp chuẩn độ hoặc tạo phức.
- Vật liệu huỳnh quang: Một số muối oxalat của kim loại đất hiếm (lanthanide) có tính phát quang, được dùng trong hiển thị và phát hiện sinh học.
- Chất khử nhẹ: Oxalat có thể khử Mn(VII) về Mn(II), ứng dụng trong phản ứng chuẩn độ oxi hóa-khử.
Phản ứng hóa học đặc trưng của oxalat
Oxalat phản ứng mạnh với các chất oxy hóa trong môi trường axit. Phản ứng chuẩn độ với kali pemanganat (KMnO₄) là một ví dụ điển hình:
Phản ứng này có ứng dụng trong định lượng axit oxalic trong dung dịch bằng phương pháp chuẩn độ oxy hóa-khử. Ngoài ra, dưới nhiệt độ cao, oxalat phân hủy theo phản ứng:
Oxalat và môi trường
Trong môi trường, oxalat có thể được hình thành từ sự phân hủy của chất hữu cơ hoặc quá trình trao đổi chất của vi sinh vật. Một số loại nấm, như Aspergillus niger, có thể tạo ra axit oxalic như một phần của quá trình sinh trưởng, làm thay đổi độ pH và ảnh hưởng đến sự hòa tan kim loại trong đất.
Việc tích lũy oxalat trong môi trường nông nghiệp có thể gây mất cân bằng khoáng chất trong đất, làm giảm hấp thu canxi và ảnh hưởng đến sinh trưởng của cây trồng. Tuy nhiên, khả năng tạo phức của oxalat cũng được khai thác trong công nghệ xử lý đất nhiễm kim loại nặng.
Kết luận
Oxalat là một anion dicarboxylate có mặt rộng rãi trong tự nhiên, có vai trò quan trọng trong sinh học, y học và công nghiệp. Mặc dù có ứng dụng trong xử lý kim loại và hóa học phân tích, oxalat cũng liên quan đến các vấn đề sức khỏe như sỏi thận và tăng oxalat máu. Hiểu rõ nguồn gốc, đặc tính, phản ứng và tác động của oxalat giúp con người ứng phó hiệu quả với các nguy cơ sức khỏe, đồng thời tận dụng tiềm năng ứng dụng trong nghiên cứu và sản xuất.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề oxalat:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10