Nội suy là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan đến Nội suy

Nội suy là phương pháp toán học ước lượng giá trị của hàm số tại điểm chưa biết dựa trên tập dữ liệu rời rạc có sẵn nhằm xây dựng hàm xấp xỉ. Nó được dùng để tạo các mô hình gần đúng, tính toán giá trị trung gian và dự đoán trong nhiều lĩnh vực khoa học, kỹ thuật và dữ liệu số.

Định nghĩa về Nội suy

Nội suy (interpolation) là một phương pháp toán học nhằm xác định giá trị của một hàm số tại những điểm chưa biết, dựa trên tập hợp các giá trị đã biết của nó. Thay vì đòi hỏi công thức chính xác của hàm số, nội suy sử dụng dữ liệu rời rạc để xây dựng một mô hình xấp xỉ, thường dưới dạng hàm tuyến tính, đa thức, hoặc các phương trình mịn khác. Đây là một công cụ cơ bản trong toán học tính toán, đóng vai trò quan trọng trong cả lý thuyết và ứng dụng thực tiễn.

Khái niệm nội suy đặc biệt quan trọng khi dữ liệu không đầy đủ nhưng vẫn cần ước lượng các giá trị trung gian. Một ví dụ đơn giản là trong bảng lượng giác hoặc bảng logarit cổ điển, nơi các nhà toán học và thiên văn học phải tính giá trị giữa các số liệu đã được ghi lại. Trong bối cảnh hiện đại, nội suy được áp dụng rộng rãi trong khoa học dữ liệu, đồ họa máy tính, kỹ thuật tín hiệu số, và trí tuệ nhân tạo. Nó vừa là một kỹ thuật số học, vừa là một công cụ mô hình hóa dữ liệu.

Về mặt toán học, nếu ta biết giá trị của một hàm số f(x)f(x) tại một số điểm rời rạc, thì nội suy cho phép tìm một hàm xấp xỉ p(x)p(x) sao cho:

p(xi)=f(xi),i=0,1,,np(x_i) = f(x_i), \quad i = 0,1,\ldots,n

Hàm p(x)p(x) này thường được chọn sao cho đơn giản và dễ tính toán nhất có thể, đồng thời bảo toàn được đặc tính của dữ liệu gốc. Đây là lý do khiến nội suy trở thành một phương pháp hữu ích không chỉ trong lý thuyết mà còn trong thực tiễn tính toán.

  • Xác định giá trị chưa biết dựa trên dữ liệu có sẵn.
  • Sử dụng mô hình hàm xấp xỉ để dự đoán.
  • Ứng dụng trong toán học, kỹ thuật, khoa học dữ liệu.

Lịch sử và sự phát triển

Nội suy có nguồn gốc từ thời cổ đại, khi con người cần thực hiện các phép tính trong thiên văn học và hàng hải. Người Babylon và Ai Cập đã biết cách ước lượng các giá trị trung gian trong bảng số học và thiên văn. Người Hy Lạp cổ đại, đặc biệt là Hipparchus và Ptolemy, đã sử dụng nội suy để lập bảng lượng giác, phục vụ cho việc tính toán vị trí các hành tinh và sao.

Trong thời kỳ Phục Hưng và Cận đại, nội suy trở thành một công cụ toán học quan trọng. Nhà toán học Isaac Newton đã phát triển phương pháp nội suy đa thức dựa trên sai phân chia, còn Joseph-Louis Lagrange đưa ra dạng đa thức Lagrange, một công thức tổng quát để xây dựng đa thức đi qua tập hợp điểm dữ liệu. Những phương pháp này vẫn được giảng dạy và sử dụng rộng rãi trong toán học tính toán hiện nay.

Đến thế kỷ XX, sự phát triển của máy tính điện tử đã thúc đẩy việc ứng dụng nội suy trên quy mô rộng. Nội suy không chỉ phục vụ trong việc tính toán bảng số liệu mà còn trở thành một phần thiết yếu trong xử lý tín hiệu, phân tích dữ liệu và mô hình hóa khoa học. Các phương pháp như nội suy spline, nội suy bậc thấp và các kỹ thuật phi tuyến được phát triển để đáp ứng nhu cầu mô phỏng và xử lý dữ liệu lớn.

