Nepal là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan đến Nepal

Nepal là quốc gia nội lục nằm giữa Trung Quốc và Ấn Độ, nổi bật với địa hình đồi núi đa dạng, đỉnh Everest và di sản văn hóa – tôn giáo đặc sắc. Quốc gia này theo thể chế cộng hòa liên bang, đa dân tộc, đa ngôn ngữ và có vai trò địa chính trị quan trọng tại khu vực Nam Á.

Giới thiệu tổng quan về Nepal

Nepal là một quốc gia nội lục nằm ở vùng Himalaya, thuộc khu vực Nam Á, giáp Trung Quốc ở phía bắc và Ấn Độ ở phía tây, nam và đông. Quốc gia này không có đường bờ biển, nhưng lại nổi tiếng toàn cầu nhờ sở hữu nhiều ngọn núi cao nhất thế giới, bao gồm cả đỉnh Everest (8,848.86m8,848.86\,\text{m}), nằm trên đường biên giới với Tây Tạng (Trung Quốc). Tổng diện tích Nepal khoảng 147.516 km².

Dân số Nepal tính đến năm 2023 vào khoảng 30 triệu người, với mật độ trung bình 203 người/km². Thủ đô và thành phố lớn nhất là Kathmandu, nơi tập trung nhiều cơ quan chính phủ, trường đại học, viện nghiên cứu và trung tâm văn hóa. Nepal được xem là điểm hội tụ giữa hai nền văn minh lớn của châu Á là Ấn Độ và Trung Quốc, đồng thời là cái nôi của Phật giáo khi được xem là nơi sinh của Đức Phật Thích Ca (Siddhartha Gautama) tại Lumbini, miền nam Nepal.

Nepal có tầm quan trọng đặc biệt về mặt địa chính trị, sinh thái và văn hóa. Quốc gia này đồng thời là thành viên của Liên Hợp Quốc, tổ chức SAARC và nhiều diễn đàn quốc tế khác. Chính sách đối ngoại trung lập và vai trò tích cực trong các hoạt động gìn giữ hòa bình của LHQ giúp Nepal có ảnh hưởng vượt quá quy mô lãnh thổ của mình.

Địa lý và môi trường tự nhiên

Địa hình Nepal chia thành ba vùng sinh thái chính: (1) Vùng đồng bằng thấp Terai nằm sát biên giới Ấn Độ, có khí hậu nhiệt đới ẩm và đất phù sa màu mỡ; (2) Vùng đồi ở trung tâm, chiếm phần lớn diện tích đất canh tác và dân cư; (3) Vùng núi cao phía bắc bao gồm dãy Himalaya, nơi có nhiều đỉnh núi trên 7.000 m. Khoảng 75% lãnh thổ là địa hình đồi núi, làm cho giao thông nội địa gặp nhiều thách thức.

Nepal nằm trên ranh giới hội tụ giữa mảng kiến tạo Ấn Độ và mảng Á-Âu, khiến khu vực này có hoạt động địa chấn mạnh. Động đất lớn năm 2015 (magnitude 7.8) đã gây thiệt hại nghiêm trọng về người và cơ sở hạ tầng. Địa hình dốc, mưa theo mùa và mất rừng cũng làm tăng nguy cơ lũ quét và sạt lở đất. Ngoài ra, Nepal có mạng lưới sông ngòi dày đặc bắt nguồn từ băng tuyết Himalaya, đóng vai trò quan trọng trong thủy lợi và sản xuất điện.

Vùng địa lý Đặc điểm Độ cao trung bình
Terai Đồng bằng, đất phù sa, dân cư đông 70–300 m
Hill (Đồi) Đồi núi trung bình, thung lũng dân cư 500–2.000 m
Himalaya Đỉnh núi cao, khí hậu băng giá 2.000–8.848 m

Thông tin chi tiết bản đồ địa hình Nepal tại NASA Earth Observatory.

