Hydrocortisone là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Hydrocortisone là một hormone steroid tự nhiên do tuyến thượng thận tiết ra, thuộc nhóm glucocorticoid, tham gia điều hòa chuyển hóa, miễn dịch và viêm. Trong y học, hydrocortisone còn được sử dụng dưới dạng thuốc tổng hợp qua nhiều đường dùng để điều trị suy thượng thận, dị ứng và các bệnh lý viêm mãn tính.

Định nghĩa Hydrocortisone

Hydrocortisone là tên dược lý của cortisol – một hormone steroid tự nhiên được tiết ra từ lớp vỏ của tuyến thượng thận, thuộc nhóm glucocorticoid. Nó đóng vai trò thiết yếu trong điều hòa chuyển hóa đường, protein và lipid, đồng thời kiểm soát phản ứng viêm và phản ứng miễn dịch của cơ thể. Trong y học lâm sàng, hydrocortisone thường được sử dụng dưới dạng thuốc tổng hợp để điều trị nhiều bệnh lý liên quan đến rối loạn miễn dịch, viêm, dị ứng, suy thượng thận và sốc.

Hydrocortisone có thể được sử dụng qua nhiều đường: uống, tiêm (tĩnh mạch hoặc bắp), bôi ngoài da hoặc đặt trực tràng. Mức độ hấp thu và hiệu quả điều trị của hydrocortisone phụ thuộc vào đường dùng và dạng bào chế. Thuốc thường được lựa chọn trong điều trị thay thế hormone ở bệnh nhân suy thượng thận vì có hoạt tính sinh học tương tự cortisol nội sinh.

Các biệt dược phổ biến chứa hydrocortisone trên thị trường bao gồm: Cortef® (uống), Solu-Cortef® (tiêm), Hydrocort® cream (bôi ngoài da) và Anusol-HC® (thuốc đặt trực tràng).

Cấu trúc hóa học và tính chất dược lý

Công thức phân tử của hydrocortisone là C21H30O5C_{21}H_{30}O_5, với khối lượng phân tử khoảng 362.5 g/mol. Đây là một steroid có cấu trúc bốn vòng cyclopentanoperhydrophenanthrene – khung cấu trúc điển hình của tất cả các steroid. Phân tử chứa các nhóm chức hydroxyl ở vị trí C11, C17 và C21, đóng vai trò chính trong hoạt tính sinh học của hydrocortisone như một glucocorticoid.

Hydrocortisone là chất tan được trong ethanol và methanol, ít tan trong nước. Nó có khả năng xuyên qua màng tế bào lipid và liên kết với thụ thể glucocorticoid nội bào. Sau khi gắn kết, phức hợp này di chuyển vào nhân tế bào và ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình phiên mã các gen mục tiêu.

Bảng dưới đây tóm tắt một số đặc tính dược lý chính của hydrocortisone:

Đặc tính Giá trị
Sinh khả dụng đường uống Khoảng 96%
Liên kết protein huyết tương 90–95% (chủ yếu với transcortin)
Thời gian bán thải 8–12 giờ
Chuyển hóa Gan (CYP3A4)
Bài tiết Thận, dưới dạng chuyển hóa

Cơ chế tác dụng

Hydrocortisone phát huy tác dụng bằng cách gắn vào thụ thể glucocorticoid trong bào tương tế bào. Sau khi tạo thành phức hợp, nó đi vào nhân tế bào và điều hòa phiên mã gen, dẫn đến thay đổi biểu hiện của hàng loạt protein. Tác động này xảy ra chậm nhưng có hiệu quả kéo dài và ảnh hưởng sâu rộng đến chuyển hóa, hệ miễn dịch và viêm.

Một số cơ chế tác dụng chính của hydrocortisone gồm:

  • Ức chế enzyme phospholipase A₂, làm giảm tổng hợp acid arachidonic – tiền chất của prostaglandin và leukotriene
  • Giảm hoạt hóa tế bào lympho T và đại thực bào, từ đó hạn chế phản ứng viêm và dị ứng
  • Ức chế di chuyển bạch cầu trung tính và bạch cầu đơn đến vị trí viêm
  • Ổn định màng lysosome, giảm phóng thích enzyme gây tổn thương mô

Song song với đó, hydrocortisone thúc đẩy quá trình tân tạo glucose tại gan, giảm sử dụng glucose ngoại vi và làm tăng phân giải protein, đặc biệt tại mô cơ xương. Đây là cơ sở giải thích tác dụng gây tăng đường huyết khi sử dụng kéo dài.

Chỉ định lâm sàng

Hydrocortisone được chỉ định trong nhiều tình trạng bệnh lý khác nhau nhờ tác dụng chống viêm, ức chế miễn dịch và thay thế hormone. Trong nội tiết học, hydrocortisone là lựa chọn hàng đầu để điều trị bệnh Addison (suy tuyến thượng thận nguyên phát) và suy thượng thận thứ phát do nguyên nhân tuyến yên hoặc dưới đồi.

