Hydrazone là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Hydrazone là hợp chất hữu cơ chứa nhóm chức R¹R²C=NNH₂, hình thành qua ngưng tụ hydrazine với aldehyde hoặc ketone, đặc trưng bởi liên kết C=N phân cực và nhóm –NH₂. Công thức chung R¹R²C=NNH₂ cho phép tồn tại đồng phân cis/trans, ứng dụng trong tổng hợp hữu cơ, dược phẩm và vật liệu nhờ khả năng liên kết hydro và tùy biến linh hoạt.

Định nghĩa Hydrazone

Hydrazone là hợp chất hữu cơ có nhóm chức chung R1R2C=NNH2R^1R^2C=NNH_2, được tạo thành khi hợp chất carbonyl (aldehyde hoặc ketone) phản ứng với hydrazine hoặc dẫn xuất của nó. Sự hình thành hydrazone bắt nguồn từ phản ứng ngưng tụ giữa nhóm –NH₂ của hydrazine và nhóm C=O của hợp chất carbonyl, giải phóng một phân tử nước.

Trong hydrazone, liên kết đôi C=N giữ vai trò trung tâm, gắn liền với nhóm amino –NH₂. Chính liên kết này mang lại tính chất hóa học đặc thù của hydrazone, bao gồm khả năng tạo liên kết hydro nội phân tử, ảnh hưởng đến tính hòa tan, quang học và hóa tính của phân tử.

  • Công thức tổng quát: R1R2C=NNH2R^1R^2C=NNH_2
  • Nguyên liệu khởi đầu: aldehyde/ketone và hydrazine (hoặc dẫn xuất)
  • Sản phẩm chính: hydrazone và nước

Cấu trúc và đặc điểm hóa học

Cấu trúc của hydrazone gồm hai phần: phần chứa liên kết C=N nối với R¹–R² và phần amino NH2–NH_2. Liên kết đôi C=N có tính phân cực cao hơn liên kết C=C do hiệu ứng điện âm của nitơ, làm cho nguyên tử cacbon mang điện tích dương tương đối và dễ bị tấn công nucleophile.

Hydrazone có dạng đồng phân cis/trans quanh liên kết C=N. Đồng phân cis thường ổn định hơn nhờ khả năng hình thành liên kết hydro nội phân tử giữa nguyên tử nitơ và nguyên tử hydro của nhóm R; đồng phân trans ít gặp hơn nhưng có thể ưu thế trong một số điều kiện tổng hợp.

Đặc điểmGiá trị/Mô tả
Liên kết C=NĐộ dài ~1.28 Å, phân cực, dễ bị tấn công nucleophile
Đồng phân hóacis/trans quanh C=N, cis tạo nội liên kết hydro
Điểm nóng chảy100–200 °C tùy R¹, R²
Hòa tanTan trong dung môi phân cực (ethanol, DMSO)

Khả năng tạo liên kết hydro và hiệu ứng cộng hợp với hệ π làm cho hydrazone có phổ UV–Vis hấp thụ mạnh ở vùng 300–400 nm. Đồng thời, tính khử yếu của nhóm –NH–NH₂ khiến hydrazone phản ứng thuận lợi với chất oxy hóa và phụ huynh của phân tử carbonyl.

Phương pháp tổng hợp

Tổng hợp hydrazone thường tiến hành bằng cách khuấy aldehyde hoặc ketone với dung dịch hydrazine hydrate (hoặc dẫn xuất) trong dung môi phân cực như ethanol hoặc methanol. Phản ứng được xúc tác bởi axit hữu cơ nhẹ (acetic acid, formic acid) để tăng tốc độ ngưng tụ và chọn lọc đồng phân.

Điều kiện tiêu biểu:

  • Nhiệt độ: 25–60 °C
  • Thời gian phản ứng: 1–4 giờ
  • Độ pH: 4–6 (axit nhẹ giúp proton hóa carbonyl, tăng tính điện yếu)

Sau phản ứng, hỗn hợp được để nguội, hydrazone kết tinh hoặc tách pha hữu cơ. Tiến trình tổng hợp có thể tối ưu hóa bằng cách sử dụng xúc tác axit rắn, xúc tác enzyme hoặc thực hiện dưới điều kiện siêu tới hạn để giảm thời gian và tăng độ thu hồi.

