Leishmaniasis là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Leishmaniasis là bệnh truyền nhiễm do ký sinh trùng Leishmania gây ra, lây qua muỗi cát, tồn tại ở ba thể: da, niêm mạc và toàn thân với triệu chứng khác nhau. Bệnh phân bố chủ yếu ở vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng, đặc biệt tại các nước đang phát triển.

Giới thiệu về Leishmaniasis

Tóm tắt: Leishmaniasis là nhóm bệnh do ký sinh trùng đơn bào thuộc giống Leishmania gây ra trên người và động vật máu nóng. Các loài Leishmania phát triển qua hai dạng: promastigote (dạng mảnh mai, cờ roi) tồn tại trong muỗi cát và amastigote (dạng tròn, không có cờ roi) sinh sản nội bào trong đại thực bào của vật chủ.

Muỗi cát (phlebotomine sandflies) hút máu vật chủ mang amastigote, sau đó trong ruột muỗi, chúng phân hóa thành promastigote và nhân lên. Khi muỗi đốt lần tiếp theo, promastigote theo máu xâm nhập vào da người, chuyển đổi thành amastigote, và bắt đầu chu kỳ sinh sản nội bào, gây tổn thương mô.

Leishmaniasis thể hiện ba dạng lâm sàng chính: da (cutaneous), niêm mạc (mucocutaneous) và toàn thân (visceral). Mỗi thể bệnh có đặc điểm tổn thương, mức độ nặng khác nhau, từ loét da nhẹ đến suy đa tạng đe dọa tính mạng.

Nguyên nhân và chu trình phát triển

Tóm tắt: Tác nhân gây bệnh thuộc giống Leishmania có hơn 20 loài gây bệnh cho người. Chu trình sinh học xen kẽ giữa muỗi cát và động vật máu nóng gồm hai giai đoạn chính: ngoại bào (promastigote) và nội bào (amastigote).

Giai đoạn ngoại bào:

  • Muỗi cát hút máu chứa amastigote từ người hoặc động vật bị nhiễm.
  • Trong ruột muỗi, amastigote biến đổi thành promastigote rồi bám dính và nhân lên.
  • Promastigote di chuyển tới miệng muỗi, sẵn sàng truyền cho vật chủ mới.

Giai đoạn nội bào:

  • Sau khi muỗi đốt, promastigote xâm nhập vào đại thực bào và tế bào lưới nội mô.
  • Trong bào tương đại thực bào, promastigote chuyển thành amastigote và nhân lên.
  • Amastigote lan truyền qua dòng bạch cầu, phá hủy các mô và lách, gan, tủy xương trong thể toàn thân.

Dịch tễ học

Tóm tắt: Leishmaniasis phân bố chủ yếu ở khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới. 4 vùng có tỷ lệ mắc cao nhất là Nam Mỹ, châu Phi cận Sahara, Nam Á và Trung Đông. Yếu tố nguy cơ bao gồm điều kiện vệ sinh kém, khuyết dinh dưỡng, di chuyển dân cư và biến đổi khí hậu.

VùngThể phổ biến
Nam MỹCutaneous≈ 0.7 triệu
Châu Phi cận SaharaVisceral≈ 0.3 triệu
Nam ÁVisceral≈ 0.4 triệu
Trung ĐôngMucocutaneous≈ 0.1 triệu

Các ổ dịch duy trì qua vòng tuần hoàn giữa động vật dự trữ (chó, gặm nhấm) và muỗi cát. Tỷ lệ lây truyền gia tăng ở khu vực ổ dịch mới do phá rừng, phát triển đô thị và di cư.

Biểu đồ phân bố theo quốc gia thường cho thấy Brazil, Ấn Độ, Sudan và Afghanistan nằm trong top 5 nước có gánh nặng bệnh nặng nề nhất, với hàng chục nghìn ca mới mỗi năm.

