Lasik là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
LASIK là phương pháp phẫu thuật điều chỉnh tật khúc xạ bằng tia laser excimer nhằm tái định hình giác mạc, giúp cải thiện thị lực mà không cần dùng kính. Thủ thuật này được áp dụng phổ biến toàn cầu nhờ hiệu quả cao, thời gian hồi phục nhanh và tỷ lệ thành công lên tới hơn 95% đối với thị lực 20/40 trở lên.
Định nghĩa LASIK
LASIK (Laser-Assisted In Situ Keratomileusis) là một kỹ thuật phẫu thuật khúc xạ sử dụng tia laser excimer để tái định hình giác mạc nhằm cải thiện khả năng hội tụ ánh sáng lên võng mạc. Phương pháp này được áp dụng để điều trị các tật khúc xạ như cận thị, viễn thị và loạn thị. Việc điều chỉnh bề mặt giác mạc giúp giảm hoặc loại bỏ hoàn toàn sự phụ thuộc vào kính đeo hoặc kính áp tròng.
LASIK được thực hiện phổ biến trên toàn thế giới kể từ khi được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt vào năm 1999. Tỷ lệ thành công và sự hài lòng của bệnh nhân sau phẫu thuật LASIK là rất cao, khiến nó trở thành một trong những lựa chọn hàng đầu trong điều trị khúc xạ không xâm lấn sâu.
Với thời gian phục hồi nhanh, ít đau và tỷ lệ biến chứng thấp, LASIK hiện được triển khai tại hàng nghìn cơ sở nhãn khoa trên toàn cầu. Phương pháp này đặc biệt hữu ích cho người trưởng thành có độ khúc xạ ổn định và không mắc các bệnh lý giác mạc nghiêm trọng.
Cơ chế và quy trình phẫu thuật LASIK
Quy trình LASIK diễn ra trong ba bước chính: tạo vạt giác mạc, điều chỉnh lớp nền giác mạc bằng tia laser excimer, và đặt lại vạt giác mạc. Bước đầu tiên, bác sĩ sử dụng dao vi cơ học (microkeratome) hoặc tia laser femtosecond để tạo vạt mỏng trên bề mặt giác mạc.
Sau khi vạt được lật lên, laser excimer loại bỏ mô giác mạc theo bản đồ định dạng khúc xạ được lập trình dựa trên kết quả đo lường mắt trước phẫu thuật. Bước này sử dụng công thức quang học cơ bản: trong đó là công suất quang học, và là chiết suất, còn là bán kính cong của giác mạc.
Sau khi tái định hình giác mạc, vạt được đặt lại vào vị trí cũ và tự lành mà không cần khâu. Toàn bộ quá trình diễn ra trong khoảng 15–20 phút cho cả hai mắt, và bệnh nhân có thể cảm nhận thị lực cải thiện trong vòng 24 giờ đầu sau phẫu thuật.
Chỉ định và chống chỉ định LASIK
LASIK phù hợp với những người từ 18 tuổi trở lên có thị lực ổn định ít nhất trong 12 tháng, không mắc bệnh lý giác mạc như loạn dưỡng hoặc giác mạc hình chóp. Bệnh nhân cần có độ dày giác mạc tối thiểu khoảng 500 µm để đảm bảo an toàn khi tạo vạt và tái định hình.
Một số yếu tố là chống chỉ định tuyệt đối cho phẫu thuật LASIK:
- Giác mạc quá mỏng hoặc có hình thái bất thường
- Bệnh lý tự miễn như lupus, viêm khớp dạng thấp
- Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú
- Tình trạng khô mắt nghiêm trọng, viêm kết mạc dị ứng mạn
Trước khi phẫu thuật, bệnh nhân phải trải qua một loạt kiểm tra như đo bản đồ giác mạc (corneal topography), đo độ dày (pachymetry), kiểm tra khô mắt và đánh giá đồng tử. Những đánh giá này giúp bác sĩ xác định xem LASIK có phải là lựa chọn phù hợp và an toàn cho từng bệnh nhân.
Kết quả và hiệu quả điều trị
Theo các nghiên cứu lâm sàng lớn, hơn 95% bệnh nhân LASIK đạt được thị lực 20/40 hoặc tốt hơn mà không cần kính, và khoảng 85% đạt thị lực 20/20. Kết quả thường ổn định trong nhiều năm, với điều kiện là không có thay đổi khúc xạ tự nhiên theo tuổi tác như lão thị (presbyopia).
Một nghiên cứu được công bố trên PubMed Central cho thấy tỷ lệ hài lòng của bệnh nhân LASIK lên tới 96%, vượt trội so với các phương pháp phẫu thuật khúc xạ khác. Ngoài ra, thời gian hồi phục nhanh và ít đau sau phẫu thuật giúp người bệnh sớm quay lại sinh hoạt bình thường.
