Injuries là gì? Các công bố khoa học về Injuries

Chấn thương (injuries) là tổn thương thể chất xảy ra khi cơ thể chịu tác động đột ngột từ lực cơ học, nhiệt, hóa chất hoặc bức xạ vượt ngưỡng sinh lý. Thuật ngữ này bao gồm cả các tổn thương không chủ ý như tai nạn và có chủ ý như bạo lực, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng toàn cầu.

Định nghĩa “injuries” (chấn thương)

Injuries, hay chấn thương, là tổn thương thể chất xảy ra khi cơ thể bị tác động từ bên ngoài — có thể là do lực cơ học, nhiệt, điện, hóa chất hoặc bức xạ. Theo WHO, injuries gây ra hàng triệu ca tử vong mỗi năm và là nguyên nhân đứng thứ 5–7 trong các nguyên nhân tử vong toàn cầu :contentReference[oaicite:0]{index=0}.

Định nghĩa y khoa nhấn mạnh chấn thương là tổn thương do tiếp xúc cấp tính với các năng lượng quá mức, vượt ngưỡng chịu đựng sinh lý của cơ thể. Thời gian giữa tác động và biểu hiện tổn thương rất ngắn :contentReference[oaicite:1]{index=1}.

Injuries bao gồm cả các trường hợp không chủ ý (như tai nạn) và có chủ ý (như tự gây thương tích hoặc bạo lực). Đây là vấn đề quan trọng trong y tế công cộng và gây gánh nặng lớn về kinh tế và y tế toàn cầu :contentReference[oaicite:2]{index=2}.

Phân loại theo nguyên nhân: không chủ ý và có chủ ý

Injuries được chia thành hai nhóm chính:

  • Không chủ ý: bao gồm tai nạn giao thông, té ngã, đuối nước, bỏng, ngộ độc...
  • Có chủ ý: do hành vi gây tổn thương bản thân (tự tử) hoặc do người khác (bạo lực, hành hung).

Không chủ ý chiếm phần lớn số ca tử vong do chấn thương, đặc biệt ở trẻ em và người già. Phân loại này giúp xây dựng các chính sách phòng ngừa hiệu quả hơn :contentReference[oaicite:3]{index=3}.

Phân loại theo loại mô bị tổn thương

Dựa trên bộ phận cơ thể bị tổn thương, injuries có thể được phân loại như sau:

  • Chấn thương phần mềm: xây xát, bầm tím, rách da.
  • Gãy xương: tổn thương cấu trúc xương.
  • Chấn thương sọ não: có thể gây tử vong hoặc tàn tật lâu dài.
  • Chấn thương cột sống: rối loạn vận động, liệt.
  • Chấn thương đa cơ quan: thường gặp trong tai nạn nghiêm trọng như giao thông :contentReference[oaicite:4]{index=4}.

Cơ chế phản ứng và đánh giá mức độ nghiêm trọng (ISS)

Khi bị chấn thương, cơ thể phản ứng qua các cơ chế: viêm cấp, huy động bạch cầu và tiểu cầu, co mạch, hình thành cục máu đông. Trong trường hợp nặng có thể gây sốc chấn thương, nguy hiểm tính mạng :contentReference[oaicite:5]{index=5}.

Công cụ đánh giá mức độ nghiêm trọng thông dụng là Injury Severity Score (ISS), được tính bằng:

ISS=A2+B2+C2ISS = A^2 + B^2 + C^2

trong đó A, B, C là các điểm nghiêm trọng cao nhất ở ba vùng cơ thể (theo thang điểm AIS). Nếu ISS > 15, được xem là chấn thương nặng (major trauma) :contentReference[oaicite:6]{index=6}.

Gánh nặng dịch tễ toàn cầu của injuries

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), injuries là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở nhóm tuổi từ 5 đến 29 trên toàn cầu, vượt qua cả bệnh truyền nhiễm và ung thư trong một số khu vực có thu nhập thấp và trung bình. Trung bình mỗi năm có hơn 4,4 triệu người tử vong vì injuries, trong đó tai nạn giao thông, ngã và bạo lực là nguyên nhân hàng đầu.

