Israel là gì? Các nghiên cứu khoa học về Israel
Israel là quốc gia có chủ quyền ở Trung Đông, nằm bên bờ Địa Trung Hải, với địa hình đa dạng và vị trí địa chiến lược quan trọng. Nhà nước Israel thành lập năm 1948, có thể chế dân chủ nghị viện, kinh tế phát triển, văn hóa đa dạng và vai trò nổi bật trong khu vực.
Khái niệm và địa lý
Israel là một quốc gia có chủ quyền tại khu vực Tây Á, nằm ở rìa phía đông của Địa Trung Hải, tiếp giáp Lebanon ở phía bắc, Syria ở đông bắc, Jordan ở phía đông, Ai Cập ở tây nam, và Dải Gaza cùng Bờ Tây ở lân cận. Không gian địa lý gọn nhưng đa dạng gồm đồng bằng duyên hải, vùng đồi núi Trung tâm, thung lũng Jordan và sa mạc Negev. Vị trí địa chiến lược gắn Israel với các tuyến hàng hải Địa Trung Hải – Hồng Hải, hành lang Á–Phi–Âu, đồng thời đặt quốc gia này trong vùng tiếp xúc nhiều tầng văn hóa và tôn giáo.
Phân loại khu vực sinh thái trải dài từ khí hậu Địa Trung Hải ở phía bắc và ven biển đến bán khô hạn và khô hạn ở vùng nội địa và phía nam, dẫn đến biến thiên mạnh về lượng mưa, thảm thực vật, khả năng canh tác. Bờ biển Địa Trung Hải tạo ra cụm đô thị hóa dày đặc; vùng đồi núi trung tâm ảnh hưởng tới mô hình định cư và hạ tầng giao thông; Thung lũng Jordan vừa là hành lang sinh thái vừa là ranh giới địa–chính trị đặc thù. Thông tin tổng quan địa lý và ranh giới có thể tham khảo tại CIA World Factbook và các tài liệu bản đồ của Liên Hợp Quốc (UN Geospatial).
- Thủ đô theo luật trong nước: Jerusalem; nhiều cơ quan ngoại giao đặt tại Tel Aviv.
- Đơn vị hành chính: quận (district) và phân khu (subdistrict), chi tiết tại cổng thông tin Chính phủ Israel.
- Địa hình chủ đạo: đồng bằng duyên hải, cao nguyên đá vôi, thung lũng tách giãn, sa mạc.
Vùng | Đặc điểm địa hình | Ghi chú |
---|---|---|
Duyên hải Địa Trung Hải | Đồng bằng cát, đất phù sa | Mật độ dân số cao, hạ tầng cảng |
Dãy núi Trung tâm | Đồi núi đá vôi, độ dốc lớn | Đa dạng khí hậu cục bộ |
Thung lũng Jordan | Lòng chảo tách giãn, thấp | Hệ thống nông nghiệp thủy lợi |
Sa mạc Negev | Khô hạn, bán sơn địa | Công nghệ nước và năng lượng |
Lịch sử hình thành
Quá trình hình thành nhà nước hiện đại gắn với bối cảnh cuối thời Đế quốc Ottoman, giai đoạn Ủy trị Anh tại Palestine sau Thế chiến I, sự xuất hiện các cộng đồng Do Thái định cư hiện đại, và các đề xuất quốc tế về phân chia lãnh thổ. Nghị quyết 181 (II) năm 1947 của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc đề nghị phương án phân chia và quy chế quốc tế đối với Jerusalem; nội dung và bối cảnh có thể đối chiếu trong kho tư liệu của Liên Hợp Quốc và các phân tích lịch sử tại Council on Foreign Relations. Tuyên bố độc lập năm 1948 dẫn tới cuộc chiến Ả Rập–Israel lần thứ nhất và đặt nền móng cho cấu trúc chính trị–an ninh tiếp theo.
Các mốc chiến tranh và hiệp định hòa bình định hình ranh giới kiểm soát và quan hệ khu vực trong nhiều thập kỷ. Chiến tranh 1967 và 1973, các hiệp định với Ai Cập (1979) và Jordan (1994), cùng với tiến trình sau này như các thỏa thuận bình thường hóa quan hệ với một số quốc gia Ả Rập, tạo ra cấu hình quan hệ đối ngoại nhiều lớp. Nguồn tổng hợp hiệp ước và văn kiện chính thức có thể tìm ở UN Treaty Collection và hồ sơ chính sách đối ngoại của Bộ Ngoại giao Israel.