Cơ chế bệnh sinh

Tóm tắt: Ký sinh trùng Leishmania xâm nhập hệ miễn dịch vật chủ, lợi dụng cơ chế thực bào của đại thực bào để nhân lên và tránh bị tiêu diệt. Đáp ứng miễn dịch hữu hiệu đòi hỏi cân bằng giữa phản ứng tế bào (Th1) và phản ứng dịch thể (Th2).

Sau khi amastigote được thực bào, đại thực bào kích hoạt giải phóng các gốc tự do và cytokine (IFN-γ, TNF-α) để tiêu diệt ký sinh trùng. Tuy nhiên, Leishmania tiết ra protease và lipophosphoglycan (LPG) ức chế sự kích hoạt của NADPH oxidase và ngăn cản hợp nhất lysosome.

Nếu đáp ứng Th1 mạnh, ký sinh trùng bị kiểm soát chủ yếu ở da, dẫn đến thể cừu hoại. Nếu đáp ứng dịch thể Th2 chiếm ưu thế, ký sinh trùng lan tràn sâu, gây thể toàn thân với triệu chứng gan lách to, thiếu máu và suy đa tạng.

Biểu hiện lâm sàng

Tóm tắt: Leishmaniasis biểu hiện lâm sàng phụ thuộc vào loài Leishmania gây bệnh và đáp ứng miễn dịch của vật chủ. Có ba thể chính: thể da (cutaneous), thể niêm mạc (mucocutaneous) và thể toàn thân (visceral), mỗi thể có tiến trình bệnh khác nhau và mức độ nghiêm trọng riêng biệt.

Thể da (Cutaneous leishmaniasis): Là dạng phổ biến nhất, gây loét tại vị trí muỗi đốt sau vài tuần hoặc vài tháng. Vết loét ban đầu là hồng ban không đau, tiến triển thành mụn mủ, sau đó hoại tử trung tâm và tạo vảy. Sau khi lành, vết loét để lại sẹo vĩnh viễn.

  • Thường gặp ở Afghanistan, Iran, Syria, Brazil.
  • Không gây tử vong nhưng ảnh hưởng thẩm mỹ và chất lượng cuộc sống.

Thể niêm mạc (Mucocutaneous leishmaniasis): Biến chứng muộn của thể da, xảy ra khi ký sinh trùng lan đến niêm mạc mũi, miệng, họng. Có thể gây phá hủy cấu trúc sụn, dẫn đến dị dạng nặng.

  • Phổ biến tại Bolivia, Peru, Brazil do L. braziliensis.
  • Khó điều trị hơn do vị trí tổn thương khó tiếp cận và khả năng kháng thuốc cao.

Thể toàn thân (Visceral leishmaniasis hay Kala-azar): Là dạng nặng nhất, thường gây tử vong nếu không được điều trị. Triệu chứng gồm sốt kéo dài, sụt cân, thiếu máu, gan lách to và suy tủy.

  • Gặp nhiều ở Ấn Độ, Bangladesh, Nam Sudan.
  • Tỷ lệ tử vong có thể lên đến 95% nếu không điều trị kịp thời.

Chẩn đoán

Tóm tắt: Chẩn đoán Leishmaniasis đòi hỏi kết hợp lâm sàng và xét nghiệm. Phân lập ký sinh trùng từ tổn thương vẫn là tiêu chuẩn vàng, nhưng các xét nghiệm huyết thanh và phân tử đang dần thay thế nhờ độ nhạy cao hơn và dễ thực hiện hơn.

Xét nghiệm trực tiếp:

  • Nhuộm Giemsa mẫu mô, dịch tủy xương hoặc máu ngoại vi để phát hiện amastigote.
  • Nuôi cấy ký sinh trùng trong môi trường NNN hoặc Schneider’s medium.

Chẩn đoán huyết thanh:

  • rK39 dipstick test: dùng trong chẩn đoán thể toàn thân, độ nhạy 90–95% tại Nam Á.
  • ELISA và IFAT: xác định kháng thể kháng Leishmania.

Chẩn đoán phân tử:

  • PCR và qPCR: độ nhạy và đặc hiệu cao, có thể phát hiện ký sinh trùng ở giai đoạn sớm.
  • Hạn chế: chi phí cao, đòi hỏi phòng xét nghiệm có trang thiết bị hiện đại.

