Methadone là gì? Các nghiên cứu khoa học về Methadone

Methadone là một opioid tổng hợp được sử dụng chủ yếu để điều trị nghiện opioid và giảm đau mạn tính nhờ tác dụng kéo dài và ổn định. Thuốc hoạt động bằng cách gắn vào thụ thể μ-opioid trong não, giúp giảm cơn thèm thuốc mà không gây hưng phấn mạnh như heroin hay morphine.

Methadone là gì?

Methadone là một opioid tổng hợp được sử dụng chủ yếu trong điều trị nghiện opioid và kiểm soát đau mạn tính. Với đặc tính tác dụng kéo dài và khả năng giảm cảm giác hưng phấn, methadone giúp ngăn chặn các triệu chứng cai nghiện và kiểm soát cơn thèm thuốc mà không gây hiệu ứng “phê” như heroin hay morphine. Thuốc này là một phần quan trọng trong chương trình điều trị hỗ trợ bằng thuốc (Medication-Assisted Treatment – MAT), vốn là nền tảng của nhiều chiến lược điều trị nghiện trên toàn cầu.

Được phát triển lần đầu tại Đức vào những năm 1930 dưới tên gọi ban đầu là "Dolophine", methadone sau đó được Hoa Kỳ sử dụng rộng rãi từ những năm 1940 cho mục đích giảm đau. Tuy nhiên, kể từ những năm 1960, vai trò chính của methadone chuyển sang điều trị nghiện opioid. Ngày nay, methadone được xem là một trong ba loại thuốc chính trong điều trị nghiện opioid, bên cạnh buprenorphine và naltrexone.

Cơ chế tác dụng

Methadone hoạt động bằng cách gắn vào các thụ thể μ-opioid (mu-opioid receptors) trong hệ thần kinh trung ương, tương tự như morphine hay heroin, nhưng nó có một số khác biệt quan trọng:

  • Thời gian bán hủy kéo dài, từ 8 đến 59 giờ, giúp duy trì nồng độ thuốc ổn định trong huyết tương, giảm dao động liều và hạn chế cảm giác “lên xuống”.
  • Hoạt động như một chất đối vận NMDA (N-methyl-D-aspartate), góp phần giảm đau do cơ chế trung ương và ngăn ngừa hiện tượng tăng cảm đau (opioid-induced hyperalgesia).
  • Không gây "high" mạnh khi dùng đúng liều, làm giảm nguy cơ tái nghiện.

Công thức phân tử của methadone là: C21H27NOC_{21}H_{27}NO
Khối lượng phân tử: 309.45 g/mol309.45\ g/mol

Phản ứng chuyển hóa chính qua gan: MethadoneCYP3A4, CYP2B6EDDP+cha^ˊtchuynhoˊakhaˊc Methadone \xrightarrow{CYP3A4,\ CYP2B6} EDDP + chất chuyển hóa khác

Các chỉ định sử dụng

Methadone có hai chỉ định chính trong lâm sàng:

1. Điều trị nghiện opioid

Ở người nghiện heroin hoặc opioid kê toa như oxycodone, methadone giúp làm dịu cơn thèm thuốc và giảm triệu chứng cai như run rẩy, đau cơ, buồn nôn và lo âu. Khi dùng ổn định, người bệnh có thể tham gia sinh hoạt bình thường mà không bị ảnh hưởng bởi dao động tâm thần do heroin hay morphine gây ra.

Chương trình điều trị bằng methadone thường kéo dài hàng tháng, thậm chí nhiều năm, và kết hợp với tư vấn tâm lý, giáo dục sức khỏe, cũng như hỗ trợ xã hội. Theo SAMHSA, việc sử dụng methadone làm giảm tỉ lệ tái nghiện và nguy cơ tử vong do quá liều.

2. Giảm đau mạn tính

Trong một số trường hợp đau mạn tính không đáp ứng với opioid thông thường, methadone có thể là lựa chọn hiệu quả, đặc biệt trong đau thần kinh. Tuy nhiên, việc sử dụng trong giảm đau đòi hỏi theo dõi chặt chẽ vì nguy cơ tích lũy thuốc do thời gian bán hủy dài.