- Giai đoạn Ủy trị Anh và các ủy ban điều tra quốc tế.
- Nghị quyết 181 (II) và phản ứng khu vực.
- Tuyên bố độc lập 1948 và hậu quả quân sự–nhân khẩu.
- Hiệp định hòa bình song phương và quá trình bình thường hóa.
Mốc | Sự kiện | Nguồn tham khảo |
---|---|---|
1947 | Nghị quyết 181 (II) | UN |
1948 | Tuyên bố độc lập | MFA Israel |
1979 | Hiệp ước với Ai Cập | UN Treaties |
1994 | Hiệp ước với Jordan | UN Treaties |
Chính trị và thể chế
Israel vận hành theo mô hình dân chủ nghị viện đơn viện. Cơ quan lập pháp là Knesset với 120 ghế, bầu theo đại diện tỷ lệ toàn quốc, ngưỡng vào viện được quy định theo luật bầu cử. Nguyên thủ quốc gia là Tổng thống với vai trò chủ yếu mang tính nghi lễ; quyền hành pháp do Chính phủ đứng đầu bởi Thủ tướng chịu trách nhiệm trước Knesset. Thẩm quyền hiến định và thủ tục lập pháp, giám sát được trình bày công khai tại Knesset và Văn phòng Thủ tướng.
Hệ thống tòa án gồm Tòa án Tối cao với vai trò xét xử tối cao và thẩm quyền tư pháp hành chính; các tòa cấp dưới xử án dân sự, hình sự, hành chính. Cấu trúc cơ quan độc lập và cơ chế kiểm tra–đối trọng thể hiện qua vai trò kiểm toán nhà nước, ủy ban bầu cử trung ương, và các đạo luật cơ bản (Basic Laws) đóng vai trò tương đương khung hiến định. Tài liệu pháp lý và quy trình có thể tra cứu trên cơ sở dữ liệu pháp luật NEVO và các trang chính thức của Chính phủ Israel.
- Chế độ bầu cử: đại diện tỷ lệ, danh sách đảng toàn quốc.
- Cơ quan lập pháp: Knesset (120 ghế).
- Hành pháp: Chính phủ do Thủ tướng đứng đầu.
- Tư pháp: Tòa án Tối cao và hệ thống tòa cấp dưới.
Thành tố | Chức năng | Tham chiếu |
---|---|---|
Knesset | Lập pháp, giám sát | Knesset |
Chính phủ | Hành pháp, chính sách | gov.il |
Tòa án Tối cao | Xét xử tối cao, tư pháp hành chính | Supreme Court |
Nhân khẩu và xã hội
Cấu trúc nhân khẩu học bao gồm các cộng đồng Do Thái với nhiều nguồn gốc di cư, cộng đồng Ả Rập (Muslim, Christian), Druze và các nhóm thiểu số khác. Ngôn ngữ chính thức gồm tiếng Hebrew; tiếng Ả Rập có địa vị đặc thù trong hệ thống pháp lý và hành chính. Chỉ báo dân số, tuổi thọ, tỷ lệ sinh, di cư ròng và mật độ tập trung đô thị có thể tham khảo tại Cục Thống kê Trung ương Israel (CBS) và bộ dữ liệu của UN Data. Mật độ dân số tính theo công thức:
Hệ thống giáo dục phổ cập với chương trình đa dòng (do thái giáo, nhà nước, Ả Rập) và mạng lưới giáo dục cao hơn bao gồm các đại học nghiên cứu lớn. Hạ tầng y tế mang tính bao phủ rộng, kết hợp bảo hiểm y tế theo luật định và nhà cung cấp dịch vụ không vụ lợi. Các chỉ báo xã hội, bao gồm chỉ số phát triển con người, bất bình đẳng thu nhập và tỷ lệ tham gia lực lượng lao động, có thể đối chiếu tại OECD Data và UNDP HDR.
- Thành phần cộng đồng: Do Thái đa nguồn gốc, Ả Rập, Druze, Circassian.
- Ngôn ngữ: Hebrew (chính), Ả Rập (được công nhận theo luật), tiếng Anh sử dụng rộng rãi.
- Chỉ báo xã hội: tuổi thọ, giáo dục, việc làm, thu nhập.
