Hydrogel là gì? Các công bố khoa học về Hydrogel

Hydrogel là một chất polymer (polyme) mà trong đó có một phần lớn là nước. Nó được tạo thành bởi việc kết hợp các mạng polymer xuyên suốt với nước để tạo thành ...

Hydrogel là một chất polymer (polyme) mà trong đó có một phần lớn là nước. Nó được tạo thành bởi việc kết hợp các mạng polymer xuyên suốt với nước để tạo thành một hệ gel. Hydrogel có khả năng hút và giữ nước, làm cho nó trở thành một vật liệu quan trọng trong nhiều ứng dụng, như y học, dược phẩm, nông nghiệp, v.v. Nó cũng có khả năng tương thích với cơ thể và cung cấp độ ẩm cho các ứng dụng da hoặc mô mềm khác. Hydrogel cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng về chống thấm nước, vi mô và cảm biến.
Hydrogel là một loại vật liệu polymer thông tấn có tính chất tương tự như gel. Nó được tạo thành từ một mạng lưới 3D của các chuỗi polymer đan xen với nhau, trong đó một phần lớn của khối lượng là nước. Khi nhìn thấy hydrogel, nó trông giống như một hỗn hợp đặc nhưng mềm.

Đặc tính chính của hydrogel là khả năng hút và giữ nước. Chúng có khả năng hút nước từ môi trường xung quanh và giữ nước trong mạng lưới polymer. Một hydrogel có thể giữ lượng nước lên đến hàng trăm lần khối lượng của nó. Điều này làm cho hydrogel trở thành một vật liệu hấp thụ nước tuyệt vời và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng tương tác với nước, chẳng hạn như băng ướt, băng chống thấm, v.v.

Nhờ khả năng hút và giữ nước, hydrogel có thể có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực y học và dược phẩm. Ví dụ, chúng có thể được sử dụng trong việc làm thuốc dễ dùng hay bao bì y tế, như dạng gel trong dược phẩm hoặc trong việc tạo hình thể trong phẫu thuật. Hydrogel cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng ẩm, mặt nạ, hoặc băng kín vết thương. Chúng cung cấp độ ẩm và làm dịu da, giúp làm dịu và làm mềm vùng da bị tổn thương.

Ngoài ra, hydrogel cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng khác như nông nghiệp, chất hấp thụ trong quá trình tái chế nước thải, vật liệu chống thấm nước, v.v. Hydrogel cũng có thể được sử dụng như một chất chứng nhận trong vi mô và cảm biến, nhờ khả năng hấp phụ chất lỏng và khả năng thay đổi tính chất khi có sự tương tác với môi trường.
Hydrogel có cấu trúc phức tạp, được tạo thành từ việc liên kết các đơn vị monomer với nhau để tạo thành mạng lưới polymer. Các monomer thường được sử dụng để tạo ra hydrogel bao gồm các acrylate, methacrylate, vinyl alcohol, vinyl acetate, và acrylic acid. Quá trình polymer hóa có thể được thực hiện thông qua các phản ứng như polymer hóa radical tự do hoặc polymer hóa xúc tác.

Hydrogel có tính linh hoạt và có thể được điều chỉnh đồng thời về độ dẻo, độ hấp thụ nước, và độ cố định. Điều này làm cho chúng có thể được tạo thành với các đặc tính tùy chỉnh phù hợp với mục đích sử dụng cụ thể.

Hydrogel có khả năng thay đổi kích thước và cấu trúc thông qua quá trình hấp thụ nước và giải phóng nước. Khi được đặt trong một môi trường có nồng độ nước cao hơn trong hydrogel, nước sẽ di chuyển vào hydrogel và làm cho nó phồng lên. Ngược lại, khi hydrogel được đặt trong một môi trường có nồng độ nước thấp hơn, hydrogel sẽ giải phóng nước và có thể co lại.

Hydrogel cũng có khả năng tương thích với cơ thể. Sự tương thích này cho phép hydrogel được sử dụng trong nhiều ứng dụng y tế và sinh học như cấy ghép mô, vi sinh vật học, và tạo mô và cơ quan nhân tạo. Hydrogel cũng có thể được tăng cường với các chất tương thích cụ thể như protein, peptide, hoặc tế bào để tạo thành các vật liệu sinh học để tương tác với cơ thể.

Với tính linh hoạt và khả năng tùy chỉnh, hydrogel hiện đang được nghiên cứu và phát triển để tạo ra các vật liệu thông minh, như vật liệu tự chẩn đoán, vật liệu tự phục hồi, hoặc vật liệu phản ứng với tác nhân bên ngoài. Các ứng dụng tiềm năng của hydrogel còn đang được khai thác và mở rộng trong nhiều lĩnh vực, từ y học đến công nghệ môi trường và vật liệu thông minh.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "hydrogel":

Hydrogels for Tissue Engineering
Chemical Reviews - Tập 101 Số 7 - Trang 1869-1880 - 2001
Hydrogels for tissue engineering: scaffold design variables and applications
Biomaterials - Tập 24 Số 24 - Trang 4337-4351 - 2003
Highly stretchable and tough hydrogels
Nature - Tập 489 Số 7414 - Trang 133-136 - 2012
Hydrogel: Preparation, characterization, and applications: A review
Journal of Advanced Research - Tập 6 Số 2 - Trang 105-121 - 2015
Hydrogels Mạng Lưới Kép với Độ Bền Cơ Học Cực Cao Dịch bởi AI
Advanced Materials - Tập 15 Số 14 - Trang 1155-1158 - 2003

Các hydrogel rất bền (có độ bền nứt gãy vài chục MPa), theo yêu cầu cho cả ứng dụng công nghiệp và y sinh, đã được tạo ra bằng cách tạo cấu trúc mạng lưới kép (DN) cho nhiều sự kết hợp của các polyme ưa nước khác nhau. Hình vẽ cho thấy một hydrogel trước, trong khi, và sau khi áp dụng một ứng suất nứt gãy là 17.2 MPa.

#hydrogel #độ bền #ứng suất nứt gãy #mạng lưới kép #polyme ưa nước #ứng dụng công nghiệp #y sinh học
Hydrogels in pharmaceutical formulations
European Journal of Pharmaceutics and Biopharmaceutics - Tập 50 Số 1 - Trang 27-46 - 2000
Designing hydrogels for controlled drug delivery
Nature Reviews Materials - Tập 1 Số 12
Self-Assembled Graphene Hydrogel via a One-Step Hydrothermal Process
ACS Nano - Tập 4 Số 7 - Trang 4324-4330 - 2010
Hydrogels for biomedical applications
Advanced Drug Delivery Reviews - Tập 64 - Trang 18-23 - 2012
Alginate hydrogels as synthetic extracellular matrix materials
Biomaterials - Tập 20 Số 1 - Trang 45-53 - 1999
Tổng số: 14,035   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10