Phân biệt methadone với các opioid khác

Tiêu chí Methadone Heroin/Morphine
Thời gian tác dụng 8–36 giờ 2–6 giờ
Gây hưng phấn Thấp Cao
Dạng sử dụng Uống Tiêm, hút, hít
Khả năng gây lệ thuộc Thấp hơn khi dùng đúng cách Cao

Tác dụng phụ và rủi ro

Methadone an toàn khi được sử dụng đúng cách, nhưng cũng có thể gây ra các tác dụng không mong muốn như:

  • Buồn ngủ, mệt mỏi
  • Buồn nôn, táo bón
  • Đổ mồ hôi đêm, mất ngủ
  • Kéo dài khoảng QT – nguy cơ loạn nhịp tim
  • Ức chế hô hấp nếu dùng quá liều hoặc kết hợp với thuốc an thần

Các trung tâm điều trị cần theo dõi bệnh nhân thường xuyên, bao gồm xét nghiệm nước tiểu, đo ECG và đánh giá tâm lý để điều chỉnh liều methadone phù hợp.

Nguy cơ quá liều và xử lý

Một vấn đề đáng lo ngại là nguy cơ quá liều methadone, đặc biệt khi:

  • Dùng cùng các thuốc an thần như benzodiazepine, rượu hoặc các chất ức chế thần kinh trung ương.
  • Tăng liều quá nhanh trong những ngày đầu điều trị.

Theo CDC, quá liều methadone có thể gây suy hô hấp dẫn đến tử vong nếu không được phát hiện sớm. Thuốc giải độc là naloxone, có thể được sử dụng trong các trường hợp khẩn cấp để đảo ngược tác dụng opioid.

Tương tác thuốc

Methadone bị chuyển hóa bởi các enzyme gan CYP450, đặc biệt là CYP3A4, CYP2B6 và CYP2D6. Một số thuốc có thể làm thay đổi nồng độ methadone trong huyết tương, gây nguy cơ ngộ độc hoặc giảm hiệu lực điều trị:

  • Tăng nồng độ: Fluconazole, ciprofloxacin, diazepam
  • Giảm nồng độ: Rifampin, phenytoin, carbamazepine
  • Loạn nhịp tim: Methadone + amiodarone có thể gây xoắn đỉnh (torsades de pointes)

So sánh Methadone và Buprenorphine

Hai thuốc này đều được dùng trong MAT, nhưng có những khác biệt đáng lưu ý:

  • Methadone: Chủ vận toàn phần, dùng cho ca nặng, cần cấp phát tại trung tâm được cấp phép.
  • Buprenorphine: Chủ vận bán phần, nguy cơ ức chế hô hấp thấp hơn, có thể kê đơn ngoài trung tâm.
  • Hiệu quả: Cả hai đều hiệu quả, nhưng buprenorphine dễ tiếp cận hơn, trong khi methadone phù hợp hơn cho người nghiện nặng lâu năm.

Chương trình điều trị Methadone tại Việt Nam

Tại Việt Nam, chương trình điều trị thay thế nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng methadone được Bộ Y tế triển khai từ năm 2008. Đến nay đã có hàng trăm cơ sở cấp phát methadone trên cả nước, giúp hàng chục nghìn người cai nghiện thành công, giảm nguy cơ lây nhiễm HIV và tái nghiện.

Thông tin chi tiết được cập nhật tại Cục Phòng, chống HIV/AIDS – Bộ Y tế: https://vaac.gov.vn/

Kết luận

Methadone là một thuốc opioid tổng hợp có vai trò thiết yếu trong điều trị nghiện và kiểm soát đau kéo dài. Nhờ tác dụng kéo dài, ổn định và khả năng làm giảm cơn thèm thuốc, methadone giúp cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống cho người nghiện opioid. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần được giám sát y tế chặt chẽ để tránh các rủi ro như quá liều, lệ thuộc hoặc tương tác thuốc nguy hiểm.

Trong bối cảnh đại dịch opioid lan rộng toàn cầu, methadone không chỉ là giải pháp điều trị cá nhân, mà còn là chiến lược y tế công cộng hiệu quả nếu được quản lý đúng cách và kết hợp với hỗ trợ tâm lý – xã hội toàn diện.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề methadone:

Dược lý opioids Dịch bởi AI
Pain Physician - Tập 2s;11 Số 3;2s - Trang S133-S153 - 2008
Đặt vấn đề: Các agonist mu đã là thành phần quan trọng trong việc điều trị đau trong hàng ngàn năm. Các thông số dược động học thông thường (thời gian bán hủy, độ thanh thải, thể tích phân phối) của opioids đã được biết đến từ lâu. Tuy nhiên, sự chuyển hóa của chúng, cho đến gần đây, vẫn chưa được hiểu rõ, và đã có sự quan tâm gần đây đến vai trò của các chuyển hóa tố trong việc điều chỉnh...... hiện toàn bộ
#Chuyển hóa opioids #tương tác opioids #morphine #codeine #hydrocodone #oxycodone #hydromorphone #methadone #đau không thể kiểm soát #endorphins #enkephalins #dynorphins #thuốc gây nghiện #dược lý học #propoxyphene #fentanyl #oxymorphone #tramadol
Hiệu quả so sánh của các con đường điều trị khác nhau cho rối loạn sử dụng opioid Dịch bởi AI
JAMA network open - Tập 3 Số 2 - Trang e1920622
Tầm quan trọngMặc dù các thử nghiệm lâm sàng chứng minh hiệu quả vượt trội của thuốc điều trị rối loạn sử dụng opioid (MOUD) so với các liệu pháp không dùng thuốc, dữ liệu quốc gia về hiệu quả so sánh của các con đường điều trị thực tế vẫn còn thiếu.Mục tiêu... hiện toàn bộ
#Rối loạn sử dụng opioid #điều trị #lựa chọn điều trị #buprenorphine #methadone #quá liều #chăm sóc y tế #nghiên cứu so sánh
Acute Pain Management for Patients Receiving Maintenance Methadone or Buprenorphine Therapy
Annals of Internal Medicine - Tập 144 Số 2 - Trang 127 - 2006
Hạn chế trong điều trị giữa bệnh nhân được phân ngẫu nhiên với phương pháp buprenorphine/naloxone so với methadone trong nghiên cứu đa trung tâm. Dịch bởi AI
Addiction - Tập 109 Số 1 - Trang 79-87 - 2014
Tóm tắtMục tiêuKhảo sát các đặc điểm của bệnh nhân và thuốc liên quan đến mức độ giữ lại và sử dụng opioids bất hợp pháp tiếp tục trong điều trị methadone (MET) so với buprenorphine/naloxone (BUP) đối với sự ...... hiện toàn bộ
#Opioid lệ thuộc #Methadone #Buprenorphine/Naloxone #Thuốc lá #Heroin #Hoành hành #Điều trị đa trung tâm #Liều thuốc #Khuyến cáo điều trị.
Sustained Cocaine Abstinence in Methadone Maintenance Patients Through Voucher-Based Reinforcement Therapy
American Medical Association (AMA) - Tập 53 Số 5 - Trang 409 - 1996
Effects of Lower-Cost Incentives on Stimulant Abstinence in Methadone Maintenance Treatment
American Medical Association (AMA) - Tập 63 Số 2 - Trang 201 - 2006
Mối Quan Hệ Giữa Lạm Dụng Ma Túy và Bạo Lực Từ Đối Tác Thân Mật: Một Nghiên Cứu Dài Hạn Trên Phụ Nữ Nhận Methadone Dịch bởi AI
American journal of public health - Tập 95 Số 3 - Trang 465-470 - 2005
Mục tiêu. Chúng tôi đã xem xét liệu việc sử dụng thuốc thường xuyên có làm tăng khả năng xảy ra bạo lực đối tác thân mật (IPV) thể chất hoặc tình dục sau đó hay không, và liệu IPV có làm tăng khả năng sử dụng thuốc thường xuyên sau đó hay không. Phương pháp. Một mẫu ngẫu nhiên gồm 416 phụ nữ đang sử dụng methadone đã được đánh giá tại thời điểm ban đầu (lần 1) và sau 6 t...... hiện toàn bộ
HIV transmission and the cost-effectiveness of methadone maintenance
American journal of public health - Tập 90 Số 7 - Trang 1100-1111 - 2000
OBJECTIVES: This study determined the cost-effectiveness of expanding methadone maintenance treatment for heroin addiction, particularly its effect on the HIV epidemic. METHODS: We developed a dynamic epidemic model to study the effects of increased methadone maintenance capacity on health care costs and survival, measured as quality-adjusted life-years (QALYs). We considered communities ...... hiện toàn bộ
Methadone for relief of cancer pain: a review of pharmacokinetics, pharmacodynamics, drug interactions and protocols of administration
Springer Science and Business Media LLC - Tập 9 Số 2 - Trang 73-83 - 2001
Tổng số: 1,930   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10