Thời kỳ Nhân vật/Ứng dụng Đóng góp cho nội suy
Cổ đại Babylon, Ai Cập, Hy Lạp Ước lượng giá trị trong bảng thiên văn và lượng giác
Thế kỷ XVII Isaac Newton Phát triển công thức nội suy Newton dựa trên sai phân chia
Thế kỷ XVIII Joseph-Louis Lagrange Đưa ra đa thức Lagrange cho nội suy đa điểm
Thế kỷ XX Khoa học máy tính Mở rộng nội suy cho xử lý dữ liệu và mô phỏng số

Cơ sở toán học

Nội suy dựa trên nguyên tắc rằng một hàm số có thể được xấp xỉ bởi một hàm khác đơn giản hơn nhưng vẫn giữ được giá trị tại các điểm dữ liệu đã biết. Giả sử ta có tập dữ liệu gồm n+1n+1 điểm (x0,y0),(x1,y1),,(xn,yn)(x_0, y_0), (x_1, y_1), \ldots, (x_n, y_n), ta tìm một hàm p(x)p(x) sao cho:

p(xi)=yi,i=0,1,,np(x_i) = y_i, \quad \forall i=0,1,\ldots,n

Độ chính xác của nội suy được đánh giá bằng sai số nội suy, tức là sự khác biệt giữa giá trị thật f(x)f(x) và giá trị nội suy p(x)p(x). Sai số này phụ thuộc vào độ trơn của hàm gốc, số lượng điểm dữ liệu và dạng hàm nội suy được chọn. Một trong những vấn đề quan trọng trong lý thuyết nội suy là cân bằng giữa độ chính xác và tính ổn định.

Các phương pháp nội suy phổ biến thường dùng đa thức, vì đa thức có dạng đóng và dễ dàng tính toán. Tuy nhiên, đa thức bậc cao có thể dẫn đến hiện tượng dao động mạnh, gọi là hiện tượng Runge. Do đó, trong nhiều trường hợp, người ta ưu tiên dùng các phương pháp nội suy bậc thấp hoặc các spline để đạt độ ổn định cao hơn.

  • Nội suy tìm hàm p(x)p(x) đi qua tất cả các điểm dữ liệu.
  • Sai số nội suy phụ thuộc vào độ trơn và mật độ dữ liệu.
  • Các phương pháp thường sử dụng đa thức hoặc spline.

Các phương pháp nội suy cơ bản

Các phương pháp nội suy có nhiều dạng khác nhau, từ đơn giản đến phức tạp. Phương pháp nội suy tuyến tính là dạng đơn giản nhất, chỉ dùng một đoạn thẳng để nối hai điểm liền kề. Công thức của nó với hai điểm (x0,y0)(x_0, y_0)(x1,y1)(x_1, y_1) là:

p(x)=y0+y1y0x1x0(xx0)p(x) = y_0 + \frac{y_1 - y_0}{x_1 - x_0}(x - x_0)

Nội suy đa thức cho phép xây dựng một đa thức bậc nn đi qua n+1n+1 điểm dữ liệu. Dạng tổng quát có thể được viết dưới dạng Lagrange hoặc Newton. Đa thức Lagrange có biểu thức:

L(x)=i=0nyijixxjxixjL(x) = \sum_{i=0}^{n} y_i \prod_{j \neq i} \frac{x - x_j}{x_i - x_j}

Nội suy Newton sử dụng sai phân chia, thuận tiện khi cần thêm hoặc bớt dữ liệu trong quá trình tính toán. Nội suy spline, đặc biệt là spline bậc ba, được sử dụng phổ biến trong kỹ thuật số để tạo đường cong trơn mịn qua tập hợp điểm.

  • Tuyến tính: đơn giản, nhanh chóng, nhưng độ chính xác hạn chế.
  • Đa thức: chính xác với dữ liệu ít điểm, dễ dao động khi nhiều điểm.
  • Lagrange: xây dựng đa thức trực tiếp từ tập dữ liệu.
  • Newton: sử dụng sai phân chia, thuận lợi cho dữ liệu động.
  • Spline: ổn định, tạo đường cong mượt, ứng dụng rộng rãi.
Phương pháp Độ phức tạp Ưu điểm Hạn chế
Tuyến tính Thấp Nhanh, dễ cài đặt Không trơn, sai số lớn với dữ liệu cong
Đa thức (Lagrange, Newton) Trung bình Chính xác với ít điểm, dễ phân tích Dễ dao động khi số điểm lớn
Spline bậc ba Cao hơn Trơn, ổn định, sai số nhỏ Cần nhiều tính toán hơn