Phân loại và biến thể

Hydrazone có thể phân loại dựa trên cấu trúc R¹, R² và chức năng bổ sung:

  • Hydrazone đơn giản: R¹, R² là alkyl hoặc aryl không chức thay thế, ví dụ benzaldehyde hydrazone.
  • Hydrazone chức: chứa nhóm chức như –OH, –COOH, –NH₂ trên R¹ hoặc R², tạo tính đa chức và khả năng liên kết phân tử.
  • Hydrazone polymer: các monomer hydrazone nối với nhau tạo polymer hoặc dendrimer, ứng dụng trong vật liệu tự phục hồi và cảm biến.
LoạiĐặc điểmỨng dụng tiêu biểu
Đơn giảnR¹, R² = alkyl/arylTiền chất thuốc, phản ứng organic
ChứcNhóm bổ sung –OH, –COOH,…Probe sinh học, chỉ thị pH
PolymerNối chuỗi hydrazoneVật liệu tự phục hồi, cảm biến

Biến thể hydrazone còn bao gồm các dẫn xuất metal-chelate, hydrazone đóng vai trò ligand trong phức chất kim loại, ứng dụng trong xúc tác và y sinh. Sự linh hoạt trong thiết kế R¹, R² cho phép tối ưu hóa tính chất lý-hóa và khả năng tương tác sinh học của hydrazone.

Tính chất vật lý và hóa học

Hydrazone thường tồn tại ở dạng tinh thể bột hoặc dạng màng mỏng khi được tổng hợp trên bề mặt. Màu sắc dao động từ trắng ngà đến vàng nhạt, tùy vào cấu trúc R1, R2 và mức độ liên hợp của hệ π. Độ hòa tan trong dung môi phân cực như ethanol, methanol và DMSO thường vượt 10 g/L ở 25 °C, trong khi ít tan hoặc không tan trong dung môi không phân cực như hexane.

Điểm nóng chảy của hydrazone phổ biến trong khoảng 100–200 °C, ghi nhận sự ổn định nhiệt tương đối khi nhóm R1 hoặc R2 mang vòng thơm. Khi nung lên trên 200 °C, hydrazone trải qua quá trình phân hủy ban đầu là dehydrazonation, sinh ra aldehyde/ketone ban đầu và hydrazine hoặc sản phẩm oxi hóa của nó.

Thông sốGiá trị tiêu biểu
Khối lượng phân tử120–300 g/mol
Điểm nóng chảy100–200 °C
Hòa tan (ethanol, 25 °C)>10 g/L
Phổ UV–Vis λmax300–400 nm

Về mặt hóa học, liên kết C=N trong hydrazone chịu ảnh hưởng của pH và có thể proton hóa ở môi trường axit mạnh, dẫn đến tăng tính điện động và khả năng thủy phân. Trong môi trường kiềm, hydrazone có xu hướng ổn định hơn, ít phân hủy, tuy nhiên dưới xúc tác bazơ mạnh có thể xảy ra phản ứng chuyển vị hoặc phản ứng Decker.

Ứng dụng trong dược phẩm và sinh học

Nhiều hydrazone được khảo sát như tiền chất cho thuốc kháng lao, kháng khuẩn và chống ung thư. Ví dụ, isoniazid (isonicotinichydrazideisonicotinic hydrazide) là hydrazone được dùng làm thuốc tiêu chuẩn trong điều trị lao NCBI.

Hydrazone cũng làm nền tảng phát triển probe huỳnh quang nhạy cảm pH và ion kim loại. Sự thay đổi quang phổ hấp thụ khi liên kết C=N tương tác với Zn2+, Fe3+ hoặc H+ cho phép ứng dụng trong cảm biến sinh học và chẩn đoán y sinh.

  • Hợp chất kháng khuẩn: hydrazone gắn vòng thơm cải thiện hoạt tính tiêu diệt vi khuẩn gram-dương và gram-âm.
  • Kháng ung thư: một số hydrazone nitroaryl thể hiện khả năng ức chế tế bào u gan và phổi in vitro.
  • Cảm biến sinh học: probe huỳnh quang phát sáng khi pH từ 5–7 hoặc phát quang khi liên kết với Zn2+.

Ứng dụng trong tổng hợp hữu cơ

Hydrazone là chất trung gian quan trọng trong tổng hợp pyrazole và pyrazoline qua phản ứng cycloaddition với alkyne hoặc alkene. Điều kiện phản ứng thường bao gồm xúc tác acid Lewis hoặc bazơ yếu, nhiệt độ 50–100 °C, thời gian 4–24 giờ.

Ngoài ra, hydrazone được dùng làm chất bảo vệ nhóm carbonyl trong tổng hợp đa bước. Sau khi hoàn thành chuỗi phản ứng phía trước, hydrazone có thể tái tạo carbonyl bằng cách thủy phân trong môi trường axit, hồi phục chức năng ketone/aldehyde ban đầu mà không ảnh hưởng đến các nhóm khác.