Xét nghiệm máu thường quy trong thể toàn thân có thể cho thấy thiếu máu, giảm bạch cầu và tiểu cầu, phản ánh tình trạng suy tủy xương do nhiễm trùng kéo dài.

Điều trị và quản lý

Tóm tắt: Việc lựa chọn thuốc điều trị phụ thuộc vào thể bệnh, vùng địa lý và mức độ kháng thuốc. Dù nhiều thuốc hiệu quả, nhưng độc tính và chi phí cao là rào cản lớn tại các nước thu nhập thấp.

Các thuốc điều trị chính:

ThuốcĐường dùngƯu điểmHạn chế
Sodium stibogluconateTiêm bắp/tiêm tĩnh mạchPhổ rộngĐộc tính tim, gan
Amphotericin BTruyền tĩnh mạchHiệu quả caoĐộc thận, đắt tiền
MiltefosineUốngTiện lợiChống chỉ định cho phụ nữ mang thai
ParomomycinTiêm bắpChi phí thấpTác dụng phụ tại chỗ

Phác đồ điều trị phối hợp đang được khuyến khích để giảm kháng thuốc và cải thiện hiệu quả, ví dụ: amphotericin B phối hợp với miltefosine trong thể toàn thân tại Ấn Độ.

Phòng ngừa và kiểm soát

Tóm tắt: Phòng chống Leishmaniasis dựa trên kiểm soát véc tơ, quản lý ổ chứa và nâng cao nhận thức cộng đồng. Sự phối hợp đa ngành là yếu tố then chốt trong chiến lược kiểm soát bền vững.

Biện pháp phòng chống véc tơ:

  • Sử dụng màn tẩm permethrin khi ngủ, đặc biệt tại vùng lưu hành.
  • Phun tồn lưu hóa chất lên tường và nơi trú ngụ của muỗi cát.
  • Loại bỏ rác thải hữu cơ quanh nhà, nơi muỗi sinh sản.

Kiểm soát ổ chứa động vật:

  • Kiểm soát số lượng chó hoang trong đô thị (ổ chứa phổ biến của L. infantum).
  • Tiêm vaccine cho chó tại một số nước như Brazil.

Giáo dục và y tế công cộng:

  • Truyền thông về phòng tránh muỗi đốt.
  • Khuyến khích tiếp cận sớm y tế khi xuất hiện loét da không lành.
  • Giám sát dịch tễ học và phản ứng nhanh khi xuất hiện ca bệnh mới.

Hướng nghiên cứu và phát triển vaccine

Tóm tắt: Mặc dù chưa có vaccine thương mại dành cho người, nhiều nghiên cứu đang được tiến hành nhằm phát triển vaccine hiệu quả chống lại Leishmania, đặc biệt trong bối cảnh kháng thuốc gia tăng.

Các hướng tiếp cận chính:

  1. Vaccine sống giảm độc lực (attenuated vaccine): sử dụng chủng Leishmania đã bị làm suy yếu khả năng gây bệnh.
  2. Vaccine tái tổ hợp: sử dụng protein hoặc kháng nguyên bề mặt của ký sinh trùng để kích hoạt miễn dịch.
  3. Vaccine vector virus: chèn gene của Leishmania vào vector như adenovirus để tạo đáp ứng miễn dịch tế bào.

Thử nghiệm lâm sàng giai đoạn I–II tại Ấn Độ và Brazil cho thấy khả năng tạo đáp ứng Th1 tốt, nhưng hiệu quả bảo vệ lâu dài và an toàn vẫn cần được xác nhận ở giai đoạn III. Ngoài ra, nghiên cứu ứng dụng mRNA như trong vaccine COVID-19 cũng đang được thử nghiệm tiền lâm sàng.