Ví dụ minh họa

Một ví dụ điển hình của nội suy là nội suy tuyến tính giữa hai điểm dữ liệu đã biết. Giả sử ta có hai điểm (x0,y0)(x_0, y_0)(x1,y1)(x_1, y_1), giá trị nội suy tại một điểm xx nằm giữa x0x_0x1x_1 được tính theo công thức:

p(x)=y0+y1y0x1x0(xx0)p(x) = y_0 + \frac{y_1 - y_0}{x_1 - x_0}(x - x_0)

Nếu xx nằm giữa x0x_0x1x_1, giá trị p(x)p(x) sẽ nằm trên đoạn thẳng nối hai điểm này. Ví dụ, nếu dữ liệu là (2,4)(2, 4)(6,12)(6, 12), thì giá trị tại x=4x=4 được tính là:

p(4)=4+12462(42)=4+22=8p(4) = 4 + \frac{12-4}{6-2} (4-2) = 4 + 2 \cdot 2 = 8

Cách tính này đơn giản và hiệu quả, tuy nhiên chỉ chính xác trong phạm vi giữa hai điểm dữ liệu. Khi cần mô tả dữ liệu phức tạp hơn, người ta sử dụng nội suy đa thức hoặc spline để tạo ra đường cong trơn.

x y Nội suy tuyến tính
2 4 -
4 8 Kết quả nội suy
6 12 -

Ứng dụng trong khoa học và kỹ thuật

Nội suy là công cụ không thể thiếu trong nhiều ngành khoa học. Trong đồ họa máy tính, nội suy được dùng để dựng hình ảnh, làm mịn đường cong, phóng to hình ảnh và xử lý màu sắc. Trong kỹ thuật số, nội suy tín hiệu cho phép tăng độ phân giải và tái tạo dữ liệu thiếu hụt. Các thuật toán phóng đại ảnh như bilinear và bicubic interpolation là minh chứng rõ ràng cho ứng dụng này.

Trong địa lý và khí tượng, nội suy không gian được áp dụng để ước lượng các giá trị đo đạc tại những vị trí không có trạm quan trắc. Các bản đồ khí hậu, độ cao địa hình hay phân bố ô nhiễm không khí đều dựa trên kỹ thuật nội suy từ dữ liệu rời rạc. Một phương pháp phổ biến trong lĩnh vực này là Kriging, vừa thực hiện nội suy vừa đánh giá độ tin cậy của kết quả.

Trong tài chính, nội suy được sử dụng để xây dựng đường cong lợi suất từ các kỳ hạn trái phiếu khác nhau. Đây là công cụ quan trọng trong định giá tài sản và quản lý rủi ro. Trong khoa học dữ liệu, nội suy được áp dụng để bổ sung dữ liệu bị thiếu, làm sạch tập dữ liệu và chuẩn hóa dữ liệu đầu vào cho các mô hình học máy.

  • Đồ họa máy tính: xử lý ảnh, tái tạo màu, hoạt hình.
  • Khí tượng và địa lý: xây dựng bản đồ nhiệt độ, độ cao, ô nhiễm.
  • Kỹ thuật số: tăng độ phân giải tín hiệu, xử lý ảnh số.
  • Tài chính: nội suy lãi suất, đường cong lợi suất.
  • Khoa học dữ liệu: xử lý dữ liệu thiếu, tiền xử lý mô hình AI.

Ưu điểm và hạn chế

Ưu điểm lớn nhất của nội suy là tính đơn giản và khả năng áp dụng rộng rãi. Các phương pháp cơ bản như nội suy tuyến tính có thể thực hiện nhanh chóng, yêu cầu ít tính toán và dễ hiểu. Nội suy đa thức hoặc spline có khả năng tạo ra kết quả chính xác và mượt hơn, phù hợp cho mô phỏng và dựng hình phức tạp. Trong nhiều bài toán kỹ thuật, nội suy cung cấp một cách tiếp cận gần đúng đủ tốt mà không cần mô hình phức tạp.