Dữ liệu từ Global Health Observatory (GHO) cho thấy chênh lệch rõ rệt về tỷ lệ tử vong do injuries giữa các khu vực: châu Phi và Đông Nam Á có tỷ lệ tử vong cao hơn so với châu Âu và Bắc Mỹ. Điều này phản ánh sự khác biệt về hệ thống y tế, hạ tầng giao thông, mức độ đô thị hóa và hiệu quả của các chính sách phòng ngừa.

Chẩn đoán injuries và các phương pháp hình ảnh học

Chẩn đoán injuries bắt đầu từ đánh giá lâm sàng bao gồm: kiểm tra tổng trạng, ý thức (thang điểm Glasgow), thăm khám hệ thống (ABC – Airway, Breathing, Circulation). Bước tiếp theo là sử dụng chẩn đoán hình ảnh và xét nghiệm cận lâm sàng.

Các kỹ thuật phổ biến bao gồm:

  • X-quang: đánh giá gãy xương, tràn khí màng phổi, tràn máu.
  • CT scan: xác định tổn thương nội tạng, xuất huyết nội sọ, đánh giá cột sống.
  • MRI: đánh giá mô mềm, chấn thương tủy sống hoặc não chi tiết hơn.
  • FAST (Focused Assessment with Sonography for Trauma): siêu âm tại giường để phát hiện dịch tự do trong ổ bụng.

Bên cạnh đó, các xét nghiệm cơ bản như công thức máu, đông máu, khí máu động mạch, lactate máu giúp đánh giá mức độ sốc và tình trạng chuyển hóa của bệnh nhân.

Nguyên tắc điều trị và hồi sức chấn thương

Điều trị injuries tuân thủ nguyên lý “golden hour” – giờ vàng đầu tiên sau chấn thương là thời điểm quan trọng để tăng tỷ lệ sống sót. Các nguyên tắc cơ bản bao gồm:

  • Đảm bảo đường thở (Airway) và hỗ trợ hô hấp (Breathing)
  • Bù dịch và kiểm soát tuần hoàn (Circulation)
  • Đánh giá ý thức (Disability) và tiếp cận toàn diện (Exposure)

Bệnh nhân chấn thương nặng cần điều trị tại trung tâm trauma chuyên sâu. Trong nhiều trường hợp, phẫu thuật khẩn cấp (ví dụ: cầm máu, mổ bụng cấp cứu, dẫn lưu màng phổi) là cần thiết để ngăn tử vong nhanh chóng. Điều trị phục hồi chức năng sau đó cũng rất quan trọng để giảm tàn tật lâu dài.

Biến chứng và hậu quả lâu dài

Injuries, đặc biệt là chấn thương nặng, có thể để lại nhiều biến chứng nghiêm trọng như:

  • Suy hô hấp: do tổn thương phổi hoặc thần kinh.
  • Nhiễm trùng: nhiễm khuẩn vết thương, viêm phổi, nhiễm trùng huyết.
  • Suy đa cơ quan: nếu không được kiểm soát tốt trong giai đoạn cấp.
  • Di chứng tâm thần: rối loạn stress sau sang chấn (PTSD), trầm cảm, lo âu.
  • Mất khả năng lao động: đặc biệt trong chấn thương tủy sống, chi, sọ não.

Các di chứng này tạo ra gánh nặng lớn về chi phí y tế và ảnh hưởng đến chất lượng sống của bệnh nhân lẫn gia đình.

Chiến lược phòng ngừa injuries hiệu quả

WHO và nhiều quốc gia đã ban hành các chiến lược quốc gia về phòng ngừa injuries, trong đó nhấn mạnh:

  • Cải thiện an toàn giao thông: luật đội mũ bảo hiểm, kiểm soát tốc độ, chống lái xe sau khi uống rượu.
  • Giảm bạo lực: giáo dục kỹ năng sống, giảm tiếp cận vũ khí, xây dựng cộng đồng an toàn.
  • Phòng chống ngã ở người già: thiết kế nhà ở an toàn, tăng cường hoạt động thể lực.
  • Giám sát injuries: hệ thống ghi nhận và báo cáo injuries để định hướng chính sách.

Theo CDC Injury Center, đầu tư vào các chương trình phòng ngừa injuries giúp tiết kiệm hàng tỷ đô la chi phí y tế mỗi năm tại Hoa Kỳ.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề injuries:

Tổng số: 10,181   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10