Kết luận

Tóm tắt: Leishmaniasis là nhóm bệnh phức tạp với ảnh hưởng sâu rộng về y tế công cộng và kinh tế, đặc biệt tại các nước đang phát triển. Với sự gia tăng của kháng thuốc và biến đổi khí hậu mở rộng vùng lưu hành, cần tiếp tục đầu tư cho nghiên cứu, điều trị và phòng ngừa toàn diện.

Chiến lược hiệu quả đòi hỏi phối hợp giữa giám sát dịch tễ, tăng cường chẩn đoán sớm, phổ cập điều trị và giáo dục cộng đồng. Hướng nghiên cứu vaccine và phát triển thuốc mới cần được thúc đẩy như một phần của chương trình hành động toàn cầu chống lại các bệnh nhiệt đới bị lãng quên.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề leishmaniasis:

Leishmaniasis Worldwide and Global Estimates of Its Incidence
PLoS ONE - Tập 7 Số 5 - Trang e35671
Ảnh hưởng của đa hình trong vùng promoter của yếu tố hoại tử khối u α ở người lên hoạt động phiên mã Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 94 Số 7 - Trang 3195-3199 - 1997
Yếu tố hoại tử khối u α (TNFα) là một chất điều hòa miễn dịch mạnh mẽ và là cytokine có tính chất tiền viêm đã được liên kết với sự phát triển của các bệnh tự miễn và nhiễm trùng. Ví dụ, mức độ TNFα trong huyết tương có mối tương quan tích cực với mức độ nghiêm trọng và tỷ lệ tử vong trong bệnh sốt rét và bệnh leishmania. Chúng tôi đã mô tả trước đây một đa hình tại vị trí −308 trong promo...... hiện toàn bộ
#Yếu tố hoại tử khối u α #TNFα #đa hình #phiên mã #bệnh tự miễn #bệnh nhiễm trùng #sốt rét #leishmaniasis #bệnh sốt rét thể não #gen báo cáo #dòng tế bào B #hệ miễn dịch #cytokine #haplotype #phân tích vết chân #protein gắn DNA
Drug Resistance in Leishmaniasis
Clinical Microbiology Reviews - Tập 19 Số 1 - Trang 111-126 - 2006
SUMMARY Leishmaniasis is a complex disease, with visceral and cutaneous manifestations, and is caused by over 15 different species of the protozoan parasite genus Leishmania. There are significant differences in the sensitivity of these species both to the standard drugs, for example, pentavalent antimonials and miltefosine, and t...... hiện toàn bộ
Visceral leishmaniasis: what are the needs for diagnosis, treatment and control?
Nature Reviews Microbiology - Tập 5 Số 11 - Trang 873-882 - 2007
Leishmaniasis: complexity at the host–pathogen interface
Nature Reviews Microbiology - Tập 9 Số 8 - Trang 604-615 - 2011
Leishmaniasis– current chemotherapy and recent advances in the search for novel drugs
Trends in Parasitology - Tập 19 Số 11 - Trang 502-508 - 2003
Visceral leishmaniasis: current status of control, diagnosis, and treatment, and a proposed research and development agenda
The Lancet Infectious Diseases - Tập 2 Số 8 - Trang 494-501 - 2002
Failure of Pentavalent Antimony in Visceral Leishmaniasis in India: Report from the Center of the Indian Epidemic
Clinical Infectious Diseases - Tập 31 Số 4 - Trang 1104-1107 - 2000
CD4+CD25−Foxp3− Th1 cells are the source of IL-10–mediated immune suppression in chronic cutaneous leishmaniasis
Journal of Experimental Medicine - Tập 204 Số 2 - Trang 285-297 - 2007
Nonhealing forms of leishmaniasis in humans are commonly associated with elevated levels of the deactivating cytokine IL-10, and in the mouse, normally chronic infections can be cleared in the absence of IL-10. Using a Leishmania major strain that produces nonhealing dermal lesions in a T helper type 1 (Th1) cell–polarized setting, we have analyzed the cellular sources of IL-10 and their r...... hiện toàn bộ
Clinical Spectrum of Leishmaniasis
Clinical Infectious Diseases - Tập 22 Số 1 - Trang 1-13 - 1996
Tổng số: 2,288   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10