  1. Synthese pyrazoline: hydrazone + alkene → pyrazoline (xúc tác acid)
  2. Chất bảo vệ carbonyl: hydrazone hóa → thực hiện phản ứng → thủy phân phục hồi C=O

Ứng dụng trong vật liệu và cảm biến

Polymer hydrazone và các mạng cross-link dynamic sử dụng liên kết C=N động cho phép vật liệu tự hồi phục (self-healing) khi bị tổn thương cơ học. Liên kết này có thể hình thành lại sau khi đứt gãy, mang lại tính bền và tuổi thọ cao cho composite.

Trong cảm biến khí, màng mỏng hydrazone trên điện cực thủy tinh được ứng dụng để phát hiện NO2, NH3 dựa trên sự thay đổi điện trở và tín hiệu điện hóa khi khí tương tác với nhóm –NH–NH₂.

Phương pháp phân tích và định tính

Phổ hồng ngoại (FTIR) xác định đỉnh đặc trưng ở 1590–1650 cm−1 cho liên kết C=N và 3200–3400 cm−1 cho nhóm –NH₂. Phổ NMR 1H thể hiện tín hiệu đôi cho proton C=NNH2 ở δ 7.5–8.5 ppm, trong khi 13C NMR ghi nhận carbon C=N ở δ 140–160 ppm.

Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) kết hợp detector UV hoặc MS dùng để xác định độ tinh khiết, phân tích đồng phân cis/trans dựa vào thời gian lưu khác nhau. Hệ thống HPLC chuẩn thường sử dụng cột C18, pha động acetonitrile/water (với 0.1% formic acid) gradient.

An toàn và độc tính

Nhiều hydrazone có độc tính cao với gan và thần kinh trung ương nếu tiếp xúc kéo dài. Phải thực hiện trong tủ hút hóa chất, mang găng nitrile và kính bảo hộ. Độc tính sinh học phụ thuộc nhóm chức; hydrazone nitroaryl thường nguy hiểm hơn hydrazone alkyl.

Chất thải hydrazone cần được thu gom riêng, chuyển giao cho đơn vị xử lý chất thải nguy hại. Không được đổ trực tiếp xuống cống; sử dụng quy trình oxy hóa hóa học (như KMnO4) để phân hủy trước khi xử lý tiếp theo.

  • Sơ cứu khi hít phải: chuyển nạn nhân ra ngoài, cấp oxy nếu khó thở.
  • Sơ cứu khi dính da: rửa kỹ dưới vòi nước 15 phút, tháo bỏ quần áo nhiễm bẩn.
  • Sơ cứu khi nuốt phải: không gây nôn, đưa đến cơ sở y tế ngay.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề hydrazone:

Anticancer activity of new coumarin substituted hydrazide–hydrazone derivatives
European Journal of Medicinal Chemistry - Tập 76 - Trang 539-548 - 2014
C2-Symmetric Bis-Hydrazones as Ligands in the Asymmetric Suzuki−Miyaura Cross-Coupling
Journal of the American Chemical Society - Tập 130 Số 47 - Trang 15798-15799 - 2008
Synthesis, characterization and biological activity of Ni, Cu and Zn complexes of isatin hydrazones
Journal of Inorganic Biochemistry - Tập 98 Số 2 - Trang 313-321 - 2004
A Naphthalimide-Based Glyoxal Hydrazone for Selective Fluorescence Turn-On Sensing of Cys and Hcy
Organic Letters - Tập 14 Số 2 - Trang 520-523 - 2012
Isomerization Mechanism in Hydrazone-Based Rotary Switches: Lateral Shift, Rotation, or Tautomerization?
Journal of the American Chemical Society - Tập 133 Số 25 - Trang 9812-9823 - 2011
Ruthenium(ii) arene complexes containing benzhydrazone ligands: synthesis, structure and antiproliferative activity
Inorganic Chemistry Frontiers - Tập 3 Số 10 - Trang 1245-1255

Six new Ru(ii) arene anthracene benzhydrazone complexes have been synthesized and show excellent cytotoxicity against human cancer cell lines. The results of apoptosis assays demonstrated that complexes4and6are able to induce apoptosis in human cancer cells.

Phosphine-Free Hydrazone−Pd Complex as the Catalyst Precursor for a Suzuki−Miyaura Reaction under Mild Aerobic Conditions
Journal of Organic Chemistry - Tập 70 Số 6 - Trang 2191-2194 - 2005
Synthesis and structure of new binuclear ruthenium(ii) arene benzil bis(benzoylhydrazone) complexes: investigation on antiproliferative activity and apoptosis induction
Inorganic Chemistry Frontiers - Tập 5 Số 3 - Trang 585-596

New binuclear Ru(ii) arene benzil bis(benzoylhydrazone) complexes show excellent cytotoxicity against human cancer cell lines. The results of biochemical assays demonstrated that complexes are able to induce apoptosis.

Tổng số: 3,049   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10