Bảng dưới đây tóm tắt hiệu quả thị lực sau LASIK:
| Thị lực sau LASIK | Tỷ lệ bệnh nhân | 
|---|---|
| 20/20 (rất tốt) | ~85% | 
| 20/40 (tốt) | >95% | 
| Không cần kính | 90–98% | 
Tuy nhiên, một số ít trường hợp có thể cần điều chỉnh bổ sung (enhancement) trong vài tháng hoặc vài năm nếu giác mạc còn đủ độ dày.
Biến chứng và rủi ro tiềm ẩn
Biến chứng LASIK hiếm gặp nhưng vẫn có thể xảy ra, bao gồm hội chứng khô mắt kéo dài, hiện tượng quầng sáng (halos), nhiễu sáng (glare) vào ban đêm, giảm thị lực tương phản hoặc lệch vạt giác mạc. Tỷ lệ cần phẫu thuật lại hoặc can thiệp bổ sung dao động từ 1%–2%.
Việc kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ trước phẫu thuật như viêm kết mạc dị ứng, loạn dưỡng giác mạc, và đánh giá kỹ bản đồ giác mạc sẽ giúp giảm thiểu rủi ro. Theo American Academy of Ophthalmology, việc tuân thủ đúng quy trình hậu phẫu có thể đảm bảo kết quả lâu dài và ổn định.
So sánh với các phương pháp điều trị khác
LASIK được so sánh nhiều với PRK (Photorefractive Keratectomy), LASEK (Laser-Assisted Sub-Epithelial Keratectomy) và SMILE (Small Incision Lenticule Extraction). Mỗi kỹ thuật có ưu nhược điểm riêng và phù hợp với từng đối tượng bệnh nhân khác nhau.
Bảng so sánh sau giúp minh họa rõ hơn:
| Phương pháp | Ưu điểm | Nhược điểm | 
|---|---|---|
| LASIK | Hồi phục nhanh, ít đau, hiệu quả cao | Cần giác mạc đủ dày, có vạt | 
| PRK | Không cần tạo vạt, phù hợp giác mạc mỏng | Hồi phục chậm hơn, đau sau mổ | 
| SMILE | Ít xâm lấn, không tạo vạt, độ chính xác cao | Chi phí cao, thiết bị giới hạn | 
Phục hồi và chăm sóc sau LASIK
Bệnh nhân cần nghỉ ngơi trong ngày đầu sau mổ và tránh chạm tay vào mắt. Thuốc nhỏ kháng sinh, chống viêm và nước mắt nhân tạo được kê đơn trong 1–2 tuần đầu. Việc sử dụng kính bảo hộ khi ngủ và tránh tiếp xúc với ánh sáng mạnh là cần thiết.
Các hoạt động như bơi lội, trang điểm mắt, chơi thể thao va chạm nên tránh ít nhất 1 tháng. Tái khám đúng lịch tại cơ sở y tế để theo dõi hồi phục và phát hiện sớm biến chứng nếu có là bước quan trọng không thể bỏ qua.
Chi phí và khả năng tiếp cận
Tại Việt Nam, chi phí LASIK dao động từ 15–30 triệu đồng/mắt, tùy thuộc vào công nghệ sử dụng và tay nghề bác sĩ. Các trung tâm uy tín như Bệnh viện Mắt TP.HCM hay Mắt Việt – Nhật cung cấp dịch vụ với công nghệ tiên tiến như Wavefront-guided LASIK hoặc Femto-LASIK.
Một số chương trình hỗ trợ từ bảo hiểm y tế hoặc bảo hiểm sức khỏe tư nhân có thể chi trả một phần chi phí LASIK nếu được chỉ định bởi bác sĩ chuyên khoa. Tuy nhiên, phần lớn các ca phẫu thuật hiện nay vẫn do người bệnh tự chi trả.
Hướng phát triển và nghiên cứu tương lai
Công nghệ LASIK đang hướng đến cá nhân hóa điều trị với hệ thống bản đồ giác mạc 3D, laser 2-photon, và ứng dụng trí tuệ nhân tạo để tối ưu hóa kết quả điều trị. Nhiều nghiên cứu tập trung phát triển vật liệu tái tạo giác mạc, kỹ thuật không tiếp xúc (transepithelial LASIK) và hệ thống tự động theo dõi chuyển động mắt.
Ngoài ra, nghiên cứu đang được triển khai nhằm hiểu rõ hơn về phản ứng mô học sau LASIK, cải thiện thuốc nhỏ hậu phẫu có khả năng kiểm soát viêm tốt hơn, đồng thời hạn chế rủi ro biến chứng trong điều kiện môi trường khô hoặc ô nhiễm.
Tài liệu tham khảo
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề lasik:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10