Lịch sử và hình thành quốc gia

Nepal có lịch sử hình thành lâu đời với các nền văn minh cổ đại như Lichhavi, Malla và các tiểu quốc trong thung lũng Kathmandu. Đến cuối thế kỷ 18, vua Prithvi Narayan Shah từ vương quốc Gorkha đã thống nhất các tiểu quốc và thành lập Vương quốc Nepal vào năm 1768, đánh dấu sự ra đời của một nhà nước trung ương hóa đầu tiên.

Trong thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, Nepal duy trì nền quân chủ di truyền và chính sách cô lập với bên ngoài. Dưới áp lực nội bộ và quốc tế, quốc gia này dần mở cửa sau năm 1951, bắt đầu thiết lập quan hệ ngoại giao và cải cách thể chế. Tuy nhiên, bất ổn chính trị kéo dài do xung đột nội chiến (1996–2006) giữa lực lượng Maoist và chính phủ đã làm trì hoãn tiến trình dân chủ hóa.

Sau nhiều cuộc vận động và hiến pháp tạm thời, Nepal chính thức tuyên bố chấm dứt chế độ quân chủ vào năm 2008, trở thành nước cộng hòa dân chủ liên bang. Hiến pháp năm 2015 xác lập thể chế liên bang gồm 7 tỉnh và hệ thống chính trị dân chủ đại diện, bảo đảm quyền tự do tôn giáo, bình đẳng giới và tự trị địa phương.

Chính trị và hệ thống pháp luật

Nepal theo thể chế cộng hòa nghị viện, trong đó Tổng thống giữ vai trò nguyên thủ quốc gia mang tính nghi lễ, còn Thủ tướng là người đứng đầu chính phủ. Cơ quan lập pháp gồm Hạ viện (House of Representatives) và Thượng viện (National Assembly), được bầu cử định kỳ.

Hiến pháp 2015 quy định rõ quyền và nghĩa vụ của công dân, phân chia quyền lực giữa ba nhánh lập pháp, hành pháp và tư pháp. Hệ thống pháp luật Nepal là sự kết hợp giữa luật dân sự chịu ảnh hưởng từ hệ thống Ấn Độ – Anh và các quy chuẩn truyền thống bản địa. Mỗi tỉnh có quyền lập pháp và hành pháp riêng về các lĩnh vực không thuộc thẩm quyền trung ương.

Một số cơ quan pháp lý chính:

  • Tòa án tối cao (Supreme Court): cơ quan tư pháp cao nhất
  • Ủy ban bầu cử: tổ chức và giám sát bầu cử
  • Ủy ban nhân quyền: giám sát thực thi quyền con người

Chi tiết văn bản pháp lý tại Nepal Constitution 2015 - ConstitutionNet.

Dân số, ngôn ngữ và văn hóa

Nepal là quốc gia đa sắc tộc và đa ngôn ngữ với hơn 125 nhóm dân tộc và hơn 120 ngôn ngữ được ghi nhận theo điều tra dân số năm 2021. Các nhóm dân tộc chính bao gồm Chhetri (16.6%), Brahmin (12.2%), Magar (7.1%), Tharu (6.6%), Tamang (5.8%), Newar (5.0%) và Gurung (2.9%). Mỗi nhóm có phong tục, trang phục, nghi lễ và cấu trúc xã hội riêng biệt, tạo nên sự phong phú văn hóa đặc trưng của Nepal.

Ngôn ngữ chính thức là tiếng Nepali, thuộc nhóm Ấn-Âu, được sử dụng trong chính phủ, giáo dục và truyền thông. Bên cạnh đó, nhiều ngôn ngữ bản địa như Maithili, Bhojpuri, Tharu, Tamang và Newar vẫn được sử dụng rộng rãi tại các cộng đồng địa phương và được công nhận là di sản văn hóa phi vật thể. Tôn giáo chính là Hindu giáo (81.3%), tiếp theo là Phật giáo (9.0%), Hồi giáo (4.4%) và các tôn giáo bản địa khác.