Tuy nhiên, nội suy cũng có nhiều hạn chế. Khi số điểm dữ liệu tăng, đa thức nội suy có thể dao động mạnh (hiện tượng Runge), làm giảm độ chính xác. Nội suy tuyến tính tuy ổn định nhưng không trơn tru, dễ gây ra sai số lớn khi dữ liệu biến đổi phi tuyến. Nội suy spline, mặc dù khắc phục được hiện tượng dao động, lại đòi hỏi nhiều công sức tính toán và phức tạp trong cài đặt. Ngoài ra, kết quả nội suy chỉ đáng tin cậy trong phạm vi dữ liệu đã biết, nếu vượt ra ngoài (ngoại suy) thì sai số tăng nhanh.

  • Ưu điểm: dễ áp dụng, nhanh chóng, có nhiều biến thể phù hợp.
  • Hạn chế: dễ dao động với dữ liệu nhiều điểm, không phù hợp để dự đoán ngoài phạm vi dữ liệu.

Phân biệt nội suy và ngoại suy

Mặc dù nội suy và ngoại suy đều nhằm ước lượng giá trị của hàm số, chúng khác nhau về phạm vi dự đoán. Nội suy chỉ dự đoán trong khoảng giữa các điểm dữ liệu đã biết, trong khi ngoại suy dự đoán ở ngoài phạm vi này. Ví dụ, nếu có dữ liệu tại các điểm x=2,4,6x=2,4,6, thì việc tính giá trị tại x=5x=5 là nội suy, còn tại x=10x=10 là ngoại suy.

Ngoại suy thường kém tin cậy hơn nội suy do xu hướng dữ liệu có thể thay đổi ngoài phạm vi quan sát. Sai số trong ngoại suy thường tăng theo khoảng cách từ dữ liệu gốc. Chính vì vậy, trong nhiều ứng dụng, người ta ưu tiên sử dụng nội suy thay vì ngoại suy để đảm bảo độ chính xác và tính ổn định.

Tiêu chí Nội suy Ngoại suy
Phạm vi Trong khoảng dữ liệu đã biết Ngoài phạm vi dữ liệu đã biết
Độ tin cậy Cao hơn Thấp hơn
Sai số Thường nhỏ và dễ kiểm soát Dễ tăng nhanh theo khoảng cách

Nghiên cứu hiện đại

Các nghiên cứu hiện đại mở rộng nội suy từ các phương pháp truyền thống sang các kỹ thuật tiên tiến. Nội suy spline được phát triển thành spline bậc cao, spline thích nghi và spline phi tuyến để cải thiện độ mượt và giảm sai số. Các phương pháp dựa trên hàm cơ sở xuyên tâm (Radial Basis Functions – RBF) cũng ngày càng phổ biến trong mô hình hóa dữ liệu đa chiều.

Trong tính toán khoa học, nội suy đóng vai trò quan trọng trong mô phỏng động lực học chất lỏng, cơ học vật liệu và các hệ thống vật lý phức tạp. Trong trí tuệ nhân tạo, nội suy được tích hợp vào các mô hình học sâu để bổ sung dữ liệu bị thiếu và tạo dữ liệu nhân tạo (data augmentation). Ngoài ra, nội suy phi tuyến còn được dùng trong xử lý ảnh y tế, giúp tái tạo hình ảnh với độ phân giải cao từ dữ liệu hạn chế.

Một xu hướng nghiên cứu mới là kết hợp nội suy với học máy. Các mạng nơ-ron nhân tạo có thể học cách thực hiện nội suy phức tạp từ dữ liệu huấn luyện, vượt trội hơn so với các phương pháp cổ điển trong những bài toán nhiều chiều. Nội suy trong không gian đa tạp (manifold interpolation) là hướng đi khác, cho phép xử lý dữ liệu phi tuyến và phức tạp trong khoa học dữ liệu lớn.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề nội suy:

Phân Tích Chính Xác Năng Lượng Tương Quan Điện Tử Phụ Thuộc Spin cho Các Tính Toán Mật Độ Spin Địa Phương: Phân Tích Phê Phán Dịch bởi AI
Canadian Journal of Physics - Tập 58 Số 8 - Trang 1200-1211 - 1980
Chúng tôi đánh giá các hình thức gần đúng khác nhau cho năng lượng tương quan trên mỗi phần tử của khí điện tử đồng nhất có phân cực spin, những hình thức này đã được sử dụng thường xuyên trong các ứng dụng của xấp xỉ mật độ spin địa phương vào chức năng năng lượng trao đổi-tương quan. Bằng cách tính toán lại chính xác năng lượng tương quan RPA như là một hàm của mật độ điện tử và phân cực...... hiện toàn bộ
#khí điện tử đồng nhất #phân cực spin #xấp xỉ mật độ spin địa phương #năng lượng tương quan #nội suy Padé #Ceperley và Alder #tương quan RPA #từ tính #hiệu chỉnh không địa phương
WorldClim 2: các bề mặt khí hậu phân giải không gian 1‐km mới cho các vùng đất toàn cầu Dịch bởi AI
International Journal of Climatology - Tập 37 Số 12 - Trang 4302-4315 - 2017
TÓM TẮTChúng tôi đã tạo ra một tập dữ liệu mới về dữ liệu khí hậu tháng được nội suy không gian cho các vùng đất toàn cầu với độ phân giải không gian rất cao (khoảng 1 km2). Tập dữ liệu này bao gồm nhiệt độ hàng tháng (tối thiểu, tối đa và trung bình), lượng mưa, bức xạ mặt trời, áp suất hơi nước và tốc độ gió, được tổng hợp trong khoảng thời g...... hiện toàn bộ
#khí hậu #dữ liệu khí hậu #nội suy không gian #vệ tinh MODIS #nhiệt độ #lượng mưa #độ ẩm #tốc độ gió
Allopurinol Cải Thiện Rối Loạn Nội Mạc Trong Suy Tim Mãn Tính Dịch bởi AI
Ovid Technologies (Wolters Kluwer Health) - Tập 106 Số 2 - Trang 221-226 - 2002
Thông tin nền Mức độ stress oxy hóa tăng lên trong suy tim mãn tính được cho là góp phần gây ra rối loạn nội mạc. Xanthine oxidase tạo ra stress oxy hóa ...... hiện toàn bộ
Sự ức chế của microRNA‐126 đặc hiệu tế bào nội mô bằng antagomir làm suy giảm quá trình angiogenesis do thiếu máu cục bộ Dịch bởi AI
Journal of Cellular and Molecular Medicine - Tập 13 Số 8a - Trang 1577-1585 - 2009
Tóm tắtCác microRNA là những yếu tố điều hòa âm của sự biểu hiện gen, đóng vai trò quan trọng trong sự phân hóa đặc hiệu tế bào loại và điều chế chức năng tế bào. MicroRNA được đề xuất có liên quan đến sự hình thành mạch mới (neovascularization). Trước đây, thông qua một phương pháp nhân bản và giải trình tự cơ bản, chúng tôi đã xác định được miR‐126 có mặt chủ yếu...... hiện toàn bộ
Âm vang trong buồng tim ở bệnh nhân có van tim nhân tạo hai lá Dịch bởi AI
Journal of Clinical Ultrasound - Tập 3 Số 2 - Trang 107-110 - 1975
Tóm tắtTrong quá trình thực hiện điện tâm đồ siêu âm định kỳ trên những bệnh nhân có van tim nhân tạo hai lá, chúng tôi đã quan sát thấy những âm vang nội thất kỳ lạ trong tâm thất trái. Trong số 36 van được nghiên cứu ở 31 bệnh nhân khác nhau, 14 điện tâm đồ siêu âm cho thấy những âm vang nội thất bất thường và 22 ca không có. Sự hiện diện của suy van hai lá, cuồn...... hiện toàn bộ
#van tim nhân tạo hai lá #âm vang nội thất #điện tâm đồ siêu âm #suy van hai lá #cuồng nhĩ #thuyên tắc hệ thống
Điều kiện nội tại của quần thể cua xanh đang suy giảm (Callinectes sapidus) Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 7 - Trang 164-170 - 1966