Lĩnh vực | Đặc trưng | Nguồn |
---|---|---|
Dân số & cơ cấu tuổi | Tỷ trọng dân số trẻ tương đối, biến thiên theo nhóm | CBS |
Giáo dục | Phổ cập, đa dòng chương trình | Council for Higher Education |
Y tế | Bảo hiểm y tế toàn dân theo luật | Bộ Y tế Israel |
Kinh tế và công nghệ
Nền kinh tế Israel được xếp vào nhóm có thu nhập cao theo phân loại của Ngân hàng Thế giới, với GDP bình quân đầu người thuộc hàng cao nhất khu vực Trung Đông. Cơ cấu kinh tế có tỷ trọng lớn từ dịch vụ, công nghiệp chế tạo công nghệ cao, và nông nghiệp ứng dụng kỹ thuật tiên tiến. Kinh tế dịch vụ bao gồm tài chính, bảo hiểm, công nghệ thông tin, du lịch, và các dịch vụ chuyên môn. Ngành công nghiệp nổi bật ở các lĩnh vực như phần mềm, an ninh mạng, công nghệ y sinh, công nghệ sạch, và quốc phòng.
Israel được mệnh danh là "quốc gia khởi nghiệp" (Startup Nation) do mật độ công ty khởi nghiệp và vốn đầu tư mạo hiểm trên đầu người cao nhất thế giới. Chính phủ khuyến khích đổi mới sáng tạo qua các quỹ hỗ trợ R&D, hợp tác nghiên cứu giữa trường đại học và doanh nghiệp. Các trung tâm công nghệ tập trung tại Tel Aviv, Haifa, và Jerusalem. Thông tin chi tiết có thể tham khảo tại World Bank Israel và Israel Innovation Authority.
- GDP (2023): khoảng 520 tỷ USD (theo Ngân hàng Thế giới).
- Xuất khẩu chủ yếu: phần mềm, thiết bị y tế, công nghệ quân sự, kim cương chế tác, nông sản.
- Đối tác thương mại lớn: Mỹ, EU, Trung Quốc, Ấn Độ.
Ngành | Tỷ trọng GDP | Ghi chú |
---|---|---|
Dịch vụ | ~70% | Tài chính, công nghệ, du lịch |
Công nghiệp | ~20% | Công nghệ cao, sản xuất quốc phòng |
Nông nghiệp | ~2% | Ứng dụng công nghệ tưới nhỏ giọt |
An ninh và quốc phòng
Israel duy trì lực lượng quốc phòng bắt buộc đối với cả nam và nữ, với thời gian phục vụ khác nhau tùy giới và vị trí. Lực lượng Quốc phòng Israel (IDF) gồm lục quân, không quân, và hải quân. Chiến lược quốc phòng nhấn mạnh phòng thủ chủ động, răn đe, và duy trì ưu thế công nghệ quân sự. Thông tin chi tiết được cung cấp tại IDF Official và các nghiên cứu của RAND Corporation.
Các hệ thống vũ khí và công nghệ quân sự nổi tiếng bao gồm Iron Dome (hệ thống phòng thủ tên lửa tầm ngắn), David’s Sling, và Arrow (tên lửa đánh chặn tầm xa). Israel cũng là một trong các nước xuất khẩu vũ khí hàng đầu thế giới. Ngân sách quốc phòng chiếm tỷ lệ lớn trong GDP so với mức trung bình toàn cầu.
- Thời gian nghĩa vụ quân sự: nam ~32 tháng, nữ ~24 tháng.
- Ngân sách quốc phòng: khoảng 4,5–5% GDP (2023).
- Hệ thống phòng thủ nổi bật: Iron Dome, Arrow, David's Sling.
Lực lượng | Quy mô | Chức năng chính |
---|---|---|
Lục quân | ~170.000 quân thường trực | Phòng thủ lãnh thổ, tác chiến trên bộ |
Không quân | ~35.000 quân | Ưu thế trên không, yểm trợ hỏa lực |
Hải quân | ~10.000 quân | Bảo vệ bờ biển, an ninh hàng hải |
Quan hệ quốc tế
Israel có quan hệ ngoại giao chính thức với hơn 160 quốc gia và là thành viên của nhiều tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc, OECD, WTO. Quan hệ với Hoa Kỳ là trụ cột chiến lược, bao gồm viện trợ quân sự, hợp tác công nghệ và thương mại. Với Liên minh châu Âu, Israel tham gia nhiều chương trình hợp tác nghiên cứu như Horizon Europe. Quan hệ với các nước Ả Rập từng đối đầu đã cải thiện nhờ các hiệp định hòa bình và Thỏa thuận Abraham (2020) với UAE, Bahrain, Morocco.