Một số lễ hội quốc gia quan trọng gồm:

  • Dashain: Lễ hội Hindu lớn nhất, kéo dài 15 ngày
  • Tihar: Lễ ánh sáng, tương đương với Diwali
  • Buddha Jayanti: Kỷ niệm ngày sinh Đức Phật tại Lumbini
  • Holi: Lễ hội sắc màu đón mùa xuân

Dữ liệu dân số chính thức có thể xem tại World Bank - Nepal Population.

Kinh tế và phát triển

Nepal là một trong những nền kinh tế đang phát triển với cơ cấu phụ thuộc lớn vào kiều hối (chiếm hơn 23% GDP), nông nghiệp và du lịch. Theo IMF, GDP bình quân đầu người năm 2023 của Nepal đạt khoảng 1.250 USD, đứng vào nhóm các nước có thu nhập thấp trung bình.

Nông nghiệp chiếm khoảng 25% GDP và sử dụng hơn 60% lực lượng lao động, chủ yếu là sản xuất lúa gạo, ngô, kê, lúa mạch và rau quả. Tuy nhiên, ngành này vẫn chịu tác động mạnh từ biến đổi khí hậu, đất đai phân tán và thiếu đầu tư cơ sở hạ tầng. Ngành công nghiệp còn nhỏ, chủ yếu sản xuất hàng tiêu dùng, dệt may, xi măng và thủ công mỹ nghệ.

Ngành kinh tế Tỉ trọng GDP (ước tính 2023) Lực lượng lao động
Nông nghiệp 25% ~60%
Dịch vụ 57% ~30%
Công nghiệp 18% ~10%

Tham khảo dữ liệu kinh tế tại IMF - Nepal Country Data.

Giáo dục, y tế và phát triển con người

Tỉ lệ biết chữ toàn quốc của Nepal đạt khoảng 67% vào năm 2022, trong đó tỉ lệ biết chữ ở nam giới là 78% và nữ giới là 57%, phản ánh khoảng cách giới còn tồn tại trong giáo dục. Hệ thống giáo dục gồm ba cấp: tiểu học (lớp 1–5), trung học (lớp 6–10) và trung học phổ thông (lớp 11–12), trước khi vào đại học. Giáo dục miễn phí đến lớp 10, nhưng vẫn còn chênh lệch lớn giữa khu vực thành thị và nông thôn.

Hệ thống y tế đang trong quá trình cải cách với trọng tâm là chăm sóc sức khỏe ban đầu. Tuổi thọ trung bình của người Nepal là 71.2 tuổi (2023), tỷ lệ tử vong mẹ giảm từ 850 ca/100.000 ca sinh (1990) xuống còn khoảng 186 (2022). Các chiến dịch tiêm chủng, cải thiện nước sạch và chăm sóc bà mẹ trẻ em giúp giảm thiểu tử vong sơ sinh và cải thiện sức khỏe cộng đồng.

Xem thêm tại UNDP - Human Development Report: Nepal.

Tài nguyên thiên nhiên và đa dạng sinh học

Nepal có độ đa dạng sinh học rất cao nhờ địa hình trải dài từ vùng nhiệt đới đến băng giá. Quốc gia này có hơn 6.500 loài thực vật có mạch, 180 loài động vật có vú, hơn 850 loài chim, cùng hàng ngàn loài côn trùng và vi sinh vật. Các loài nổi bật bao gồm hổ Bengal, báo tuyết, tê giác một sừng, gấu ngựa Himalaya và cá sấu đầm lầy.

Vườn quốc gia Chitwan và Vườn quốc gia Sagarmatha (Everest) là Di sản Thiên nhiên Thế giới của UNESCO, có vai trò quan trọng trong bảo tồn sinh học và du lịch sinh thái. Bên cạnh đó, Nepal có trữ lượng thủy điện khổng lồ, tiềm năng lên tới 83.000 MW, trong đó mới chỉ khai thác được khoảng 3%.