Số lượng cua xanh, Callinectes sapidus, trong các cửa sông Rhode Island đã giảm trong vòng 30 năm qua. Một ngành nghề đánh bắt thương mại từng tồn tại ở những khu vực mà cua xanh hiện không còn được tìm thấy. Thành phần của huyết tương và cơ bắp đã được nghiên cứu để xác định xem có thể nhận diện được các bất thường hay không. Nồng độ trung bình của đường tổng hợp, protein, nitơ không protein, pho...... hiện toàn bộ
#cua xanh #Callinectes sapidus #nghiên cứu quần thể #huyết tương #ngành nghề đánh bắt #Rhode Island
Một thuật toán nội suy hình ảnh cải tiến Dịch bởi AI
Multidimensional Systems and Signal Processing - Tập 20 - Trang 385-396 - 2009
Bài báo trình bày một thuật toán nội suy hình ảnh cải tiến theo hướng cạnh với độ phức tạp thời gian thấp, là sự kết hợp giữa phương pháp Newton và phương pháp hướng cạnh. Đầu tiên, thuật toán này phân chia hình ảnh thành các khu vực đồng nhất và khu vực cạnh bằng cách thiết lập một ngưỡng giá trị được xác định trước dựa trên các đặc điểm cấu trúc cục bộ, sau đó mỗi khu vực đã phân loại sẽ được ch...... hiện toàn bộ
#nội suy hình ảnh #thuật toán #phương pháp Newton #phương pháp hướng cạnh #tỷ số tín hiệu đỉnh trên tiếng ồn (PSNR)
NGHIÊN CỨU ĐẶC ĐIỂM SIÊU ÂM ĐƯỜNG THÔNG ĐỘNG TĨNH MẠCH BÊN TẬN Ở CẲNG TAY TRÊN BỆNH NHÂN SUY THẬN MẠN LỌC MÁU CHU KỲ
Tạp chí Điện quang & Y học hạt nhân Việt Nam - - 2022
Mục tiêu: Khảo sát đặc điểm siêu âm đường thông động mạch quay - tĩnh mạch đầu sau mổ 2 tuần và 3 tuần trên bệnh nhân suy thận mạn có chỉ định lọc máu chu kỳ.Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu trên 34 bệnh nhân suy thận mạn có chỉ định lọc máu chu kỳ, được mổ tạo thông nối động mạch quay - tĩnh mạch đầu bên tận ở cẳng tay, được siêu âm sau mổ 2 tuần và 3 tuần từ tháng 4/2016 đến tháng...... hiện toàn bộ
#Thông nối động mạch quay - tĩnh mạch đầu #lọc máu chu kỳ.
TÌNH TRẠNG DINH DƯỠNG CỦA BỆNH NHÂN SUY TIM TẠI BỆNH VIỆN TIM HÀ NỘI NĂM 2018
Tạp chí Dinh dưỡng và Thực phẩm - Tập 15 Số 2 - 2019
Nghiên cứu mô tả cắt ngang được tiến hành trên 153 bệnh nhân bị suy tim đang điều trị nội trútại bệnh viện tim Hà Nội năm 2018 nhằm mô tả tình trạng dinh dưỡng (TTDD) của bệnh nhân.Kết quả: Tỷ lệ thiếu năng lượng trường diễn (CED) của bệnh nhân suy tim đang điều trị tại bệnhviện tim Hà Nội khá cao 25,5% và tỷ lệ thừa cân béo phì là 10,5%. Theo phương pháp đánh giáchủ quan tổng thể SGA tỷ lệ nguy c...... hiện toàn bộ
#Tình trạng dinh dưỡng #suy tim #SGA #Bệnh viện Tim Hà Nội
ĐIỀU TRỊ SUY TĨNH MẠCH NÔNG CHI DƯỚI BẰNG PHƯƠNG PHÁP LASER NỘI TĨNH MẠCH: KẾT QUẢ SAU 2 NĂM THEO DÕI
Tạp chí Phẫu thuật Tim mạch và Lồng ngực Việt Nam - - 2020
ĐẶT VẤN ĐỀKỹ thuật laser nội tĩnh mạch (EVLT) điều trị bệnh suy tĩnh mạch (TM) nông chi dưới đã chứng tỏ được những ưu thế vượt trội và có thể thay thế phẫu thuật trong tương lai. Trên thế giới, kỹ thuật này đã được áp dụng cách nay một thập niên. Tại Việt Nam, Bv Bình Dân và Trung tâm Y khoa Medic TPHCM đã áp dụng kỹ thuật này từ 2008. Mục đích của nghiên cứu là đánh giá kết quả điều trị sau t...... hiện toàn bộ
#Laser nội tĩnh mạch - Suy tĩnh mạch nông chi dưới
Tổng số: 228   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10