Trong lĩnh vực miễn dịch và dị ứng, hydrocortisone được sử dụng trong các tình trạng như lupus ban đỏ hệ thống, viêm khớp dạng thấp, hen phế quản nặng, viêm da tiếp xúc, và phản ứng dị ứng nặng không đáp ứng với thuốc kháng histamin thông thường.

Dưới đây là một số tình huống lâm sàng tiêu biểu sử dụng hydrocortisone:

  • Suy thượng thận: dùng liều thay thế hàng ngày (uống) hoặc liều tăng khi stress
  • Sốc phản vệ hoặc sốc nhiễm trùng: dùng tiêm tĩnh mạch liều cao, phối hợp với adrenaline và dịch truyền
  • Chấn thương sọ não: có thể dùng ngắn hạn để chống phù não (trong chỉ định giới hạn)
  • Viêm ruột mạn tính: như viêm loét đại tràng, Crohn – thường dùng dạng đặt trực tràng hoặc uống

Việc lựa chọn dạng thuốc và liều hydrocortisone cần căn cứ vào bệnh lý nền, tình trạng cấp hay mạn tính, và sự dung nạp của bệnh nhân.

Dạng bào chế và đường dùng

Hydrocortisone có sẵn dưới nhiều dạng bào chế để phục vụ cho các chỉ định lâm sàng khác nhau. Việc lựa chọn dạng dùng phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh, vùng cơ thể cần điều trị và thời gian khởi phát tác dụng mong muốn. Các dạng thuốc phổ biến bao gồm dạng uống, tiêm, bôi tại chỗ và đặt trực tràng.

Bảng sau đây minh họa các dạng hydrocortisone và ứng dụng lâm sàng tương ứng:

Dạng bào chế Đường dùng Chỉ định
Viên nén (Hydrocortisone tablets) Uống Điều trị thay thế trong suy thượng thận
Dung dịch tiêm (Solu-Cortef®) Tiêm tĩnh mạch/bắp Sốc phản vệ, suy thượng thận cấp
Kem/mỡ bôi ngoài da Bôi tại chỗ Viêm da, chàm, dị ứng da
Thuốc đặt trực tràng (Hydrocortisone acetate) Đặt hậu môn Viêm loét đại tràng, bệnh Crohn đoạn thấp

Hàm lượng phổ biến gồm 10 mg, 20 mg và 100 mg đối với viên uống; 100 mg và 500 mg đối với dạng tiêm; và 0.5% đến 2.5% đối với thuốc bôi ngoài da.

Tác dụng phụ và cảnh báo

Việc sử dụng hydrocortisone, đặc biệt kéo dài hoặc với liều cao, có thể gây ra nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng trên nhiều hệ cơ quan. Tác động bất lợi có thể phụ thuộc vào tổng liều, thời gian điều trị và cơ địa của người bệnh.

Một số tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

  • Rối loạn chuyển hóa: tăng đường huyết, giữ natri và nước, hạ kali máu
  • Tiêu hóa: loét dạ dày, viêm tụy
  • Cơ xương: loãng xương, yếu cơ, chậm lành vết thương
  • Da: teo da, nổi mụn, rạn da nếu dùng tại chỗ kéo dài
  • Thần kinh: mất ngủ, thay đổi tâm trạng, trầm cảm hoặc loạn thần

Sử dụng dài ngày có thể gây ức chế trục hạ đồi–tuyến yên–thượng thận (HPA axis), dẫn đến suy tuyến thượng thận thứ phát. Do đó, cần giảm liều dần khi ngưng thuốc để tránh sốc do thiếu hormone.

Tương tác thuốc

Hydrocortisone có thể tương tác với nhiều nhóm thuốc, ảnh hưởng đến dược động học hoặc làm thay đổi hiệu quả điều trị. Các tương tác có thể gây nguy cơ đáng kể nếu không được theo dõi kỹ lưỡng.

Một số tương tác lâm sàng đáng chú ý:

  • Warfarin: thay đổi thời gian đông máu → cần theo dõi INR
  • NSAIDs (ibuprofen, naproxen): tăng nguy cơ loét và xuất huyết tiêu hóa
  • Thuốc tiểu đường: hydrocortisone làm tăng glucose máu → giảm hiệu quả thuốc
  • Thuốc lợi tiểu giữ kali: có thể dẫn đến hạ kali huyết trầm trọng
  • CYP3A4 inducers (phenytoin, rifampin): giảm nồng độ hydrocortisone

Cần thận trọng khi phối hợp thuốc và theo dõi xét nghiệm định kỳ như glucose máu, điện giải đồ, chức năng gan – thận và huyết áp trong quá trình điều trị.

Sự khác biệt giữa Hydrocortisone và các corticosteroid khác

Hydrocortisone là một glucocorticoid có hoạt lực tương đối thấp, thời gian tác dụng ngắn, nhưng lại có hoạt tính giữ muối và nước cao hơn so với các glucocorticoid tổng hợp như prednisolone hay dexamethasone. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến việc lựa chọn thuốc trong từng tình huống lâm sàng.