Thông tin chi tiết tại IUCN - Biodiversity in Nepal.

Địa chính trị và quan hệ quốc tế

Nepal duy trì chính sách đối ngoại cân bằng giữa hai cường quốc láng giềng là Ấn Độ và Trung Quốc. Trong khi quan hệ lịch sử, văn hóa và kinh tế với Ấn Độ chiếm ưu thế, Nepal ngày càng mở rộng hợp tác với Trung Quốc trong các lĩnh vực hạ tầng, đầu tư và du lịch thông qua sáng kiến Vành đai và Con đường (BRI).

Nepal là thành viên tích cực của Liên Hợp Quốc, SAARC (Hiệp hội Hợp tác Khu vực Nam Á), BIMSTEC và tham gia các phái bộ gìn giữ hòa bình của LHQ. Chính sách ngoại giao Nepal dựa trên nguyên tắc không liên kết, tôn trọng chủ quyền và luật pháp quốc tế, đồng thời tìm kiếm hỗ trợ phát triển bền vững từ các đối tác quốc tế.

Tài liệu tham khảo

  1. NASA Earth Observatory – Topography of Nepal
  2. Nepal Constitution 2015 – ConstitutionNet
  3. World Bank – Nepal Population
  4. IMF – Nepal Country Data
  5. UNDP – Human Development Report: Nepal
  6. IUCN – Biodiversity in Nepal

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề nepal:

Fluvial incision and tectonic uplift across the Himalayas of central Nepal
American Geophysical Union (AGU) - Tập 106 Số B11 - Trang 26561-26591 - 2001
The pattern of fluvial incision across the Himalayas of central Nepal is estimated from the distribution of Holocene and Pleistocene terraces and from the geometry of modern channels along major rivers draining across the range. The terraces provide good constraints on incision rates across the Himalayan frontal folds (Sub‐Himalaya or Siwaliks Hills) where rivers are forced to cut down int...... hiện toàn bộ
GPS measurements of present-day convergence across the Nepal Himalaya
Nature - Tập 386 Số 6620 - Trang 61-64 - 1997
The Contested Role of Heterogeneity in Collective Action: Some Evidence from Community Forestry in Nepal
World Development - Tập 29 Số 5 - Trang 747-765 - 2001
Tectonic Implications of U-Pb Zircon Ages of the Himalayan Orogenic Belt in Nepal
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 288 Số 5465 - Trang 497-499 - 2000
Metasedimentary rocks of the Greater Himalaya are traditionally viewed as Indian shield basement that has been thrust southward onto Lesser Himalayan sedimentary rocks during the Cenozoic collision of India and Eurasia. Ages determined from radioactive decay of uranium to lead in zircon grains from Nepal suggest that Greater Himalayan protoliths were shed from the northern end of the East ...... hiện toàn bộ
Convergence rate across the Nepal Himalaya and interseismic coupling on the Main Himalayan Thrust: Implications for seismic hazard
American Geophysical Union (AGU) - Tập 117 Số B4 - 2012
We document geodetic strain across the Nepal Himalaya using GPS times series from 30 stations in Nepal and southern Tibet, in addition to previously published campaign GPS points and leveling data and determine the pattern of interseismic coupling on the Main Himalayan Thrust fault (MHT). The noise on the daily GPS positions is modeled as a combination of white and colored noise, in order ...... hiện toàn bộ
Tectonic evolution of the central Annapurna Range, Nepalese Himalayas
Tectonics - Tập 15 Số 6 - Trang 1264-1291 - 1996
The metamorphic core of the Himalayan orogen, or Greater Himalayan sequence, is a northward tapering prism bound at the bottom by a N dipping family of thrust faults (the Main Central thrust system) and at the top by a N dipping family of normal faults (the South Tibetan detachment system). Research in the central Annapurna Range of Nepal demonstrates a close temporal and spatial associati...... hiện toàn bộ
Tổng số: 3,485   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10