Quan hệ với Iran và một số nhóm vũ trang khu vực tiếp tục ở trạng thái căng thẳng, trong khi quan hệ với Palestine vẫn là vấn đề then chốt của tiến trình hòa bình Trung Đông. Nguồn thông tin cập nhật có thể tham khảo tại U.S. State Department và European Council on Foreign Relations.
- Đồng minh chiến lược: Hoa Kỳ.
- Đối tác khu vực mới: UAE, Bahrain, Morocco.
- Thách thức ngoại giao: xung đột Israel–Palestine, quan hệ với Iran.
Văn hóa và giáo dục
Văn hóa Israel phản ánh sự đa dạng của các cộng đồng di cư Do Thái từ châu Âu, Bắc Phi, Trung Đông và các nhóm thiểu số địa phương. Nền nghệ thuật bao gồm văn học, âm nhạc, điện ảnh và nghệ thuật thị giác, với sự pha trộn giữa yếu tố truyền thống và hiện đại. Các lễ hội tôn giáo như Lễ Vượt Qua (Pesach), Lễ Ánh Sáng (Hanukkah), Yom Kippur, và các ngày lễ quốc gia là phần quan trọng của đời sống cộng đồng.
Hệ thống giáo dục gồm bậc mầm non, tiểu học, trung học và đại học, do Bộ Giáo dục quản lý, nhưng phân hóa theo dòng chương trình. Các trường đại học như Hebrew University of Jerusalem, Technion – Israel Institute of Technology, Weizmann Institute of Science nằm trong nhóm các cơ sở nghiên cứu hàng đầu thế giới. Nguồn: Council for Higher Education in Israel.
- Trường đại học hàng đầu: Hebrew University, Technion, Tel Aviv University.
- Ngành nghiên cứu nổi bật: công nghệ thông tin, y sinh học, khoa học nông nghiệp.
- Các lễ hội quan trọng: Pesach, Yom Kippur, Hanukkah.
Môi trường và địa chiến lược
Israel đối mặt với các thách thức môi trường như khan hiếm nước, thoái hóa đất, và tác động biến đổi khí hậu. Công nghệ xử lý nước và khử mặn đã được triển khai rộng rãi, cùng hệ thống tưới nhỏ giọt tiên tiến phục vụ nông nghiệp khô hạn. Biển Chết – điểm thấp nhất trên bề mặt Trái Đất – đang bị thu hẹp diện tích do khai thác và biến đổi môi trường.
Vị trí địa chiến lược ở giao điểm ba châu lục mang lại lợi thế thương mại, nhưng cũng khiến Israel nằm trong vùng nhạy cảm về an ninh. Các cảng biển chính như Haifa, Ashdod đóng vai trò then chốt trong thương mại quốc tế. Nguồn thông tin chi tiết có thể tham khảo từ UNEP và World Resources Institute.
Tương lai và thách thức
Các định hướng tương lai bao gồm duy trì tăng trưởng kinh tế bền vững, đầu tư vào công nghệ xanh, cải thiện an ninh năng lượng, và thúc đẩy hòa bình lâu dài với các đối tác khu vực. Thách thức nội bộ gồm giải quyết bất bình đẳng xã hội, quản lý di cư, và cân bằng giữa nhu cầu phát triển và bảo tồn môi trường.
Trên bình diện quốc tế, Israel cần điều hướng môi trường địa chính trị biến động, tận dụng các hiệp định thương mại và khoa học để mở rộng hợp tác toàn cầu. Các phân tích xu hướng tương lai có thể tìm tại Brookings Institution và Atlantic Council.
Tài liệu tham khảo
- CIA World Factbook – Israel
- United Nations – Middle East Issues
- Central Bureau of Statistics Israel
- World Bank – Israel Overview
- RAND Corporation – Israel Security Studies
- U.S. State Department – Israel Relations
- European Council on Foreign Relations – Israel/Palestine
- United Nations Environment Programme
- Brookings Institution – Israel/Palestine
- Atlantic Council – Israel
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề israel:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10