Bảng so sánh dưới đây minh họa sự khác biệt giữa một số corticosteroid:

Thuốc Hoạt tính chống viêm Thời gian tác dụng Giữ muối/nước (Mineralocorticoid)
Hydrocortisone 1 (chuẩn) Ngắn (8–12 giờ) Cao
Prednisolone 4–5 Trung bình (12–36 giờ) Trung bình
Dexamethasone 25–30 Dài (36–54 giờ) Rất thấp

Vì có hoạt tính giữ muối cao, hydrocortisone phù hợp hơn trong điều trị thay thế hormone hơn là chống viêm đơn thuần. Trong khi đó, dexamethasone thường dùng trong các tình huống viêm cấp tính, phù não hoặc phác đồ chống nôn ở bệnh nhân hóa trị.

Hydrocortisone trong điều trị thay thế hormone

Ở bệnh nhân suy tuyến thượng thận, hydrocortisone là lựa chọn điều trị thay thế tiêu chuẩn do có hoạt tính sinh học tương đương cortisol nội sinh. Liều thường dùng là 15–25 mg/ngày, chia làm 2–3 lần, với liều cao hơn vào buổi sáng để mô phỏng nhịp sinh học tự nhiên của tuyến thượng thận.

Trong các tình huống căng thẳng như nhiễm trùng nặng, phẫu thuật hoặc chấn thương, bệnh nhân cần tăng liều hydrocortisone để phòng tránh cơn suy thượng thận cấp – một tình trạng nguy hiểm tính mạng nếu không được điều trị kịp thời.

Theo Hướng dẫn của Hội Nội tiết Hoa Kỳ, cần theo dõi sát nồng độ natri, kali và glucose máu trong quá trình điều trị lâu dài, đặc biệt ở trẻ em và người cao tuổi.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugs.com - Hydrocortisone Monograph
  2. FDA Prescribing Information - Solu-Cortef
  3. PubChem - Hydrocortisone Compound Summary
  4. NCBI - StatPearls: Hydrocortisone
  5. The Endocrine Society - Adrenal Insufficiency Guidelines

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề hydrocortisone:

Effect of Hydrocortisone on Mortality and Organ Support in Patients With Severe COVID-19
JAMA - Journal of the American Medical Association - Tập 324 Số 13 - Trang 1317 - 2020
Hydrocortisone plus Fludrocortisone for Adults with Septic Shock
New England Journal of Medicine - Tập 378 Số 9 - Trang 809-818 - 2018
The Effect of In Vivo Hydrocortisone on Subpopulations of Human Lymphocytes
Journal of Clinical Investigation - Tập 53 Số 1 - Trang 240-246 - 1974
Immunologic and Hemodynamic Effects of “Low-Dose” Hydrocortisone in Septic Shock
American Journal of Respiratory and Critical Care Medicine - Tập 167 Số 4 - Trang 512-520 - 2003
Effect of Hydrocortisone on 21-Day Mortality or Respiratory Support Among Critically Ill Patients With COVID-19
JAMA - Journal of the American Medical Association - Tập 324 Số 13 - Trang 1298 - 2020
Differential effects of hydrocortisone and TNFα on tight junction proteins in an in vitro model of the human blood–brain barrier
Journal of Physiology - Tập 586 Số 7 - Trang 1937-1949 - 2008
Homeostasis of the central nervous system (CNS) microenvironment is maintained by the blood–brain barrier (BBB) which regulates the transport of molecules from blood into brain and back. Many disorders change the functionality and integrity of the BBB. Glucocorticoids are being used sucessfully in the treatment of some disorders while their effects on others are questionable. In addition, ...... hiện toàn bộ
Effect of Alterations in Side Chain upon Anti-inflammatory and Liver Glycogen Activities of Hydrocortisone Esters**Merck Institute for Therapeutic Research, West Point, Pa.
Journal of the American Pharmaceutical Association (Scientific ed.) - Tập 46 Số 9 - Trang 515-519 - 1957
Hydrocortisone Reinforces the Blood–Brain Barrier Properties in a Serum Free Cell Culture System
Biochemical and Biophysical Research Communications - Tập 244 Số 1 - Trang 312-316 - 1998
Hydrocortisone Preserves the Vascular Barrier by Protecting the Endothelial Glycocalyx
Anesthesiology - Tập 107 Số 5 - Trang 776-784 - 2007
Background Hydrocortisone protects against ischemia-reperfusion injury, reduces paracellular permeability for macromolecules, and is routinely applied in the prevention of interstitial edema. Healthy vascular endothelium is coated by the endothelial glycocalyx, diminution of which increases capillary permeability, sugg...... hiện toàn bộ
Low-dose hydrocortisone in chronic fatigue syndrome: a randomised crossover trial
The Lancet - Tập 353 Số 9151 - Trang 455-458 - 1999
Tổng số: 1,300   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10